Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Toán học mã đề 220

b9eaa0603286dfeadbf440a2d063b093
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:48:22 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 7:26:02 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 535 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI MẢ ỂĐ NHỊ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút; không th gian giao .ờ ềMã 220ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Cho hàm ố21xyx-=- Xet các nh sauê :1 àm đã cho ng bi trên ế()();1 1;- +¥ àm đã cho ng bi trên ế{}\\ 1¡ àm đã cho ngh ch bi trên ng kho ng xác nh. ị4 àm đã cho ng bi trên các kho ng ả(); 1- và ()1;- +¥ .Số nh đung làê êA. B. C. D. 3Câu 2: Ph không gian bên trong chai ng có hình ng nh hình bên. Bi bán kính đáy ngầ ướ ằ5cm,R= bán kính ổ2cm,r=3cm, 6cm, 16cm.A BC CD= Th tích ph không gian bênể ầtrong chai ng đó ngủ ướ ằA. ()3495 cmp B. ()3490 cmp C. ()3462 cmp D. ()3412 cmp Câu 3: ọ1 2, )x x< là hai nghi ph ng trình ươ1 38 8.(0, 5) 3.2 125 24.(0, 5) .x x+ ++ -Tính giá tr ị1 23 .P x= -A. 9- B. C. 10- D. 11Câu 4: Cho lăng tr tam giác ụ. ' ' 'A BC ọ, ,M là trung đi các nhầ ượ ạ' ', '.A BC CCM ph ng ẳ( )MNP chia kh lăng tr thành hai ph n, ph ch đi ểB có th tích là ể1V. ọV là th tích kh lăng tr Tính ố1.VVA. 61144 B. 37144 C. 49144 D. 25144 Trang Mã 220êCâu 5: Cho hình chóp giác ê.S BCD có nh đáy ng ằ.a đi ểO là giao đi ủA và.BD Bi kho ng cách ừO ếSC ng ằ.5a Tính th tích kh chóp ố.S BC .A. 3324a B. 3318a C. 339a D. 338aCâu 6: Th tích kh tr có bán kính đáy ụ,R chi cao êh ?A. 243V hp= B. 213V hp= C. 2V hp= D. 22V hp= .Câu 7: nghi ph ng trình ươ22 222216log 3log0log 1log 3x xxx- >++ làA. ()()1;1 2;2 2;2 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè B. 10; (1; )2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè øC. ()1 1; 2;22 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè D. 10; ;1 (2; )22 2æ öæ ö÷÷çç÷÷È +¥çç÷÷çç÷÷ççè øè øCâu 8: Cho các hàm ố5 312 4sin .1xy xx-= -+ Trong các hàm trên cóốbao nhiêu hàm ng bi trên xác nh chung.ố ủA. 0. B. C. D. .Câu 9: công ty chuyên xu gỗ mu thi các thùng đố ng hàng bên trong ng hình lăng trụt giác uứ không p, có th tích là 62,ắ ể35dm ti ki li làm thùng, ng ta thi kể ườ ếthùng sao cho ng ổS di tích xung quanh và di tích đáy là nh nh tê ngằA. 2106, 25dm B. 2125dm C. 275dm D. 250 5dmCâu 10: Cho ,a là các th ng. Vi bi th ươ ứ122 3a ng lũy th mũ .ướ ỉA. 36 4.a B. 16 4.a C. 14 6.a D. 16 9.a bCâu 11: Cho hình tr ụ()T có chi cao và bán kính ng ằ3 .a hình vuông ộA BCD có hai nhạ,A CD là hai dây cung hai ng tròn đáy, nh ượ ườ ạ,A BC không ph là ng sinh aả ườ ủhình tr ụ()T Tính nh hình vuông này.ạ ủA. 102a B. 6a C. 5a D. 3a .Câu 12: Cho ,a là hai th ng. Rut bi th ươ ứ2 23 31 16 6a aa b++A. 12 2ab B. 23 3a C. 13 3a D. 3abCâu 13: giao đi th hàm ố39 1y x= và ng th ng ườ ẳ: 1d y= làA. B. C. D. .Câu 14: Hàm ố23 2y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. B. C. D. 0.Câu 15: Tìm xác nh hàm ố()1237 10y x= -A. (2;5) B. ;2) (5; )- +¥ C. {}\\ 2, 5¡ D. Trang Mã 220êCâu 16: Gi ph ng trình ươ4 22 12 1.x xx x- -+ +< +A. 1x> B. 112x- C. 121xxéê< -êê>êë D. 12x< -Câu 17: Cho bi tăng dân tính theo công th ượ ướ ứ.NrS e= (trong đó là dân nămố ủl làm tính, ốS là dân sau năm, là tăng dân hàng năm). năm 2010 dân nh cỉ ắNinh là 1.038.229 ng tính năm 2015 dân nh là 1.153.600 ng i. tăng dânườ ườ ês hàng năm gi nguyên thì năm 2025 dân nh trong kho ng nào?ố ảA. ()1.424.100;1.424.200 B. ()1.424.000;1.424.100C. ()1.424.200;1.424.300 D. ()1.424.300;1.424.400Câu 18: Hàm ố()2ln 16y x= ng bi trên nào?ồ ậA. (); 4- B. 4; 0)- C. ()4; 4- D. (; 4ù- ¥úûCâu 19: Cho hàm ố()y x= có th nh hình bên. Tìm các giá tr th tham ốm đểph ng trình ươ()2f m= có nghi phân bi A. 1m- B. 3m- C. 3m- D. 1m- .Câu 20: gi hình ch nh có th tích ể33dm tăng nh gi thêmế ấ33 dm thì th tích gi là ấ324dm tăng nh gi ban lên ầ33 dm thìth tích gi là:ể ớA. 381dm B. 364dm C. 3192dm D. 3324dm .Câu 21: Tính hàm hàm ố3sinxy x=A. 3(3sin cos ).xe x+ B. 3(sin cos )xe x+C. -3(3sin cos ).xe D. 33 cosxe xCâu 22: Ph ng trình ng ti ng và ti ngang ươ ườ th hàm ố12xyx-=+ làầ ượA. 2; 1y x= B. 2; 1x y= C. 2; 1x y= D. 2; 1x y= .Câu 23: Gi ph ng trình ươ()3log 10 2x+ =A. 2x= B. 25x= C. 16x= D. 94x= Trang Mã 220êCâu 24: Cho hàm ố()3 22 3f x= nghi ph ng trình ươ()()0ff x= là?A. B. C. D. .Câu 25: Hàm ố3 23 2y x= ngồ bi trên các kho ng nào sau đây?ế ảA. (); 0- và ()2;+¥ B. ()0;2 .C. ();2- D. ()(); 2;- +¥ .Câu 26: Hàm ố3 23 1y x= có đi cể ti ngể ằA. ()0; 1M- B. C. 1- D. 0Câu 27: Cho hình tr có chi cao ng ằ6 ti trong hình bán kính ng ằ4. Tính th tíchểkh tr này.ố ụA. 42p B. 14p C. 96p D. 84p .Câu 28: Cho hàm ố121xaya-æ ö+÷ç÷=ç÷ç÷çè ớ0a> là ng .Trong các kh ng nh sau, kh ng nh nàoộ ịđung?A. Hàm luôn ng bi trên kho ngố ả(0; ).+¥B. Hàm luôn ngh ch bi trên ế¡C. Hàm luôn ng bi trên kho ng ả¡D. Hàm luôn ng bi trên kho ngố ả(1; ).+¥Câu 29: Cho hàm số ()y x= xác nh trên ậ.D Trong các nh sau nh nào sai ?A. ()minDm x= ế()f m³ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .B. ()maxDM x= ế()f M£ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f M= .C. ế()maxDM x= thì ()f M£ thu ộD .D. ()minDm x= ế()f m£ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .Câu 30: Xet các nh sauê :1 th hàm ố12 3yx=- có ng ti ng và ng ti ngang. ườ ườ ậ2 th hàm ố21x xyx+ += có hai ng ti ngang và ng ti nườ ườ ậđ ng. ứ3 th hàm ố22 11x xyx- -=- có ng ti ngang và hai ng ti ng. ườ ườ ứSố nh đung làê êA. B. C. D. 0.Câu 31: Gi ph ng trình ươ242 8x x- +>A. 3x< B. 2x< C. 3x< D. 31xxé>êê<êëCâu 32: giá tr ủm ph ng trình ươ()()() 2122 22 log log mx m- -- cóđung nghi phân bi làố êA. {}1 3; \\ 12 2æ ö-ç ÷è B. {}31; \\ 12æ ö-ç ÷è C. {}30; \\ 12æ öç ÷è D. {}1 3; \\ 12 2æ öç ÷è Trang Mã 220êCâu 33: Tìm giá tr nh hàmị ố29xyx+= trên đo ạ2; 4é ùê úë .A. 2;4max 11yé ùê úë û= B. 2;4max 10yé ùê úë û= C. 2;425max4yé ùê úë û= D. 2;413max2yé ùê úë û=Câu 34: Cho lăng tr tam giác ê. ' ' 'A BC có các nh ng ằ3a Tính th tích aể ủkh lăng tr .ố ụA. 349a B. 334a C. 394a D. 358aCâu 35: Ch (ho cho đây sau khi đi nó vào ch tr ng nh sau tr thànhọ ướ ởm nh đung:ê ê“S nh hình đa di luôn……………s nh hình đa di y.”ố ấA. n.ớ B. nh n.ỏ ơC. nh ho ng.ỏ D. ng.ằCâu 36: Cho hình chóp.S BC đáy BC là tam giác vuông ạ, 3B BC a= có hai ph ngặ ẳ( );( )SA SA cùng vuông góc đáy. Góc gi ữSC đáy ng ằ060 Tính kho ng cách ừA nếm ặ( ).SBCA. 23031a B. 303 31a C. 3031a D. 302 31aCâu 37: Hàm ố4 22 1y x= có đi tr ?ấ ịA. B. C. D. .Câu 38: ng cong trong hình bên là th hàm trong hàm li kê nườ ượ ốph ng án A, B, C, đây. đó là hàm nào?ươ ướ A. 21xyx+=+ B. 11xyx-=- C. 21xyx-=+ D. 21xyx-=- .Câu 39: Tính giá tr bi th sau ứ212 231log log 0.aaa a+ >A. 116- B. 136 C. 256 D. 236-Câu 40: Cho hàm ố3 2y m= có th ị()C Tìm các giá tr th tham ốm đểti tuy th ị()C đi có hoành ộ01x= song song ng th ng ườ ẳ: .d x= -A. 2m= B. 22mmé=êê= -êë .C. Không có giá tr aị D. 2m= Trang Mã 220êCâu 41: ng các nghi ph ng trình ươ25 52log 4) log 6) 0x x- ngằA. 10 2- B. 2+ C. 10 2+ D. 10Câu 42: Kh lăng tr tam giác có bao nhiêu t?ố ặA. B. C. D. 4Câu 43: Cho hình chóp tam giác ê.S BC có nh đáy ng ằ2a ọ,M là trung đi aầ ượ ủ,SB SC. Tính th tích kh chóp ố. .A BCNM Bi ph ng ẳ( )A MN vuông góc ph ng ẳ( ).SBCA. 3512a B. 354a C. 352a D. 356aCâu 44: Cho 2log 3, log 6b c= Hãy tính () 22log cA. B. C. D. 0Câu 45: Thi di qua tr hình nón ủ()N là tam giác vuông cân có nh góc vuông ng ằ2a Tínhdi tích toàn ph hình nón này.ê ủA. ()22 2tpS ap= B. ()24 1tpS ap= .C. ()24 2tpS ap= D. ()22 2tpS ap= .Câu 46: Di tích hình ng kính ng ườ ằ3a làA. 236S ap= B. 29S ap= C. 23S ap= D. 212S ap= .Câu 47: Cho hình chóp .S BC có SA vuông góc ph ng ẳ(), 2A BC SA a= ,·060BA C=. Tính di tích hình ngo ti hình chóp ế.S BC .A. 283S ap= B. 232S ap= C. 28S ap= D. 2323S ap= .Câu 48: Tìm các giá tr th tham ốm th hàm ố()4 21y m= tr cắ ụhoành đi phân bi có ng bình ph ng các hoành ng ươ ằ2.A. 3m= B. 1m= .C. 0m= D. 2m= .Câu 49: Cho hình nón ộ()N có đáy là hình tròn tâm ,O ng kính ườ và ng cao ườ.SO a= Cho đi mểH thay trên đo th ng ẳ.SO ph ng ẳ()P vuông góc ớSO ạH và hình nón theo ngắ ườtròn ()C Kh nón có nh là ỉO và đáy là hình tròn ()C có th tích nh ng bao nhiêu?ể ằA. 3162ap B. 381ap C. 3481ap D. 3281ap .Câu 50: Tìm các giá tr th tham ốm ph ng trình ươ22 1x x- -có hai nghi phân bi t.ê êA. 194;4mé ùê úÎê úë B. {}194; 54mé ö÷ê÷Î È÷ê÷øë C. {}194; 54mæ ö÷ç÷Î Èç÷ç÷çè D. 4;6mé ùÎê úë .---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 220ê