Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết kì 1 môn toán học lớp 11

21ab39b833becaaa78568349a6d0c4f7
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 2:30:59 | Được cập nhật: 5 giờ trước (11:42:27) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 543 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG ÔN TOÁN KÌ 11Ề ƯƠ ỌĐ NG ÔN THI CU KÌ 1.Ề ƯƠ ỐMÔN TOÁN --- NĂM 2017—2018.Câu Hàm ốxxy2sin12sin1 có xác nh là: ịA. ng B. RỗC.243;24kk D.247;243kkCâu 2: Công th nghi ph ng trình ng giác ươ ượsinsinx là:A. 2kx B. kx C. 22x kx ka pp p= +éê= +ë D. 22kxkxCâu3 :: Công th nghi ph ng trình ng giác ươ ượcos cosxa= là:A. 2x ka p= B. ka p= C. 22x kx ka pp p= +éê= +ë D. 22x kx ka pa p= +éê=- +ëCâu :: gi sau ch kh ng nh úng« Ph ươ ng trình 21cosxB1 pt 3coscosx B2 )3cos(cosx B3 Zk 2323kxkx »A. gi trên úng B. gi trên sai bờ 1ớC. gi trên sai bờ D. gi trên sai bớ 3ớCâu5 Ph ươ ng trình 1)22sin(x có nghi trong kho ng ả);(A. B. C. D. 4Câu Ph ng trình nào sau đây có ng ph ng trình nh sinx, cosxươ ươ ớA. sin cos 2x x+ B. cos 10 sin 0x x+ =C. sin cos 2x x- D. 2cos sin 0x x+ =Câu đi ki có nghĩa pề hươ ng trình 3cot2tanxx làA. Zkkx 24 B. Zkkxkx 24C. Zkkx 2 D. Zkkxkx 242Câu Trên đư ng tròn lờ ng giác, nghi phợ ươ ng trình 0cos.2cosxx đư bi di mểA. B. C. D. mểCâu Giá tr nh hàm ốxxycos5sin12 là:A. 12 B. C. D. 13Caâu 10 Taäp xaùc ñònh cuûa haøm soá tan= +y cotx laø: {\\π }k kΡ π\\π /2k kì ü+ Îí ýî þ¡ π/2k kì üÎí ýî þ¢Caâu 11 Vôùi0 0120 90x- thì nghieäm cuûa phöông trình ()02sin 152x- laø:A 030x= ;075x= ;0105x=- 030x= ;0105x=-C 060x= ;090x= ;0105x=- 030x= ;045x= ;075x=Caâu 12 Phöông trình 22 sin sin 0x x+ coù nghieäm laø:TRANG 1Đ NG ÔN TOÁN KÌ 11Ề ƯƠ ỌA πk ππ2k+ π2π2k+ π2π6k- +Caâu13 Phöông trình sin cos cos 0x x= coù nghieäm laø:A πk π2k π4k π8kCaâu14 Phöông trình sin cos 2x x+ coù nghieäm laø :A π2π6k+ ππ6k- 5π2π6k+ 5ππ6k+Caâu 15 Phöông trình sin cos sin 5x x+ coù nghieäm laø:A π4 3x l= π12 24 3x l= +C π16 3x l= π18 3x l= +Caâu 16: Phöông trình 1sin cos sin 22x coù nghieäm laø:A π2π π6x k= π2π 2π2x k= =C ππ8 2x k= ππ π4x k= =Câu 17 Trong th đây có bao nhiêu ướ th saiệ ?()21sin sin 15 5p p= ,()4tan tan 25 5p p= ,()8tan tan 37 7p p= ,()4 347 7cos cosp p= A. B. C. D. Câu 18: đi ki hàm ố1sin cosyx x=- làA. 4x kpp¹ B. 2x kp¹ C. 2x kpp¹ D. kp¹Câu 19: Nghi ph ng trình ng giác ươ ượ2sin sin 0x x- có nghi là :ệA. 2x kp= B. kp= C. 2x kpp= D. 22x kpp= +Câu 20: Ph ng trình ươ1sin 2x2-= có bao nhiêu nghi th mãn ỏ0xp< í= +î ng ạ6u dãy là :ủ .8 .11 .19 .27Câu 12: Cho CSC có 1412, 18u u=- Khi đó ng tiên và công sai là: ầA. 120, 3u d=- =- B. 22, 3u =- =C. 21, 3u =- =D. 121, 3u d=- =-Câu 13 Tính ng 10 ng ng có uổ ộ1 8, u10 62.A). S10 175. B). S10 350. C). S10 1400. D). S10 700.CÂU 14 Dãy nào sau đây là ng.ố ộA). Un 3n. B). 11104 1)n nuu n+=ìí= ³î C). Un n. D). 11510. 1)n nuu n+=ìí= ³î .Câu 15. Cho dãy ố Un ớ1nnUn .Kh ng nh nào sau đây là đúng ?A. Năm ng dãy là :ố ủ65;55;43;32;21B. ng dãy là :ố ủ65;54;43;32;21C. Là dãy tăng. D. ch trên ốCâu 16. Cho dãy số Un ớnnUn2 .Kh ng nh nào sau đây là sai ?A. Năm ng dãy là:ố ủ301;201;121;61;21 B. Là dãy tăng ốTRANG 7Đ NG ÔN TOÁN KÌ 11Ề ƯƠ ỌC. ch trên =ị ố21 D. Không ch n. ặCâu 17. Cho dãy ố Un ớnUn1 .Kh ng nh nào sau đây là sai ?A. Năm ng dãy là :ố ủ51;41;31;21;1 B. ch trên 1ị ốC. ch trên 0ị D. Là dãy gi và ch dố –1.ớ ốCâu 18. Cho dãy có các ng là:5; 10; 15; 20; 25; ng ng quát dãy này là:ố ốA. )1(5nUn B. nUn5 C. nUn5 D. 1.5nUn Câu 19. Cho dãy có các ng là: 8, 15,22, 29, 36, .S ng ng quát dãy này là:ố ốA. 77nUn B. nUn.7 C. 1.7nUn D. nU: Không vi đế dợ ng công thớ C.Câu 20. :Cho dãy có các ng là:ố ầ;...54;43;32;21;0 .S ng ng quát dãy này là:ố ốA. nnUn1 B. 1nnUn C. nnUn1 D. 12nnnUnCâu 21. Cho dãy có các ng là: –1, 1, –1, 1, –1, ng ng quát dãy này có ngố ạA. 1nu B. 1nu C. nnu)1( D. 1)1(nnuCâu 22. Cho dãy có các ng là: –2; 0; 2; 4; 6; .S ng ng quát dãy này có ng?ố ạA. nun2 B. nun2 C. )1(2nun D. )1(2)2(  nunCâu 23. Cho dãy có các ng là: ầ;31;31;31;31;315432 .S ng ng quát dãy này là?ố ốA.13131nnu B. 131nnu C. nnu31 D. 131nnuCâu 24. Cho dãy ốnu ớnuuunn115 .S ng ng quát ổnu dãy là ng nào dủ đây? ớA. 2)1(nnun B.2)1(5nnun C. 2)1(5nnun D. 2)2)(1(5nnunHÌNH –CH NG 1Ọ ƯƠCâu 1: Trong ph ng Oxy cho đi ể()-1; 2M Qua phép nh ti theo véc ơ()=r3;2v đi là nhảc đi nào sau đây:ủ ểA. ()-2; B. ()4;0 C. ()- -2; D. ()2;4Câu 2. Cho giác ABCDEF có tâm O. Phép bi hình nào bi tam giác ABF thành tam giác CBD:ụ ếA. Quay tâm góc quay 120 0. B. Quay tâm góc quay -120 0. C. Phép nh ti theo véct ơACuuur Phép ng qua ng th ng BE ườ ẳCâu Cho hình bình hành ABCD Phép nh ti bi ếa) thành b) thành c) thành d) thành Câu Trong ph ng phép bi hình bi hình (H) thành hình (H’) Khi đó ếa) Hình (H’) có th trùng hình (H) b) Hình (H’) luôn luôn trùng hình (H) c) Hình (H’) là con hình (H’) d) Hình (H) là con hình (H’)ậ ủCâu Cho (-1;5) và M’(4;2) Bi M’ là nh qua phép nh ti Khi đó a) (3;7) b) (5;-3) c) (3;-7) d) (-4;10)TRANG 8Đ NG ÔN TOÁN KÌ 11Ề ƯƠ ỌCâu Trong ph ng cho (-1;3) và M’(-2;5) Bi (M) M’ khi đó a) M’(-1;-2) b) M’(1;-2) c) M’(-3; 8) d) Đáp án khácCâu Kh ng nh nào sau đây sai ịa) Phép nh ti toàn kho ng cách gi hai đi kỳ .ị ấb) Phép quay toàn kho ng cách gi hai đi kỳ ấc) M’ là nh qua phép quay thì OM’,OM) =d) Phép quay bi ng tròn thành ng tròn có cùng bán kính .ế ườ ườCâu Câu nào sai đây là sai a) Phép nh ti là phép hình b) Phép ng tr là phép hình ờc) Phép quay phép ng tâm là phép hình d) Phép là phép hình ờCâu Có bao nhiêu phép nh ti bi ng tròn cho tr thành chính nó ườ ướa) b) Không có c) Hai d) Vô sộ ốCâu 10 Trong ph ng to Oxy phép nh ti bi đi (3;2) thành đi A’(2;3) thì nó bi ếđi (2,5) thành ểa) B’(5;5) b) B’(5;2) c) B’(1;1) d) B’(1;6)Câu 11 Trong ph ng Oxy cho đi (2;3) trong đi sau đi nào là nh qua phép ốx ng qua tr Ox ụa) (3;2) b) (-2;3) c) (2;-3) d) (3;-2)Câu 12 Cho (-4;2) và ng th ng ườ 2x-y-5=0 nh qua là a) 2x-y+5=0 b) x-2y- c) 2x+y-15=0 d) 2x-y-15=0Câu 13 Cho tam giác ABC có A(2;4), B(5;1), (-1;-2) Phép nh ti bi ABC thành A’B’C’ To ạđ tr ng tâm A’B’C’ là a) (-4;2) b) (-4;-2) c) (4;-2) d) (4;2)Câu 14 Bi M’(-3;0) là nh M(1;-2) qua M” (2;3) là nh M’ qua To a) (3;-1) b) (-1;3) c) (-2;-2) d) (1;5) Câu 15 Cho ngũ giác ABCDE tâm Phép quay nào sau đây bi ngũ giác thành chính nó ếa) Q(O 180 b) (A;180 c) (D;180 d) A,B,C sai .ả ềCâu16 Phép bi hình nào sau đây không có tính ch Bi ng th ng thành ng th ng song ườ ườ ẳsong ho trùng nó ”ặ a) Phép nh ti b) Phép ng tr c) Phép ng tâm d) Phép tố ựCâu 17 Trong các nh sau nh nào đúng ềa) Phép là phép hình ờb) Có phép là phép ng nh ấc) Phép ng ng là phép hình ờd) Th hi liên ti phép quay và phép ta phép ng ng .ự ượ ạCâu 18 Cho d: 2x+y-3=0. Phép tâm bi ng th ng thành ườ ẳa) 2x+y+3=0 b) 2x+y-6=0 c) 4x+2y-3=0 d) 4x+2y-5=0Câu Phép tâm O(0,0) -2 bi ng tròn (x-1)ị ườ (y-2) thành: a) (x-2) (y-4) 16 b) (x-4) (y-2) c) (x-1) (y-2) 16 d) (x+2) (y+4) 16 Câu 20 Cho giác ABCDEF tâm Phép bi hình nào bi tam giác ABF thành tam giác CBD ếa) Quay tâm góc quay 120 b) Quay tâm góc quay -120 c) Phép nh ti theo vect d) Phép ng qua ng th ng BE .ố ườ ẳCâu 21 trong ph ng Oxy cho M(-2;4) To nh qua phép tâm k= -2 là ốa) (-8;4) b) (-4;-8) c) (4;8) d) (4;-8)Câu 22 Trong ph ng Oxy cho A(5;-3) là nh đi nào trong các đi sau qua phép nh ti ếtheo vect (5;7) là a) (0;-10) b) (10;4) c) (4;10) d) (-10;0)Câu 22 Trong các kh ng nh sau kh ng nh nào sai ?ẳ ịTRANG 9Đ NG ÔN TOÁN KÌ 11Ề ƯƠ a) Th hi liên ti hai phép ng ng thì phép ng ng ượ b) Phép hình là phép ng ng k=1 ốc) Phép có tính ch toàn kho ng cách ảd) Phép không là phép hình ờCâu 23 Phép tâm I(-1;2) bi đi A(4;1) thành đi có to ộa) (16;1) b) (14;1) c) (6;5) d) (14;-1)Câu 24: Phép tâm (k ố¹ 0) là phép bi hình bi đi thành đi M’ sao cho:ộ ểA. OM kOM '=uuuur uuuur B. OM ' kOM =uuuur uuuurC. OM’ kOMD. 1OM ' OMk=uuuur uuuurCâu Cho hình vuông ABCD tâm nh hình bên. Hãyưcho bi phép quay nào trong các phép quay đây bi nế ướ ếtam giác OAD thành tam giác ODC ?A. ();90 oOQB. () 45 oOQ- C. (); 90oOQ- D. ();45oOQCâu 26 Ch nh sai trong các nh sau đây:ệ ềA. Phép là phép ng ng.ị ạB. Phép là phép ng ng.ị ạC. Phép ố1¹ không ph là phép hình.ả ờD. Phép bi góc có đo ốa thành góc có đo ốka .Câu Cho tam giác ABC uề tâm nh hình bên. Hãyưcho bi phép quay nào trong các phép quay đây bi nế ướ ếtam giác OAB thành tam giác OBC ?A. (); 60oOQ-B. () 120 oOQ- C. ();120oOQD. ();60oOQCHUONG 2: Câu 1. Trong các phát bi sau, phát bi nào là đúng:ể ểA. Qua ba đi không th ng hàng có vô ph ng.ể ẳB. Qua hai đi có và ch ph ng.ể ẳC. hai ph ng có đi chung thì chúng có vô đi chung.ế ểD. Trong không gian, ng th ng và ph ng có đa đi chung.ộ ườ ểCâu 2. bi di hình trong không gian, quy nào sau đây không đúng:ể ắA. Hai ng th ng song song bi di ng hai ng th ng song song ho trùng.ườ ườ ặB. Hai đo th ng ng nhau bi di ng hai ng th ng ng nhau.ạ ượ ườ ằC. ng trông th bi di ng nét li n, ng khu bi di ng nét đo n.ườ ượ ườ ượ ạD. Gi nguyên quan thu gi đi và ng th ng.ữ ườ ẳCâu 3. hai ph ng có đi chung thì nh ng đi chung chúng trên:ế ằA. ng tròn.ộ ườ B. đo th ng. C. ng th ng.ộ ườ D. tùy ý.ằCâu 4. ph ng xác nh bi t:ộ ượ ếA. đi không th ng hàng.ố B. đi và ng th ng.ộ ườ ẳC. Hai ng th ng.ườ D. Ba đi không th ng hàng.ể ẳCâu 5. Cho mp(P), đi thu mp(P) và đi không thu mp(P). ng th ng đi qua hai đi vàể ườ ểB. Gi và (P) có:ữ ẽA. Vô đi chung.ố B. Đúng đi chung.ộ ểC. Ít nh hai đi chung.ấ D. Nhi đi chung.ề ểTRANG 10