Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Toán học mã đề 212

a0d52dca63cbd5681785c6df9284cb47
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:43:00 | Được cập nhật: 3 tháng 5 lúc 16:45:05 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 545 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút; không th gian giao .ờ ềMã 212ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Cho lăng tr tam giácụ. ' ' 'A BC ọ, ,M là trung đi các nhầ ượ ạ' ', '.A BC CCM ph ng ẳ( )MNP chia kh lăng tr thành hai ph n, ph ch đi ểB có th tích là ể1V. ọV là th tích kh lăng tr Tính ố1.VVA. 25144 B. 37144 C. 61144 D. 49144Câu 2: Ch (ho cho đây sau khi đi nó vào ch tr ng nh sau tr thànhọ ướ ởm nh đúng:ệ ề“S nh hình đa di luôn……………s nh hình đa di y.”ố ấA. ng.ằ B. nh n.ỏ ơC. n.ớ D. nh ho ng.ỏ ằCâu 3: Hàm ố3 23 2y x= ngồ bi trên các kho ng nào sau đây?ê aA. ()0;2 B. ()();0 2;- +¥ .C. ();2- D. (); 0- và ()2;+¥ .Câu 4: Gi ph ng trình ươ4 22 12 1.x xx x- -+ +< +A. 112x- B. 1x> C. 12x< D. 121xxéê< -êê>êëCâu 5: Cho bi tăng dân tính theo công th ượ ướ ứ.NrS e= (trong đó là dân năm yố ấlàm tính, ốS là dân sau năm, là tăng dân hàng năm). năm 2010 dân nh cỉ ắNinh là 1.038.229 ng tính năm 2015 dân nh là 1.153.600 ng i. tăng dânườ ườ ệs hàng năm gi nguyên thì năm 2025 dân nh trong kho ng nào?ố aA. ()1.424.100;1.424.200 B. ()1.424.200;1.424.300C. ()1.424.300;1.424.400 D. ()1.424.000;1.424.100Câu 6: Ph không gian bên trong chai ng có hình ng nh hình bên. Bi tầ ướ êbán kính đáy ng ằ5cm,R= bán kính ổ2cm,r= 3cm,A B= 6cm,BC=16cm.CD= Th tích ph không gian bên trong chai ng đó ngể ướ ằA. ()3412 cmp B. ()3490 cmp C. ()3495 cmp D. ()3462 cmp Trang Mã 212ềCâu 7: Tìm giá tr nh hàmị ố29xyx+= trên đo ạ2; 4é ùê úë .A. 2;4max 11yé ùê úë û= B. 2;425max4yé ùê úë û= C. 2;4max 10yé ùê úë û= D. 2;413max2yé ùê úë û=Câu 8: ng cong trong hình bên là th hàm trong hàm li kê ph ngườ ượ ươán A, B, C, đây. đó là hàm nào?ướ ốA. 11xyx-=- B.21xyx-=- C. 21xyx-=+ D.21xyx+=+.Câu 9: Hàm ố()2ln 16y x= ng bi trên nào?ồ ậA. ()4; 4- B. (); 4- C. 4; 0)- D. (; 4ù- ¥úûCâu 10: Cho hàm ố21xyx-=- Xet các nh sauệ :1 àm đã cho ng bi trên ê()();1 1;- +¥ àm đã cho ng bi trên ê{}\\ 1¡ àm đã cho ngh ch bi trên ng kho ng xác nh. ị4 àm đã cho ng bi trên các kho ng a(); 1- và ()1;- +¥ .Số nh đúng làệ ềA. B. C. D. 2Câu 11: gi hình ch nh có th tích ể33dm tăng nh gi thêmê ấ33 dm thì th tích gi là ấ324dm tăng nh gi ban lên ầ33 dm thìth tích gi là:ể ớA. 364dm B. 3192dm C. 381dm D. 3324dm .Câu 12: Cho hàm ố3 2y m= có th ị()C Tìm các giá tr th tham ốm đểti tuy th ị()C đi có hoành ộ01x= song song ng th ng ườ ẳ: .d x= -A. 2m= B. Không có giá tr aị .C. 22mmé=êê= -êë D. 2m= .Câu 13: công ty chuyên xu gỗ mu thi các thùng đố ng hàng bên trong ng hình lăng trụt giác uứ không p, có th tích là 62,ắ ể35dm ti ki li làm thùng, ng ta thi kể ườ êthùng sao cho ng ổS di tích xung quanh và di tích đáy là nh nh tệ ngằA. 2106, 25dm B. 275dm C. 2125dm D. 250 5dm Trang Mã 212ềCâu 14: Cho ,a là hai th ng. Rút bi th sau:ố ươ ứ2 23 31 16 6a aa b++A. 12 2ab B. 23 3a C. 13 3a D. 3abCâu 15: nghi ph ng trình ươ22 222216log 3log0log 1log 3x xxx- >++ làA. 10; ;1 (2; )22 2æ öæ ö÷÷çç÷÷È +¥çç÷÷çç÷÷ççè øè B. ()1 1; 2;22 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè øC. 10; (1; )2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè D. ()()1;1 2;2 2;2 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè øCâu 16: Cho ,a là các th ng. Vi bi th ươ ứ122 3a ng lũy th mũ .ướ ỉA. 36 4.a B. 16 9.a C. 16 4a D. 14 6.a bCâu 17: Th tích kh tr có bán kính đáy ụ,R chi cao ềh ?A. 2V hp= B. 213V hp= C. 243V hp= D. 22V hp= .Câu 18: ọ1 2, )x x< là hai nghi ph ng trình ươ1 38 8.(0, 5) 3.2 125 24.(0, 5) .x x+ ++ -Tính giá tr ị1 23 .P x= -A. B. 10- C. 11 D. 9-Câu 19: Hàm ố3 23 1y x= có đi cể ti ngể ằA. B. 1- C. D. ()0; 1M-Câu 20: Gi ph ng trình ươ()3log 10 2x+ =A. 25x= B. 16x= C. 94x= D. 2x=Câu 21: Hàm ố4 22 1y x= có đi tr ?ấ ịA. B. C. D. .Câu 22: Tính hàm hàm ố3sinxy x=A. 33 cosxe B. 3(sin cos )xe x+C. -3(3sin cos ).xe D. 3(3sin cos ).xe x+Câu 23: Ph ng trình ng ti ng và ti ngang ươ ườ th hàm ố12xyx-=+ làầ ượA. 2; 1y x= B. 2; 1x y= C. 2; 1x y= D. 2; 1x y= .Câu 24: Cho hàm số ()y x= xác nh trên ậ.D Trong các nh sau nh nào sai ?A. ()maxDM x= ê()f M£ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f M= .B. ()minDm x= ê()f m³ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .C. ê()maxDM x= thì ()f M£ ọx thu ộD .D. ()minDm x= ê()f m£ thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .Câu 25: Hàm ố23 2y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. B. C. D. 0. Trang Mã 212ềCâu 26: Cho hình chóp.S BC đáy BC là tam giác vuông ạ, 3B BC a= có hai ph ngặ ẳ( );( )SA SA cùng vuông góc đáy. Góc gi ữSC đáy ng ằ060 Tính kho ng cách ừA nêm ặ( ).SBCA. 302 31a B. 303 31a C. 3031a D. 23031aCâu 27: giá tr ủm ph ng trình ươ()()() 2122 22 log log mx m- -- +có đúng nghi phân bi làố ệA. {}30; \\ 12æ öç ÷è B. {}1 3; \\ 12 2æ öç ÷è C. {}31; \\ 12æ ö-ç ÷è D. {}1 3; \\ 12 2æ ö-ç ÷è øCâu 28: Cho hàm ố()y x= có th nh hình bên. Tìm các giá tr th tham ốm đểph ng trình ươ()2f m= có nghi phân bi A. 3m- B. 1m- C. 1m- D. 3m- .Câu 29: ng các nghi ph ng trình ươ25 52log 4) log 6) 0x x- ngằA. 2+ B. 10 2- C. 10 2+ D. 10Câu 30: Tìm xác nh hàm ố()1237 10y x= -A. {}\\ 2, 5¡ B. ;2) (5; )- +¥ C. D. (2;5)Câu 31: Di tích hình ng kính ng ườ ằ3a làA. 236S ap= B. 23S ap= C. 212S ap= D. 29S ap= .Câu 32: Cho lăng tr tam giác ề. ' ' 'A BC có các nh ng ằ3a Tính th tích aể ủkh lăng tr .ố ụA. 394a B. 358a C. 334a D. 349aCâu 33: Tìm các giá tr th tham ốm ph ng trình ươ22 1x x- -có hai nghi phân bi t.ệ ệA. 194;4mé ùê úÎê úë B. {}194; 54mé ö÷ê÷Î È÷ê÷øë C. {}194; 54mæ ö÷ç÷Î Èç÷ç÷çè D. 4;6mé ùÎê úë Trang Mã 212ềCâu 34: Xet các nh sauệ :1 th hàm ố12 3yx=- có ng ti ng và ng ti ngang. ườ ườ ậ2 th hàm ố21x xyx+ += có hai ng ti ngang và ng ti nườ ườ ậđ ng. ứ3 th hàm ố22 11x xyx- -=- có ng ti ngang và hai ng ti ng. ườ ườ ứSố nh đúng làệ ềA. B. C. D. 0.Câu 35: giao đi th hàm ố39 1y x= và ng th ng ườ ẳ: 1d y= làA. B. C. D. .Câu 36: Cho hình chóp giác ề.S BCD có nh đáy ng ằ.a đi ểO là giao đi ủA và.BD Bi kho ng cách ừO êSC ng ằ.5a Tính th tích kh chóp ố.S BC .A. 3318a B. 339a C. 338a D. 3324aCâu 37: Cho hình tr có chi cao ng ằ6 ti trong hình bán kính ng ằ4. Tính th tíchểkh tr này.ố ụA. 14p B. 84p C. 42p D. 96p .Câu 38: Kh lăng tr tam giác có bao nhiêu t?ố ặA. B. C. D. 4Câu 39: Cho hình tr ụ()T có chi cao và bán kính ng ằ3 .a hình vuông ộA BCD có hai nhạ,A CD là hai dây cung hai ng tròn đáy, nh ượ ườ ạ,A BC không ph là ng sinh aa ườ ủhình tr ụ() Tính nh hình vuông này.ạ ủA. 102a B. 6a C. 3a D. 5a .Câu 40: Cho 2log 3, log 6b c= Hãy tính () 22log cA. B. C. D. Câu 41: Cho hàm ố121xaya-æ ö+÷ç÷=ç÷ç÷çè ớ0a> là ng .Trong các kh ng nh sau, kh ng nh nàoộ ịđúng?A. Hàm luôn ngh ch bi trên ê¡B. Hàm luôn ng bi trên kho ngố a(1; ).+¥C. Hàm luôn ng bi trên kho ngố a(0; ).+¥D. Hàm luôn ng bi trên kho ng a¡Câu 42: Tính giá tr bi th sau ứ212 231log log 0.aaa a+ >A. 236- B. 136 C. 256 D. 116-Câu 43: Gi ph ng trình ươ242 8x x- +>A. 3x< B. 3x< C. 2x< D. 31xxé>êê<êë Trang Mã 212ềCâu 44: Thi di qua tr hình nón ủ()N là tam giác vuông cân có nh góc vuông ng ằ2a Tínhdi tích toàn ph hình nón này.ệ ủA. ()22 2tpS ap= B. ()24 2tpS ap= .C. ()24 1tpS ap= D. ()22 2tpS ap= .Câu 45: Cho hình chóp tam giác ề.S BC có nh đáy ng ằ2a ọ,M là trung đi aầ ượ ủ,SB SC. Tính th tích kh chóp ố. .A BCNM Bi ph ng ẳ( )A MN vuông góc ph ng ẳ( ).SBCA. 3512a B. 354a C. 352a D. 356aCâu 46: Cho hình nón ộ()N có đáy là hình tròn tâm ,O ng kính ườa và ng cao ườ.SO a= Cho đi mểH thay trên đo th ng ẳ.SO ph ng ẳ()P vuông góc ớSO ạH và hình nón theo ngắ ườtròn ()C Kh nón có nh là ỉO và đáy là hình tròn ()C có th tích nh ng bao nhiêu?ể ằA. 3162ap B. 381ap C. 3481ap D. 3281ap .Câu 47: Cho hàm ố()3 22 3f x= nghi ph ng trình ươ()()0ff x= là?A. B. C. D. .Câu 48: Cho các hàm ố5 312 4sin .1xy xx-= -+ Trong các hàm trên cóốbao nhiêu hàm ng bi trên xác nh chúng.ố ủA. 0. B. C. D. .Câu 49: Cho hình chóp .S BC có SA vuông góc ph ng ẳ(), 2A BC SA a= ,·060BA C=. Tính di tích hình ngo ti hình chóp ê.S BC .A. 283S ap= B. 232S ap= C. 28S ap= D. 2323S ap= .Câu 50: Tìm các giá tr th tham ốm th hàm ố()4 21y m= tr cắ ụhoành đi phân bi có ng bình ph ng các hoành ng ươ ằ2.A. 2m= B. 0m= .C. 1m= D. 3m= .---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 212ề