Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

TẬP HỢP MỆNH ĐỀ LỚP 10

a0f439dc60804fbc1446b7188536dbab
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 9 2018 lúc 3:37:08 | Được cập nhật: hôm kia lúc 13:15:46 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 491 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀCâu 1. Cho nh “ệ ề2, 0x x" >¡ ”. nh ph nh nh trên làệ ềA. 2, 0x x" £¡ B.2, 0x x$ £¡.C. 2, 0x x" <¡ D.2, 0x x$ >¡.Câu 2. Cho ợ)3; 5Aé= -ë ợC A¡ ngằA. ((); 5;ù- +¥û B. ()(); 5;- +¥ .C. (); 5;ù é- +¥û D. ()); 5;é- +¥ë .Câu 3. Cho nh “ệ ề2, 0x x" >¡ ”. nh ph nh nh trên làệ ềA. 2, 0x x" £¡ B.2, 0x x$ £¡.C. 2, 0x x" <¡ D.2, 0x x$ >¡.Câu 4. Cho ợ)3; 5Aé= -ë ợC A¡ ngằA. ((); 5;ù- +¥û B. ()(); 5;- +¥ .C. (); 5;ù é- +¥û D. ()); 5;é- +¥ë .Câu 5. Cho {}*, 10, 3A x= <¥ Ch kh ng nh đúng.ọ ịA. có ph .ầ B. có ph .ầ C. có ph .ầ D. có ph tầ .Câu 6. Hình sau đây (ph không ch) là bi di nào?ẽ ợ5[2-)A. (](); 5;- +¥ B. ()[); 5;- +¥ .C. ()(); 5;- +¥ D. (][); 5;- +¥ .Câu 7. Cho ợ{}, d= ậA có con?ấ ậA. 15 B. 12 C. 16. D. 10.Câu 8. Cho nh ề2“ 0”" <¡x nh nào là nh ph nh nh đỏ ềtrên?A. 2, 0" >¡x B. 2, 0$ <¡x .C. 2, 0$ ³¡x D. 2, 0$ £¡x .Câu 9. Câu nào sau đây không là nh ?ệ ềA. Tam giác là tam giác có ba nh ng nhau.ề ằ1BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀB. 1< C. 1- D. gi quá!ạ ỏCâu 10. Tìm nh ph nh nh ề2, 0x x" >¡ .A. 2, 0x x$ <¡ B. 2, 0x x" <¡ .C. 2, 0x x" £¡ D. 2, 0x x$ £¡ .Câu 11. Hình sau đây (ph không ch) là bi di nào?ẽ ợ5[2-)A. ()[); 5;- +¥ B. ()(); 5;- +¥ C. (](); 5;- +¥ D. (][); 5;- +¥ .Câu 12. quả ủ[)(]4;1 2; 3- làA. ()2;1- B. []4; 3- C. (]4; 2- D. (]1; 3Câu 13. Cho ậ{}0; 2; 4; 6; 8A= {}3; 4; 5; 6; 7B= ậ\\A làA. {}0; 6; B. {}0; 2; C. {}3; 6; D. {}0; .Câu 14. nh nào đây ướ sai ?A. ()11 ,8x x- " B. 221 52 ,2 2x xx+ "+ .C. 221 1,1 3x xxx x- +³ "+ D. 21,1 2xxx£ "+ .Câu 15. Tìm nh ph nh nh ề2" "x x" >¡ .A. 2:x x" £¡ B. 2:x x$ >¡ C. 2:x x$ £¡ D. 2:x x$ <¡ .Câu 16. Cho các phát bi sau đây:ể(I): “17 là nguyên ”ố ố(II): “Tam giác vuông có ng trung tuy ng ườ nh huy n”ạ ề(III): “Các em C14 hãy ng th nhéố !”(IV): “M hình ch nh ti ng tròn”ọ ượ ườH có bao nhiêu phát bi là ?ỏ ềA. B. C. D. .Câu 17. Cho nhị lí “N hai tam giác ng nhau thì di tích chúng ng nhau”. nh nào sauế ềđây đúng?A. Hai tam giác ng nhau là đi ki di tích chúng ng nhau.ằ ằB. Hai tam giác ng nhau là đi ki và chúng có di tích ng nhau.ằ ằC. Hai tam giác có di tích ng nhau là đi ki chúng ng nhau.ệ ằD. Hai tam giác ng nhau là đi ki di tích chúng ng nhau.ằ ằCâu 18. Cho nh đệ “Có sinh trong C4 không ch hành lu giao thông”. nh đậ ềph nh nh này làủ ềA. Không có sinh nào trong C4 ch hành lu giao thông.ọ ậB. sinh trong C4 ch hành lu giao thông.ọ ậC. Có sinh trong C4 ch hành lu giao thông.ộ ậD. sinh trong C4 không ch hành lu giao thông.ọ ậ2BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀCâu 19. Cho là nhiên. Ph nh nh “ố ềx" ch n, ẵ2x x+ là ch n” là nh :ố ềA. x$ ẻ2x x+ là .ố B. x$ ẻ2x x+ là ch n.ố ẵC. x" ẻ2x x+ là .ố D. x$ ch n, ẵ2x x+ là .ố ẻCâu 20. pậ nào sau đây có đúng con?ợ ợA. B. {}1 C. {}Æ D. {}1;Æ .Câu 21. Cho ợP Tìm nh sai trong các nh sau?ệ ềA. PÌ B. PÆ C. {}P PÎ D. PÎ .Câu 22. Ph nầ bù ủ[)2;1- trong làA. (];1- B. ()[); 1;- +¥ C. (); 2- D. ()2;+¥ .Câu 23. nào sau đây có đúng hai con?ậ ợA. {};xÆ B. {}x C. {}; ;x yÆ D. {};x Câu 24. Cho các câu sau đây:(I): “Phan-xi-păng là ng núi cao nh Vi Nam”.ọ ệ(II): “29, 86p< ”.(III): “M quá!”.ệ(IV): “Ch i, gi i?”.ị ồH có bao nhiêu câu là nh ?ỏ ềA. B. C. D. .Câu 25. Cho nh Có sinh trong 10A không thích môn Toán”. nh phệ ủđ nh nh này là:ị ềA. sinh trong 10A thích môn Toán”.ọ ọB. sinh trong 10A không thích môn Toán”.ọ ọC. sinh trong 10A thích môn Văn”.ọ ọD. Có sinh trong 10A thích môn Toán”.ộ ọCâu 26. nào sau đây ch các vô ?ậ ỷA. *\\¤ ¥. B. \\¡ C. \\¤ D. {}\\ 0¡ .Câu 27. Cho hai ợ{}1; 9X= và {}1; ;10X= ợX YÈ có bao nhiêu ph nầt ?ửA. B. C. D. 10.Câu 28. nh ph nh nh “ệ ề2018 là nhiên ch n” làố ẵA. 2018 là ch nố B. 2018 là nguyên tố .C. 2018 không là nhiên ch nố D. 2018 là chính ph ng.ố ươCâu 29. Cho hai ợ[]2; 3A= và ()1;B= +¥ Tìm BÇ .A. [)2;A BÇ +¥ B. (]1; 3A BÇ C. []1; 3A BÇ D. ()1; 3A BÇ .Câu 30. Cho {}| 3A x= £¥ {}0;1; 2; 3B= ậA BÇ ngằA. {}1; 2; B. {}3; 2; 1; 0;1; 2; 3- C. {}0;1; D. {}0;1; 2; .3BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀCâu 31. Ph nhị nh ề2" "x x$ =¤ làA. 2" "x x$ >¤ B. 2" "x x$ ¹¤ .C. 2" "x x" ¹¤ D. 2" "x x" =¤ .Câu 32. Cho các ợA minh ng bi Ven nh hình bên. Ph tô màuượ ầxám trong hình là bi di nào sau đây?ể ợA. CÇ B.()()\\ \\A BÈ C.()\\A CÈ. D.()\\A CÇ .Câu 33. Câu nào trong các câu sau không ph iả là nh ?ệ ềA. có ph là vô không?.ả B. 5+ .C. là .ộ D. 422= .Câu 34. Cho QÛ là nh đúng. Kh ng nh nào sau đây là sai ?A. QÛ sai. B. QÛ đúng. C. PÛ sai. D. QÛ sai.Câu 35. Cho là hai kì. Ph ch trong hình bên là nào sauậ ướ ợđây?ABA. BÈ B. \\B C. \\A D. BÇ .Câu 36. nh nào sau là nh sai?ệ ềA. 2: 0x x" >¡ B. 2:x x$ >¡ C. 2:n n$ =¥ D. n" Î¥ thì 2n n£ .Câu 37. nh “M ng di chuy n” có nh ph nh làệ ịA. Có ít nh ng di chuy n.ấ B. ng ng yên.ọ ứC. Có ít nh ng không di chuy n.ấ D. ng không di chuy n.ọ ểCâu 38. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là nh ?ệ ề- Hãy ng th t!ố ố- ố20 chia cho ế6 .- ố5 là nguyên .ố ố- ốx là ch n.ố ẵA. B. C. D. .Câu 39. Ch nh sai.A. “2: 0x x" >¡ ”. B. 2:n n$ =¥ ”. C. “: 2n n" £¥ ”. D. “: 1x x$ <¡ ”.Câu 40. ợ()()(){}31 0A x= =¥ có bao nhiêu ph ?ầ ửA. B. C. D. .4BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀCâu 41. Trong các sau, nào là ng?ậ ỗA. {}21| 0T x= =¥ B. {}21| 0T x= =¡C. {}21| 2T x= =¥ D. ()(){}21| 0T x= =¤ .Câu 42. Cho các ợ{}| 3A x= <¡ {}| 5B x= £¡ {}| 4C x= £¡ Khi đó()()\\B CÈ ngằA. [)2; 3- B. []3; C. (];1- D. []2; 5- .Câu 43. Trong các nh sau, nh nào đúng?ệ ềA. x" Ρ 21x>Þ1x>- B. x" Ρ 21x>Þ1x> .C. x" Ρ 1x>-Þ21x> D. x" Ρ 1x>Þ21x> .Câu 44. Cho các ợ[]3; 6M= và ()(); 3;N= +¥ Khi đó NÇ làA. ()[]; 3; 6- B. ()[); 3;- +¥ C. [)(]3; 3; 6- D. ()()3; 3; 6- .Câu 45. Cho là các khác ng và ỗA BÌ Kh ng nh nào sau đây sai ?A. AÇ B. AÈ C. \\B A¹ D. \\A B=Æ .Câu 46. Cho (]; 2A= [)2;B= +¥ ()0; 3C= Ch phát bi sai.A. (]0; 2A CÇ B. ()0;B CÈ +¥ C. {}\\ 2A BÈ =¡ D. [)2; 3B CÇ .Câu 47. Cho th ự0a< Đi ki và ể()4; ;aaæ ö- +¥ Æç ÷è làA. 203a- B. 304a- C. 203a- D. 304a- .Câu 48. Cho (]; 2A= [)3;B= +¥ ()0; .C= Khi đó ậ()A CÈ làA. (](); 3;- +¥ B. ()[); 3;- +¥ C. [)3; D. []3; Câu 49. Hãy li tệ kê các ph p: ợ{}2, 0= =¡X .A. {}0=X B. {}2=X C. =ÆX D. 0=X .Câu 50. Cho (]; 5A= ()0;B= +¥ TìmA BÇ .A. [)0; 5A BÇ B. ()0; 5A BÇ C. (]0; 5A BÇ D. ();A BÇ +¥ .Câu 51. Hãy li kê các ph pệ {}2| 0X x= =¡ .A. {}1X= B. 32Xì ü=í ýî C. {}0X= D. 31;2Xì ü=í ýî .Câu 52. Cho hai ậ[]0; 5A= (]2 1B a= ớ1a>- Tìm các giá tr ủa đểA .BÇ Æ5BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀA. 5213aaé<êêê³ -êë B. 5213aaé³êêê<-êë C. 53 2a- D. 53 2a- .Câu 53. Cho nh :ệ x" Ρ 22 0x a- ớa là th cho tr c. Tìm ướa nh đúng.ể ềA. 2a£ B. 2a> C. 2a³ D. 2a= .C Cho ()1; 9A= [)3;B= +¥ câu nào sau đây đúng?A. [)1;A BÇ +¥ B. ()9;A BÇ +¥ C. ()1; 3A BÇ D. [)3; 9A BÇ .Câu 55. Cho ợ()(){}2 2| 0A x= =¡ {}2| 30B n= <¥ ch nhọ ệđ đúng?ềA. {}2A BÇ B. {}5; 4A BÇ C. {}2; 4A BÇ D. {}3A BÇ .Câu 56. Cho ba p: ợ()4; 3X= {}: 0, 5Y x= <¡ ()(){}: 0Z x= =¡ .Ch câu đúng nh t:ọ ấA. YÌ B. XÌ C. YÌ D. YÌ .Câu 57. Cho (];1A= [)1;B= +¥ (]0;1C= Câu nào sau đây sai ?A. ()(]()\\ 1;A BÈ +¥ B. {}C 1A BÇ .C. ()C ;A BÈ +¥ D. ()\\ CA BÇ =Æ .Câu 58. Cho (]; 1A m= ()1;B= +¥ Đi ki ể()A BÈ =¡ làA. 1m>- B. 2m³ C. 0m³ D. 2m>- .Câu 59. pậ nào đây là giao hai ướ ợ{}: 3A x= <¡ {}: 2B x= <¡ ?A. ()1; 2- B. [)0; C. ()2; 3- D. [)1; 2- .Câu 60. Cho ợ{}| 5M x= <¡ Hãy vi ậM ng kho ng, đo n.ướ ạA. [)2; 5M= B. ()2; 5M= C. []2; 5M= D. (]2; 5M= .Câu 61. Cho []1; 3A= ()2; 5B= Tìm nh sai .A. [)\\ 3; 5B A= B. (]2; 3A BÇ C. []\\ 1; 2A B= D. []1; 5A BÈ .Câu 62. Cho các ậ{}| 1A x= -¡ {}| 3B x= <¡ ậ()\\A BÇ¡ là :A. ()[); 3;- +¥ B. (]1; 3- C. [)1; 3- D. (](); 3;- +¥ .Câu 63. Cho [)1;A= +¥ {}2| 0B x= =¡ ()0; 4C= ậ()A CÈ có bao nhiêu ph tầ ửlà nguyên.ốA. B. C. D. .6BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀCâu 64. Cho hai ợ()2;A= +¥ và 5;2Bæ ù= ¥çúçè Khi đó ()()\\A AÇ làA. 5; 22é ùê úë B. ()2 ;+¥ C. 5;2æ ù- ¥çúçè D. 5;2æ ö- ¥ç ÷ç ÷è .Câu 65. Cho ()1; 3A= và []0; 5B= Khi đó ()()\\A BÇ làA. ()1; 3- B. []1; 3- C. (){}1; \\ 0- D. (]1; 3- .Câu 66. Ph ng trình ươ3 5x x- có bao nhiêu nghi m?ệA. .ố B. C. D. .Câu 67. Xác nh ph bù ợ(); 2- trong (); 4- A. ()2 4- B. (]2 4- C. [)2 4- D. []2 4- .Câu 68. Xác nh ph bù ợ()(){}; 10 10; 0- +¥ trong .A. [)10; 10- B. []{}10; 10 \\ 0- C. [)[)10; 0; 10- D. [)()10; 0; 10- .Câu 69. Cho hai ợX th mãn ỏ{}\\ 7;15X Y= và ()1; 2X YÇ Xác nh ph làị ửs nguyên ủX .A. B. C. D. .Câu 70. Cho là nh đúng, ềQ là nh sai, ch nh đúng trong các nh sau.ệ ềA. PÞ B. QÛ C. QÞ D. PÞ .Câu 71. Cho hai ợ()3; 3A= và ()0 ;B= +¥ Tìm BÈ A. ()3;A BÈ +¥ B. [)3;A BÈ +¥ C. [)3; 0A BÈ D. ()0 3A BÈ .Câu 72. nh ph nh nh “ệ ề2, 13 0x x$ =¡ là A. “2, 13 0x x" ¹¡ ”. B. “2, 13 0x x$ >¡ ”.C. “2, 13 0x x" =¡ ”. D. “2, 13 0x x$ ¹¡ ”.Câu 73. Trong các nh sau, nh nào đúng?ệ ềA. là B. Ph ng trình ươ27 0x x+ có nghi trái u.ệ ấC. 17 là ch n. D. Ph ng trình ươ27 0x x+ có nghi m.ệCâu 74. Cho (]; 2A= và ()0;B= +¥ Tìm \\A .A. (]\\ 0A B= B. ()\\ 2;A B= +¥ C. (]\\ 0; 2A B= D. ()\\ 0A B= .Câu 75. Cho hai ợ{}| 2A x= £¡ ()1; 3B= Ch kh ng nh đúng trong cácọ ịkh ng nh sau:ẳ ịA. (]1; 2A BÇ B. ()\\ 3; 1A B= C. ()[); 3;C B= +¥¡ D. {}2; 1; 0;1; 2A BÈ .7BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀCâu 76. Cho {}1; 3A= con ủA làA. B. C. D. .Câu 77. Trong các sau, nào là ng?ậ ỗA. {}25 0x xÎ =¡ B. {}23 0x xÎ =¤ .C. {}21 0x xÎ =¢ D. {}25 0x xÎ =¡ .Câu 78. qu phép toán ủ()[);1 1; 2- làA. ()1; B. (); 2- C. [)1;1- D. ()1;1- .Câu 79. Tìm nh ph nh nh ề2: " "P x" >¥ .A. 2: " "P x" >¥ B. 2P " "x x$ £¥ .C. 2: " "P x$ >¥ D. 2: " "P x" £¥ .Câu 80. Cho ậ{},A b= {}, ,B d= Có bao nhiêu ậX th mãn ỏA BÌ ?A. B. C. D. .Câu 81. Cho [); 1A a= ch ph ng án đúng.ự ươA. (][); 1;C a= +¥¡ B. ()[); 1;C a= +¥¡ .C. (](); 1;C a= +¥¡ D. ()(); 1;C a= +¥¡ .Câu 82. Cho ậX có 1n+ ph (ầ ửnÎN ). con ủX có hai ph làầ ửA. ()1n n+. B. ()12n n- C. 1n+ D. ()12n n+ .Câu 83. 10A có 10 sinh gi Toán, 10 sinh gi Lý, 11 sinh gi hóa, ỏ6 sinh gi iọ ỏc Toán và Lý, ả5 sinh gi Hóa và Lý, ả4 sinh gi Toán và Hóa, ả3 sinhọgi ba môn Toán, Lý, Hóa. sinh gi ít nh trong ba môn (Toán, Lý, Hóa) aỏ ủl 10A làớA. 19. B. 18. C. 31. D. 49 .Câu 84. Cho các khác ng ỗ31;2mm+é ù-ê úë và ()[); 3;B= +¥ các giá tr th cậ ực ủm ểA BÇ làA. ()[); 3;- +¥ B. ()2; 3- C. ()[); 3; 5- D. ()(); 4;- +¥ Câu 85. Cho các khác ng ỗ();A m= và []2 2; 2B m= Tìm mΡ đểRC BÇ Æ.A. 2m³ B. 2m<- C. 2m³ D. 2m< .Câu 86. Trong các nh sau, nh nào sai ?A. n$ Î¥ 211 2n n+ chia cho 11. B. n$ Î¥ 21n+ chia cho ế4 .8BÀI CH NG 1- NH ĐẬ ƯƠ ỀC. nguyên chia cho ế5 D. n$ ΢ 22 0x- Câu 87. Cho ()2;A= +¥ ();B m= +¥ Đi ki và ủm sao cho là con ủA làA. 2m£ B. 2m= C. 2m> D. 2m³ .Câu 88. Trong các nh sau, nh nào đúng?ệ ềA. x" Ρ, ()21 1x x- B. 3x x" <¡3xÛ .C. 2, 1n n$ +¥ chia cho ế4 D. 2, 1n n" +¥ không chia cho ế3 .Câu 89. Cho ba p:ậ M: các tam giác có ợ2 góc tù.N: các tam giác có dài ba nh là ba nguyên liên ti p.ậ ếP: các nguyên chia cho ế3 nào là ng?ậ ỗA. Ch và B. Chỉ và C. Ch ỉM D. ảM và .Câu 90. Xác nh ph ợ{}| 2017X n= <¥ A. 505 B. 503 C. 504 D. 502 .Câu 91. Cho hai ợ[]1; 3A= và []; 1B m= Tìm giá tr tham ốm để AÌ .A. 1m= B. 2m< C. 2m£ D. 2m= .Câu 92. Cho là tham th và hai ợ[]1 3A m= {}| 5B m= -¡ tấc các giá tr ịm ểA BÇ =Æ làA. 56m³ B. 23m<- C. 56m£ D. 53 6m- .Câu 93. ớ10A có sinh gi Toán, ỏ5 sinh gi Lý, ỏ6 sinh gi Hoá, ỏ3 sinh gi iọ ỏc Toán và Lý, ả4 sinh gi Toán và Hoá, ả2 sinh gi Lý và Hoá, ả1 sinhọgi ba môn Toán, Lý, Hoá. sinh gi ít nh môn (Toán, Lý, Hoá pố ớ10A làA. B. 18. C. 10. D. 28 .Câu 94. Cho {}3 3A mx mx= -¡ {}24 0B x= =¡ Tìm ể\\B B= .A. 32 2m- B. 32m< C. 32 2m- D. 32m³ .9