Đề kiểm tra 1 tiết môn toán học lớp 11 (4)
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 2:25:19 | Được cập nhật: 23 giờ trước (19:51:02) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 549 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 11 trường THPT Nguyễn Đình Chiểu năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập trắc nghiệm Toán 11 năm 2019-2020
- Hình học 11: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
- Toán hình 11: Phép tịnh tiến
- Toán 11: Qui tắc đếm
- Toán hình 11: Phép quay
- Toán hình 11: Phép đồng dạng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 11, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Nội dung ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Trần Phú – Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
KI TRA 45 PHÚT ỂHÌNH 11 ỌI. TR NGHI ỆCâu 1. Cho hình bình hành ABCD, phép nh ti theo véc ơADuuur bi đi thành ểA. B. C. D. DCâu 2. Trong ph ng to Oxy, phép nh ti theo vect ơvr bi đi M(–3; 2) thành đi M’ (–5; 3). ểVéc ơvr có to là:ạ ộA. (2; 1) B. (8; 5) C. (–2; 1) D. (–8; 5)Câu 3. Trong ph ng Oxy, phép nh ti theo vect ơ(1; 3)vr bi ng th ng ườ ẳ: 0d y+ thành ngườth ng có ph ng trình là:ẳ ươ A. 0x y+ B. 26 0x y+ C. 0x y+ D. 0x y+ =Câu 4. Trong ph ng Oxy nh ng tròn (C)ả ườ :2 2( 2) 3) 9x y+ qua phép nh ti theo véctị ơ(4; 3)v-r là ng tròn có ph ng trình là:ườ ươA. 2( 2) 3) 9x y+ B. 2( 2) 9x y- C. 2( 6) 6) 9x y+ D. 2( 2) 6) 9x y- =Câu 5. Trong ph ng Oxy cho đi A(–3;0). Phép quay ể( 90 )0OQ- bi đi thành đi m: ểA. A’(0; –3); B. A’(0; 3); C. A’(–3; 0); D. A’(3;0).Câu 6. Trong ph ng Oxy, cho đi M(2; 0) và đi N(0; 2). Phép quay tâm bi đi thành đi ểN, khi đó góc quay nó là:ủA. 6pj= B. 6pj=- C. 2pj= D. 2pj=-Câu 7. Trong ph ng Oxy, hép quay tâm (0;0) góc quay 90 bi ng th ng ườ ẳ: 0d y- thành ng th ng có ph ng trình là ườ ươA. 0x y+ B. 0x y- C. 0x y- D. 0x y+ =Câu 8. Tìm nh SAI Phép hình bi ếA. đo th ng thành đo th ng tia thành tia ộB. ng th ng thành ng th ng song song nó ườ ườ ớC. ng tròn thành ng tròn có bán kính ng bán kính ng tròn đã cho ườ ườ ườD. tam giác thành tam giác ng nó .ộ ằCâu 9. Trong mp Oxy tìm đi M’ là nh đi M(0;5) qua phép hình có ng cách th hi ượ ệliên ti phép ế0( ,180 )OQ và phép ng qua tr Oyố A. '(0; 5)M- B. '(0; 5)M C. '(5; 0)M D. '( 5; 0)M-Câu 10. Cho giác ABCDEF có tâm (Các nh có th theo chi quay kim ng ). Phép iụ ờhình có ng cách th hi liên ti phép quay tâm O, góc quay ượ ế060- và phép ng qua tâm ứbi ng th ng AB thành ng th ng:ế ườ ườ ẳA. EF. B. DE. C. BC D. AF Câu 11. phép hình cũng là phép ng ng sọ A. B. –1 C. D. Câu 12. Trong mp( Oxy cho 2; 4)M- Tìm nh đi qua phép tâmị ố2k= ?A. '(4; 8)M B. '( 8; 4)M- C. '(4; 8)M- D. '( 4; 8)M-Câu 13. Có bao nhiêu phép nh ti bi ng tròn cho tr thành chính nó?ị ườ ướA. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốCâu 14. Có bao nhiêu phép nh ti bi hình vuông thành chính nó?ị ộA. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốCâu 15. Có bao nhiêu phép nh ti bi ng th ng cho tr thành chính nó?ị ườ ướA. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốCâu 16. Cho hai ng th ng ườ và 'd song song nhau. Có bao nhiêu phép nh ti bi thành 'd? A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô .ốCâu 17. Cho ố, ', 'a trong đó 'a P, 'b và b. Có bao nhiêu phép nh ti bi thành 'a và thành 'b?A. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốCâu 18. Cho ng th ng ườ hai ng th ng song song ườ và 'b. Có bao nhiêu phép nh ti bi ngị ườth ng thành chính nó và bi ng th ng ườ thành ng th ng ườ 'b?A. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốCâu 19. Cho hình bình hành ABCD. Có bao nhiêu phép nh ti bi ng th ng ườ AB thành ng th ng ườ CD và bi ng th ng ườ AD thành ng th ng ườ BC?A. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốCâu 20. Có bao nhiêu phép nh ti bi th hàm ốsiny x= thành chính nó?A. 0. B. 1. C. 2.D. Vô .ốII LU ẬCâu 1. Trong phăng cho tam giác ABC M,N,P là trung đi AB, BC, CA. ượ Tìm nh đi qua phép nh ti theo vect ơv MP=r uuur .Câu 2. Cho tam giác ABC hãy xác nh góc quay phép quay tâm bi thành đi C.ề ểCâu 3. Vi ph ng trình ng th ng ươ ườ 'd là nh ng th ng ườ ẳ: 0d y- qua phép nh ti theo véc ơ(3; 4)vr .Câu 4. Trong ph ng Oxy cho ng tròn (C :ặ ườ 22 0+ =x Vi ph ng trình ng tròn ươ ườ(C') là nh ng tròn (C qua phép quay tâm góc quay ườ0(90 )ĐÁP ÁN VÀ BI ĐI MỂ ỂI. Ph tr nghi (M câu TN đúng 0,5 đi m).ỗ ượ ểCâu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu10 Câu11 Câu12C AII. Ph lu nầ ậCâu Đáp án Đi ể1( )MPT C=uuur 1,02()0; 60:OQ C-® 1,03/ ': ' ' 0'd dF md dé® =êºë 0,5()0; 0M y- =()()(); 2: 0; ' 3; 8I kV M=-- -0,5()(3;4)' 3; "(0;12) ' 12 0vTM y- ¾¾ ¾¾® =r0,54( '(2 1; 3)' ' 2( '; ') '(2 ' 1; ' 3)FFM yM MNN yü¾¾® +ïÞ =ý¾¾® +ïþ 0,5