Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi mẫu học kì 1 môn đại số lớp 10 cơ bản năm học 2018-2019

cbbf687664f54b8f289cf9e66b4bc520
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 12 2018 lúc 23:15:32 | Được cập nhật: 12 giờ trước (13:25:31) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 456 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

101:BCCADD DBAABCS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................ọ 10A3ớMã 101ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: Tìm các nghi ph ng trình ươ2 ?x x+ là A. 1.3 B. -3; 1/3. C. -3; x=0,333. D. 0,333. Câu 02: Tìm nghi pt: ủ3 16.5 5xx x+=- A. 17.3Sì ü=í ýî B. 47.3Sì ü=í ýî C. .S=Æ D. {}5 .S= Câu 03: 1x= là nghi ph ng trình nào sau đây?ệ ươ A. 23 3.1 1xx x+ +- B. 21 0.x+ C. 1.x- D. 11 .1 1xx x- -- Câu 04: Tìm các nghi ph ng trình ươ3 ?x x- A. 2. B. 82; 3x x= C. 22; 3x x=- D. 2x=- Câu 05: Tìm nghi pt: ủ5 0.x- A. 5.2Sì ü= -í ýî B. 5; .2Sæ ù= ¥çúè C. 5; .2Sé ö= +¥÷êë D. 5.2Sì ü=í ýî Câu 06: nghi ph ng trình là ươ3 1x x- A. {}1; 2- B. {}2;1- C. {}2 D.{}1-. Câu 07: Tìm nghi pt: ủ2 8.x x+ A. {}3 .S= B. {}4 .S= C. {}3; .S= D..S=Æ Câu 08: nghi phu ng trình ươ4 5x x+ là. A. {}12; 2- B. {}12; C. {}2- D.{}12. Câu 09: nghi phu ng trình ươ1 1x x+ là A. {}3 B. C. {}3; D. {}3;1 Câu 10: Cho ph ng trình ươ24 0.x x- ặ2 0.t t= Khi đó, ph ng trình đã cho trươ ởthành ph ng trình nào sau đây?ươ A. 22 0.t t+ B. 22 0.t t+ C. 24 0.t t+ D.24 0.t t- Câu 11: Cho ph ng trình ươ23 ,x x- ặ3 1t x= thì tađ ph ng trình nào sau đây?ượ ươ A. 212 0.t t- B. 26 0.t t- C. 22 0.t t- D.22 0.t t- Câu 12: nghi ph ng trình 2x x² ươ26x 12x 5- là A. 2. B. 0. C. 4. D. 1. II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -Mã 101ề Trang 2101:BCCADD DBAABC4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………CÂU 10 11 12đ/an…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..Mã 101ề Trang 2102:DBACBDCCAADBS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................S báo danh :.....................ọ ốMã 102ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: ng các ph ng hai nghi ph ng trình ươ ươ22 0x x- là: A. –40. B. 52. C. 40. D. 56.Câu 02: Cho ph ng trình x2 3x 0. Tính ng hai nghi pt đã cho. A. -2.ươ B. 3. C. 3. D. 2. Câu 03: Cho ph ng trình ươ0ax b+ (1). Hãy ch nh đúng A. Ph ng trình (1) có nghi duy nh tươ ấ0aÛ B. Ph ng trình (1) có nghi duy nh tươ ấ0bÛ C. Ph ng trình (1) nghi đúng ươ ọx 0, 0a bÛ D. Ph ng trình (1) vô nghi ươ ệ0, 0a bÛ Câu 04: ng các bình ph ng nghi ph ng trình ươ ươ22 0x x- là: A. 12. B. 10. C. 20. D. 17. Câu 05: Cho ph ng trình x2 3x 0. Tích hai nghi pt là? A. 3.ươ B. 2. C. 3. D. 2. Câu 06: Cho ph ng trình ươ 24 0,x ớm là tham Tìm các giá tr ủm ph ng trình cóể ươhai nghi phân bi t.ệ A. 4.m£ B. 4.m> C. 4.m³ D. 4.m< Câu 07: Cho ph ng trình ươ2 23 0.x x- ặ23 1, 0.t t= Khi đó, ph ng trình đãươcho tr thành ph ng trình nào sau đây?ở ươ A. 20.t t+ B. 21 0.t t+ C. 21 0.t t- D.21 0.t t+ Câu 08: Tìm pt: ể22 0mx mx m- vô nghi m.ệ A. 0.m£ B. 0.m< C. 0.m³ D. 0.m> 09: Tìm pt: ể()23 0mx x- có hai nghi trái u.ệ A. 0.m> B. 2.m< C. 0. D. 2.Câu 10: nghi ph ng trình ươ()22 22m mx+ += trong tr ng ườ ợ0m¹ là 2.Amì ü-í ýî B. C. {}. \\ 0D Câu 11: Ph ng trình (2m 4)x² 2mx có nghi xươ ệ1 –1. Tìm giá tr và nghi cònị ệl i.ạ A. và x2 5/2. B. –2 và x2 3. C. và x2 7/2. D. và x2 1. Câu 12: nghi nguyên ph ng trình |3x 1| |x 3|(x 2) là ươ A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………CÂU 10 11 12đ/anMã 102ề Trang 1103:ABBDCCCDAADBS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................S báo danh :.....................ọ ốMã 103ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: 2,x là các nghi ph ng trình ươ20( 0)ax bx a+ Tìm tích 2.x A. 2.cx xa= B. 2. .cx xa=- C. 2.bx xa=- D. 2.bx xa= Câu 02: Nghi ph ng trình ươ23 431 1xx x++ =- là: A. –1. 10.3B C. ho ặ103- D. –1 ho ặ103 Câu 03: 2,x là các nghi ph ng trình ươ20( 0)ax bx a+ Tìm ng 2x +. A. 2cx xa+ B. 2bx xa+ =- C. 2bx xa+ D. 2cx xa+ =- Câu 04: Gi pt:ả 6. Ta nghi là: ượ A. 2; 15. B. 2. C. 6. D. 15. Câu 05: Nghi ph ng trình ươ2 32 4x xx x+ +=- là: A. 83x= B. 38x=- C. 83x=- D. 38x= Câu 06: Gi pt:ả3 .x x- nghi là: ượ A. 32 3. .2B x³ C. 0. 3.2D x£ Câu 07: Tìm tham ph ng trình:ấ ươ2( 9) 3m m- có nghi ọx A. -3. B. 3m=± C. 3m= D. 3m¹ Câu 08: Tìm tham ph ng trình:ố ươ( 5) 0m m- có nghi duy nh t.ệ A. 5m= B. 2m= C. 2m¹ D. 5m¹ Câu 09: giá tr nào thì ph ng trình ươ2 2( 3) 4m m- vô nghi mệ A. 2m=- B. 2m=- ho ặ2m= C. 0m= D. 4m= Câu 10: Tìm tham ph ng trình:ố ươ26 3m m+ có nghi ọx A. 2m= B. 2m¹ C. 2m=- D. 2m=± Câu 11: Tìm tham ph ng trình ươ24 0x m- có hai nghi 2,x th mãn đi uỏ ềki nệ2 21 210x x+ A. 2m> B. 5m=- C. 1m=- D. 1m= Câu 12: Tìm giá tr tham ph ng trình x² (m 3)x 2m có nghi phân bi xị ươ ệ1 x2th mãn |xỏ1 x2 3: A. 0. B. {}2; 0mÎ C. 2. D. 1. II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………CÂU 10 11 12Mã 103ề Trang 1103:ABBDCCCDAADBđ/anMã 103ề Trang 1104:ACCBDBABDDCAS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................S báo danh :.....................ọ ốMã 104ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: nghi pậ t:3 52 1- =- -x là 1. 34Aì ü-í ýî .1. 62Bì ü-í ýî 1. 62Cì ü-í ýî 1. 34Dì ü-í ýî Câu 02: Tìm nghi pt:ậ 16.5 5xx x+=- là: 17. .3A Sì ü=í ýî 47. .3B Sì ü=í ýî C. .S=Æ {}. .D S= C03: Tìm các nghi pt:ệ2 ?x x+ là A. 0,333. B. 1.3 C. -3; 1/3. D. -3; x=0,333.Câu 04: Tìm các nghi pt: ủ3 ?x x- A. 2x=- B. 2. 8. 2; 3C x= 2. 2; 3D x=- Câu 05: Ph ng trình nào sau đây có nghi là và 4?ươ A. 23 0.x x- B. 23 0.x x- C. 23 0.x x+ D. 23 0.x x+ Câu 06: Ph ng trình ươ4 2( 3) 0x x+ có bao nhiêu nghi m? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 07: Nghi nh nh ph ng trình |2x² 5x| 3|x 2| là ươ A. –3. B. –2. C. –1. D. 1. Câu 08: Nghi nh nh ph ng trình 5ệ ươ24x 9x 3- 4x² 9x là 13.4A B. –1. 1.4C D. 2. 09: Gi pt :ả22 2x x- .ta nghi là:ượ A. 0, 4x x= B. 2x= .C. 6x= .D. 4x= Câu 10: Bi ph ng trình ươ2 22 0x mx m- luôn có hai nghi phân bi ệ1 2, Tìm để1 22 0x x+ =. A. 0m= B. 2m³ C. 3m£ D. 1m= ho ặ2m=- Câu 11: đi ki nào thì ph ng trình ươ(4 5) 3m m+ có nghi mệ 1.2A m=- B. 0m= C. R" 1.2D m¹ Câu 12: Cho pt: 29x 8x 1+ 2x có hai nghi là xệ1 x2 pt nào sau đây có các nghi yệ1 x1 x2 vày2 x1 x2 A. 5y² 6y 0. B. 5y² 6y 0. C. 5y² 6y 0. D. 5y² 6y 0. II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………CÂU 10 11 12đ/anMã 104ề Trang 1105:BDDCABCACADBS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................S báo danh :.....................ọ ốMã 105ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: ng các ph ng hai nghi ph ng trình ươ ươ22 0x x- là A. 40. B. 56. C. –40. D. 52. Câu 02: Cho ph ng trình ươ0ax b+ (1). Hãy ch nh đúng A. Ph ng trình (1) có nghi duy nh tươ ấ0bÛ B. Ph ng trình (1) nghi đúng ươ ọx 0, 0a bÛ C. Ph ng trình (1) vô nghi ươ ệ0, 0a bÛ D. Ph ng trình (1) có nghi duy nh tươ ấ0aÛ Câu 03: 1x= là nghi ph ng trình nào sau đây?ệ ươ 1. .1 1A xx x- -- 2. 3.1 1B xx x+ +- C. 21 0.x+ D. 1.x- Câu04: Tìm nghi pt:ậ ủ5 0.x- là:5. .2A Sæ ù= ¥çúè û5. .2B Sé ö= +¥÷êë ø5. .2C Sì ü=í ýî 5. .2D Sì ü= -í ýî .Câu 05: ng các bình ph ng nghi ph ng trình ươ ươ22 0x x- là A. 20. B. 17. C. 12. D. 10. Câu 06: Ph ng trình ươ2x 3x 2x 2- có nghi làậ A. {}6;1- .B. {}1; 6- C. {}2; 3- {}. 3; 2D-. Câu 07: nghi pt: ()()2 21 10 31 24 0x x+ là: A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 08: Ph ng trình ươ4 21, 2, 0x x- có bao nhiêu nghi m? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 09: nghi ph ng trình là ươ3 1x x- A. {}2;1- B. {}2 C. {}1- D. {}1; 2- Câu 10: Cho ph ng trình ươ24 0.x x- ặ2 0.t t= Khi đó, ph ng trình đã cho trươ ởthành pt nào sau đây? A. 22 0.t t+ B. 22 0.t t+ C. 24 0.t t+ D. 24 0.t t- Câu 11: Cho 2,x là hai nghi pt: ủ23 0.x x- Trong các pt sau đây, ph ng trình nào ch có haiươ ỉnghi là ệ121xx+ và 21?1xx+ A. 28 0.x x- B. 23 0.x x- C. 23 0.x x- D. 23 0.x x- =Câu 12: Cho ph ng trình ươ2 22( 2) 0x m- Tìm tham ph ng trình có 2ấ ươnghi sao cho nghi này ba nghi kia.ệ A. 6m= B. 2; 6m m= C. 23m> D.2m=. II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………Mã 105ề Trang 2105:BDDCABCACADBCÂU 10 11 12đ/anMã 105ề Trang 2106:ABCDCADBDBACS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................S báo danh :.....................ọ ốMã 106ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: Gi pt:ả 6. Ta nghi là: ượ A. 15. B. 2; 15. C. 2. D. 6. Câu 02: 2,x là các nghi ph ng trình ươ20( 0)ax bx a+ Tìm tích 2.x 2. .bA xa= 2. .cB xa= 2. .cC xa=- 2. .bD xa=- Câu 03: 2,x là các nghi ph ng trình ươ20( 0)ax bx a+ Tìm ng 2x +. 2.cA xa+ =- 2.cB xa+ 2.bC xa+ =- 2.bD xa+ Câu 04: Cho pt x2 3x 0. Tích hai nghi ph ng trình là? A. 3. ươ B. 2. C. 3. D. 2. Câu 05: Cho pt: x2 3x 0. Tính ng hai nghi pt đã cho. A. 2. B. -2. C. 3. D. 3. Câu 06: nghi phu ng trình ươ4 5x x+ là. A. {}12; B. {}2- C. {}12 D. {}12; 2- Câu 07: nghi phu ng trình ươ1 1x x+ là A. B. {}3; .C. {}3;1 D. {}3 Câu 08: Tìm nghi ph ng trình ươ2 8.x x+ A. {}3; .S= B. .S=Æ C. {}3 .S= D. {}4 .S= Câu 09: Cho pt: 23 0.x x- ặ23 1, 0.t t= Khi đó, pt đã cho tr thành ph ngở ươtrình nào sau đây? A. 21 0.t t+ B. 20.t t+ C. 21 0.t t+ D. 21 0.t t- Câu 10: Ph ng trình (2m 4)x² 2mx có nghi xươ ệ1 –1. Tìm giá tr và nghi cònị ệl i.ạ A. và x2 7/2. B. và x2 1. C. và x2 5/2. D. –2 và x2 3. Câu 11: Cho pt: 23 ,x x- ặ3 1t x= thì ta ph ngượ ươtrình nào sau đây? A. 26 0.t t- B. 22 0.t t- C. 22 0.t t- D. 212 0.t t- Câu 12: Ph ng trình ươ4 2( 1) 0x m- có nghi phân bi khi và ch khi?ệ A. 2m> B. 2m< C. 2m= D. 1m= II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………CÂU 10 11 12đ/anMã 106ề Trang 1107:ABCDCADBBDCAS GD ĐT HÀ TĨNH...Ở KI TRA CH IIIỂTR NG THPT KỲ ANHƯỜ MÔN SẠ ỐH Tên :.......................................................S báo danh :.....................ọ ốMã 107ềHãy ch ph ng án tr đúng nh cho câu.ọ ươ ỗCâu 01: Nghi ph ng trình ươ23 431 1xx x++ =- là: 10.3A B. ho ặ103- C. –1 ho ặ103 D. –1. Câu 02: Ph ng trình nào sau đây có nghi là và 4?ươ A. 23 0.x x+ B. 23 0.x x+ C. 23 0.x x- D. 23 0.x x- 03: Tìm các nghi pt: ủ3 ?x x- 2. 2; 3A x=- B. 2x=- C. 2. 8. 2; 3D x= Câu 04: Nghi ph ng trình ươ2 32 4x xx x+ +=- là A. 38x= B. 83x= C. 38x=- D. 83x=- Câu 05: nghi pt: 52 1- =- -x là A. 1; 62ì ü-í ýî B. 1; 34ì ü-í ýî C. 1; 34ì ü-í ýî D. 1; 62ì ü-í ýî Câu 06: Tìm ph ng trình ươ()23 0mx x- có hai nghi trái u.ệ A. 0.m> B. 2.m< C. 0. D. 2. Câu 07: Cho ph ng trình ươ 24 0,x ớm là tham Tìm các giá tr ủm ph ng trình cóể ươhai nghi phân bi t.ệ A. 4.m£ B. 4.m> C. 4.m³ D. 4.m< Câu 08: Tìm tham ph ng trình:ấ ươ2( 9) 3m m- có nghi ọx A. 3m=± B. 3m= C. 3m¹ D. -3. Câu 09: Tìm pt: ể22 0mx mx m- vô nghi m.ệ A. 0.m< B. 0.m³ C. 0.m> D. 0.m£ Câu 10: Tìm tham ph ng trình ươ24 0x m- có hai nghi 2,x th mãn đi uỏ ềki nệ2 21 210x x+ A. 2m> B. 5m=- C. 1m=- D. 1m= Câu 11: nghi ph ng trình ươ()22 22m mx+ += trong tr ng ườ ợ0m¹ là .A {}. \\ 0B 2.Cmì ü-í ýî D. Câu 12: Ph ng trình ươ4 2( 1) 0x m- có nghi phân bi khi và ch khi?ệ A. 2m> và 3m¹ B. 2m= C. 2m< D. 1m= II. TL:Bài Gi các pt sau:ả 1. 2x x+ 2. ()2x 4x 0- 3. 2x x- -4. 2x 4x 3x+ +-----------------------H T----------------------Ế... BL :……………………………………………………………………………………………………………………CÂU 10 11 12đ/anMã 107ề Trang