Hóa học 11 Bài 9. Axit nitric và muối nitrat
Gửi bởi: hoangkyanh0109 1 tháng 9 2017 lúc 4:06:28 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 2:16:00 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 638 | Lượt Download: 5 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Hóa 11, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Tài liệu môn Hóa 11, trường THPT Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình.
- Đề cương ôn thi HKI Hóa 11, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Hóa 11 chương trình chuyên, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Hóa 11 chương trình cơ bản, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Chuyên đề Benzen Hóa học 11, trường THPT Quốc Oai- Hà Nội
- Hóa 11 trắc nghiệm luyện tập phần Ankin, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội
- Hóa 11 Ankin, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội.
- SỰ ĐIỆN LI – NITƠ, PHOTPHO VÀ HỢP CHẤT CỦA CHÚNG, PHÂN BÓN HÓA HỌC HÓA 11 NĂM HỌC 2020-2021, TRƯỜNG THPT QUỐC OAI - HÀ NỘI.
- HÓA HỌC 11 NHẬN BIẾT MỘT SỐ CHẤT VÔ CƠ, TRƯỜNG THPT QUỐC OAI - HÀ NỘI.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ... ...165 43 2Ti 18; Bài 12ếAXIT NITRIC VÀ MU NITRAT (t1)ỐI. PHÂN TẤ A. AXIT NITRICH OO+5+5II. TÍNH CH LÍẤ 4HNO3 4NO2 +O2 +2H2 OasIII. TÍNH CH HOÁ CẤ ỌH OO+5Tính axit mnhạTính oxi hoá mnhạ1. Tính axit3 3HNO NO Làm qu tím hoá…ỳTác ng oxit baz :ụ ơTác ng baz :ụ ơTác ng mu i:ụ Fe2 O3 HNO3 ......................Ca(OH)2 HNO3 ...................Na2 CO3 HNO3 ..................Tác ng kim lo i: Fe HNOụ ạ3 ..................... ?2. Tính oxi hoá nhạa. kim lo iớ HNO3 M(NO3 )n SP kh Hử2 (tr Pt, Au) ừ+ Đi KL có tính kh u, NO2NO Đi KL có tính kh nh, N2 N2 O, NH4 NO3…HNO3 đc o............,ặ ạHNO3 loãng .........ạHNO3 loãng có th ra.........ể HNO3 đc o...........,ặ NO2Ví :ụCu HNO3 (đc) ………... +……. H2 Cu HNO3 (loãng) ............. .......... H2 OAl HNO3 (loãng) ................ N2 H2 OZn HNO3 (loãng) ................. NH4 NO3 H2 OAl(NO3 )3Zn(NO3 )2 Cu(NO3 )2 NO Cu(NO3 )2 NO2 2. Tính oxi hoáb. phi kimớC HNOC HNO33 (đc) (đc) ặP HNOP HNO33 (đc) (đc) ặS HNOS HNO33 (đc) (đc) ặ........... NO........... NO22 H22 OOCO2........... …….+ H........... …….+ H22 OO........... NO........... NO22 H22 OOH2 SO4H3 PO4 NO2