Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Toán học mã đề 213

780c6314271102352489fc7c92340c51
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:43:39 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 17:15:57 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 507 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI MẢ ỂĐ NHỊ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút; không th gian giao đờ ềMã 213ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: ọ<1 2, )x là hai nghi ph ng trình ươ+ ++ -1 38 8.(0, 5) 3.2 125 24.(0, 5) .x xTính giá tr ị= +1 23 .P xA. -2 B. C. D. -3Câu 2: Gi ph ng trình ươ- -+ +> +3 22 12 1.x xx xA. <122x B. -12x C. é>êêê< -êë212xx D. >2xCâu 3: Tìm xác nh hàm ố()-= +327 10y .A. {}¡\\ 2;5 B. ;2) (5; )- +¥ C. D. (2;5)Câu 4: ng các nghi ph ng trình ươ- =23 32log 2) log 4) 0x ngằA. B. +3 C. -6 D. +6 2Câu 5: Tính giá tr bi th ứ212 331log log ;1 0.aaa a+ >A. 536 B. 556 C. 196 D. 176Câu 6: Thi di qua tr hình nón ủ()N là tam giác nh ng a. Tính di tích toàn ph aệ ủhình nón này.A. p=234tpaS B. 232tpaSp= C. 254tpaSp= D. 2tpS ap= .Câu 7: Cho ,a là hai th ng. Rút bi th ươ ứ++1 13 36 6a aa .A. 13 3a B. 3ab C. 23 3a D. 23 3a bCâu 8: Tìm các giá tr th tham ốm ph ng trìnhể ươ- +24 1x có hai nghi phân bi t.ệ ệA. 10;14mé ùÎê úë B. ùÎê úë û10;13m .C. ){}éÎ Èêë10;13 14m D. (){}10;13 14mÎ .Câu 9: Cho hình tr ụ()T có chi cao và bán kính ng ằ.a hình vuông ộA BCD có hai nhạ,A CD là hai dây cung hai ng tròn đáy, nh ượ ườ ạ,A BC không ph là ng sinh aả ườ ủhình tr ụ() Tính nh hình vuông này.ạ ủA. 5a B. 102a C. D. 2a Trang Mã 213ềCâu 10: gi hình ch nh có th tích ể32dm tăng nh gi thêmế ấ32 dm thì th tích gi là ấ316dm tăng nh gi ban lên ầ32 dm thìth tích gi là:ể ớA. 332dm B. 354dm C. 364dm D. 372dm .Câu 11: Ch (ho cho đây sau khi đi nó vào ch tr ng nh sau tr thànhọ ướ ởm nh đúng:ệ ề“S nh hình đa di luôn……………s hình đa di y.”ố ấA. n.ớ B. nh n.ỏ ơC. ng.ằ D. nh ho ng.ỏ ằCâu 12: Hàm ố()= +2ln 1y ng bi trên nào?ồ ậA. ()-1;1 B. ()- ¥;1 C. -( 1; 0) D. (ù- ¥úû;1Câu 13: Di tích toàn ph hình nón có bán kính đáy ủR và dài ng sinhộ ườ là?A. p= +22tpS Rl B. p= +22 2tpS Rl .C. p= +2tpS D. p= +22tpS Rl .Câu 14: Tính hàm hàm ố=2sinxy .A. +2(2sin cos )xe B. -2(2sin cos )xe xC. 22 cosxe D. +2(sin cos )xe xCâu 15: Cho bi tăng dân tính theo công th ượ ướ ứ=.NrS (trong đó là dân nămố ủl làm tính, ốS là dân sau ốN năm, là tăng dân hàng năm). năm 2010 dân nh cỉ ắNinh là 1.038.229 ng tính năm 2015 dân nh là 1.153.600 ng i. tăng dânườ ườ ệs hàng năm gi nguyên thì năm 2020 dân nh trong kho ng nào?ố ảA. ()1.281.700;1.281.800 B. ()1.281.600;1.281.700C. ()1.281.900;1.282.000 D. ()1.281.800;1.281.900Câu 16: Gi ph ng trình ươ()+ =3log 2x .A. 0x= B. 58x= C. 12x= D. 74x=Câu 17: Cho lăng tr tam giácụ. ' ' 'A BC ọ, ,M là trung đi các nhầ ượ ạ' ', '.A BC CC ph ng ẳ( )MNP chia kh lăng tr thành hai ph n, ph ch đi ểB có th tích làể1V. ọV là th tích kh lăng tr Tính ố1.VVA. 61144 B. 37144 C. 25144 D. 49144Câu 18: Hàm ố23 2y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. B. C. D. .Câu 19: Kh chóp giác có đáy là:ố ặA. Hình thoi B. Hình ch nh tữ C. Hình vuông D. Hình bình hànhCâu 20: Cho hàm ố-æ ö÷ç÷=ç÷ç÷ç+è ø1211xya ớ>0a là ng Trong các kh ng nh sau, kh ng nh nàoộ ịđúng?A. Hàm luôn ngh ch bi trên kho ng ả+¥(1; ).B. Hàm luôn ngh ch bi trên kho ng ả¡ .C. Hàm luôn ngh ch bi trên kho ng ả- ¥( ;1).D. Hàm luôn ng bi trên ế¡ Trang Mã 213ềCâu 21: Cho lăng tr tam giác ề. ' ' 'A BC có các nh ng ằa Tính th tích kh iể ốlăng tr .ụA. 3312a B. 338a C. 334a D. 336aCâu 22: Di tích hình ng kính ng ườ ằ2a làA. p=243S B. p=216S C. p=24S D. p=2163S .Câu 23: nghi ph ng trình ươ- >++23 323316log 3log0log 1log 3x xxx làA. ()æ öæ ö÷÷çç÷÷È +¥çç÷÷çç÷÷ççè øè ø1 10; ;1 3;33 B. ()æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè ø10; 3;3 3C. öæ ö÷÷çç÷÷Èçç÷÷çç÷÷ççè øè ø1 10; ;133 D. ()æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè ø1;1 3;3Câu 24: Gi ph ng trình ươ- +<242 8x xA. <2 3x B. é>êê<êë31xx C. <1 3x D. <1 2xCâu 25: Cho hình chóp giác ề.S BCD có nh đáy ng ằ.a đi ểO là giao đi ủA và.BD Bi kho ng cách ừO ếSC ng ằ3a Tính th tích kh chóp ố.S BC .A. 36a B. 33a C. 323a D. 312aCâu 26: Hàm ố= +4 22 1y có đi tr ?ấ ịA. B. C. D. .Câu 27: Hàm ố33 4y x= có đi cể ngạ ằA. B. C. ()-1;6M D. 1-Câu 28: Ph ng trình ng ti ng và ti ngang ươ ườ th hàm ố2 11xyx+=- làầ ượA. 1; 2x y= B. =1; 2y C. 1; 2x y= D. 1; 2x y= .Câu 29: Cho hình nón ộ()N có đáy là hình tròn tâm ,O ng kính ườ2a và ng cao ườ2 .SO a= Chođi ểH thay trên đo th ng ẳ.SO ph ng ẳ()P vuông góc ớSO ạH và hình nón theoắđ ng tròn ườ()C Kh nón có nh là ỉO và đáy là hình tròn ()C có th tích nh ng bao nhiêu?ể ằA. 3781ap B. p31181a C. 33281ap D. 3881ap .Câu 30: Tìm giá tr nh hàmị ố24xyx+= trên đo ạé ùê úë û1; .A. 1;313max3yé ùê úë û= B. ùê úë û=1;3max 4y C. 1;316max3yé ùê úë û= D. 1;3max 5yé ùê úë û= Trang Mã 213ềCâu 31: giá tr ủm ph ng trình ươ()()()- -- +2122 22 log log 2x mx cóđúng nghi làộ ệA. ö÷ê÷+¥÷ê÷øë1;2 B. ÆC. ö÷çú ê÷- +¥ç÷çú ê÷çè øû ë1 1; ;2 D. )é+¥êë1;Câu 32: Ph không gian bên trong chai có hình ng nh hình bên. Bi bán kính đáy ngầ ượ ằ4, 5cm,R= bán kính ổ=1, 5cm,r4, 5cm, 6, 5cm, 20cm.A BC CD= Th tích ph không gianể ầbên trong chai đó ngủ ượ ằA. () p33321cm8 B. ()37695cm16p C. ()p3957cm2 D. ()3478 cmp Câu 33: Tìm các giá tr th tham ốm th hàm ố()= +4 21y tr cắ ụhoành đi phân bi có ng bình ph ng các hoành ng ươ ằ8.A. +1 2m B. =1m .C. 7m= D. 3m= .Câu 34: Cho ,a là các th ng. Vi bi th ươ ứ123 2a ng lũy th mũ .ướ ỉA. 14 3.a B. 14 6.a C. 14 6.a D. 12 6.a bCâu 35: Xet các nh sauệ :1 th hàm ố12 3yx=- có hai ng ti ng và ng ti ngang. ườ ườ ậ2 th hàm ố21x xyx+ += có hai ng ti ngang và ng ti nườ ườ ậđ ng. ứ3 th hàm ố22 11x xyx- -=- có ng ti ngang và hai ng ti ng. ườ ườ ứSố nh đúng làệ ềA. 0. B. C. D. .Câu 36: giao đi th hàm ố3 23 1y x= và ng th ng ườ ẳ=: 1d làA. B. C. D. Trang Mã 213ềCâu 37: Cho hàm ố()y x= có th nh hình bên. Tìm các giá tr th tham ốm đểph ng trình ươ()2f m= có nghi phân bi A. 5m- B. -4 3m C. 3m- D. -6 5m .Câu 38: Cho hình chóp tam giác ề.S BC có nh đáy ng ằa ọ,M là trung đi aầ ượ ủ,SB SC. Tính th tích kh chóp ố. .A BCNM Bi ph ng ẳ( )A MN vuông góc ph ng ẳ( ).SBCA. 3596a B. 3516a C. 3512a D. 3532aCâu 39: Cho các hàm ố5 312 4sin .1xy xx-= -+ Trong các hàm trên cóốbao nhiêu hàm ng bi trên xác nh chúng.ố ủA. B. 0. C. D. .Câu 40: Cho hàm số ()y x= xác nh trên ậ.D Trong các nh sau nh nào đúng?ệ ềA. ()=maxDM ế()f M£ ọx thu ộD .B. ()maxDM x= ế()f M£ thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()=0f .C. ()minDm x= ế()f m£ thu ộD và ạÎ0x sao cho ()0f m= .D. ()minDm x= ế()>f thu ộD .Câu 41: Cho -2 2log 3, log 2b Hãy tính () 22log cA. B. C. D. 7Câu 42: ng cong trong hình bên là th hàm trong hàm li kê nườ ượ ốph ng án A, B, C, đây. đó là hàm nào?ươ ướ A. 23 1y x= B. 23 1y x= .C. +33 1y D. -3 23 1y .Câu 43: Cho hàm ố()= +3 23 1f nghi ph ng trình ươ()()0ff x= là?A. B. C. D. Trang Mã 213ềCâu 44: Cho hàm ố= -3 33y có th ị()C Tìm các giá tr th tham ốm đểti tuy th ị()C đi có hoành ộ01x= song song ng th ng ườ ẳ: .d x= -A. 1m= B. Không có giá tr aị .C. =1m D. é=êê= -êë11mm .Câu 45: công ty chuyên xu gỗ mu thi các thùng đố ng hàng bên trong ng hình lăng trụt giác uứ không p, có th tích là 62,ắ ể35dm ti ki li làm thùng, ng ta thi kể ườ ếthùng sao cho ng ổS di tích xung quanh và di tích đáy là nh nh tệ ngằA. 2125dm B. 2106, 25dm C. 250 5dm D. 275dmCâu 46: Cho hàm ố+=-21xyx Xet các nh sauệ :1 àm đã cho ngh ch bi trên ế()();1 1;- +¥ àm đã cho ng bi trên ế();1- àm đã cho ngh ch bi trên xác nh. ị4 àm đã cho ngh ch bi trên các kho ng ả()- ¥;1 và ()1;+¥ .Số nh đúng làệ ềA. B. C. D. 4Câu 47: Cho hình tr có chi cao ng ằ8 ti trong hình bán kính ng 5. Tính th tíchểkh tr này.ố ụA. p72 B. 200p C. 144p D. 36p .Câu 48: Cho hình chóp .S BC có SA vuông góc ph ng ẳ(), 2A BC SA a= ,·060BA C=. Tính th tích kh ngo ti hình chóp ế.S BC .A. 364 23aVp= B. 38 23V ap= C. 38 2V ap= D. p=383V .Câu 49: Cho hình chóp.S BC đáy BC là tam giác vuông ạ= =, 3B BC có hai ph ngặ ẳ( );( )SA SA cùng vuông góc đáy. Góc gi ữSC đáy ngớ ằ060 Tính kho ng cách ừA nếm ặ( ).SBCA. 3913a B. 3939a C. 3913a D. 3913aCâu 50: Hàm ố33 2y x= ngh ch bi trên các kho ng nào sau đây?ị ảA. ()1;- +¥ B. ()(); 1;- +¥ .C. ()1;1- D. ()- -; và ()1;+¥ .---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 213ề