Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết kì 1 môn hóa học lớp 11 Về HNO3

d18b683628799066b087f61e7a891d7f
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:54:49 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 22:50:25 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 458 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988Câu 1. Trong ph ng nào sau đây NHả ứ3 không th hi tính kh :ể ửA. 4NH3 5O2 4NO 6H2 B. NH3 HCl NH4 ClC. 8NH3 3Cl2 6NH4 Cl N2 D. 2NH3 3CuO 3Cu 3H2 N2Câu 2. ph ng: 2NHừ ứ3 3Cl2 6 HCl N2 Ta có lu n:ế ậA. NH3 là ch kh B. NH3 là ch oxi hoá ấC. Cl2 oxi hoá kh D. Cl2 là ch kh ,ấ ửCâu 3. Nit có th th hi bao nhiêu oxi hoá trong các ch t?ơ ấA. B. C. D. 3Câu 4. Ch ra dung sai :A. Trong các ch t, các nguyên nhóm nit có oxi hoá cao nh là +5.ợ ấB. Trong các ch t, nit có th có các oxi hoá –3, +1, +2, +3, +4, +5.ợ ốC. Các nguyên nhóm nit th hi tính oxi hoá và tính kh .ố ửD. Trong nhóm nit kh năng oxi hoá các nguyên tăng nit nơ ếphotpho.Câu 5. Trong các ch t, nit có ng hoá tr đa là :ợ ốA. B. C. D. 5Câu 6. đi ki th ng, nit ph ng :Ở ườ ượ ớA. Mg B. C. Li D. F2Câu 7. Trong ph ng nào sau đây, nit th hi tính kh ?ả ửA. N2 3H2 2NH3 B. N2 6Li 2Li3 NC. N2 O2 2NO D. N2 3Mg Mg3 N2Câu 8. Trong các oxit nit Nủ ơ2 O; NO; N2 O3 N2 O4 N2 O5 Có bao nhiêu oxit nit khôngủ ơđi ch ph ng tr ti gi nit và oxi ?ề ượ A. B. C. D. 5Câu 9. Nit có nh ng đi tính ch sau:ơ ấa, Khí N2 ng tr nhi th ng,ươ ườb, Nit là phi kim ng ho ng nhi cao,ơ ươ ộc, Nit th hi tính oxi hoá khi tác ng kim lo và Hơ ạ2 ,d, N2 th hi tính kh khi tác ng các nguyên có âm đi nh oxi, clo, floể ưe, Nit có electron ngoài, nên ch có kh năng ch ng hoá tr có oxi hoá +5ơ ốvà -3.Nhóm các câu đúng là A. a, b, B. a, c, C. a, d, D. b, c,d, eCâu 10. Các oxi hóa có th có nit làố ơA. 0, +1, +2, +3, +4, +5. B. -3, +1, +2, +3, +5.C. 0, +1, +2, +5. D. -3, +1, +2, +3, +4, +5.Câu 11. Cho các ph ng sau: Nả ứ2 O2 2NO và N2 3H2 2NH3 Trong hai ph ngả ứtrên thì nitơA. ch th hi tính oxi hóa. B. ch th hi tính kh .ỉ ửC. th hi tính kh và tính oxi hóa. D. không th hi tính kh và tính oxi hóa.ể ửCâu 12. Trong phòng thí nghi m, Nệ2 đi ch :ượ ừA. Không khí. B. Amoni nitrit..C. Amoniac và ôxi. D. Cho tác ng dung ch axít nitric loãng.ẽ ịCâu 13. NO2 là anhiđrit vì:ỗ ạA. có tính oxi hoá có tính kh B. Tác ng Hụ ớ2 ra lo axit,ạ ạC. Tác ng dd ki ra lo mu i, D. và CảCâu 14. Th tích khí Nể2 (đktc) thu khi nhi phân 5g NHượ ệ4 NO2 là:A. 1,75 lit B. 1,57 lit C. 5,71 lit D. 7,51 lit“Không có tài nào quý ng trí thong minh, không vinh quang nào và hi bi t”.ả ếT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988Câu 15. Tr lit NO lit Oộ ớ2 sau ph ng có th tích cùng đi ki nhi tỗ ệđ và áp su t) là:ộ ấA. lit B. lit C. lit D. litCâu 16. Hai oxit nit và có cùng thành ph kh ng oxi. Bi ng kh aủ ượ ủX so H2 ng 23, kh so ng 2. Hai oxit và là:ớ ằA. NO và NO2 B. NO và N2 C. NO2 và N2 O4 D. N2 và N2 O5Câu 17. Ph kh ng nit trong oxit nó là 30,43%. kh oxit đó soầ ượ ủv Heli ng 23. Công th phân oxit đó làớ ủA. NO B. NO2 C. N2 D. N2 O4Câu 18. Dùng 10,08 lít khí Hidro (đktc) hi su chuy hoá thành amoniac là 33,33% thìớ ểcó th thu c:ể ượA. 17 gam NH3 B. 8,5 gam NH3 C. 5,1 gam NH3 D. 1,7 gam NH3 .Câu 19. Hi ng ra khi cho gi quỳ khô vào bình ng khí amoniac là :ệ ượ ựA. Gi quỳ chuy sang màu B. Gi quỳ chuy sang màu xanh.ấ ểC. Gi quỳ màu. D. Gi quỳ không chuy màu.ấ ểCâu 20. Nhúng đũa thu tinh vào bình ng dung ch HCl và NHỷ ặ3 c. Sau đó 2ặ ưđũa nhau thì th xu hi nạ ệA. khói màu tr ng. B. khói màu tím. C. khói màu nâu. D. khói màu vàng.Câu 21. Khi nh dung ch amoniac (d vào dung ch mu nào sau đây thì th xu hi nỏ ệk ?ế ủA. AgNO3 B. Al(NO3 )3 C. Ca(NO3 )3 D. A, và CảCâu 22. Chän c©u sai trong c¸c c©u sau :A. Dung dÞch NH3 hoµ tan Zn(OH)2 do t¹o phøc [Zn(NH3 )4 2+B. Dung dÞch NH3 hoµ tan Zn(OH)2 do Zn(OH)2 ìng tÝnhC. Dung dÞch muèi nitrat cã tÝnh OXH trong m«i tr êng axit vµ m«i tr êng kiÒm.D. Dung dÞch muèi nitrat kÐm bÒn víi nhiÖt vµ cã tÝnh OXH nhiÖt ®é cao Câu 23. Có th làm khô khí NHể3 ng :ằA. H2 SO4 B. P2 O5 C. CaO D. CuSO4 khanCâu 24. Hãy ch hi ng đúng ra khi khí NHọ ượ ẫ3 đi qua ng ng CuO nungố ộnóng:A. CuO màu đen chuy sang màu tr ng,ừ B. CuO không thay màuổC. CuO màu đen chuy sang màu có ng ng ,ừ ướ ụD. CuO màu đen chuy sang màu xanh, có ng ng ,ừ ướ ụCâu 25. Amoniac ph ng nhóm các ch sau (các đi ki coi nh có ):ả ượ ủA. HCl, KOH, FeCl3 Cl2 B. HCl, O2 Cl2 CuO, dd AlCl3C. Al(OH)3 ZnCl2 CuO, O2 D. KOH, HNO3 CuO, CuCl2Câu 26. Nh dd NHỏ ừ3 cho vào ng nghi ng dd CuSOế ự4 Hi ng quan sátệ ượđ là:ượA. Dd màu xanh th thành,ẫ B. Có màu xanh lam thành,ế ạC. Có màu xanh lam thành và có khí màu nâu thoát ra.ế ỏD. Lúc có màu xanh lam, sau đó tan thành dd màu xanhầ ạth m.ẫCâu 27. Trong phòng thí nghi m, ng ta có th đi ch khí NHệ ườ ế3 ng cáchằA. cho N2 tác ng Hụ ớ2 (450 OC, xúc tác t).ộ ắB. cho mu amoni tác ng dd axit và đun nóng.ố ớC. cho mu amoni tác ng dd ki và đun nóng.ố ề“Không có tài nào quý ng trí thong minh, không vinh quang nào và hi bi t”.ả ếT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988D. nhi phân mu (NHệ ố4 )2 CO3.Câu 28. Trong phòng thí nghi m, ng ta có th thu khí NHệ ườ ể3 ng ph ng phápằ ươA. c. ướ B. ch ng t.ư C. không khí mi ng bình ng a. D. yẩkhông khí mi ng bình úp.ớ ệCâu 29. Ch ra ph ng án sai:ỉ ươA. Dung ch NHị3 có tính baz B. NH3 có tính kh nh.ử ạC. Trong NH3 còn electron do.D. Nung NHộ ự4 NO3 thu NHượ3 .Câu 30. NH3 không ph ng trong tr ng nào sau đây:ả ườ ợA. Cho NH3 vào dung ch HCl. B. Cho NH3 vào dung ch Feị2 (SO4 )3 .C. Cho NH3 vào bình khí Cl2 D. Cho MgCO3 vào dung ch NHị3 .Câu 31. Có th phân bi mu amoni các mu khác ng cách cho nó tác ng dungể ớd ch ki m, vì:ị ềA Thoát ra ch khí màu nh t.ộ ạB. Thoát ra ch khí không màu, mùi khai, làm xanh gi quỳ tím m.ộ ẩC. Thoát ra ch khí màu nâu làm xanh gi quỳ tím m.ộ ẩD. Thoát ra ch khí không màu, không mùi.ấCâu 32. làm cho bánh tr nên ch mu iộ ốA. NaHCO3 B. NH4 HCO3 C. (NH4 )2 CO3 D. Na2 CO3Câu 33. đi ch Nể ế2 trong phòng thí nghi m, ng ta nhi phân mu :ở ườ ốA. NH4 NO2 B. (NH4 )2 CO3 C. NH4 NO3 D. (NH4 )2 SO4Câu 34. Khi đun nóng mu nào sau đây có hi ng thăng hoa hoá ?ố ượ ọA. NH4 Cl B. NH4 NO2 C. NH4 NO3 D. NH4 HCO3Câu 35. Vi công th các ch là ph ph ng sau: NaNOế ứ2 NH4 Cl (to)A. NaCl, NH4 NO2 B. NaCl, N2 2H2 C. NaCl, NH3 HNO2 D. 2NaCl, 2NH3 N2 O3 H2 OCâu 36. Các ph ng nào sau đây không ra NHả ạ3 :A. Nung mu NHố4 HCO3 ho (NHặ4 )2 CO3 B. Cho NaOH tác ng dung ch (NHụ ị4 )2 SO4 .C. Nung mu NHố4 Cl. D. Nung NH4 NO3 .Câu 37. NH3 c, mu có NHị ướ ố3 khan có th dùng các ch đây hút c:ể ướ ướP2 O5 H2 SO4 c, CaO, KOH. Đó là:ậ ặA. H2 SO4 và CaOặ B. P2 O5 KOH C. KOH, CaOD. A, B, saiả ềCâu 38. Cho dung ch NHị3 vào 20 ml dung ch Alế ị2 (SO4 )3 mol/l. ch aọ ủvà cho vào 100 ml dung ch NaOH 0,2M thì tan t. Giá tr làị ủA. 1. B. 0,5. C. 0,25. D. 0,75.Câu 39. 2,24 lít khí NHẫ3 (đktc) qua ng ng 32 gam CuO nung nóng thu gam ch tố ượ ấr X.Giá tr làắ ủA. 29,6. B. 28,0. C. 22,4. D. 24,2.Câu 40. kh gam CuO dùng 4,48 lít khí NHể ầ3 (đktc). Giá tr là:ị ủA. 48 gam B. 24 gam C. 12 gam D. gamCâu 41. Cho 1,5 lit NH3 (đktc) qua ng ng 16g CuO nung nóng thu ch X. Th tíchố ượ ểdd HCl 1M tác ng là:ủ ớa. A. 0,1 lit B. 0, lit C. lit D. litCâu 42. Câu 63. 6,72 lit khí Oố ồ2 và lit NH3 (đo cùng đi ki nhi ápở ộsu t). Sau ph ng thu nhóm các ch là:ấ ượ ấA. N2 H2 B. NH3 N2 và H2 C. O2 N2 và H2 D. saiấ ềCâu 43. Th tích khí Nể2 (đktc) thu khi nhi phân 10 gam NHượ ệ4 NO2 là:“Không có tài nào quý ng trí thong minh, không vinh quang nào và hi bi t”.ả ếT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988A. 11,2 lít B. 5,6 lít C. 3,5 lít D. qu khác.ế ảCâu 44. Trong phòng thí nghi m, đi ch ng nh khí tinh khi t, ng ta đunệ ượ ườnóng dung ch amoni nitrit bão hoà. Khí làịA. NO. B. N2 C. N2 O. D. NO2 .Câu 45. Câu 72. Ph ng gi kim lo Magie Axit Nitric gi thi ch ra đinitả ơoxit. ng các trong ph ng trình hoá ng.ổ ươ ằa. A. 10 B. 18 C. 24 D. 20Câu 46. Ph ng gi HNOả ữ3 FeO ra khí NO. ng các trong ph ng trình aớ ươ ủph ng là:ả ứA. 22 B. 20 C. 16 D. 12.Câu 47. Trong phân HNOử3 nit có :ơA. hoá tr và oxi hoá +5. B. hoá tr và oxi hoá +4.ị ốC. hoá tr và oxi hoá +4. D. hoá tr và oxi hoá +5.ị ốCâu 48. ng toan là :ướ ườ ồA. th tích HNOộ ể3 và th tích HCl c. ặB. th tích HNOộ ể3 và th tích HCl c.ặ ặC. th tích HCl và th tích HNOộ ể3 c. ặD. th tích HCl và th tích HNOộ ể3 c.ặCâu 49. Trong gi th hành hoá c, nhóm HS th hi ph ng kim lo Cu iờ ớHNO3 Hãy ch bi pháp lí nh ch ng nhi không khí do thí nghi đó có khíọ ệthoát ra gây nhi môi tr ng:ễ ườA. Nút ng nghi ng bông, B. Nút ng nghi ng bông c,ố ướD. Nút ng nghi ng bông n, ồD. Nút ng nghi ng bông dd kiố mề ,Câu 50. Hoá ch phân bi ba dd riêng bi t: HCl, HNOấ ệ3 H2 SO4 :A. Dùng gi quỳ tím, dd baz B. Dùng mu tan Baố 2+, Cu kim lo i,ạC. Dùng dd mu tan Agố D. Dùng dd phenolphtalein, gi quỳ tím.ấCâu 51. Cho vào ng HNOố ự3 c, th thoát ra khí A, khí là:ặ ấA. SO2 NO2 B. NO2 C. NO D. SO2 NOCâu 52. Ph ng gi FeCOả ữ3 và dung ch HNOị3 loãng ra:ạA. khí CO2 B. khí NO C. khí NO2 D. qu khácế ảCâu 53. Khi cho HNO3 tác ng kim lo không ra c:ụ ượA. NH4 NO3 B. N2 C. NO2 D. N2 O5.Câu 54. Nh ng kim lo sau đây không tác ng dung ch HNOữ ượ ị3 ngu i:ặ ộA. Fe, Cr, Al B. Cu, Ag, Pb C. Zn, Pb, Mn D. Ag, Pt, AuCâu 55. Dung ch HNOị3 c, không màu ngoài ánh sáng lâu ngày có màu:ặ ẽA. Màu đen m. B. Màu nâu. C. Màu vàng D. Màu tr ng a.ắ ữCâu 56. Ph ng hoá nào sau đây là không đúng:ả ọA. 2KNO3 2KNO2 O2 B. Cu(NO3 )2 CuO 2NO2 1/2O2C. 4AgNO3 2Ag2 4NO2 O2 D. 4Fe(NO3 )3 2Fe2 O3 12NO2 3O2Câu 57. đi ch HNOể ế3 trong phòng thí nghi m, các hoá ch ng là:ệ ụA. Dd NaNO3 và dd H2 SO4 c. B. Tinh th NaNOể3 và dd H2 SO4 c.ặC. Dd NaNO3 và dd HCl. D. Tinh th NaNOể3 và dd HCl.Câu 58. Ch đúng dùng đi ch HNOọ ế3 trong công nghi p:ệA. N2 NO NO2 HNO3 B. N2 NH3 NO NO2 HNO3C. N2 NO N2 O5 HNO3 D. N2 NH3 NO N2 O5 HNO3Câu 59. nh bi ion NOể ế3 th ng dùng thu th là Cu và dung ch Hườ ị2 SO4 loãng vì:ởA ra khí có màu nâu. B. ra dung ch có màu vàng.ạ ị“Không có tài nào quý ng trí thong minh, không vinh quang nào và hi bi t”.ả ếT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988C ra màu vàng. D. ra khí không màu hoá nâu trong không khí.ạ ạCâu 60. HNO3 không ph ng trong tr ng nào sau đây:ả ườ ợA. Cho dd HNO3 vào dd Fe2 (SO4 )3 .B. Cho dd HNO3 vào ng nghi ch Cu.ố ộC. Cho dd HNO3 vào dd FeSO4 D. Cho dd HNO3 vào ng nghi ch Feố ộ2 O3 .Câu 61. HNO3 ch th hi tính axit khi tác ng các ch thu dãy nào đây?ỉ ướA. CaCO3 Cu(OH)2 Fe(OH)2, FeO. B. CuO, NaOH, FeCO3 Fe2 O3.C. Fe(OH)3 Na2 CO3 Fe2 O3 NH3 D. KOH, FeS, K2 CO3 Cu(OH)2 .Câu 62. Khi cho FeS và Cuỗ ợ2 ph ng dung ch HNOả ị3 thu dung chư ượ ịch các ionứA. Cu 2+, 2-, Fe 2+, +, NO3 -. B. Cu 2+, Fe 3+, +, NO3 -.C. Cu 2+, SO4 2-, Fe 3+, +, NO3 -. D. Cu 2+, SO4 2-, Fe2 +, +, NO3 -.Câu 63. HNO3 th hi tính oxi hóa khi tác ng các ch thu dãy nào đây?ể ướA. Mg, H2 S, S, Fe3 O4 Fe(OH)2 B. Al, FeCO3 HI, CaO, FeO.C. Cu, C, Fe2 O3 Fe(OH)2 SO2 D. Na2 SO3, P, CuO, CaCO3 Ag.Câu 64. Trong phân HNOử3 có các lo liên làạ ếA. liên ng hoá tr và liên ion. B. liên ion và liên ph trí.ế ốC. liên ph trí và liên ng hoá tr D. liên ng hoá tr và liên hiđro.ế ếCâu 65. Cho các mu nitrat NaNOố3 Cu(NO3 )2 Mg(NO3 )2 Fe(NO3 )3 AgNO3 KNO3 Pb(NO3 )2 ,Al(NO3 )3 Có bao nhiêu mu nitrat khi nhi phân sinh ra oxit kim lo i, NOố ạ2 và O2 ?A. B. C. D. 6Câu 66. Có bình nhãn, bình ch trong các dung ch sau: natri sunfat, axitấ ịsunfuric, axit clohiđric, natri clorua, bari nitrat, bari hiđroxit. ch dùng thêm hoá ch tế ấlàm thu th thì có th ch ch nh bi các ch trên. Đó là:ố ấA. Quỳ tím B. Phenolphtalein C. Dung ch AgNOị3 D. Dung ch NaHCOị3Câu 67. Hoà tan hoàn toàn 19,2 gam Cu vào dung dich HNO3 loãng, khí NO thu đem oxiượhoá thành NO2 vào có khí oxi chuy thành HNOồ ướ ể3 Th tích oxi (lit) đktc đãểtham gia: A. 2,24 B. 3,36 C. 4,48 D. 6,72Câu 68. Cho gam Fe và gam Cu vào dung ch HNOỗ ị3 th thoát ra 0,448 lít khíấNO (đktc). Kh ng mu thu trong dung ch (bi các ph ng ra hoàn toàn) là:ố ượ ượ ảA. gam B. 6gam C. 5,4 gam D. 0,96 gamCâu 69. Hoà tan hoàn toàn gam Cu trong dung ch HNOị3 thu 1,12 lít khí NOượ ợvà NO2 (đktc) có kh Hỉ ớ2 là 16,6. Giá tr làị ủA. 8,32. B. 3,90. C. 4,16. D. 6,40.Câu 70. Hoà tan hoàn toàn 12,8g Cu trong dung ch HNOị3 th thoát ra lít khí Aấ ợg NO, NOồ2 đktc. Bi kh Hở ớ2 là 19. Ta có ng:ằA. 4,48lít B. 2,24 lít C. 0,448 lít D. qu khácế ảCâu 71. Hoà tan hoàn toàn 1,2g kim lo vào dd HNOạ3 thu 11,2 lit khí Nư ượ2 (sp kh !)ởđktc. là:ậA. Zn B. Mg C. Cu, D. qu khácế ảCâu 72. Cho 27g Al tác ng lit dd HNO3 thu khí NO và NOụ ượ ợ2 có tỉkh so Hố ớ2 là 19. ng mol/l dd HNOồ ủ3 ban là (spk không có NHầ4 NO3 ):A. 0,45M B. 4,5M C. 0,54M D. qu khácế ảCâu 73. Cho 4,59 gam oxit kim lo có hoá tr không tác ng dung ch HNOộ ị3d thu 7,83 gam mu nitrat. Công th oxit kim lo là:ư ượ ạA. BaO B. MgO C. Al2 O3 D. qu khác.ế ả“Không có tài nào quý ng trí thong minh, không vinh quang nào và hi bi t”.ả ếT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988Câu 74. Hòa tan hoàn toàn 16,2 gam kim lo vào dung ch HNOạ ị3 thu 5,6 lít pượ ợkhí N2 và NO có kh ng 7,2 gam. Kim lo là (spk không có NHố ượ ạ4 NO3 ):A. Zn B. Fe C. Cu D. AlCâu 75. Cho gam Al tan hoàn toàn trong dung ch HNOị3 thì th thoát ra 11,2 lít (đktc) nấ ỗh khí ba khí N2, NO, Nợ ồ2 có mol ng ng là 2: 1: 2. có giá tr là:ỉ ươ ịA. 2,7g B. 16,8g C. 3,51g D. qu khácế ảCâu 76. Kim lo có hoá tr không i. Hoà tan 0,84 gam ng dung ch HNOạ ị3 dưgi phóng ra 0,3136 lít khí đktc NO và Nả ồ2 có kh Hỉ ớ2 ng 17,8. Kim lo iằ ạM là:A. Al B. Zn C. Fe D. Đáp án khác.Câu 77. Cho 1,86 gam kim Mg và Al vào dung ch HNOợ ị3 loãng, thì có 560 ml (đo ởđktc) khí N2 bay ra (duy nh t). Kh ng Mg trong là:ấ ượ ợA. 2,4 B. 0,24 C. 0,36 D. 0,08 g.Câu 78. Cho 6g kim Mg và Al vào dung ch HNOợ ị3 c, ngu i, thu 4,48 lít khíặ ượNO2 (đktc). Ph trăm kh ng Al trong kim làầ ượ ợA. 40%. B. 60%. C. 80%. D. 20%.Câu 79. Hoà tan hoàn toàn 0,9 gam kim lo ng dung ch HNOạ ị3 thu 0,28 lít khí Nượ2 O( spk đktc). làA.Fe. B. Al. C. Cu. D. Mg.Câu 80. Đem nung kh ng Cu(NOộ ượ3 )2 sau th gian ng i, làm ngu i, cânộ ồth kh ng gi 0,54g. kh ng mu Cu(NOấ ượ ượ ố3 )2 đã nhi phân là:ị ệA. 0,5g. B. 0,49g. C. 9,4g D. 0,94gCâu 81. Nhi phân hoàn toàn 4,7 gam mu nitrat kim lo thu gam ch n.ệ ượ ắCông th mu là.ứ ốA. Pb(NO3 )2 B. Fe(NO3 )2 C. Cu(NO3 )2. D. AgNO3.Câu 82. Nhi phân hoàn toàn 9,4g mu nitrat kim lo thu 4g ch n. Côngệ ượ ắth mu đã dùng:ứ ốA. NH4 NO3 B. HNO3 C. Cu(NO3 )2 D. Fe(NO3 )3“Không có tài nào quý ng trí thong minh, không vinh quang nào và hi bi t”.ả