Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Hình học 11 Ôn tập Chương I. Phép dời hình và Phép đồng dạng trong mặt phẳng

5ca1bea5c9244079fbd40ce0b1fe4e69
Gửi bởi: hoangkyanh0109 26 tháng 8 2017 lúc 7:21:35 | Được cập nhật: 1 giờ trước (11:20:42) Kiểu file: PPT | Lượt xem: 514 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ki tra bài cũ:ể toàn kho ng cách gi hai đi kả 1) Nh các phép bi hình đã c?ắ ọ2) Tính ch chung các phép bi hình trên?ấ ế+ Bi n: đng th ng thành đng th ng, ườ ườ đo th ng thành đo th ng ng nó, tam giác thành tam giác ng nó đng tròn thành đng tròn có cùng bán kính.ườ ườPhép nh ti nị phép đi ng tr cố phép đi ng tâmố phép quay §6.KH ÁI NI PHÉP HÌNH VÀ ỜHAI HÌNH NG NHAUẰI. Khái ni phép hìnhệ :Đnh nghĩaị Phép hình là phép bi hình toàn ảkho ng cách gi hai đi kì.ả Nh xétậ :2) PhÐp biÕn h×nh cã ®ù¬c b»ng c¸ch thùc hiÖn liªn tiÕp phép hình còng là phép ờhình . F(M)=M', F(N)=N' M'Ta cã ' MN1) Các phép nh ti n, đx tr c, ĐX tâm và phép quay đu làề phép hình. ờKí hi u: D…•Phép đi ng tr và phép quayố ụABC•Phép đi ng tr và phép quayố ụ•Phép đi ng tr và phép quayố ụ•Phép đi ng tr và phép quayố ụABC A’B’C’ A”B”C”Th hi liên ti phép đi/ tr và phép quay ta ụđc PDH bi tam giác ABC thành tam/g A”B”C”ượ VÍ 1Ụ•Phép đi ng tr và phép quayố ụABC•Phép đi ng tr và phép quayố ụ•Phép đi ng tr và phép quayố ụ•Phép đi ng tr và phép quayố ụABC A’B’C’ A”B”C”Th hi liên ti phép đi xøng tr và phép ụquay ta đc ượ phÐp biÕn h×nh bi tam giác ABC ếthành tam gi¸c A”B”C”c) Hãy tìm phép hình bi tam giác ABC thành A’B”C”, Bi ngũ giác MNPQR thành M’N’P’Q’R’.dP’ N’MR PNM’Q’R’A A’BC C’ C” B’ B”dH HVí 1:ụ I. Khái ni phép hìnhệ :HĐ1: Cho hình vuông ABCD, là giao đi AC ủvà BD Tìm nh các đi B, qua phép hình ờcó đc ng cách th hi liên ti và ượ ĐBD ,90 )oOQTr i:ả ờo( ,90 )Q (A) D90o( )Q (B) Ao( ,90 )Q (O) O; ĐBD (D )= D; ĐBD (A) C; ĐBD (O) OD AOCABCD Onh A, B, qua phép ờhình trên là ượ D, C, OI. Khái ni phép hìnhệ :HĐ 1:( SGK)A BCD Onh A, B, qua phép hình trên là ượ D, C, OI. Khái ni phép hìnhệ DEF là nh tam giác ABC qua phép hình nờ ào khác không? Tr iả DEF là nh tam giác ABC qua phép hình cờ đc ng ượ ằcách th hi liên ti phÐp vói và ,90 )oEQ1(2; 4)v AA r uuurvTrVí 2ụ Trong hình 1.42 tam giác DEF là nh tam giácả ABC qua phép hình có đc ng cách th ượ ựhi liên ti phép quay tâm góc 90 và phép nh ti theo vect I. Khái ni phép hìnhệ :?'2; 4C F uuuur 3FII.Tính ch tấ Phép hình:ờ 1) Bi ba đi th ng hàng thành ba đi th ng hàng và toàn th gi các đi m.ả ể2) Bi đng th ng thành đng th ng, bi tia thành tia,ế ườ ườ bi đo th ng thành đo th ng ng nó. ằ3) Bi tam giác thành tam giác ng nó, bi góc thành góc ng nó.ế ằ4) Bi đng tròn thành đng tròn có cùng bán kính.ế ườ ườHĐ Hãy CM tính ch 1)?ấHĐ3 Cho phép hình và hai đi A,B, là trung đi AB; ủA /=f(A); /=F(B); /=F(M). Ch ng minh Mứ là trung đi Aể /B /?* Chú ý: a) phép hình bi tam giác ABC thành tam giác A’B ’C ’thì nó cũng bi tr ng tâm, tr tâm, tâm đng tròn ti p, ngo ti tam ườ ủgiác ABC ng ng thành tr ng tâm, tr tâm, tâm đng tròn ti p, ươ ườ ếngo ti tam giác ’B ’C b) Phép hình bi đa giác ến nh thành đa giác nh. ạBi đnhỉ thành đnhỉ bi ếc nhạ thành nhạ .Ví 3: ụVí 3: ụ( ,60 )oOQHãy tìm nh tam giác AOB qua Hãy tìm nh tam giác có đc qua ?ả ượOET uuur Hv 1.45 sgkLµ tam gi¸c OBCLµ tam gi¸c EOD FEDC OII.Tính ch tấ Ho đng 4ạ ộ•Cho hình ch nh ABCD. E, F, H, theo th là ựtrung đi các nh AB, CD, BC, EF. Hãy tìm ộphép hình bi tam giác AEI thành tam giác FCHờ