Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết kì 1 môn hóa học lớp 11

99b11395fbf823154a295e72f24d2fda
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:48:44 | Được cập nhật: 12 tháng 5 lúc 0:07:06 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 470 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN KI TRA TI HKI 11NC NĂM 2018-2019 ƯỜ HOÁ MÔN HOÁ CỔ và tên……………………………..L p…………… Sô BD………..H tên ch kí GT.. ……………… ữMã …………………………………Mã phách……………………..ề Cho H=1, O=16, N=14, P=31, Zn=65, Al=27; Mg=24; Fe= 56; Cu=64, K=39; Na=23Câu 1: Mô tính ch lý nào đây là KHÔNG đúng?ả ướA. Các mu amoni (NHố4 +) và các mu nitrat (NOố3 -) là ch n, tan trong c.ề ướB. Nit (Nơ2 là ch khí, không màu, không mùi, không nh không khí và tan nhi trong trongấ ềnu cớC. Amoniac (NH3 là ch khí, không màu, mùi khai và c, tan nhi trong c.ấ ướD. Axit nitric (HNO3 tinh khi là ch ng, không màu, tan trong nu theo nào.ế ệCâu 2: Đây là thi đi ch HNOế ế3 trong phòng thí nghi m. Gi thích nào sau đây đúng Ph ng trên ra là vì:ả ảA. HNO3 bay n.ễ ơB. H2 SO4 có tính oxi hoá nh HNOạ ơ3C. Axit H2 SO4 có tính axit nh HNOạ ơ3 .D. H2 SO4 khó bay và có tính axit nh n,ơ ơCâu 3: Nung 5,64 gam Cu(NO3 )2 trong bình kín không ch không khí, sau th gian thu 4,56 gamứ ượch và khí X. th hoàn toàn vào 200 ml dung ch Y. Dung ch có ngấ ướ ượ ồđ CộM ngằA. 0,4M B. 0,2M C. 0,3M D. 0,1MCâu 4: Cho ng ch FeO, Fe, Fe(OH)ừ ấ2 Fe3 O4 FeS, Fe(NO3 )2 Fe(NO3 )3, FeSO4 Fe2 (SO4 )3 FeCO3 ượ tác ng HNOụ ớ3 c, nóng. ph ng oxi hoá-kh ra làặ ảA. B. C. D. 7Câu 5: Cho các sau:ơ SiO2 Ca, t0 HCl O2, t0 Ca3(PO4)2 12000C X, Y, Z, ng ng các nhóm ch là:ươ ấA. P2 O5 Ca3 P2 PH3 H3 PO4 B. P, Ca3 P2 PH3 P2 O3C. H3 PO4 Ca3 (PO4 )2 PH3 P2 O5 D. P, Ca3 P2 PH3 P2 O5Câu 6: Mu tăng ng ch ng nh, ch ng rét và ch cho cây ng ta dùngố ườ ườA. NaNO3 B. Ca(H2 PO4 )2 C. KNO3 D. NH4 NO3Câu 7: Ch câu sai: Đi Nit Bitmut thìọ ếA. Kh năng oxi hóa gi nả B. Tính phi kim gi nả ầC. Bán kính nguyên tăng nử D. âm đi tăng nộ ầCâu 8: Cho 2,24 gam Fe và 0,96 gam Cu vào 200 ml dung ch ch Hỗ ồ2 SO4 0,4M vàNaNO3 0,3M. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, thu dung ch và khí NO (s ph kh duyả ượ ửnh t). Cho thêm dung ch HCl vào dung ch th thoát ra thêm lít NO đktc) Giá tr làị ủA. 0,224 lít. B. 0,448 lit. C. 0,56 lít. D. 0,336 lit.Câu 9: Cho 10 lít N2 và lít H2 vào bình ph ng, thu sau ph ng có th tích ng 16,4 lítả ượ ằ(th tích các khí đo cùng đi ki n). Hi su ph ng làể ượ ứA. 40% B. 50% C. 20% D. 30%Câu 10: Cho các phân sau đây: amoni sunfat, amoni clorua, natri nitrat, có th dùng dung ch thu cẫ ốth nào sau đây nh bi các phân trên?ử ạA. NH3 B. Ba(OH)2 C. NaOH D. BaCl2 Trang Mã thi 134ềCâu 11: Cho các ch sau CaClấ2 khan; P2 O5 CuSO4 khan.; H2 SO4 c, CaO khan, NaOH ch làm khôặ ấkhí NH3 làA. B. C. D. 3Câu 12: Dãy ch nào sau đây trong đó nit có oxi hóa gi nấ ầA. NH4 Cl, N2 N2 O, NO2 HNO3 B. N2 O5 NO2 NaNO2 N2 Li3 NC. NH4 Cl, NO, NO2 N2 O3 HNO3 D. HNO3 NO, N2 O, N2 O4 NH3Câu 13: Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam kim lo Al, Mg, Zn ng dung ch HNOỗ ị3 loãng thu 0,364ượlit khí N2 (đktc) ph kh duy nh và dung ch X. Đem cô dung ch thì thu kh ngả ượ ượmu khan làốA. 10,67g B. 12,775g C. 10,76g D. 12,757gCâu 14: Hi ng nào đây không đúng?ệ ượ ướA. Dung ch NHị3 làm quỳ tím chuy màu xanhể và phenolphtalein chuy ngể .B. Th khí NHổ3 qua CuO màu đen (có nung nóng th xu hi ch màu .ấ ỏC. khí NHẫ3 vào bình khí clo th có khói tr ng thành.ấ ạD. Thê NH3 vào dung ch AlClư ị3 xu hi tr ng tan trong NHấ ạ3 ưCâu 15: Trong ph ng nào sau đây, nit th hi tính kh ?ả ửA. N2 3H2 2NH3 B. N2 O2 2NOC. N2 3Mg Mg3 N2 D. N2 6Li 2Li3 NCâu 16: Dãy các ch ph ng NHồ ượ ớ3 (v các đi ki coi nh làớ ủA. HCl, O2 CuO, NaCl, Fe(NO3 )2 B. H2 SO4 CuO, H2 S, Cl2 ZnSO4 .C. HCl, FeCl3 Cl2 CuO, Na2 CO3 D. HNO3 CuO, CuCl2 H2 SO4 Na2 .Câu 17: Cho các ph ng sau đây có bao nhiêu ph ng Nả ạ2(1) NH3 CuO 0t¾¾® (2) Cu(NO3 )20t¾¾®(3)NH4 NO2 0t¾¾® (4) NH3 O2 0t¾¾® (5) NH4 Cl 0t¾¾® (6) NH3 Cl2 0t¾¾®Các ph ng khí Nả ạ2 là:A. 2,4,5,6 B. 1,2,4,5 C. 1,3,4,6 D. 2,3,5,6.Câu 18: Trong đi ki th ng, photpho ho ng hoá nh nit là doề ườ ơA. photpho có nhi ng thù hình, còn nit ch có ng thù hình.ề ạB. âm đi photpho (2,1) nh nit (3,0).ộ ơC. trong đi ki th ng photpho tr ng thái n, còn nit tr ng thái khí.ề ườ ạD. liên trong phân photpho kém trong phân nit .ế ơCâu 19: Cho bi ng cân ng (nguyên, gi n) các ch trong ph ng trình hóa sau là baoế ươ ọnhiêu Al HNO3 Al(NO3 )3 N2 NO2 H2 O. Bi ng mol Nế ủ2 và NO2 là :1.A. 124. B. 146. C. 142. D. 95.Câu 20: Hai khoáng chính phôt pho làậ ủA. Apatit và phôtphorit B. dolomit và phôtphoritC. Apatit và dolomit D. Cacnalit và phôtphoritCâu 21: Các tính ch hoá HNOấ ủ3 làA. tính oxi hóa nh, tính axit và phân hu .ạ ỷB. tính oxi hóa nh, tính axit nh và tính baz nh.ạ ạC. tính axit nh, tính oxi hóa nh và tính kh nh.ạ ạD. tính axit nh, tính oxi hóa nh và phân hu .ạ ỷCâu 22: Cho các kim lo sau :Na, Mg, Al, Cu, Ag, Fe, Cr, Au, Pt, Zn, Ba. kim lo tác ng dungạ ượ ớd ch axit HNOị3 ngu làặ ộA. B. C. D. 3Câu 23: Cho mol mol P2 O5 vào dung ch ch mol KOH. Dung ch thu ch mu có cùng ngị ượ ồđ trong đó có mu trung hòa. x: làộ ệA. 2:5 B. 1:3 C. 1:5 D. 2:3 Trang Mã thi 134ềCâu 24: Hòa tan hoàn toàn 15,6 gam Zn ng dung ch HNOằ ị3 loãng (d ), thu dung ch và 2,464 lít (ư ượ ởđktc) khí hai khí là Nỗ ồ2 và NO. kh khí so Hỉ ớ2 là 164/11 Cô dung chạ ịX, thu gam ch khan. Giá tr là:ượ ủA. 46,16 B. 41,2. C. 54,84. D. 40,4.Câu 25: Cho gam NHỗ ồ4 NO3 và (NH4 )2 SO4 tác ng 500 ml dung ch KOH thuụ ịđ 0,112 lít khí ượ (đktc). Giá tr pH dung ch KOH đã dùng làị ịA. 12 B. 14 C. 11 D. 13---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 134ề