Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Hóa học 11 Bài 3. Sự điện li của nước, PH. Chất chỉ thị axit-bazơ (1)

fb5485e00721497facdad50c57642fd2
Gửi bởi: hoangkyanh0109 1 tháng 9 2017 lúc 3:56:00 | Được cập nhật: hôm kia lúc 10:39:09 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 543 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

I. là ch đi li uướ 1.S đi li cự ướ là ch đi li u:ướ 2. Tích ion cố ướ­Môi tr ng trung tính là môi tr ng trong đó:ườ ườ [H +] [OH ­] Th nghi 25ự 0C: 25Ở 0C ta có: 214. 1, 0.10H OH OHK    G là tích ion ướVD: Thêm axit vào cướBT .Hòa tan axit HCl vào ướđc dung ch có ng ion ượ ộH ng 1,0.10ằ ­3M. Tính ng ộOH So sánh ng ion Hồ và ion OH ­?3.Ý nghĩa tích ion cố ướa)Môi tr ng axitườ Pha thêm axit vào [Hướ +] mà không đi =>ổ [OH ­] => [H +] [OH ­] Môi tr ng axit là môi tr ng trong đó:ườ ườ [H +]>[OH ­] hay [H +]>1,0.10 ­7M.1,0.10­14OH­1,0.10­31,0.10­11MBT .Hòa tan axit HCl vào đc dung ch có ng ướ ượ ộion ng 1,0.10ằ ­3M. Tính ng OHồ So sánh ng ồđ ion Hộ và ion OH ­?Bài làm214. 1, 0.10H OH OHK    VD: Thêm bazo vào cướBT .Hòa tan NaOH vào đc dung ướ ượd ch có ng ion OHị ng 1,0.10ằ ­5M. Tính ng Hồ So sánh ng ộion và ion OH ­?3.Ý nghĩa tích ion cố ướb)Môi tr ng ki mườ ề214. 1, 0.10H OH OHK    BT. Hòa tan NaOH vào đc dung ch có ướ ượ ịn ng ion OHồ ng 1,0.10ằ ­5M. Tính ng ồđ ion Hộ +? So sánh ng ion Hồ và ion OH ­? Pha thêm bazo vào [OHướ ­] mà không đi =>ổ [H +] => [H +] [OH ­] Môi tr ng ki là môi tr ng trong đó:ườ ườ [H +]<[OH ­] hay [H +]<1,0.10 ­7M. Môi tr ng trung tính:[Hườ +]= 1,0.10 ­7M. Môi tr ng axit:[Hườ +]> 1,0.10 ­7M. Môi tr ng ki m:[Hườ +]< 1,0.10 ­7M.N bi ng Hế thì xác đnh đc ượn ng ng OHồ và ng i.ượ Vì y, axit và ki dung ch có ịth đc đánh giá ch ng ng Hể ượ +:II. Khái ni pH. Ch ch th axit­bazệ ơ1.Khái ni pHệ ềpH=­lg[H +] [H +]= 10 ­pHVí [Hụ +]=10 ­a pH=­log 10 ­a aĐ tránh ghi ng Hể mũ âm, ng ta dùng giá ườtr pHịT ng ta cũng có:ươ pOH ­log[OH ­]; [OHế ­] 10 ­b pOH b10 ­14[H +] (mol/l)Giá tr pHị 10 ­110 ­1310 ­1210 ­210 ­310 ­410 ­510 ­610 ­710 ­810 ­910 ­1110 ­101 34567 10 111213 14Đ axit tăngộĐ ki tăngộ ềTrung tínhMôi tr ng axit: pH <7ườMôi tr ng trung tính: pH =7ườMôi tr ng ki m: pH >7ườ ềII. Khái ni pH. Ch ch th axit­bazệ ơ1.Khái ni pHệ ề2. Ch ch th axit bazấ ơ­Ch ch th axit baz là ch có màu bi ếđi ph thu vào pH dung ch; cho bi ếg đúng giá tr pH.ầ ị­ Cách xác đnh pH:ị+ Dùng ch ch th Ch ch th hay dùng trong ịphòng thí nghi m: qu tím và phenolphtaleinỳ