Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết kì 1 môn hóa học lớp 11

23209e7ff659c1f09597d2b533d0ce34
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:47:37 | Được cập nhật: 17 giờ trước (16:48:32) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 498 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT NG TRÀƯỜ ƯƠT HÓA SINH KTNNỔ----------  ---------- KI TRA TI NH 2018-2019Ề ẦMÔN: HOÁ C– 11B1ỌH và tên HS: …………………………………………..ọMã 132ề(Cho nguyên kh các nguyên Na= 23; 39; Ba 137; Mg 24; Al= 27; Cu 64; S=ử ố32; Cl= 35,5; 14; O= 16; 1)PH I. TR NGHI (8 đi m)Ầ ểCâu 1: Cho 0,2 mol P2 O5 tác ng dung ch ch 0,6 mol KOH sau ph ng thu mu iụ ượ ốA. K3 PO4 B. KH2 PO4 và K3 PO4 C. K2 HPO4 và K3 PO4 D. KH2 PO4 và K2 HPO4Câu 2: Khí nit ng tr hoá nhi th ng, vìơ ươ ườA. liên ba trong phân nit n.ế B. khí nit tan ít trong c.ơ ướC. nit có âm đi n.ơ D. bán kính nguyên nit nh .ử ỏCâu 3: Cho chuơ hoá:ể3 42 5H POKOH KOHP Z++ +¾¾ ¾® ¾¾ ¾¾® ¾¾ ¾®Các ch X, Y, lầ :A. K3 PO4 K2 HPO4 KH2 PO4 .B. H2 O4 K2 HPO4 K3 PO4 .C. H2 O4 K3 PO4 K2 HPO4 .D. K3 PO4 KH2 PO4 K2 HPO4 .Câu 4: Nhúng hai đũa thu tinh vào hai bình ng các dung ch HCl và NHỷ ặ3 c. Sau đó haiặ ưđũa nhau thì th hi ngạ ượA. có khói màu tr ng.ắ B. có khói màu tím. C. có khói màu vàng. D. có khói màu nâu.Câu 5: oxi hoá và trong NHố ủ3 NaNO2 HNO3 H3 PO4 Ca3 P2 làầ ượA. -3, -3, +5, +5, -3. B. -3, +3, +5, +5, -3. C. -3, +3, +5, -5, +3. D. -3, +1, +5, +5, -3.Câu 6: Hòa tan 18,9 gam Al trong dd HNO3 thu khí NO và NOư ượ ồ2 có sỉ ốmol là 2:1 (s ph kh không có NHả ử4 NO3 th tích ng:â ăA. 10,08 lít B. 20,16 lít C. 13,44 lít D. 40,32 lítCâu 7: Cho gam Mg vào dung ch KNOộ ợ3 và H2 SO4 đun nh trong đi ki thích p,ẹ ợđ khi ph ng ra hoàn toàn thu dung ch ch gam mu i, 1,792 lít khí Bế ượ ợ(đktc) hai khí không màu, trong đó có khí hóa nâu ngoài không khí và còn 0,44 gam ch tồ ấr không tan. Bi kh Hắ ớ2 là 11,5. Giá tr là:ị ủA. 27,96 B. 29,72 C. 31,08 D. 36,04Câu 8: Công th hóa magie photphua là:ứ ủA. Mg3 (PO4 )2 B. Mg(PO3 )2 C. Mg3 P2 D. Mg2 P2 O7Câu 9: Trong các ph ng nhi phân mu nitrat sau, ph ng nhi phân không đúng làA. 2NaNO3to 2NaNO2 O2 B. 2AgNO3to Ag2 2NO2 1/2O2 .C. 2Cu(NO3 )2to 2CuO 4NO2 O2 D. Ca(NO3 )2to Ca(NO2 )2 O2 .Câu 10: Hoà tan hoàn toàn 10,32 gam Mg ng dung ch HNOă ị3 loãng (d ), thu dung ch vàư ượ ị1,792 lít đktc) khí hai khí là Nở ồ2 và N2 kh khí so khí Hỉ ớ2 là19. Cô dung ch X, thu gam ch khan. Giá tr làạ ượ ủA. 64,25. B. 65,24. C. 53,72. D. 63,64.Câu 11: Cho vào bình kín 44,8 lít N2 và 156,8 lít H2 xúc tác thích p. Bi hi su ph ng ngớ ổh amoniac là 25% và các th tích khí đo cùng đi ki nhi áp su t. Th tích khí NHợ ể3 thuđ là:ượA. 22,4 lít. B. 58,8 lít. C. 11,2 lít. D. 26,13 lít.Câu 12: Khi cho ch tác ng HNOấ ớ3 c, nóng thì có khí màu nâu bay ra. Ch làặ ắA. Cu(OH)2 B. FeO. C. Fe2 O3 D. MgCO3Câu 13: Ch câuọ đúng :A. đi ki th ngỞ ườ H3 PO4 là ch tinh th trong su t, không tan trong c.ấ ướB. Trong dung ch Hị3 PO4 ch các ion Hỉ +, PO4 3- và H2 O. Trang Mã thi 132ềC. Trong công nghi Hệ3 PO4 th ng đi ch qu ng photphorit (apatit) tác ng Hườ ượ ớ2 SO4đ c.ặD. Khi cho 0,5 mol NaOH tác ng dung ch ch 0,3 mol Hụ ứ3 PO4 thì sau ph ng ch thu ỉđ mu NaHượ ố2 PO4 .Câu 14: Cho Cl2 (d là:ưA. PCl2 B. PCl5 C. PCl4 D. PCl3Câu 15: Trong phòng thí nghi m, nit đi ch theo ph ng trình nào?ệ ượ ươA. 2NH3 3Cl2¾¾® N2 HCl B. 4NH3 3O2 0t¾¾® 2N2 6H2 OC. 2NH3 3CuO 0t¾¾® 3Cu N2 3H2 D. NH4 Cl NaNO2 0t¾¾® NaCl N2 +2H2 OCâu 16: Ph ng ng amoniac (NHả ợ3 Hừ2 và N2 là ph ng có 0. Mu cho cân ngố ăc ph ng ng amoniac chuy ch sang ph i, ph ng th i:ủ ờA. tăng áp su và gi nhi .ấ B. gi áp su và gi nhi .ả ộC. gi áp su và tăng nhi .ả D. tăng áp su và tăng nhi .ấ ộCâu 17: Dãy kim lo th ng hóa trong HNOạ ộ3 c, ngu làặ ộA. Fe, Al, Ag B. Fe, Al, Zn C. Fe, Al, Cu D. Fe, Al, CrCâu 18: các ph nả u:(a) NH4 NO3 0t¾¾®(c) Cu(NO3 )2 0t¾¾® (b) NH4 Cl 0t¾¾® (d) NH4 NO2 0t¾¾®S pố có khíạ à:A. B. C. D. 4Câu 19: Cho 460 ml dung ch NaOH 0,1M vào 200 ml dung ch Hị ị3 PO4 0,1M. Sau ph ng raả ảhoàn toàn, đem cô dung ch thu khô. mu nào nên và kh ng mu iạ ượ ượ ượ ốkhan thu là bao nhiêu?ượA. 0,72 gam NaH2 PO4 và 1,988 gam Na2 HPO4 B. 1,988 gam Na2 HPO4 và 0,984 gam Na3 PO4 .C. 2,972 gam Na3 PO4 D. 1,988 gam Na2 HPO4 .Câu 20: Cho ph ng hóa sau đây: Al HNOả ọ3 ¾¾® Al(NO3 )3 N2 H2 O. ng cânổ ốb ng (s nguyên ng, gi n) các ch trong ph ng trình ph ng là:ă ươ ươ ứA. 62 B. 60 C. 38 D. 64Câu 21: các bón sau, công th phân ure và phân supephotphat kép làứ ạA. H4 O3 và Ca(H2 PO4 )2 B. H4 và Ca(H2 PO4 )2 .C. H2 )2 CO và Ca(H2 PO4 )2 D. H2 )2 CO và Ca(H2 PO4 )2 CaSO4 .Câu 22: Cho 39,6 gam Cuô ồ2 S, CuS, FeS2 và FeS tác ng HNOụ ớ3 (loãng thuưđ lít khí NO đktc, ph kh duy nh t) và dung ch Y. Cho toàn vào ng dượ ượ ưdung ch BaClị2 thu 46,6 gam a, còn khi cho toàn tác ng dung ch NHượ ị3 thuưđ 26,75 gam a. Giá tr làượ ủA. 43,68. B. 16,80. C. 19,04. D. 57,12.Câu 23: Nh vài gi AgNOỏ ọ3 vào ng nghi ch dung ch Kố ị3 PO4 Hi ng ra làệ ượ ảA. Xu hi màu vàng.ấ B. Xu hi màu tr ng.ấ ắC. Lúc có tr ng, sau đó tan ra.ầ D. Không có hi ng gì.ệ ượCâu 24: dinh ng phân lân đánh giá theo ph trăm kh ng a:ộ ưỡ ượ ượ ủA. P2 O5 B. PO4 3-C. Photpho D. P2 O3PH II. LU (2 đi m)Ầ ểCâu 1: (1 đi m) Vi các ph ng trình ph ng trong dãy chuy hóa sau (ghi rõ đi ki ph ngế ươ ứx ra có):ả ếNH3 (1)¾¾® NO (2)¾¾® NO2(3)¾¾® HNO3 ¾¾®(4) Cu(NO3 )2Câu 2: (1 đi m) Nhi phân hoàn toàn 157,55 gam KNOô ồ3 và Cu(NO3 )2 thu ượ 40,32 líth khí Xô (đktc). Tính thành ph ph trăm kh iầ ng ượ mu trong ban u?ô ầ----------- ----------Ế Trang Mã thi 132ề