Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết kì 1 môn toán học lớp 11

3f5ed201e911b932f3539f8099914f91
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 2:34:30 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 20:20:59 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT TR PHÚƯỜ ẦĐ CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi 05 trang)ề THI KH THÁNG 11 NĂM 2017-2018Ề ỌMÔN: TOÁN KH 11ỐTh gian làm bài: 90 phút, không th gian phát đờ ềMà 914ỀCâu 1: Trong không gian cho ba ng th ngườ phân bi t. Trong các nh sau đây, nh đệ ềnào sai ?A. ếa cb cìíîPP thì .a bPB. uế đôi nhau thì chúng ng ph ngộ .C. uế ng ph ng, ẳa bP và thì tắ .bD. ếa bP thì có duy nh ph ng ch cấ và .bCâu 2: Cho hình chóp S.ABCD có AC BD OÇ AB CD IÇ AD BC KÇ Trong các kh ng nhẳ ịsau, kh ng nhẳ nào sai ?A. ()().SAD SOC SCÇ B. ()().SAB SCD SIÇ =C. ()().SAC SBD SOÇ D. ()().SAD SBC SKÇ =Câu 3: Có bao nhiêu nhiên có ch đôi khác nhau?ố ộA. 2016. B. 126. C. 4451. D. 4536.Câu 4: Gi ử()0 0;x là nghi ph ng trình ươ2 22 12 15x yx x- =ìí+ +î th mãn ỏ0 0.x y< Tìm 03 .yA. 03 10.y=- B. 03 10.y= C. 03 9.y= D. 03 9.y=-Câu 5: bài thi tr nghi khách quan 50 câu, câu có ph ng án tr và ch có 1ộ ươ ỉph ng án là đúng. sinh ch ng nhiên các ph ng án (m câu ch ph ng án) đươ ươ ươ ểlàm bài thi. có bao nhiêu cách sinh đó ch các ph ng án trong bài thi minh.ỏ ươ ủA. 200. B. 504 C. 50. D. 450 .Câu 6: Ph ng trìnhươ()21 1)( 1) 0x x+ ng ng ph ng trình nào sau đây?ươ ươ ươA. 21 0x+ B. ()21 1) 0x x+ C. 1)( 1) 0x x- D. ()21 1) 0x x+ .Câu 7: Cho tan 2.a= Tính giá tr bi th ứ3 sin cos.sin cosHa aa a+=-A. 5. B. 7.3 C. 7. D. 5.3Câu 8: Trên sân ga có hành khách mu đi tàu, đoàn tàu còn ba toa tr ng, toa tr ng ít nh 4ố ấch có bao nhiêu cách hành khách lên tàu sao cho có ít nh toa không có hành khách nàoỗ ộlên?A. 26. B. 28. C. 45. D. 48.Câu 9: Tìm các giá tr tham th hàm ốy m= th hàm ố22 1y x= -t đúng đi phân bi t.ạ ệA. 1.m- B. 2.m>- C. 1.m- <- D. 2.m< Trang Mã thi 914ềCâu 10: ng cong hình bên là th hàm trong hàm li kê các ph ng ánườ ượ ươ, .A đó là hàm nào?ỏ ốA. cosx .y= B. cos .y x= C. sin .y x= D. inx .y=Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thang ớAB CDP là trung đi mầ ượ ểc AD và .BC Giao tuy ph ng (ế SAB và ph ng (ặ SCD làA. ng th ng qua ườ và song song ớ.AD B. ng th ng qua ườ và song song ớ.EFC. ng th ng ườ ẳ.AE D. ng th ng ườ ẳ.AFCâu 12: Trong tr Oxy cho ng tròn ườ()2 2: 0C y+ và đi ể()0; .T Vi tếph ng trình ng tròn ươ ườ()'C có tâm và ti xúc ngoài ớ().CA. ()223 49.x y+ B. ()223 3.x y+ C. ()223 25.x y+ D. ()223 9.x y+ =Câu 13: Cho hai ng ươ,a và các bi th ứ,2a bA+=,G ab=2 2.2a bQ+= nh nào đúng?ệ ềA. .G A³ B. .Q G³ C. .A Q³ D. .Q A³ ³Câu 14: nghi ph ng trình ươ4 5367 42 33xxxx+ì< -ïïí-ï+ >ïî làA. ()13;+¥ B. 23;132æ öç ÷è C. ();13- D. 23;2æ ö- ¥ç ÷è .Câu 15: Trong tr Oxy ho ()1; 5v-ur và đi ể()' 4; 2M Bi M’ là nh qua phép nhịti ếvTur Tìm .A. ()3; 7M B. ()4;10M- C. ()3; 5M- D. ()5; 3M- .Câu 16: Tìm các giá tr tham ph ng trình ươ3 sin cosx m+ có nghi m.ệA. 2.m- B. 2.m- C. 2m³ ho ặ2.m£ D. 2.m£Câu 17: Cho ợ{}| 4A x= >¡ {}| 5B x= nh nào sau đây sai ?A. []\\ 4; .B A= B. ()()()\\ 6; .A BÇ +¥¡C. (]4; .A BÇ D. ()\\ .A BÈ =Æ¡Câu 18: Cho tam giác ABC có ·60 10, 6.oBAC AC AB= Tính dài nh ạ.BCA. 19. B. 12. C. 14. D. 2.Câu 19: đi tùy ý; ng th nào sau đây sai ?A. .AB BC CA+ =-uuur uuur uuur B. .CA BA BC= -uuur uuur uuur C. .BC BA CA= +uuur uuur uuur D. .BC AC BA= +uuur uuur uuur Trang Mã thi 914ềCâu 20: Tìm các giá tr tham ph ng trình ươ21ax ax ayì+ =í+ =î vô nghi m.ệA. Đáp án khác. B. Không có .a C. 1.a=- D. 1.a=Câu 21: Trong tr Oxy giá tr nào thì hai ng th ng ườ ẳ1: 2017 0d mx y+ và2: 2018 0d my- nhau?ắA. .m" Ρ B. 22mm>éê<-ë C. 2.m- D. Không có .Câu 22: Ph ng trình ươ()tan cos 0x= có bao nhiêu nghi trên đo ạ[]0; 2p ?A. B. 3. C. 1. D. 0.Câu 23: Bi ế1 4, ,x là các nghi ph ng trình ươ4 213 36 0,x x- th mãn ỏ1 4.x x< ¡C. 1, .x xx" <¡ D. (]; .x x" =-Câu 35: Tìm hai ng th ng ườ ẳ(): 3d x= và ()’ 1d m=- nhau đi trênắ ểtr Oy .A. 1.m=- B. 0.m=C. 1.m= D. Không có giá tr nào m.ị ủCâu 36: Cho hàm ố3 22 1) 1y mx x= có th ị( )mC là tham Tìm các giá trố ịc ủm ng th ng ườ ẳ: 1d x= th ị( )mC ba đi ể, ,A phân bi sao cho đi ể(0;1)Cn gi ữA và .BA. 3.m> B. .m" Ρ C. 3.m< D. 3.m£Câu 37: Tìm tham bi th ứ221 116 11P mx xæ ö= +ç ÷è có giá tr nh nh ng 18.ị ằA. 1.m=- B. 1.m= C. Đáp án khác. D. 0.m=Câu 38: Dây truy treo dây văng có ng parabol ACB nh hình cu dâyư ủđ vào đi ượ và trên hai tr AA và BB cao 25m. Chi dài nh ầ’ 160A B=m. cao th nh dây truy trên là ầ9OC= m. Xác nh ị1 3T y= là ng chi uổ ềdài ba đo dây cáp th ng ng treo ầ1 3, yy các đi ể1 3, ,M bi ng các đi mế ể1 3, 'O Bcách nhau.ềA. 41m.T= B. 28 m.T= C. 42 m.T= D. 45 m.T=Câu 39: Cho khai tri nể ()2 20 21 ... 4,nnnx n+ Î¥ ớ0 2, ...,na là cách Tính ngệ ổ0 2...nS a= bi ế34.14 41aa=A. 123 .S= B. 133 .S= C. 113 .S= D. 103 .S=Câu 40: Tìm tham ốk ph ng trình ươ2 3x x+ có nghi duy nh t.ệ ấA. 6.k= B. 6.k= C. 3.k= D. 6.k=Câu 41: Cho di ệABCD ọ1 ,G là tr ng tâm tam giác ượ ọABC ,ACD ,ABD tặph ng ẳ1 3( )G di theo thi di là hình ệT So sánh di tích hình ủT di tíchớ ệtam giác BCD .A. 9.4T BCDS S= B. 2.3T BCDS S= C. 1.2T BCDS S= D. 4.9T BCDS S= Trang Mã thi 914ềCâu 42: ìm các giá tr tham ốm ph ng trình ươ()()26 1x m+ nghi mệđúng ọ[]2; .xÎ -A. 16.m³ B. 16.m- C. 15.m³ D. 8.m³Câu 43: Tìm các giá tr tham hàm ố2 1y m= xác nh iị ọ0.x>A. 0.m£ B. 0.m> C. 1.m< D. 0.m- £Câu 44: hàng làm giá sách và bàn làm vi c. sách gi ch bi và giộ ờhoàn thi n. bàn làm vi 10 gi ch bi và gi hoàn thi n. tháng hàng có 600ệ ửgi lao ng ch bi và 240 gi hoàn thi n. nhu sách là 400 nghìn ngờ ồvà bàn làm vi là 750 nghìn ng. Tính nhu nh hàng.ỗ ửA. 45.000.000. B. 45.600.000 C. 24.000.000. D. 46.000.000.Câu 45: Giá tr nh hàm ốsin cos 1sin cos 3x xyx x+ -=- làA. 1.2 3-- B. 1.7 C. 1.4 D. 1.Câu 46: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm iọ là trungầ ượđi AB AD và SO là giao đi SC ph ng MNP ). Tính ố.SHSCA. 2.7 B. 3.4 C. 1.3 D. 1.4Câu 47: Trong cái có 12 viên bi khác nhau bi màu vàng, bi màu xanh, bi màu iộ ỏcó bao nhiêu cách viên bi sao cho trong viên bi có đúng viên bi màu xanh?ấ ượA. 180. B. 168. C. 294. D. 20.Câu 48: Cho đi di ng ộ()()()1 ;1 1; 0A m- là tham Bi khi thayđ thì tr ng tâm ba đi di ng trên ng th ng nh ườ ph ng trình ngươ ườth ng làA. 0.x y- B. 0.x y- C. 0.x y- D. 0.x y- =Câu 49: Có bao nhiêu nguyên ốm ph ng trình ươ()()2 21 0m x- nghi đúng iệ ớm ọ.xΡA. 3. B. Vô .ố C. 2. D. 1.Câu 50: Cho 04xp< và 34x yp- Tính giá tr bi th ứ()()1 tan tanA y= .A. 2. B. 0. C. 2.- D. 1.----------- ----------Ế Trang Mã thi 914ề