Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Toán học mã đề 216

75848992565647a717a867dfb26f2c87
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:45:46 | Được cập nhật: 22 giờ trước (11:35:46) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 423 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút; không th gian giao .ờ ềMã 216ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Cho bi tăng dân tính theo công th ượ ướ ứ.NrS e= (trong đó là dân năm yố ấlàm tính, ốS là dân sau năm, là tăng dân hàng năm). năm 2010 dân nh cỉ ắNinh là 1.038.229 ng tính năm 2015 dân nh là 1.153.600 ng i. tăng dânườ ườ ệs hàng năm gi nguyên thì năm 2025 dân nh trong kho ng nào?ố ảA. ()1.424.000;1.424.100 B. ()1.424.300;1.424.400C. ()1.424.200;1.424.300 D. ()1.424.100;1.424.200Câu 2: Thi di qua tr hình nón ủ()N là tam giác vuông cân có nh góc vuông ng ằ2a Tính di nệtích toàn ph hình nón này.ầ ủA. ()22 2tpS ap= B. ()22 2tpS ap= .C. ()24 2tpS ap= D. ()24 1tpS ap= .Câu 3: Cho hàm ố()y x= có th nh hình bên. Tìm các giá tr th tham ốm đểph ng trình ươ()2f m= có nghi phân bi A. 3m- B. 3m- C. 1m- D. 1m- .Câu 4: Gi ph ng trình ươ242 8x x- +>A. 3x< B. 3x< C. 31xxé>êê<êë D. 2x< ++ làA. ()()1;1 2;2 2;2 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè B. 10; (1; )2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè øC. ()1 1; 2;22 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè D. 10; ;1 (2; )22 2æ öæ ö÷÷çç÷÷È +¥çç÷÷çç÷÷ççè øè øCâu 12: Hàm ố4 22 1y x= có đi tr ?ấ ịA. B. C. D. Trang Mã 216ềCâu 13: Cho ,a là hai th ng. Rut bi th sau:ố ươ ứ2 23 31 16 6a aa b++A. 12 2ab B. 23 3a C. 13 3a D. 3abCâu 14: Cho hàm ố121xaya-æ ö+÷ç÷=ç÷ç÷çè ớ0a> là ng .Trong các kh ng nh sau, kh ng nh nàoộ ịđung?A. Hàm luôn ng bi trên kho ngố ả(0; ).+¥B. Hàm luôn ngh ch bi trên ế¡C. Hàm luôn ng bi trên kho ng ả¡D. Hàm luôn ng bi trên kho ngố ả(1; ).+¥Câu 15: Cho hàm số ()y x= xác nh trên ậ.D Trong các nh sau nh nào sai ?A. ()minDm x= ế()f m£ thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .B. ế()maxDM x= thì ()f M£ thu ộD .C. ()maxDM x= ế()f M£ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f M= .D. ()minDm x= ế()f m³ thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .Câu 16: Th tích kh tr có bán kính đáy ụ,R chi cao ềh ?A. 2V hp= B. 213V hp= C. 243V hp= D. 22V hp= .Câu 17: ọ1 2, )x x< là hai nghi ph ng trình ươ1 38 8.(0, 5) 3.2 125 24.(0, 5) .x x+ ++ -Tính giá tr ị1 23 .P x= -A. B. 10- C. 11 D. 9-Câu 18: Kh lăng tr tam giác có bao nhiêu t?ố ặA. B. C. D. 5Câu 19: Gi ph ng trình ươ()3log 10 2x+ =A. 25x= B. 16x= C. 94x= D. 2x=Câu 20: giao đi th hàm ố39 1y x= và ng th ng ườ ẳ: 1d y= làA. B. C. D. .Câu 21: Hàm ố()2ln 16y x= ng bi trên nào?ồ ậA. (); 4- B. 4; 0)- C. ()4; 4- D. (; 4ù- ¥úûCâu 22: Gi ph ng trình ươ4 22 12 1x xx x- -+ +< ×A. 1x> B. 112x- C. 121xxéê< -êê>êë D. 12x< -Câu 23: Cho lăng tr tam giác ề. ' ' 'A BC có các nh ng ằ3a Tính th tích aể ủkh lăng tr .ố ụA. 394a B. 358a C. 334a D. 349a Trang Mã 216ềCâu 24: Hàm ố23 2y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. B. C. D. 0.Câu 25: Cho hình chóp.S BC đáy BC là tam giác vuông ạ, 3B BC a= có hai ph ngặ ẳ( );( )SA SA cùng vuông góc đáy. Góc gi ữSC đáy ng ằ060 Tính kho ng cách ừA nếm ặ( ).SBCA. 302 31a B. 303 31a C. 3031a D. 23031aCâu 26: Hàm ố3 23 2y x= ngồ bi trên các kho ng nào sau đây?ế ảA. (); 0- và ()2;+¥ B. ()0;2 .C. ();2- D. ()(); 2;- +¥ .Câu 27: Tính hàm hàm ố3sinxy x=A. 33 cosxe B. -3(3sin cos ).xe xC. 3(3sin cos ).xe x+ D. 3(sin cos )xe x+Câu 28: Cho hình tr có chi cao ng ằ6 ti trong hình bán kính ng ằ4. Tính th tíchểkh tr này.ố ụA. 42p B. 14p C. 96p D. 84p .Câu 29: Tìm các giá tr th tham ốm th hàm ố()4 21y m= tr cắ ụhoành đi phân bi có ng bình ph ng các hoành ng ươ ằ2.A. 2m= B. 1m= .C. 0m= D. 3m= .Câu 30: ng cong trong hình bên là th hàm trong hàm li kê nườ ượ ốph ng án A, B, C, đây. đó là hàm nào?ươ ướ A. 21xyx+=+ B. 21xyx-=+ C. 21xyx-=- D. 11xyx-=- .Câu 31: Xet các nh sauệ :1 th hàm ố12 3yx=- có ng ti ng và ng ti ngang. ườ ườ ậ2 th hàm ố21x xyx+ += có hai ng ti ngang và ng ti nườ ườ ậđ ng. ứ3 th hàm ố22 11x xyx- -=- có ng ti ngang và hai ng ti ng. ườ ườ ứSố nh đung làệ ềA. B. C. D. 0. Trang Mã 216ềCâu 32: Tìm các giá tr th tham ốm ph ng trình ươ22 1x x- -có hai nghi phân bi t.ệ ệA. 194;4mé ùê úÎê úë B. {}194; 54mé ö÷ê÷Î È÷ê÷øë C. {}194; 54mæ ö÷ç÷Î Èç÷ç÷çè D. 4;6mé ùÎê úë .Câu 33: Cho lăng tr tam giácụ. ' ' 'A BC ọ, ,M là trung đi các nhầ ượ ạ' ', '.A BC CCM ph ng ẳ( )MNP chia kh lăng tr thành hai ph n, ph ch đi ểB có th tích là ể1V. ọV là th tích kh lăng tr Tính ố1.VVA. 61144 B. 37144 C. 25144 D. 49144Câu 34: Tìm giá tr nh hàmị ố29xyx+= trên đo ạ2; 4é ùê úë .A. 2;4max 11yé ùê úë û= B. 2;4max 10yé ùê úë û= C. 2;425max4yé ùê úë û= D. 2;413max2yé ùê úë û=Câu 35: Cho hình chóp giác ề.S BCD có nh đáy ng ằ.a đi ểO là giao đi ủA và.BD Bi kho ng cách ừO ếSC ng ằ.5a Tính th tích kh chóp ố.S BC .A. 3318a B. 339a C. 338a D. 3324aCâu 36: Ch (ho cho đây sau khi đi nó vào ch tr ng nh sau tr thànhọ ướ ởm nh đung:ệ ề“S nh hình đa di luôn……………s nh hình đa di y.”ố ấA. n.ớ B. nh n.ỏ ơC. nh ho ng.ỏ D. ng.ằCâu 37: Tính giá tr bi th sau ứ212 231log log ;1 0.aaa a+ >A. 256 B. 116- C. 136 D. 236-Câu 38: Cho hình tr ụ()T có chi cao và bán kính ng ằ3 .a hình vuông ộA BCD có hai nhạ,A CD là hai dây cung hai ng tròn đáy, nh ượ ườ ạ,A BC không ph là ng sinh aả ườ ủhình tr ụ() Tính nh hình vuông này.ạ ủA. 5a B. 6a C. 3a D. 102a .Câu 39: Cho 2log 3, log 6b c= Hãy tính () 22log cA. B. C. D. Câu 40: giá tr ủm ph ng trình ươ()()() 2122 22 log log mx m- -- +có đung nghi phân bi làố ệA. {}1 3; \\ 12 2æ ö-ç ÷è B. {}31; \\ 12æ ö-ç ÷è C. {}30; \\ 12æ öç ÷è D. {}1 3; \\ 12 2æ öç ÷è øCâu 41: Cho ,a là các th ng. Vi bi th ươ ứ122 3a ng lũy th mũ .ướ ỉA. 36 4.a B. 16 4a C. 14 6.a D. 16 9.a Trang Mã 216ềCâu 42: ng các nghi ph ng trình ươ25 52log 4) log 6) 0x x- ngằA. 10 2- B. 2+ C. 10 2+ D. 10Câu 43: Hàm ố3 23 1y x= có đi cể ti ngể ằA. ()0; 1M- B. C. 1- D. 0Câu 44: Cho hình chóp tam giác ề.S BC có nh đáy ng ằ2a ọ,M là trung đi aầ ượ ủ,SB SC. Tính th tích kh chóp ố. .A BCNM Bi ph ng ẳ( )A MN vuông góc ph ng ẳ( ).SBCA. 3512a B. 354a C. 352a D. 356aCâu 45: Cho hình nón ộ()N có đáy là hình tròn tâm ,O ng kính ườa và ng cao ườ.SO a= Cho đi mểH thay trên đo th ng ẳ.SO ph ng ẳ()P vuông góc ớSO ạH và hình nón theo ngắ ườtròn ()C Kh nón có nh là ỉO và đáy là hình tròn ()C có th tích nh ng bao nhiêu?ể ằA. 3162ap B. 381ap C. 3481ap D. 3281ap .Câu 46: Cho hàm ố()3 22 3f x= nghi ph ng trình ươ()()0ff x= là?A. B. C. D. .Câu 47: Cho các hàm ố5 312 4sin .1xy xx-= -+ Trong các hàm trên cóốbao nhiêu hàm ng bi trên xác nh chung.ố ủA. 0. B. C. D. .Câu 48: Cho hình chóp .S BC có SA vuông góc ph ng ẳ(), 2A BC SA a= ,·060BA C=. Tính di tích hình ngo ti hình chóp ế.S BC .A. 283S ap= B. 232S ap= C. 28S ap= D. 2323S ap= .Câu 49: gi hình ch nh có th tích ể33dm tăng nh gi thêmế ấ33 dm thì th tích gi là ấ324dm tăng nh gi ban lên ầ33 dm thìth tích gi là:ể ớA. 3324dm B. 364dm C. 3192dm D. 381dm .Câu 50: Tìm xác nh hàm ố()1237 10y x= -A. {}\\ 2, 5¡ B. ;2) (5; )- +¥ C. D. (2;5)---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 216ề