Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

300 câu trắc nghiệm chương Đạo hàm theo chủ đề

0f1e652782f0a916557f70dd28acf784
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 14 tháng 4 2022 lúc 11:24:35 | Được cập nhật: 4 giờ trước (14:32:18) | IP: 100.110.224.231 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 223 | Lượt Download: 5 | File size: 2.639879 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

< xmlns="http://www.w3.org/1999/x" lang="" xml:lang=""> /var/www/Lib24/public//files//thuvientoannet-300-cau-trac-nghiem-chuong-dao-ham-theo-chu-de-pham-van-huy-60b98fd95f247bf314ce3ea9-1649909771

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

300 CÂU TRẮC NGHIỆM 

ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

CÓ ĐÁP ÁN 

NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

300

 CÂU TRẮC NGHIỆM – ĐẠO HÀM 

THEO CHỦ ĐỀ CÓ ĐÁP ÁN  

1. ĐỊNH NGHĨA ĐẠO HÀM

Câu 1:

 Cho hàm số 

3

4

       khi   

0

4

( )

1

khi    

0

4

x

x

f x

x

 



 



. Khi đó 

f’

(0) là kết quả nào sau đây? 

A. 

1

4

B. 

1

16

C. 

1

32

D.

Không tồn tại

Câu 2:

 Cho hàm số 

2

2

khi   

2

( )

6  

 khi    

2

2

x

x

f x

x

bx

x

 

. Để hàm số này có đạo hàm tại 

2

x

 thì 

giá trị của 

b

 là: 

A.

3

b

B.

6

b

C.

1

b

D.

6

b

 

Câu 3:

 Số gia của hàm số 

 

2

4

1

f x

x

x

ứng với x và 

x

là: 

A.

2

4 .

x

x

x

  

B. 

2

.

x

x

 

C.

. 2

4

.

x

x

x

 

D. 

2

4

.

x

x

 

 

Câu 4:

 Cho hàm số 

( )

y

f x

có đạo hàm tại 

0

x

là 

0

'(

)

f x

. Khẳng định nào sau đây 

sai?

 

A. 

0

0

0

0

( )

(

)

'(

)

lim

x

x

f x

f x

f x

x

x

B. 

0

0

0

0

(

)

(

)

'(

)

lim

x

f x

x

f x

f x

x

 

  

C. 

0

0

0

0

(

)

(

)

'(

)

lim

h

f x

h

f x

f x

h

D. 

0

0

0

0

0

(

)

(

)

'(

)

lim

x

x

f x

x

f x

f x

x

x

Câu 5:

 Xét ba câu sau: 

(1) Nếu hàm số f(x) có đạo hàm tại điểm x = x

0

 thì f(x) liên tục tại điểm đó

(2) Nếu hàm số f(x) liên tục tại điểm x = x

0

 thì f(x) có đạo hàm tại điểm đó

(3) Nếu f(x) gián đoạn tại x = x

0

 thì chắc chắn f(x) không có đạo hàm tại điểm đó

Trong ba câu trên:

A.

Có hai câu đúng và một câu sai

B.

Có một câu đúng và hai câu sai

C.

Cả ba đều đúng

D.

Cả ba đều sai

Câu 6:

 Xét hai câu sau: 

(1) Hàm số y =

1

x

x

 liên tục tại x = 0 

(2) Hàm số y =

1

x

x

 có đạo hàm tại x = 0 

Trong hai câu trên: 

A.

Chỉ có (2) đúng

B.

Chỉ có (1) đúng

C.

Cả hai đều đúng

D.

Cả hai đều sai

Câu 7:

 Cho hàm số 

2

            khi   

1

( )

2

       khi    

1

x

x

f x

ax

b

x

 

 

. Với giá trị nào sau đây của 

a, b

  thì hàm số có 

đạo hàm tại 

1

x

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

A. 

1

1;

2

a

b

 

B. 

1

1

;

2

2

a

b

 

C. 

1

1

;

2

2

a

b

 

 

D. 

1

1;

2

a

b

Câu 8:

 Số gia của hàm số 

 

2

2

x

f x

ứng với số gia 

x

của đối số x tại 

0

1

x

 

là: 

A.

 

2

1

.

2

x

x

 

B.

 

2

1

.

2

x

x

 

C.

 

2

1

.

2

x

x

 

D.

 

2

1

.

2

x

x

 

Câu 9:

 Tỉ số  

y

x



của hàm số 

 

2

1

f x

x x

theo x và 

x

là:

A.

4

2

2.

x

x

  

B. 

 

2

4

2

2.

x

x

 

 

C.

4

2

2.

x

x

  

D. 

 

2

4

2

2

.

x x

x

x

  

 

 

Câu 10:

 Cho hàm số 

 

2

f x

x

x

, đạo hàm của hàm số ứng với số gia 

x

của đối số x tại x

0

là: 

A. 

 

2

0

lim

2

.

x

x

x x

x

 

   

B.

0

lim

2

1 .

x

x

x

 

 

C.

0

lim

2

1 .

x

x

x

 

 

D.

 

2

0

lim

2

.

x

x

x x

x

 

   

Câu 11:

 Cho hàm số f(x) = x

2

 + 

x

. Xét hai câu sau: 

(1) Hàm số trên có đạo hàm tại x = 0

(2) Hàm số trên liên tục tại x = 0

Trong hai câu trên:

A.

Chỉ có (1) đúng

B.

Chỉ có (2) đúng

C.

Cả hai đều đúng

D.

Cả hai đều sai

Câu  12:

  Giới  hạn  (

nếu  tồn  tại

)  nào  sau  đây  dùng  để  định  nghĩa  đạo  hàm  của  hàm  số 

( )

y

f x

 

tại

0

x

A. 

0

0

(

)

(

)

lim

x

f x

x

f x

x

 

  

B. 

0

0

0

( )

(

)

lim

x

f x

f x

x

x



C. 

0

0

0

( )

(

)

lim

x

x

f x

f x

x

x



D. 

0

0

(

)

( )

lim

x

f x

x

f x

x

 

  

Câu 13:

 Số gia của hàm số 

 

3

f x

x

ứng với x

0

= 2 và 

1

x

 

là: 

A.

-19.

B.

7.

C.

19.

D.

-7.

2. ĐẠO HÀM CỦA HÀM ĐA THỨC – HỮU TỈ - CĂN THỨC

Câu 14:

 Cho hàm số y =  

2

2

3

2

x

x

x

 

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A. 

2

3

1

(

2)

x

 

B. 

2

3

1

(

2)

x

C. 

2

3

1

(

2)

x

 

D. 

2

3

1

(

2)

x

Câu 15:

 Cho hàm số y =  

2

1

1

x

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A. 

2

2

(

1)

1

x

x

x

B. 

2

2

(

1)

1

x

x

x

C. 

2

2

2(

1)

1

x

x

x

D. 

2

2

(

1)

1

x x

x

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

Câu 16:

 Cho hàm số f(x) = 

3

x

. Giá trị f’(8) bằng: 

A. 

1

6

B. 

1

12

C.

-

1

6

D. 

1

12

Câu 17:

 Cho hàm số f(x) = 

1

1

1

x

x

 

. Để tính f’, hai học sinh lập luận theo hai cách: 

(I) f(x) =

 

2

'

1

2

1

1

x

x

f

x

x

x

x

(II) f’(x) =

1

1

2

2

1

2

1

1

2

1

1

x

x

x

x

x

x

Cách nào đúng? 

A.

Chỉ (I)

B.

Chỉ (II)

 

C. 

Cả hai đều sai

 

D.

Cả hai đều đúng

Câu 18:

 Cho hàm số 

3

1

y

x

. Để 

0

y

 

 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 

A.

1

B.

3

 

C. 

D. 

Câu 19:

 Cho hàm số f(x) = 

1

x

. Đạo hàm của hàm số tại 

1

x

là:

A. 

1

2

B.

1

C.

0

D.

Không tồn tại

Câu 20:

 Cho hàm số y =  

2

2

3

2

x

x

x

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A.

1+

2

3

(

2)

x

B. 

2

2

6

7

(

2)

x

x

x

C. 

2

2

4

5

(

2)

x

x

x

D. 

2

2

8

1

(

2)

x

x

x

Câu 21:

 Cho hàm số 

2

1 3

( )

1

x

x

f x

x

. Tập nghiệm của bất phương trình 

( )

0

f x

 là 

A.

\{1}

B.

C. 

1;



D. 

Câu 22:

 Đạo hàm của hàm số 

4

2

3

1

y

x

x

x

 

là: 

A. 

3

2

'

4

6

1.

y

x

x

B.

3

2

'

4

6

.

y

x

x

x

C.

3

2

'

4

3

.

y

x

x

x

D.

3

2

'

4

3

1.

y

x

x

Câu 23:

 Hàm số nào sau đây có 

2

1

'

2

y

x

x

A. 

3

1

x

y

x

B. 

2

3

3(

)

x

x

y

x

C. 

3

5

1

x

x

y

x

D. 

2

2

1

x

x

y

x

 

Câu 24:

 Cho hàm số y = f(x) = 

2

2

1 2

1 2

x

x

. Ta xét hai mệnh đề sau: 

(I) f’(x) =

2

2

2

1 6

1 2

x

x

x

(II) f(x)f’(x) = 2x

4

2

12

4

1

x

x

Mệnh đề nào đúng? 

A.

Chỉ (II)

B.

Chỉ (I)

C.

Cả hai đều sai

D.

Cả hai đều đúng

Câu 25:

 Cho hàm số f(x) = 

1

x

. Đạo hàm của f tại x = 

2

là: 

A. 

1

2

B. 

1

2

C. 

1

2

D. 

1

2

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

Câu 26:

 Cho hàm số f(x) = 

3

2

2

4

3

khi

1

3

2

0

khi

1

x

x

x

x

x

x

x

 

. Giá trị f’(1) là: 

A. 

3

2

B.

1

C.

0

D.

Không tồn tại

Câu 27:

 Đạo hàm của hàm số 

3

2

1

1

y

x

x

 bằng biểu thức nào sau đây? 

A. 

4

3

3

1

x

x

B. 

4

3

3

2

x

x

C. 

4

3

3

2

x

x

D. 

4

3

3

1

x

x

Câu 28:

 Đạo hàm của hàm số 

7

2

y

x

x

 

bằng biểu thức nào sau đây?

A. 

6

14

2

x

x

B. 

6

2

14

x

x

C. 

6

1

14

2

x

x

D. 

6

1

14

x

x

Câu 29:

 Cho hàm số f(x) = 

2

1

x

x

. Giá trị f’(-1) là: 

A. 

1

2

B. 

1

2

C. 

– 2

 

D.

Không tồn tại

Câu 30:

 Cho hàm số 

2

1

y

x

thì f’(2) là kết quả nào sau đây?

A. 

2

(2)

3

f

B.

2

(2)

3

f

C. 

2

(2)

3

f

D.

Không tồn tại

Câu 31:

 Đạo hàm của hàm số

2

1

2

x

y

x

là: 

A. 

2

5

2

'

.

.

2

1

2

1

x

y

x

x

B. 

1

2

'

.

2

2

1

x

y

x

C. 

2

5

2

'

.

.

2

1

2

1

x

y

x

x

D. 

2

1

5

2

'

.

.

.

2

2

1

2

1

x

y

x

x

Câu 32:

 Đạo hàm của 

2

5

2

2

y

x

x

 là : 

A. 

9

6

3

10

28

16

x

x

x

B. 

9

6

3

10

14

16

x

x

x

C. 

9

3

10

16

x

x

D. 

6

3

7

6

16

x

x

x

 

Câu 33:

 Hàm số nào sau đây có 

2

1

'

2

y

x

x

A. 

2

1

.

y

x

x

 

B. 

3

2

2

.

y

x

 

C. 

2

1

.

y

x

x

D. 

1

2

.

y

x

 

Câu 34:

 Đạo hàm của hàm số 

4

(7

5)

y

x

 bằng biểu thức nào sau đây? 

A. 

3

4(7

5)

x

B. 

3

28(7

5)

x

C. 

3

28(7

5)

x

D.

28

x

Câu 35:

 Đạo hàm của hàm số 

2

1

2

5

y

x

x

 bằng biểu thức nào sau đây? 

A. 

2

2

2

2

2

5

x

x

x

B. 

2

2

2

2

2

5

x

x

x

 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

C.

2

(2

2)(

2

5)

x

x

x

D. 

1

2

2

x

Câu 36:

 Cho hàm số 

3

2

3

1

y

x

x

. Để 

0

y

 

 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 

A. 

2

;0

9

B. 

9

;0

2

C.

9

;

0;

2

 



D.

2

;

0;

9

 



Câu 37:

 Đạo hàm của 

2

1

2

1

y

x

x

 

 bằng : 

A. 

2

2

4

1

2

1

x

x

x

 

B. 

2

2

4

1

2

1

x

x

x

 

C. 

2

2

1

2

1

x

x

 

D. 

2

2

4

1

2

1

x

x

x

 

Câu 38:

 Đạo hàm của hàm số

2

.

2

y

x x

x

là: 

A. 

2

2

2

'

.

2

x

y

x

x

B. 

2

2

3

4

'

.

2

x

x

y

x

x

C. 

2

2

2

3

'

.

2

x

x

y

x

x

D. 

2

2

2

2

1

'

.

2

x

x

y

x

x

Câu 39:

 Cho hàm số f(x) = -2x

2

 + 3x. Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng: 

A.

4x - 3

B.

-4x + 3

C.

4x + 3

D.

-4x - 3

Câu 40:

 Cho hàm số f(x) = 

2

1

1

x

x

 

. Xét hai câu sau: 

(I) f’(x) =

2

2

2

1

1

x

x

x

x ≠ 1 

(II) f’(x) > 0,  

x ≠ 1

Hãy chọn câu đúng: 

A.

Chỉ (I) đúng

B.

Chỉ (II) đúng

C.

Cả hai đều sai

D.

Cả hai đều đúng

Câu 41:

 Cho hàm số f(x) = 

2

1

1

x

x

x

 

. Xét hai câu sau: 

(I) f’(x) = 

2

1

1

1

x

x ≠ 1 

(II) f’(x) =

2

2

2

1

x

x

x

x ≠ 1 

Hãy chọn câu đúng: 

A.

Chỉ (I) đúng

B.

Chỉ (II) đúng

C.

Cả hai đều sai

D.

Cả hai đều đúng

Câu 42:

 Đạo hàm của hàm số

2016

3

2

2

y

x

x

là: 

A. 

2015

3

2

'

2016

2

.

y

x

x

B.

 

2015

3

2

2

'

2016

2

3

4

.

y

x

x

x

x

C.



3

2

2

'

2016

2

3

4

.

y

x

x

x

x

D.



3

2

2

'

2016

2

3

2

.

y

x

x

x

x

Câu 43:

 Đạo hàm của hàm số 

(1 3 )

1

x

x

y

x

 bằng biểu thức nào sau đây? 

A. 

2

1 6

x

B. 

2

2

3

6

1

(

1)

x

x

x

C. 

2

2

9

4

1

(

1)

x

x

x

D. 

2

2

1 6

(

1)

x

x

Câu 44:

 Đạo hàm của 

2

3

2

1

y

x

x

bằng : 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

A. 

2

3

1

3

2

1

x

x

x

B. 

2

6

2

3

2

1

x

x

x

C. 

2

2

3

1

3

2

1

x

x

x

D. 

2

1

2 3

2

1

x

x

Câu 45:

 Cho hàm số y =  

2

2

2

7

3

x

x

x

 

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A. 

2

2

2

3

13

10

(

3)

x

x

x

B. 

2

2

2

3

(

3)

x

x

x

  

C. 

2

2

2

2

3

(

3)

x

x

x

 

D. 

2

2

2

7

13

10

(

3)

x

x

x

Câu 46:

 Cho hàm số y = 

2

2

5

4

x

x

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A. 

2

4

5

2 2

5

4

x

x

x

B. 

2

4

5

2

5

4

x

x

x

C. 

2

2

5

2 2

5

4

x

x

x

D. 

2

2

5

2

5

4

x

x

x

Câu 47:

 Cho hàm số f(x) = 2x

3

 + 1. Giá trị f’(-1) bằng: 

A.

6

B.

3

C.

-2

D.

-6

Câu 48:

 Cho hàm số f(x) = ax + b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 

A.

f’(x) = -a

B.

f’(x) = -b

C.

f’(x) = a

D.

f’(x) = b

Câu 49:

 Đạo hàm của hàm số y = 10 là: 

A.

10

B.

-10

C.

0

D.

10

x

Câu 50:

 Cho hàm số 

 

3

2

f x

mx

mx

. Số 

1

x

 là nghiệm của bất phương trình 

 

'

1

f

x

khi và 

chỉ khi: 

A.

1

m

B.

1

m

 

C.

1

1

m

  

D.

1

m

 

Câu 51:

 Đạo hàm của hàm số 

2

1

1

y

x

x

 tại điểm 

0

x

là kết quả nào sau đây? 

A.

0

B.

1

C.

2

D.

Không tồn tại

Câu 52:

 Cho hàm số y = f(x) = 

2

khi

1

2

1

khi

1

x

x

x

x



. Hãy chọn câu 

sai:

 

A.

f’(1) = 1

B.

Hàm số có đạo hàm tại x

0

 = 1

C.

Hàm số liên tục tại x

0

 = 1

D.

f’(x) = 

2

khi

1

2

khi

1

x

x

x

Câu 53:

 Cho hàm số f(x) = 

3

.

k

x

x

. Với giá trị nào của k thì  f’(1) = 

3

2

A.

k = 1

B.

k =

9

2

C.

k = -3

D.

k = 3

Câu 54:

 Đạo hàm của hàm số 

1 2

x

y

x

 bằng biểu thức nào sau đây? 

A. 

2

1

2

(1 2 )

x

x

B. 

1

4

x

C. 

2

1 2

2

(1 2 )

x

x

x

D. 

2

1 2

2

(1 2 )

x

x

x

Câu 55:

 Đạo hàm của hàm số

2

3

2

5

x

y

x

x

là: 

A. 

2

13

1

'

.

2

5

y

x

x

B. 

2

17

1

'

.

2 2

5

y

x

x

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 

C. 

2

13

1

'

.

2 2

5

y

x

x

D. 

2

17

1

'

.

2

5

y

x

x

Câu 56:

 Đạo hàm của hàm số

2

2

1

y

x

x

x

là: 

A. 

2

2

2

'

2

.

x

x

y

x

x

x

x

 

B. 

2

2

2

2

'

2

.

2

x

x

y

x

x

x

x

 

C. 

2

2

2

2

'

2

.

x

x

y

x

x

x

x

 

D. 

2

2

2

'

2

.

2

x

x

y

x

x

x

x

 

Câu 57:

 Cho hàm số y =  

3

5

1 2

x

x

 

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A. 

2

7

(2

1)

x

B. 

2

1

(2

1)

x

C. 

2

13

(2

1)

x

D. 

2

13

(2

1)

x

Câu 58:

 Đạo hàm của 

2

3

2

2

y

x

x

bằng : 

A. 

5

4

3

6

20

16

x

x

x

B. 

5

3

6

16

x

x

C. 

5

4

3

6

20

4

x

x

x

D. 

5

4

3

6

20

16

x

x

x

Câu 59:

 Cho hàm số y = 

2

2

5

3

3

x

x

x

. Đạo hàm y’ của hàm số là 

A. 

2

2

2

2

10

9

(

3

3)

x

x

x

x

B. 

2

2

2

2

10

9

(

3

3)

x

x

x

x

C. 

2

2

2

2

9

(

3

3)

x

x

x

x

D. 

2

2

2

2

5

9

(

3

3)

x

x

x

x

Câu 60:

 Cho hàm số 

 

3

2

1

2 2

8

1

3

f x

x

x

x

. Tập hợp những giá trị của 

x

để 

 

'

0

f

x

là: 

A.

2 2

B.

 

2; 2

C.

4 2

D.

 

2 2

Câu 61:

 Đạo hàm của hàm số 

 

9

4

3

x

f x

x

x

 tại điểm 

1

x

 bằng: 

A. 

5

8

B. 

25

16

C. 

5

8

D. 

11

8

Câu 62:

 Đạo hàm của hàm số 

2

1

1

x

y

x

 bằng biểu thức nào sau đây? 

A. 

2

2

1

x

x

B. 

2

3

1

(

1)

x

x

C. 

2

3

2(

1)

(

1)

x

x

D. 

2

2

3

1

(

1)

x

x

x

 

Câu 63:

 Đạo hàm của hàm số

1

1

1

y

x

x

 

là: 

A. 

2

1

'

.

1

1

y

x

x

 

 

B. 

1

'

.

2

1

2

1

y

x

x

 

C. 

1

1

'

.

4

1

4

1

y

x

x

D. 

1

1

'

.

2

1

2

1

y

x

x

Câu 64:

 Cho hàm số 

4

y

x

x

. Nghiệm của phương trình 

0

y

 

 là 

A. 

1

8

x

 

B. 

1

8

x

C. 

1

64

x

D. 

1

64

x

 