Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia môn toán học 12 mã đề 06

f24e2842743ceac10bdf18f439207cbb
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 6 2018 lúc 17:44:44 | Được cập nhật: hôm kia lúc 2:11:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 427 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

www.LePhuoc.comM ghé qua trang www.lephuoc.com nhi file word gi chi ti mi phíể ễĐ THI KH SÁT CH NG THPT CHUYÊN LAM THANH HÓA 3Ề ƯỢ ẦCâu 1: Cho là th ng th mãnố ươ nh nào đây saiệ ướA. B. C. D. Câu 2: nghi th ph ngố ươtrình làA. B. C. D. 0Câu 3: Cho là th ng. Vi tố ươ ếbi th ng lũy th aể ướ ốta quượ ảA. B. C. D. Câu 4: Trong các nh sau, nh đệ nào sai?A. giá tr hàmậ ủs là ốB. Hàm có xácố ậđ nh là ịC. D. Hàm sốkhông ph là hàm ch cũng không ph là hàm lả ẻCâu 5: Bi ph ng trìnhế ươcó hai nghi là và sệ ốtrong đó và a, có chung nh ng 1. Tính ướ ằA. B. C. D. Câu 6: Cho ph Tính ứA. B. C. D. Câu 7: Đi trong hình đây bi th cho ph cể ướ ứA. B. C. D. 10,¹()log 10.a log a= +10log log 1aæ ö- -ç ÷è ø()alog 10 a=()10log a=x x2 2-=331P 5.a=16P a=56P a=76P a=196P a=()2y ln 1= +[)0;+¥()2y ln 1= +¡()221ln 1x 1¢é ù+ =ê úë û+()2y ln 1= +()()x x3 3log log 6é ù- =ë û1 2x x<12xalogx b=*a, bÎ¥a +a 38+ =a 37+ =a 56+ =a 55+ =z i.= +zz 2=z =z =z 10=3 2i -2 3i- +2 3i -3 2i +www.LePhuoc.comCâu 8: Câu 22: Cho là hai nghi mệph ph ng trình (trong đó ph có ph âm). Tính ươ ảA. B. C. D. Câu 9: Câu 25: Cho kh chóp S.ABCốcó SA vuông góc ph ng (ABC) và Đáy ABC th aớ ỏmãn (tham kh hình ). Tìm đo góc gi ng th ngả ườ ẳSB và ph ng (ABC)ặ ẳA. B. C. D. Câu 10: Cho lăng tr tam giác cóụ ềt các nh ng (tham kh hình ). Tính theo kho ngấ ảcách gi hai ng th ng và ườ ẳA. B. C. D. aCâu 11: Cho kh chóp S.ABC có SAố vuông gócv ph ng (ABC) và Đáy ABC ti trong ngớ ườtròn tâm có bán kính ng 2a (tham kh hình ). Tínhằ ẽbán kính ngo ti kh chóp S.ABCặ ốA. B. C. D. Câu 12: Trong không gianv tr Oxyz,ớ ộcho tâm và bán kính (S) làặ ầA. B. C. D. Câu 13: Trong không gian hớ ệtr Oxyz, cho đi và ph ng ng th ng nào sau đây đi qua và songụ ườ ẳsong ph ng (P)?ớ ẳA. B. C. D. Câu 14: Trong không gian hớ ệtr Oxyz, cho đi và ph ng Kho ng cách đi ph ng (P) làụ ẳA. B. C. D. 31 2z z22z 0+ =1z1 2z 3z+1 2z 3z 2.i+ =1 2z 3z 2+ =-1 2z 3z 2.i+ =-1 2z 3z 2+ =SA a.=AB 3=30 °45 °90 °60 °ABC.A ' ' 'AA 'B ' Ca 152a 2a 32SA a.=a 52a 172a 5a 53()()()()2 2S 9. =()I 1; 3; 9- =()I 1; 3; 9- =()I 1; 3; 3- =()I 1; 3; 3=()A 3; 2;1-()P 2z 0.+ =x 11 2- -= =x 14 1- += =- -x 11 2+ += =x 14 1- -= =- -M(1; 0;1)()P 2x 2z 0.+ =9 223 3www.LePhuoc.comCâu 15: Trong không gian tr Oxyz, ph ng nào sau đây ch tr Ox?ớ ụA. B. C. D. Câu 16: Trong không gian hớ ệtr Oxyz, cho đi là hình chi vuông góc lên các tụ ượ ặph ng Ph ng trình ph ng làẳ ươ ẳA. B. C. D. Câu 17: (C) là th hàm sọ ốTrong các nh sau, tìm nh đệ ềsai.A. (C) có đúng ti ngangệ B. (C) có đúng tr ngụ ứC. (C) có đúng tâm ngố D. (C) có đúng ti ngệ ứCâu 18: Cho hàm có ng bi thiênố ếnh sau:ư 40 Hàm ti đi nào?ố ểA. B. C. D. Câu 19: Hàm nào đây có th nh hình ?ố ướ ẽA. B. C. D. Câu 20: Cho hàm Tìm ố2y 0+ =x 2y 0+ =x 2y 0+ =x 2z 0- =()A 1; 2; .1 3A A()()()Oyz Ozx Oxy .()1 3A Ax z01 3+ =x z13 9+ =x z11 3+ =x z12 6+ =2x 4y .x 3-=-()y x=x- ¥+¥y '--y+¥- ¥x =x 0=x =x =3y 3x 1= +3y 3x 1= +3y 3x 1=- +3y 3x 1=- +()3f 4x 2x 1.= +()f dxòwww.LePhuoc.comA. B. C. D. Câu 21: là di tích mi hình ph ng tô trong hình bên. Công th cọ ượ ứtính làA. B. C. D. Câu 22: Cho hàm liên cố ụtrên và có Tính A. B. C. D. Câu 23: Cho kh tr có dài ng sinh ng và bán kính đáy ng R. Tính th tíchố ườ ểc kh tr đã choủ ụA. B. C. D. Câu 24: Có bao nhiêu nhiênấ có ch và ch đó đôi khácữ ộnhau?A. B. C. D. Câu 25: Tính ng vô sau: ạA. B. C. 4D. 2Câu 26: giá tr nh và giáọ ấtr nh nh hàm trên đo nị ạl là M, m. Tính ượA. B. C. D. Câu 27: Cho hàm có ng bi thiênố ếnh sau:ư 1+ +()4 2f dx 12x 2x C= +ò()2f dx 12x 2= +ò()4 2f dx C= +ò()2f dx 12x C= +ò()()1 21 1S dx dx-= +ò ò()()1 21 1S dx dx-= -ò ò()21S dx-=ò()21S dx-=-òf )¡()()1 30 1f dx 2; dx 6.= =ò ò()30I dx =òI =I 12 =I 36 =I =2aRp22 aRp21aR3p 2aR3 310 9A A+39A 310A9 8´ ´2 n1 1S ... ...2 2= +n2 -n1112.1212--()2x 3x 6f xx 1- +=-[]2; 4S m= +S =S =S =S =()y x=x- ¥1-+¥y ' -www.LePhuoc.com 30Tìm nghi ph ng trình ươA. B. C. 4D. 0Câu 28: Cho ng cong (C) có ph ngườ ươtrình là giao đi (C) iọ ớtr tung. Ti tuy (C) có ph ng trình làụ ươA. B. C. D. Câu 29: Tìm nguyên hàm hàm sủ ốbi ếA. B. C. D. Câu 30: Cho mi ph ng (D) gi nề ạb th hàm hai ng th ng và tr hoành. Tính th tích kh tròn xoay thànhở ườ ạkhi quay (D) quanh tr hoành.ụA. B. C. D. Câu 31: Cho hình nón có dài ngộ ườ sinh ng 2a và chu vi đáy ng Tính di nằ ệtích xung quanh hình nónủA. B. C. D. Câu 32: Tìm ng ch aệ ứtrong khai tri ớA. 4608 B. 128 C. 164 D. 36Câu 33: Tìm A. B. C. 2D. Câu 34: Tìm hàm hàm ốy+¥- ¥1-()2 0- =x 1y .x 1-=+y 2x 1=- -y 2x 1= +y 2x 1= -y 2= -()F x()f sin 2x,=F 06pæ ö=ç ÷è ø()1F cos 2x2 6- p= +()21F cos x4= -()21F sin x4= -()1F cos 2x2-=y ,=x 1, 2= =32 p3p3223 p2 a.p2S a= p2S a=pS a=p2aS3p=3x9212xxæ ö+ç ÷è øx 0¹x2x 1limx 2®- ¥-+12-- ¥222x 2x 3yx 3+ +=+ +www.LePhuoc.comA. B. C. D. Câu 35: là các giá trọ ịd ng tham sao cho hàm tr th mãn Bi Tính ươ ếA. B. C. D. Câu 36: là các giá trọ ịc tham th hàm sủ ốđ ng bi trên xác nh nó. Bi Tính ng làồ ổA. B. C. D. Câu 37: Có bao nhiêu ph th aố ỏmãn A. B. C. D. 0Câu 38: Trong không gian tr cớ ụt Oxyz, cho đi Bi ng có hai đi M, phân bi thu tr Ox sao cho cácọ ụđ ng th ng AM, AN cùng ng th ng ch tr Ox góc 45ườ ườ o. ng cácổhoành hai đi M, tìm làộ ượA. B. C. D. 5Câu 39: ng các nghi aổ ủph ng trình trên đo làươ ạA. B. C. D. Câu 40: Cho hàm có đố ồth nh hình Ph ng trình có bao nhiêu nghi th cị ươ ựA. B. 9C. D. 7Câu 41: Bi Trong đó a,ếb, là các nguyênốd ng, phân gi n.ươ ảTính A. B. C. D. Câu 42: Hai chi ly ng ch ng gi ng nhau, chi có ph ch ch ng làế ỏm kh nón có chi cao dm (mô nh hình ). Ban chi ly th nh ch yộ ầch ng, chi ly th hai ng. Ng ta chuy ch ng ly th nh sang ly thấ ườ ứhai sao cho cao ch ng trong ly th nh còn 1dm. Tính chi cao tộ ộ232x 3-+ +()226x 3x 3++ +()223x 3+ +2x 3x 3++ +3 2y 3m.x 9x m= 2x x1 2x 2.- £(]S a; .=T a= -T 3= +T 3= +T 3= -T 3= -()2y ln 2= +(S .ù= +ûK b= +K 5=-K =K =K =23z .i 04+ =()A 1; 0; .3 cos 0- =[]0; 4p152 p6 p172 p8 p()()3 2y ax bx cx 0= ¹()()f 0=3 220x cos sin bI dx .1 cos cp+ p= -+òbc2 2T c= +T 16=T 59=T 69=T 50=www.LePhuoc.comch ng trong ly th hai sau khi chuy (đ cao ch ng tính nh kh iấ ốnón ch ng ng ch ng coi nh không hao khi chuy n. Tính nế ượ ầđúng sai không quá 0,01dm)ớ ốA. B. C. D. Câu 43: Có bao nhiêu sấ ốnguyên ng bi và các theo th đó là ng th nh t, th ba, th năm aươ ủm ng.ộ ộA. B. C. D. 0Câu 44: Cho ph ng trình Cóươbao nhiêu giá tr th tham sị ốa thu đo ph ng trình đã cho có đúng nghi th cộ ươ ựA. B. 2018 C. D. 2Câu 45: Cho ph Bi tố ếr ng các ph cằ ứ(trong đó th mãn Tính ỏA. B. C. D. Câu 46: Cho hình ph ng cóậ ươc nh ng a. ng th ng đi qua nh Dạ ườ và tâm bên Hai đi M, Nủ ểthay thu các ph ng và sao cho trungổ ượ ẳđi MN thu ng th ng (tham kh hình ).ể ườ ẽGiá tr bé nh dài đo th ng MNị làA. B. C. D. Câu 47: Trong khônggian tr Oxyz, cho hai ng th ng và hai đi (P) là ph ng ch dớ ườ ứvà là giao đi ng th ng AAể ườ và ph ng (P). ng th ng ườ thay iổtrên (P) nh ng luôn đi qua ng th và dắ B, Bầ ượ Hai ng th ng tườ ắh 1, 73dm»h 1, 89dm»h 1, 91dm»h 1, 41dm»()k, nn 20¡1 23 .- -b -b 3- =b 3- =b 3- =b 3- =ABCD.A ' ' ' 'BCC ' '.()BCC ' '()ABCD3a23 5a102 5a52 3a5x 2d ' :1 1- -= =-()()A a; 0; ' 0; 0; .AB, ' '()u 15; 10; 1- -rT b= +www.LePhuoc.comnhau đi M. Bi đi luôn thu ng th ng nh có véc ch ph ngạ ườ ươ(tham kh hình ). Tính ẽA. B. C. D. Câu 48: Cho haihàm có oố ạhàm trên và th mãn:ỏTính A. 11 B. 13 C. 14 D. 10Câu 49: Cho hàm xácốđ nh và liên trên th mãn: iị ớđ ng th Tính ờA. B. C. D. Câu 50: Trò ch quay bánh xe trong ch ng trình truy hình "Hãy ch giá đúng" aơ ươ ủkênh VTV3 Đài truy hình Vi Nam, bánh xe có 20 đi m: 5, 10, 15,....., 100 iề ớv ch chia nhau và gi ng kh năng chuy đi đã có các đi mạ ểcòn là nh nhau. ưTrong ch có ng tham gia, ng cỗ ượ ườ ườ ượquy ch quay ho n, và đi ng ch cề ườ ượtính nh sau: ư+ ng ch ch quay thì đi ng ch làế ườ ườ ơđi quay c. ượ+ ng ch ch quay và ng đi quay cế ườ ượkhông 100 thì đi ng ch là ng đi quayớ ườ ểđ c. ượ+ ng ch ch quay và ng đi quay nế ườ ượ ớh 100 thì đi ng ch là ng đi quay tr đi 100. ườ ượ ừLu ch quy nh, trong ch ng nào có đi cao th ng cu c,ậ ượ ườ ộhòa nhau ch khác. ượAn và Bình cùng tham gia ch i, An ch tr và có đi là 75. Tính xácộ ượ ướ ốsu Bình th ng cu ngay ch này.ấ ượ ơA. B. C. D. =T =T 9=-T =()f x()g ¡()()()3 2f 2f 3x .g 36x .- " Ρ()()A 3f 4f ' 2= +()y x={}\\ 0¡()()()()2 2x 2x x.f ' 1+ -{}x \\ 0" Ρ()f 2.=-()21 dxòln 212- -1ln 22- -3ln 22- -ln 32 2- -1P4=7P16=19P40=3P16=www.LePhuoc.comĐáp án1-A 2-B 3-A 4-D 5-D 6-D 7-B 8-A 9-A 10-C11-B 12-C 13-D 14-D 15-A 16-D 17-B 18-B 19-A 20-C21-B 22-A 23-A 24-D 25-D 26-C 27-B 28-C 29-C 30-D31-A 32-A 33-C 34-B 35-C 36-C 37-A 38-C 39-D 40-B41-C 42-C 43-A 44-A 45-D 46-C 47-D 48-D 49-B 50-BL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án D với Câu 2: Đáp án BPh ng trình ươ Gi ph ng trìnhả ươta duy nh nghi x=1ượ ệCâu 3: Đáp án ACâu 4: Đáp án DHàm là hàm do:ẻhàm có xácậđ nh là và Các nh còn ki tra th đúngị ấCâu 5: Đáp án DĐ ặT dó, ta tính ượCâu 6: Đáp án DCâu 7: Đáp án BD vào hình ta th bi th choự ph ứCâu 8: Đáp án AHai nghi ph ng trình làệ ươ(do có ph âm). ậCâu 9: Đáp án AGóc gi ng th ng SB và tữ ườ ặph ng (ABC) là góc ẳCâu 10: Đáp án ()10log a¹a 10" ¹x x2 x.-= -5 133 631P 5. aa-= =()()2y ln 1= +()2y ln 1= +D=¡()()()()2 2f ln ln x- =- =-()()x3t log 2; 3= =-311 32 328logx28 2827x log log 10 log27 log 10 27= =z i= Þz 10=2 3i- +22z 0+ =1 22 2z i, i2 2-= =1z1 2z 3z 2.i+ =·SBA 30= °()()()()()a 3d AA ', CB ' AA ', CBB ' ' A, CBB ' '2= =www.LePhuoc.comCâu 11: Đáp án BQua ng ng th ng song song SA (vuông góc ph ng (ABC)). tự ườ ặph ng trung tr SA tâm ngo ti tam giác ABC. ếBán kính là ầCâu 12: Đáp án CT tâm và bán kính (S): ầCâu 13: Đáp án DNh th ng th ng: đi qua Aậ ườ ẳvà song song (P)ớCâu 14: Đáp án DÁp ng công th kho ng cách: ảCâu 15: Đáp án AM ph ng ch tr Ox ụCâu 16: Đáp án DT cácọ ộđi Câu 17: Đáp án BĐ th hàm có hai tr ngồ ứCâu 18: Đáp án BD vào ng bi thiênự ếCâu 19: Đáp án AD vào hình vự ẽCâu 20: Đáp án CCâu 21: Đáp án BD vào hình ta có ẽCâu 22: Đáp án ACâu 23: Đáp án AÁp ng công th tính th tích kh iụ ốtr ta th tích kh tr ượ ụCâu 24: Đáp án DÁp ng quy nhân ta các sụ ượ nhiên có ch và ch đoố ốđôi khác nhau là: ộ22a 17R 4a4 2= =()I 1; 3; 3- =x 14 1- -= =- -()()d M; 3=()2 2ax by cz 0+ ¹a 0Û =()()()()31 3A 1; 0; 1; 2; 0A 0; 2; 6x 3y 2z 12 0+ =Þx z12 6Û =2x 4yx 3-=-()()3 2f dx 4x 2x dx C= +ò ò()()1 21 1S dx dx-= -ò ò()()()3 30 1I dx dx dx 8= =ò ò2V aR=p9 8´