Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết kì 1 môn toán học lớp 11 (8)

06b5cac014f9b80aa12d14c7d6c4027f
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 2:58:52 | Được cập nhật: hôm qua lúc 8:45:19 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 505 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CHÍNH TH CỀ ỨS GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠQU NG NAMẢ( có 04 trangề KI TRA KỲ NĂM 2016-2017Ể ỌMôn: TOÁN 12ớTh gian: 90 phút, không th gian phát đờ ềI. PH TR NGHI KHÁCH QUAN: (8 đi m)Ầ ểCâu 1. Cho hàm ố( )y x= liên trên ụ¡ và có ng bi thiên nh sau:ả ưx y’ +y hàm ố( )y x= ng bi trên kho ng nào trong các kho ng sau đây?ồ ảA. 1)- B. )- +¥ C. (1 4). D. 5)- .Câu 2. hàm ố3 23y x=- ngh ch bi trên kho ng nào trong các kho ng sau đây?ị ảA. (0 2) B. 0)- C. 1)- D. (1; )+¥ .Câu 3. Tìm các giá tr tham hàm ố3xyx m-=+ ng bi trên kho ng ả(1 )+¥ .A. 3m³ B. 3m>- C. 1m³ D. 1m>- .Câu 4. Cho hàm ố( )y x= có hàm hai trong kho ng ả( )a ch đi ể0x nh đệ nàosau đây đúng?A. hàm ạ0x thì ()/00f x= và ()/ /00f x< .B. ế()/00f x= và ()/ /00f x> thì hàm ạ0x.C. ế()/00f x= và ()/ /00f x< thì hàm ti ạ0x.D. ế()/00f x= và ()/ /00f x> thì hàm ti ạ0x .Câu 5. Tìm giá tr ti ểCTy hàm ố3 26 1y x= .A. 31CTy=- B. 15CTy=- C. 1CTy= D. 4CTy= .Câu 6. Tìm các giá tr tham hàm ố3 2( 3) 4y x= iạ ạ1x=.A. 3m=- ho 1m =. B. 1m=- ho 3m =. C. 1m =. D. 3m=- .Câu 7. Cho hàm ố( )y x= liên trên ụ¡ và có ng bi thiên nh sau:ả ưx –4 y’ –y nh nào sau đây sai ?A. Giá tr nh nh hàm ố( )y x= trên kho ng (–ả 0) ng 1.ằB. Giá tr nh hàm ố( )y x= trên kho ng (0 +ả ng 5.ằC. Hàm ố( )y x= có giá tr nh ng và giá tr nh nh ng 1.ị ằD. Hàm ố( )y x= không có giá tr nh và không có giá tr nh nh t.ị ấCâu 8. Cho hàm ố( )y x= có 3lim )xf x+®=- và 3lim 1xf x-®= nh nào sau đây đúng?ệ ềA. th hàm ố( )y x= không có ti ng.ệ ứB. ng th ng ườ ẳ3x= là ti ng th hàm ố( )y x= .C. ng th ng ườ ẳ3x= không ph là ti th hàm ố( )y x= .Mã 001ề Trang /4Mã 001ềD. ng th ng ườ 3x là ti ngang th hàm ố( )y x= .Câu 9. Cho hàm ố92 3yx=- nh nào sau đây đúng?ệ ềA. th hàm đã cho không có ti ngang.ồ ậB. th hàm đã cho có ti ngang là ng th ng ườ 9y =.C. th hàm đã cho có ti ngang là ng th ng ườ ẳ3y=- .D. th hàm đã cho có ti ngang là ng th ng ườ 0y =.Câu 10. Tìm giá tr nh nh hàm ố4 22 1y x= trên đo [2ạ 4].A. [2;4]min 7y= B. [2;4]min 1y=- C. [2;4]min 2y= D. [2;4]min 2y=- .Câu 11. Tìm các giá tr tham ng ườ th ngẳ m=- th hàm sắ ố2 1xyx- += hai đi phân bi t.ạ ệA. 0m ho 4m >. B. 4m< C. 4m<- ho 0m >. D. 0m- .Câu 12. th hình bên là th hàm ố3 23y x= Tìmt các giá tr tham ph ng trìnhể ươ 23x m- códuy nh nghi mấ .A. 4m<- ho ặ0m> .B. 4m=- ho 0m =.C. 0m> .D. 4m<- .Câu 13. Cho bi th 33422.a aPa= (v ớ0a> Hãy rút bi th ứP và ng lũy th aư ừv mũ .ớ ỉA. 296P a= B. 56P a= C. 114=P D. 14P a= Câu 14. Cho 0, 1a a> Tính 1logaa A. 1log2aa=- B. 1log2aa =. C. 1log 2aa=- D. 1log 2aa= .Câu 15. Cho 0, 1, 0, 0a c> ng th nào sau đây đúng?ẳ A. log log loga abb ccæ ö= +ç ÷è B. logloglogaaabbc cæ ö=ç ÷è .C. () log log loga bc +. D. () log log loga bc -.Câu 16. Cho log 3ab= Tính logababæ öç ÷è .A. log 2ababæ ö=-ç ÷è B. log 2ababæ ö=ç ÷è C. 1log2ababæ ö=ç ÷è D. 1log2ababæ ö=-ç ÷è .Câu 17. Cho log 0ap> và log 0>ab Kh ng nh nào sau đây đúng?ẳ ịA. và 1. B. và 1. C. và 1. D. và . B. 102m-< C. 4m< 4m >. Câu 27. sinh viên mu có ủ8.000.000 ng sau tháng mua máy tính ng cách thángồ ỗg vào ngân hàng cùng ti là ng. Tìm m, bi ng lãi su ngân hàng là 0,5%/tháng,ế ấtính theo th th lãi kép và lãi su không thay trong th gian sinh viên đó ti (giá tr nị ầđúng làm tròn hàng nghìn)ế .A. 978.000»m B. 983.000»m C. 988.000»m D. 995.000»m .Câu 28. Hình bát di có bao nhiêu nh?ệ ạA. 8. B. 12. C. 16. D. 20.Câu 29. Cho di ềABCD ,M là trung đi các nh ượ ạ, ,AB AC AD tỏ ặph ng nào sau đây không ph là ph ng ng di ệABCD ?A. ph ng ẳ( )MCD B. ph ng ẳ( )NBD C. ph ng ẳ( )PBC ph ng ẳ( )MNP .Câu 30. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông nh a, nh bên ạSA vuông góc iớm ph ng đáy và ẳ3SA a= Tính th tích kh chóp ố.S ABCD .A. 33V a= B. 3V a= C. 332aV= D. 32aV= .Câu 31. Cho hình lăng tr ng ứ/ /.ABC có /2AA a= và đáy là tam giác vuông cân ABC iớAB AC a= =. Tính th tích kh lăng tr ụ/ /.ABC .A. 322aV= B. 323aV= C. 326aV= D. 32V a= .Câu 32. Cho hình ph ng ươ/ /.ABCD nh ng a. là tr ng tâm tam giác ọ/A BC .Tính th tích kh di ệ/ /GC DD .A. 36aV= B. 39aV= C. 312aV= D. 318aV= .Câu 33. Cho kh chóp ngũ giác có th tích ng ằV di tích bên ng ằS và là tâmc đáy. Tính kho ng cách bên kh chóp đã cho.ừ ốMã 001ề Trang /4A. 15VdS= B. 5VdS= C. 3VdS= D. 35VdS= .Câu 34. Cho hình lăng tr ụ/ /.ABC có đáy là tam giác nh ng a, góc gi nh bên vàữ ạm ph ng đáy ng 060 Hình chi vuông góc /A trên ph ng ẳ( )ABC trùng tr ng tâmớ ọtam giác ABC. Tính th tích kh lăng tr ụ/ /.ABC .A. 32 33=aV B. 333=aV C. 32 3=V D. 33=V .Câu 35. Tính th tích ểV tam pủ ấcó c, các kích th là ướ ậ20cm, 30cm 12 0cm (xem hình minh a).ọA. 3360.000V cm= .B 31.080.000V cm= .C. 31.440.000V cm= .D. 31.512.000V cm= .120 cm20 cm 30 cmCâu 36. Cho hình nón có bán kính đáy r, chi cao ềh và dài ng sinh ng ườ ằl Tính di tíchệxung quanh xqS hình nón đó.ủA. .xqS hp= B. .xqS hp= C. .xqS lp= D. .xqS lp= .Câu 37. hình tr có bán kính đáy r, chi cao và có di tích toàn ph ng hai di tíchệ ệxung quanh nó. Tính rh .A. 3rh =. B. 2rh =. C. 1rh =. D. 12rh= .Câu 38. Tính th tích ểV kh nón có bán kính đáy ố4r và chi cao ng ằ6h= .A. 24Vp= B. 32Vp= C. 48Vp= D. 96Vp= .Câu 39. Ng ta vào cái thùng hình tr có bán kính đáy ng ườ ằ16cm chi cao ng ằ30cmm qu có bán kính ắ10cm thùng. Tính th tích ướ trong thùng (giáủ ướtr đúng ủV làm tròn hàng ).ế ịA. 36995V cm» B. 311561V cm» C. 319939V cm» D. 323080V cm» .Câu 40. Trong các kh tr có cùng di tích toàn ph ầ8tpSp= hãy tìm bán kính đáy aủkh tr có th tích nh t.ố ấA. 33r= B. 32r= C. 63=r D. 64=r .II. PH TR NGHI LU N: (2 đi m)Ầ ểCâu 41. Tìm các giao đi th ị4 2( 3C x= và parabol 2( 9P x= .Câu 42. Cho hình chóp .S ABC có hai ặABC và SAB là hai tam giác nh trong haiằm ph ng vuông góc. Tính theo th tích kh chóp ố.S ABC và di tích ngo ti hìnhệ ếchóp .S ABC .--------------- ---------------ếMã 001ề Trang /4