Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đại số 11 nâng cao Chương II. §1. Hai quy tắc đếm cơ bản (1)

f36ef8be04f353a39f2b9e3c6319e226
Gửi bởi: hoangkyanh0109 19 tháng 8 2017 lúc 23:52:58 | Được cập nhật: 15 tháng 5 lúc 18:59:17 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 483 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ti 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòa1. Quy tắc cộngb. Quy tắc :Gi công vi có th đc ượth hi theo ph ng án ho ph ng ươ ươán B. Có cách th hi ph ng án và ươm cách th hi ph ng án B. Khi đó ươcông vi có th đc th hi ượ n+m cách.Chú Quy ng có th ng cho công ộvi có nhi ph ng án: ươ n1 +n2 +…+nk và là ạkhông giao nhau thì ph à: |A B|=|A|+|B| (kí hi u:ệ |A| là ph ủt )Ti 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòa1. Quy tắc cộngc. Ví dụ 2:Gi nh đn nh có th đi ểb ng ph ng ti n: tô, tàu a, tàu th ươ ủho máy bay. ngày có 10 chuy tô, ế5 chuy tàu a, chuy tàu th và ủchuy máy bay. ng i, trong ườm ngày có bao nhiêu ch ượph ng ti đi nh ươ đn nh .K qu 20 cách ch n.ự ọTi 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòa2. Quy tắc nhân a. dụ 3:An mu qua nhà Bình cùng Bình ểđn nhà ng ch i. nhà An đn nhà ườ ếBình có con đng đi, nhà Bình ườ ớnhà ng có con đng đi (ườ ườ Hình 2.1 SGK ). An có bao nhiêu cách ch ọđng đi đn nhà ng?ườ ườK qu 24 cách ch n.ự ọTi 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòa2. Quy tắc nhân b. Quy tắc Gi công vi nào đó bao công đo và Bạ Công đo có th làm ểtheo cách cách th hi công ệđo thì công đo có th làm theoể cách Khi đó công vi có th th hi ệtheo n.m cách c. Ví dụ 4: sinh khi đi ầch trang ph áo, qu và ầgiày. sinh này khi đi có th ểch đc trang ph khác nhau, ượ ụbi sinh này có cái áo, cái qu và ầđôi giày.K qu 60 cách ch n.ự ọTi 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòa2. Quy tắc nhân a. dụ b. Quy tắc Chú Quy nhân có th đc ng ượ ộcho công vi có nhi công đo n.ệ ạn1 .n2 .….nkTi 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết HòaPHI PẾ ẬT các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th ậđc bao nhiêu nhiên có ch sao ượ ốcho:a ch đôi khác nhau; (nhóm 1,2)b ch đôi khác nhau và không có ộm ch 5;ặ (nhóm 3,4)c ch đôi khác nhau và luôn có ộm ch 5; (nhóm 5,6)d ch đôi khác nhau và là ốch n. (nhóm 7,8)K quế Ti 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòaa 720 ;ố 300 ;ốc 420 ;ố 120+300=420 .ốBÀI PẬCho các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Hãy tìm ốs các nhiên th mãn:ố ỏa Có ch đôi khác nhau;ữ ộb Có ch đôi khác nhau và là ốch n; ẵc Có ch đôi khác nhau;ữ ộd Có ch khác nhau và chia cho 5.ữ ếK quế 5880 số 3000 số ;c 24 số 1560 số ;Ti 23ĐẠI SỐ 11 AGV: Lê Viết Hòa