Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Hóa học 11 Bài 13. Luyện tập: Tính chất của nitơ, photpho và các hợp chất của chúng

60504e698ca22e3164865941cf101020
Gửi bởi: hoangkyanh0109 1 tháng 9 2017 lúc 15:18:00 | Được cập nhật: 11 tháng 5 lúc 7:58:25 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 497 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Bài 13: Bài 13: LuyệnLuyện tập tậpTínhTính chất của nito, chất của nito, photpho photpho và các hợp chất của và các hợp chất của chúng tiết 2)chúng tiết 2)PH IÂPH IÂKHỞI ĐỘNGV trí Photpho trong BTHị 15, chu kì 3, nhóm VAốCâu Cho H3 PO4 tác ng NaOH có th ra nh ng ữmu nào?ốCâu NaH2 PO4 Na2 HPO4 Na3 PO4 Công th hóa supephotphat kép là?ứ ủCâu Ca(H2 PO4 )2 và CaSO4Câu N2 OKhí gì khi hít ph ng nh thì có giác ượ ảsay và gây i? Trong ng ta dùng gây mê ườ ườ ểtrong nh ng ca nh .ữ ẹCâu 5Ion NO3 th hi tính oxi hóa trong ệmôi tr ng nào?ườ axit và bazo NHÓM 6059585756555453 52 5150494847 464544 4342414039383736 353433 3231302928 27 262524232221 2019 1817 1615 14 13121110987 65 43210H GIẾ ỜN2 O4301752031 4301752032 430175 4301752034 430175 20 35Trong CN, NH3 đc xu ?ượ N2 và H2Câu ph quá trình nhi phân AgNOả ệ3Câu Ag NO2 O2 Trong PTN, ng ta đi ch Hườ ế3 PO4 ng cách nào?ằCâu HNO3Câu dinh ng phân lân đc đánh giá qua?ộ ưỡ ượCâu 5Photpho tr ng hay photpho ho đng ộm nh n?ạ photpho tr ngắ NHÓM 6059585756555453 52 5150494847 464544 4342414039383736 353433 3231302928 27 262524232221 2019 1817 1615 14 13121110987 65 43210H GIẾ Ờ%P2 O54301752031 4301752032 430175 4301752034 4301752035Khí không màu, hóa nâu trong không khí là NOCâu Tính ch hóa axit nitric?ấ ủCâu Tính oxi hóa nh và tính axit ạĐ dinh ng phân kali đc đánh giá qua?ộ ưỡ ượCâu %K2 OCâu Công th hóa amophot là?ứ ủCâu Cho hai đu đũa th tinh ch HCl đc và NHầ ặ3 đc nhau thì xu hi khói tr ng là?ặ NH4 Cl NHÓM 6059585756555453 52 5150494847 464544 4342414039383736 353433 3231302928 27 262524232221 2019 1817 1615 14 13121110987 65 43210H GIẾ ỜNH4 H2 PO4 và (NH4 )2 HPO44301752031 4301752032 430175 430175 20 34 4301752035V trí nito trong BTH?ị 7, chu kì 2, nhóm VAốCâu Tính ch hóa amoniac?ấ ủCâu Tính kh và tính bazo ửTrong PTN, ng ta đi ch HNOườ ế3 ng cách nào?ằCâu NaNO3 và Hắ2 SO4 đcặ Câu Công th hóa qu ng apatit là là?ứ ặCâu Kim lo th đng trong HNOạ ộ3 đc ngu là?ặ Al, Fe, Cr NHÓM 6059585756555453 52 5150494847 464544 4342414039383736 353433 3231302928 27 262524232221 2019 1817 1615 14 13121110987 65 43210H GIẾ Ờ3Ca3 (PO4 )2 .CaF24301752031 430175 20 32 430175 4301752034 4301752035PH IÂPH IÂIIVƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬTOxi hóa NH3 ng Oằ2 có xúc tác Pt ạraNO +H2 O12 Oxi hóa NO ng Oằ2 trong không khí raạNO23S ph khi cho ẩNO2 t/d Hớ2 và O2HNO34Au, PtHNO3 oxi hóa đc ượ ếcác kim lo trạ ừ5 HNO3 th hi ệtính ch gì khi ấtác ng kim ớlo i?ạOxi hóa ng ng ụch ếc HNOủ36Sx phân đmạ7Phân đm ạcung ấnito cho cây ng ướ ạion?NO3­ và NH4+ dinh ng ưỡc phân đm ạđc đánh giá ượqua%NPH IÂPH IÂIIIITĂNG TỐCMu cho cân ng ph ng ngố ổh NHợ3 chuy ch sang ph i,ể ảc đng th i?ầ ờTăng áp suất và tăng nhiệt độTăng áp su và gi nhi đấ ộGiảm áp suất và giảm nhiệt độGiảm áp suất và tăng nhiệt độCâu 1Câu