Đại số 11 Chương II. §4. Phép thử và biến cố (1)
Gửi bởi: hoangkyanh0109 18 tháng 8 2017 lúc 14:50:45 | Được cập nhật: hôm kia lúc 4:44:40 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 442 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 11 trường THPT Nguyễn Đình Chiểu năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập trắc nghiệm Toán 11 năm 2019-2020
- Hình học 11: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
- Toán hình 11: Phép tịnh tiến
- Toán 11: Qui tắc đếm
- Toán hình 11: Phép quay
- Toán hình 11: Phép đồng dạng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 11, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Nội dung ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Trần Phú – Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
CHÀO NG CÁC TH CÔ ỀCHÀO NG CÁC TH CÔ ỀD GI THĂM PỰ ỚD GI THĂM PỰ BÀI GI NG PHÉP TH VÀ BI CẢ ỐT TOÁN TINỔ I.Phép th ,không gian u:ử ẫ Phép th ng nhiênử là: phép th mà ta không đoán tr đc qu nó.ử ướ ượ ủ2.Không gian uẫ : Phép thử là khái ni lí thuy ếxác su t.M phép đo hay thí nghi m…đc ượhi là phép th .ể ử+)Khi gieo đng xu ta không th đoán tr đc ng a(M ghi )hay ướ ượ ốm (M còn i)xu hi n,đó là ví phép th ng nhiênặ ẫa)VD Phép th gieo xúc đng ch t.ử ấ= {1,2,3,4,5,6} CH:Hãy xác đnh không gian phép th trên ử ph không gian là qu có th ra phép ủth .ử b. Không gian làẫ các qu có th ra phép th kí ửhi là (ômêga)ệ Vi ng ta có 1, 2, 3, 4, 5, và là không gian phép th trênế Con xúc cắVD:+)Khi đánh gôn ,tung đng xu ta đc phép th .ộ ượ ửCH : Nêu qu có th có phép th trênế ử1. Phép thử :n= 6 phép th có không gian ng ngỗ ươ ứ Mô không gian phép th mả 1.Xác đnh không gian u: Li kê các ph tị Ch ra tính ch đc tr ng (b ng nh đ) ề2.Xác đnh ph không gian Dùng qui đm (qui nhân, qui ng)ắ Dùng qui tính p, ch nh p.ắ ợVD3 Mô không gian phép th gieo con xúc n.ả ầ666564636261 565554535251 464544434241 363534333231 262524232221 161514131211 Theo qui nhân :ắ gieo th nh có kh năngầ gieo th hai có kh năngầ ản= 36= Đ.A: (i ,j) ,j =1,2,3,4,5,6 (Minh ho hình bên )ạ là qu có th ra gieo 1ộ ầDòng1là qu có th ra gieo 2ế VD4 Mô không gian phép th qu trong qu khác màu nhau.ả 1đ (ồ ,1tr ng (T) ,1vàng (ắ ), 1xanh ). ĐA ĐT ĐV ĐX, TV ,TX, VX L qu trong qu là ch 4ấ 6NC 24 AII.BI CẾ :1. Bi ncế ốCH Xét phép th VD4 ,hãy xác đinh các qu ki n;ử Trong qu đc có qu màu (Đ) “ả ượ ỏĐN Bi là con không gian ẫK/h Bi th ng kí hi ng ,B ,C…..ế ườ ằT pậ là bi không th hay bi không bao gi raế ả pậ là bi ch ch hay bi luôn luôn raế ảVD5 Xác đnh ph không gian phép th có ch năm ch 1, 2, 3, 4, L ch trong ch thành có hai ch chính làch nh ch ậ2c a5ủVD6 Bi Xu hi ch trong phép th gieo con xúc ặ ki có các qu ĐT ĐV ĐX là bi ố Ta vi ĐT, ĐV ĐX và là con 3ế ủ)(An 60 NA 25 2. Bài pậ Bài Gieo đng su (S, liên ti hai nộ a. Mô không gian u.ả b. Xác đnh ph các bi sau :ị “K qu hai gieo nh nhau “ế “Có ít nh xu hi ng a”ấ ửGi i:ảa. SS ,SN ,NS ,NN = 4nAnb. SS NN 2B SN ,NS NN Bn= 3L gieo th nh có quđng ồth gieo th hai có qu .Theo ảqui nhân,gieo liên ti ta có:ắ ếChú Bi ra trong phép th qu phépế th là ph A.ử ợVD Rút quân bài trong bài 52 quân.Xét bi :” đc quân Át”ộ ượ III, ng :ủ ốN ng phắ ân bi các khái ni trong bài.ệPh ép thửKh ông gian u, ph không gian uẫ ẫBi ,s ph không gian uế ẫV ng làm các bài trong SGK trang 63 64 Bậ ài 1,2,3,5,6,7 Giê häc ®Õn ®©y lµ kÕt thócXin ch©n thµnh c¶m ¬n c¸c ThÇy C« vµ c¸c em