Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết môn toán hình lớp 11 Mã đề 007 có đáp án

f90746d2bad88c81b74d28757f618521
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 4:46:29 | Được cập nhật: 18 giờ trước (13:10:03) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 478 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD&ĐT KẮ ẮTR NG THPT PHAN CHÂUƯỜ Ộ( thi có 0ề trang ki tra ti tề NĂM 2018 2019ỌMÔN Toán 11 Kh 11ố ớTh gian 45 phútờ (không th gian phát )ể và tên sinh :..................................................... báo danh ...................ọ ốCâu 1. Tìm ph ng trình ng th ng dươ ườ là nh ng th ng d: 3x 2y qua phép nh ti theoả ườ ếvectơvr (3; 1)?A. 2x 3y B. 3x 2y 10 C. 3x D. 3x 2y Câu 2. Cho đi M(3ể 2) và vect ơvr (- 1; 1). Bi là nh qua phép nh ti theo vect ơvr iỏt đi N?ọ ểA. N(1 0). B. N(4 -3). C. (- ;3). D. N(2 -1). Câu 3. Cho hình vuông ABCD tâm O. phép quay tâm góc quay 360ỏ bi đi thành đi nào?ế ểA. Đi ểA B. Đi ểD C. Đi ểC D. Đi ểB Câu 4. Trong các ng: con cá (hình B), con (hình A), con mèo (hình D), con ng (hình C), hìnhố ượ ướ ựnào có phép quay góc 180 ?A. B. C. D. Câu 5. Trong ph ng đặ ộOxy cho ng th ng d: 3x 0. Tìm phép nh ti theo véct ườ ơvr cógiá song song Ox bi ếd thành 'd đi qua ()1; 6A- ?A. ()4; 0v= -r B. ()4; 0v=r C. ()0; 4v= -r D. ()0; 5v= -r .Câu 6. Tìm ph ng trình ng th ng dươ ườ là nh ng th ng d: 3x qua phép tâm ườ ỉs ốk 2?A. 3y 0. B. 3x +8 0. C. 3y 0. D. 3x -8 0. Câu 7. Cho hai hình hình vuông ABCD và BEFG có dài nh khác nhau( th các nh ng chi ượ ềquay kim ng )ủ và là trung đi AG và CE. Khi đó tam giác BMNọ ượ iồ là tam giác gì ?A. Cân M.ạ B. Vuông cân. C. Vuông. D. u. ềCâu 8. Trong ph ng đặ ộOxy ớ, a, ba là nh ng cho tr c, xét phép bi hình ướ ếF bi iế ôđi M(x y) thành đi Mể (x ’) trong đó: Cho hai đi mM(xể1 y1 ), N(x2 ;y2 ), Mọ và là nh ượ ủ,M qua phép bi hình ếF Khi đó kho ng cách gi Mả và ’b ng: ăA. .d B. .C. D. Câu 9. Tìm nh đi M( 2; 3) qua phép nh ti theo vect ơvr (- 1;5)?A. (- 3; 8). B. (-1; 3). C. (- 1; 2). D. (-2; 5). Mã 007ề Mã 007ềCâu 10. Tìm ph ng trình ng tròn (Cươ ườ ’) là nh ng tròn (C)ả ườ :(x 2) (y 4) qua phép nh ịti theo vectế ơvr (5; 4)?A. (x 7) B. (x 3) (y 8) C. (y D. (x 3) (y 8) Câu 11. Cho hình ch nh ABCD có M, N, K, I, O, là trung đi AB, CD, AD, BC, IK, KO.ư ượ ủGi có phép ng ng bi hình thang Eả AM thành hình thang NDAB là thành ủcác phép bi hình nào sau đây?ếA. Phép quay tâm góc quay 90 và phép tâm ½.ị ốB. Phép nh ti theo vect ơIEuur và phép tâm 2.ị ốC. Phép quay tâm góc quay 180 và phép tâm 2.ị ốD. Phép nh ti theo vect ơAMuuuur và phép tâm 2.ị ốCâu 12. Ch phát bi Đúng?ọ ểA. Phép quay bi ng th ng thành ng th ng vuông góc nó.ế ườ ườ ớB. Phép hình toàn góc.ờ ảC. Phép bi ng tròn thành ng tròn có cùng bán kính.ị ườ ườD. Phép quay góc quay 180 là phép ng nh t.ồ ấCâu 13. Gi ử( '; 'v vT N= =r nh nào sau đây sai ?A. ' 'MM NN=uuuuur uuuur B. ' 'M MN=uuuuuur uuuur C. ' 'MM NN= D. ' 'MNM là hình bình hành. Câu 14. Cho hai đi A, nh. ng ng tròn tâm bán kínhể ườAB là đi di ng trên ộđ ng tròn tâm ườA ng hình bình hành ựAMNB Tìm quĩ tích đi N. ểA. ng tròn tâm Bườ (đ ng qua A) và bán kính ng ăAB .B. ng tròn tâm Aườ ’( ng qua B) và bán kính ng ăAB .C. ng tròn tâm (là trung đi AB) bán kính ng AB/2.ườ ăD. ng tròn tâm bán kính ườAB .Câu 15. Cho hai đi phân bi và ệB Ch kh ng nh Sai:ọ ịA. Có vô phép ng ng bi thành ếB B. Có vô phép bi thành ếB .C. Có vô phép nh ti bi thànhố ếB D. Có vô phép quay bi thànhố ếB .Câu 16. Cho ng th ng dườ 2x 0. Bi ng có phép bi ng th ng thànhế ườ ẳchính nó. Tìm đi I.ọ ểA. I(1 2). B. (0; 1). C. I(- 1). D. I(2 1). Câu 17. Cho hai ng th ng dườ ẳ1 –2y+ và ng th ng dườ ẳ2 2x 0. Bi ng có phép ộquay tam góc quay bi dế1 thành d2 Tìm và góc ?A. I(2; 0) và 45 o. B. I(1; 2) và 60 o. C. I(1; 1) và 90 o. D. I(-1; -1) và 60 o. Câu 18. Tìm nh đi (1ọ 2) khi th hi liên ti phép quay tâm góc quay 90ự và phép tâm 2ị ?A. (-2 -4). B. 2). C. (2 4). D. 2) Câu 19. Cho hai đi ể,B nh trên ng tròn ườ(),O và thay trên ng tròn đó, ườBD làđ ng kính. Khi đó qu tích tr tâm ườ ựH ủABCD là:2 Mã 007ềA. ng tròn tâm ườ'O bán kính là nh ủ(),O qua DCT uuuur B. ng tròn tâm ườO¢ bán kính là nh ủ(),O qua HATuuur .C. Đo th ng ừA chân ng cao thu ườ ộBC ủABCD .D. Cung tròn ng tròn ng kính ườ ườBC Câu 20. Ch phát bi Đúng?ọ ểA. Phép bi ng th ng thành ng th ng song song ho trùng nó.ị ườ ườ ớB. Phép ng ng là phép hình.ồ ờC. Phép chi vuông góc lên ng th ng cho tr là phép hình.ế ườ ướ ờD. Phép ng ng bi tam giác thành tam giác ng nó.ồ ớCâu 21. Cho ng tròn (O) và hai đi A, ườ ểB đi thay trên ng tròn (O) bán kính R. Tìm ườqu tích đi M’ sao cho: ể'MM MA MB+ =uuuuur uuur uuur ?A. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơABuuur .B. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơMAuuur .C. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơBAuuur .D. ng tròn tâm Oườ bán kính Oớ là nh đi qua phép nh ti theo vect ơMBuuur .Câu 22. Cho hình bình hành ABCD hai đi ể,A nh, tâm ịI di ng trên ng tròn ườ()C Khi đóqu tích trung đi ểM nh ạDC A. là ng tròn ườ()C¢ là nh ủ()C qua phép quay tâm góc quay 180 oB. là ng tròn tâm bán kính ườID .C. là ng th ng ườ ẳBD D. là ng tròn (Cườ ’) là nh (C) qua phép nh ti theo vect ơKIuur Câu 23. Cho đi A(1ể 1) đi B(0 2). Bi ng phép tâm ỉs bi đi và thành đi Aế ượ và ’. Tính dài Aộ ’B ?A. B. 4. C. D. Câu 24. Tìm ph ng trình ng th ng dươ ườ là nh ng th ng d: 2y -3 qua phép quay tâm ườ ẳgóc quay 90 o.A. 2x -y 0. B. 2y 0. C. 2y 0. D. 0. Câu 25. Cho hình vuông ABCD (các nh đánh theo th ng chi quay kim ng tâm ượ Tìm nhảc tam giác AOD khi th hi liên ti phép quay tâm góc quay- 90ủ và phép tâm .A. Tam giácAOD B. Tam giác BOC C. Tam giác AOB D. Tam giácCOD ------ ------Ế3 Mã 007ề404 84 652 71 D2 B3 D4 B5 A6 D7 B8 A9 A10 B11 D12 B13 D14 D15 C16 C17 C18 D19 A20 A21 A22 D23 A24 A25 D4 Mã 007ề