Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết môn toán hình lớp 11 Mã đề 652 có đáp án

790b48f3368e6da0aa7c1345c1198bf0
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 4:48:19 | Được cập nhật: 15 tháng 4 lúc 18:41:07 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 459 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD&ĐT KẮ ẮTR NG THPT PHAN CHÂUƯỜ Ộ( thi có 0ề trang ki tra ti tề NĂM 2018 2019ỌMÔN Toán 11 Kh 11ố ớTh gian 45 phútờ (không th gian phát )ể và tên sinh :..................................................... báo danh ...................ọ ốCâu 1. Tìm ph ng trình ng th ng dươ ườ là nh ng th ng d: 3x qua phép tâm ườ ỉs ốk 2?A. 3x -8 0. B. 3y 0. C. 3y 0. D. 3x +8 0. Câu 2. Cho hình vuông ABCD (các nh đánh theo th ng chi quay kim ng tâm ượ Tìm nh ảc tam giác AOD khi th hi liên ti phép quay tâm góc quay- 90ủ và phép tâm .A. Tam giácAOD B. Tam giác AOB C. Tam giác BOC D. Tam giácCOD Câu 3. Cho hình vuông ABCD tâm O. phép quay tâm góc quay 360ỏ bi đi thành đi nào?ế ểA. Đi ểB B. Đi ểA C. Đi ểC D. Đi ểD .Câu 4. Cho hình bình hành ABCD hai đi ể,A nh, tâm ịI di ng trên ng tròn ườ()C Khi đó quỹtích trung đi ểM nh ạDC :A. là ng tròn (Cườ ’) là nh (C) qua phép nh ti theo vect ơKIuur B. là ng tròn tâm bán kính ườID .C. là ng tròn ườ()C¢ là nh ủ()C qua phép quay tâm góc quay 180 oD. là ng th ng ườ ẳBD Câu 5. Tìm ph ng trình ng th ng dươ ườ là nh ng th ng d: 3x 2y qua phép nh ti theoả ườ ếvectơvr (3; 1)?A. 3x B. 3x 2y C. 3x 2y 10 D. 2x 3y .Câu 6. Cho hai đi phân bi và ệB Ch kh ng nh Sai:ọ ịA. Có vô phép quay bi thànhố ếB .B. Có vô phép bi thành ếB .C. Có vô phép ng ng bi thành ếB D. Có vô phép nh ti bi thànhố ếB Câu 7. Tìm nh đi M( 2; 3) qua phép nh ti theo vect ơvr (- 1;5)?A. (- 3; 8). B. (- 1; 2). C. (-2; 5). D. (-1; 3).Câu 8. Cho đi M(3ể 2) và vect ơvr (- 1; 1). Bi là nh qua phép nh ti theo vect ơvr iỏt đi N?ọ ểA. N(2 -1). B. N(1 0). C. N(4 -3). D. (- ;3).Câu 9. Cho hai ng th ng dườ ẳ1 –2y+ và ng th ng dườ ẳ2 2x 0. Bi ng có phép ộquay tam góc quay bi dế1 thành d2 Tìm và góc ?A. I(2; 0) và 45 o. B. I(-1; -1) và 60 o. C. I(1; 2) và 60 o. D. I(1; 1) và 90 o. Câu 10. Cho hai đi A, nh. ng ng tròn tâm bán kínhể ườAB là đi di ng trên ộđ ng tròn tâm ườA ng hình bình hành ựAMNB Tìm quĩ tích đi N. ểA. ng tròn tâm (là trung đi AB) bán kính ng AB/2.ườ ằB. ng tròn tâm Bườ (đ ng qua A) và bán kính ng ằAB .C. ng tròn tâm Aườ ’( ng qua B) và bán kính ng ằAB .1 Mã 652ề Mã 652ềD. ng tròn tâm bán kính ườAB .Câu 11. Gi ử( '; 'v vT N= =r nh nào sau đây sai ?A. ' 'MM NN=uuuuur uuuur B. ' 'M MN=uuuuuur uuuur .C. ' 'MNM là hình bình hành. D. ' 'MM NN= Câu 12. Ch phát bi Đúng?ọ ểA. Phép bi ng tròn thành ng tròn có cùng bán kính.ị ườ ườB. Phép quay góc quay 180 là phép ng nh t.ồ ấC. Phép quay bi ng th ng thành ng th ng vuông góc nó.ế ườ ườ ớD. Phép hình toàn góc.ờ ảCâu 13. Cho đi A(1ể 1) đi B(0 2). Bi ng phép tâm ỉs bi đi và thành đi Aế ượ và ’. Tính dài Aộ ’B ?A. B. C. D. 4. Câu 14. Cho hình ch nh ABCD có M, N, K, I, O, là trung đi AB, CD, AD, BC, IK, KO.ữ ượ ủGi có phép ng ng bi hình thang Eả AM thành hình thang NDAB là thành ủcác phép bi hình nào sau đây?ếA. Phép quay tâm góc quay 180 và phép tâm 2.ị ốB. Phép nh ti theo vect ơAMuuuur và phép tâm 2.ị ốC. Phép quay tâm góc quay 90 và phép tâm ½.ị ốD. Phép nh ti theo vect ơIEuur và phép tâm 2.ị ốCâu 15. Cho hai hình hình vuông ABCD và BEFG có dài nh khác nhau( th các nh ng chi ượ ềquay kim ng )ủ và là trung đi AG và CE. Khi đó tam giác BMNọ ượ iồ là tam giác gì ?A. Vuông cân. B. Cân M.ạ C. u. D. Vuông. Câu 16. Trong ph ng đặ ộOxy ớ, a, ba là nh ng cho tr c, xét phép bi hình ướ ếF bi iế ôđi M(x y) thành đi Mể (x ’) trong đó: Cho hai đi mM(xể1 y1 ), N(x2 ;y2 ), Mọ và là nh ượ ủ,M qua phép bi hình ếF Khi đó kho ng cách gi Mả và ’b ng: A. B. .d C. .d D. .d .Câu 17. Tìm nh đi (1ọ 2) khi th hi liên ti phép quay tâm góc quay 90ự và phép tâm 2ị ?A. 2). B. 2) C. (-2 -4). D. (2 4). Câu 18. Cho hai đi ể,B nh trên ng tròn ườ(),O và thay trên ng tròn đó, ườBD làđ ng kính. Khi đó qu tích tr tâm ườ ựH ủABCD là:A. ng tròn tâm ườ'O bán kính là nh ủ(),O qua DCT uuuur B. ng tròn tâm ườO¢ bán kính là nh ủ(),O qua HATuuur .C. Cung tròn ng tròn ng kính ườ ườBC .D. Đo th ng ừA chân ng cao thu ườ ộBC ủABCD .Câu 19. Tìm ph ng trình ng th ng dươ ườ là nh ng th ng d: 2y -3 qua phép quay tâm ườ ẳ2 Mã 652ềgóc quay 90 o.A. 2y 0. B. 2y 0. C. 0. D. 2x -y 0. Câu 20. Trong các ng: con cá (hình A), con (hình B), con mèo (hình D), con ng (hình C),ố ượ ướ ựhình nào có phép quay góc 180 ?A. B. C. D. Câu 21. Tìm ph ng trình ng tròn (Cươ ườ ’) là nh ng tròn (C)ả ườ :(x 2) (y 4) qua phép nh ịti theo vectế ơvr (5; 4)?A. (x 3) (y 8) B. (x 7) C. (x 3) (y 8) D. (y .Câu 22. Ch phát bi Đúng?ọ ểA. Phép chi vuông góc lên ng th ng cho tr là phép hình.ế ườ ướ ờB. Phép ng ng bi tam giác thành tam giác ng nó.ồ ớC. Phép bi ng th ng thành ng th ng song song ho trùng nó.ị ườ ườ ớD. Phép ng ng là phép hình.ồ ờCâu 23. Cho ng tròn (O) và hai đi A, ườ ểB đi thay trên ng tròn (O) bán kính R. Tìm ườqu tích đi M’ sao cho: ể'MM MA MB+ =uuuuur uuur uuur ?A. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơABuuur .B. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơBAuuur .C. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơMBuuur .D. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơMAuuur .Câu 24. Cho ng th ng dườ 2x 0. Bi ng có phép bi ng th ng thànhế ườ ẳchính nó. Tìm đi I.ọ ểA. I(1 2). B. I(2 1). C. I(- 1). D. (0; 1).Câu 25. Trong ph ng đặ ộOxy cho ng th ng d: 3x 0. Tìm phép nh ti theo véct ườ ơvrcó giá song song Ox bi ếd thành 'd đi qua ()1; 6A- ?A. ()0; 4v= -r B. ()4; 0v= -r C. ()0; 5v= -r D. ()4; 0v=r .------ ------Ế3 Mã 652ề404 84 652 71 D2 B3 D4 B5 A6 D7 B8 A9 A10 B11 D12 B13 D14 D15 C16 C17 C18 D19 A20 A21 A22 D23 A24 A25 D4 Mã 652ề