Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Các đề luyện thi TNTHPT môn Toán

6f816a842cb62f929d0d54b302ad5496
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 24 tháng 10 2022 lúc 23:09:30 | Được cập nhật: 16 giờ trước (2:43:41) | IP: 254.99.212.12 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 328 | Lượt Download: 0 | File size: 0.622542 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 – ĐỀ SỐ 7

MÔN THI: TOÁN

Thời gian: 90 phút

Câu 1. Có bao nhiêu cách xếp học sinh ngồi vào một dãy ghế hàng ngang gồm chỗ ngồi?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho cấp số cộng . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho hàm số có bàng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Cho hàm số có bàng biến thiên như sau

Hàm số đạt cực đại tại điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho hàm số xác định trên và có bàng xét dấu của đạo hàm như sau

Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị có dạng như đường cong trong hình vẽ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Với, là các số thực dương tùy ý, ta có bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Đạo hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Với là một số thực dương tùy ý, ta có bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Phươngtrình có nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Phương trình có tập nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Nếu thì bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Mô đun của số phức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho số phức . Số phức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Hình chóp có diện tích đáy bằng ; thể tích khối chóp bằng ; chiều cao khối chóp bằng

A. B. . C. . D. .

Câu 22. Thể tích của khối chóp đôi một vuông góc và là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Công thức tính thể tích của khối nón có bán kính và chiều cao là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Một hình cầu có bán kính khi đó diện tích mặt cầu là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Trong không gian cho tam giác . Khi đó tọa độ trọng tâm tam giác có tọa độ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho Trong không gian , cho mặt cầu có phương trình . Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 27. Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Một tổ học sinh có nam và nữ. Chọn ngẫu nhiên người. Tính xác suất sao cho người được chọn đều là nữ.

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 33. Cho . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho số phức . Tìm số phức liên hợp của số phức ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho chóp có đáy là hình vuông, . Góc giữa đường và mặt phẳng là góc?

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Cho tứ diện có tất cả các cạnh đều bằng. Khi đó khoảng cách từ đỉnh đến bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Mặt cầu tâm và tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 38. Trong không gian với hệ toa độ , lập phương trình đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với mặt phẳng : .

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Cho hàm sốcó đồ thị là đường cong hình bên.

Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương sao cho ứng với mỗi giá trị của có không quá 5 số nguyên thoả mãn bất phương trình.

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho hàm số . Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hai số phức . Có bao nhiêu số phức thỏa mãn ?

A. . B. . C. . D. vô số.

Câu 43. Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh . Biết góc giữa đường thẳng với mặt phẳng bằng (như hình vẽ).

Thể tích của khối chóp đều là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Bác An có một khối cầu pha lêcó bán kính bằng. Bác muốn từ làm một vật lưu niệm có hình dạng là một khối hộp chữ nhật nội tiếp. Bác An phải bỏ đi lượng thể tích pha lê bằng bao nhiêu để tạo ra vật lưu niệm có thể tích lớn nhất (tính gần đúng đến hàng phần trăm).

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ cho mặt phẳngvà đường thẳng . Biết mặt phẳng chứa và tạo với một góc nhỏ nhất có phương trình dạng . Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho hàm số có đạo hàm xác định trên . Đồ thị hàm số như hình vẽ dưới đây:

Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực đại và bao nhiêu điểm cực tiểu?

A. 2 điểm cực đại, 1 điểm cực tiểu. B. 2 điểm cực tiểu, 1 điểm cực đại.

C. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu. D. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại.

Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên thoả mãn ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho hàm số có đồ thịvà có đồ thị như hình vẽ. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi có giá trị nằm trong khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho số phức thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai mặt cầu , và điểm . Đường thẳng di động nhưng luôn tiếp xúc với, đồng thời cắt tại hai điểm . Tam giác có thể có diện tích lớn nhất là bao nhiêu?

A. . B. 48. C. 7 2. D. .


BẢNG ĐÁP ÁN

1.B 2.A 3.D 4.C 5.D 6.B 7.D 8.A 9.B 10.D
11.A 12.C 13.B 14.C 15.D 16.A 17.A 18.D 19.B 20.C
21.C 22.B 23.C 24.A 25.A 26.B 27.B 28.B 29.A 30.A
31.C 32.D 33.D 34.D 35.B 36.A 37.C 38.D 39.C 40.A
41.A 42.B 43.D 44.D 45.C 46.B 47.D 48.B 49.B 50.A