Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết kì 1 môn hóa học lớp 11 (2)

9c6f4bbebea7eda3ac72ca25823916c5
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:47:03 | Được cập nhật: hôm kia lúc 7:24:56 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 471 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA TI TỂ ẾH và tên…………………………………………đ 84ọ ềCâu 1: Khí Nito ng tr hóa nhi th ng là do:ươ ườA. Nito có bán kình nguyên nh .ử ỏB. Phân Nử2 không phân c.ựC. Nito có âm đi ng n.ộ ươ ớD. Liên trong phân Nế ử2 là liên 3, ng.ế ữCâu 2: Cho các ph ng sau: ứ(1) Cu(NO3 )2 (2) NH4 NO2 (3) NH3 O2 Pt, đun nóng (4) NH3 Cl2 (5) NH4 Cl (6) NH3 CuO →Các ph ng ra khí Nả ạ2 là:A. 2,4,6. B. 3,5,6. C. 1,3,4. D. 1,2,5.Câu 3: nhi th ng NỞ ườ2 ph ng ch nào đây?ả ướA. Li. B. Na. C. Ca. D. Cl2 .Câu 4: ng ch t, nito có nhi trong khoáng có tên là diêm tiêu. Thành ph chính diêm tiêu là: ủA. NaNO2 B. NH4 NO3 C. NaNO3 D. NH4 NO2 .Câu 5: Ng ta xu khí nito trong công nghi ng cách nào sau đây:ườ ằA. Ch ng phân đo không khí ng.ư ỏB. Nhi phân dd NHệ4 NO2 bão hòa.C. Dùng photpho cháy oxi trong không khí.ố ếD. Cho không khí đi qua ng nung nóng.ộ ồCâu 6: D·y c¸c muèi amoni nµo khi bÞ nhiÖt ph©n t¹o thµnh khÝ NH3 ?A.NH4 Cl, NH4 HCO3 (NH4 )2 CO3 .NH4 Cl, NH4 NO3 NH4 HCO3 C.NH4 Cl, NH4 NO3 NH4 NO2 D.NH4 NO3 NH4 HCO3 (NH4 )2 CO3 Câu 7: Nh dd NHỏ ừ3 cho vào ng nghi ng dung ch CuSOớ ị4 Hi ng quan sát là:ệ ượ ượA. Dd màu xanh lam chuy sang màu xanh th m.ể ẫB. Có màu xanh lam thành.ế ạC. Có xanh và khí nâu thành.ế ạD. Lúc có màu xanh lam, sau đó tan dd màu xanh th m.ầ ẫCâu 8: Cho 0,1 mol P2 O5 vào dung ch ch 0,35 mol KOH. Dung ch thu ch các ch là:ị ượ ấA. K3 PO4 K2 HPO4 B. K2 HPO4 KH2 PO4 .C. K3 PO4 KOH. D. H3 PO4 KH2 PO4 .Câu 9: Cho các ch sau: Hấ2 SO4 c, CuSOặ4 khan, CaO, P2 O5 ,. Có bao nhiêu ch có th làm khô khí NHấ ể3 ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 10: Ph ng gi FeCOả ữ3 và dd HNO3 loãng ra khí không màu, khí hóa nâu ngoài không khí. khí đó là:ạ ợA. CO2 NO2 B. CO, NO. C. CO2 NO. D. CO2 N2 .Câu 11: Trong phòng thí nghi m, ng ta th ng đi ch HNOệ ườ ườ ế3 các háo ch nào sau đây?ừ ấA. NaNO3 H2 SO4 B. N2 H2 C. NaNO3 HCl. D. AgNO3 HCl.Câu 12: Nhi phân hoàn toàn KNOệ3 thu các ph là: ượ ẩA. KNO2 NO2 O2 B. KNO2 O2 .C. KNO2 NO2 D. K2 O, NO2 O2.Câu 13: Nhi phân hoàn toàn Cu(NOệ3 )2 thu các ph là:ượ ẩA. Cu(NO2 )2 NO2 B. CuO, NO2 O2 .C. Cu, NO2 O2 D. CuO, NO2 .Câu 14: Nhi phân hoàn toàn AgNOệ3 thu các ph là: ượ ẩA. Ag2 O, NO2 O2 B. Ag2 O, NO2 .C. Ag, NO2 D. Ag, NO2 O2 .Câu 15: Nhi phân hoàn toàn Fe(NOệ3 )2 trong không khí thu các ph là: ượ ẩA. FeO, NO2 O2 B. Fe2 O3 NO2 .C. Fe2 O3 NO2 O2 D. Fe, NO2 O2 .Câu 16: Trong công nghi ng ta đi ch Hệ ườ ế3 PO4 ng nh ng ch nào sau đây ấA.Ca3 (PO4 )2 H2 SO4 loãng B.Ca(H2 PO4 )2 H2 SO4 ặC.P2 O5 H2 D. Ca3 (PO4 )2 H2 SO4 ặCâu 17: Th tích khí Nể2 thu khi nhi phân hoàn toàn 16 gam NHượ ệ4 NO2 là:A. 5,6 lít. B. 11,2 lít. C. 0,56 lít. D. 1,12 lít.Câu 18: Hòa tan hoàn toàn 1,2 gam kim lo vào dd HNOạ3 thu 0,224 lít khí Nư ượ2 (s ph kh duy nh t). là kim lo nào ướđây?A. Zn. B. Al. C. Ca. D. Mg.Câu 19: Hòa tan hoàn toàn gam Fe vào dung ch HNOị3 loãng thì thu 0,448 lít khí NO duy nh t. ượ Giá tr là:ị ủA. 1,12gam. B. 11,20 gam. C. 0,56 gam. D. 5,6 gam.Câu20: Cho 11 gam Al và Fe vào dung ch HNOỗ ị3 loãng, thu 6,72 lít khí NO. Kh ng Al và Fe trong ượ ượ ỗh ng ng là:ợ ươ ứA. 5,4 và 5,6. B. 5,6 và 5,4. C. 8,1 và 2,9. D. 8,2 và 2,8.Câu 21: Cho gam Al và Cu vào dung ch HCl sau p/ thu 3,36 lít khí Hỗ ượ2 khác cho gam trên ợvào ng HNOượ ư3 ngu i. Sau p/ thu 6,72 lít khí NOặ ượ2 Giá tr là:ị ủA. 11,5. B. 10,5. C. 12,3. D. 15,6.Câu 22: Nhi phân hoàn toàn 18,8 gam mu kim ko (hóa tr II) thu gam oxit ng ng. Kim lo là:ệ ượ ươ ạA. Mg. B. Zn. C. Cu. D. Ca.Câu 23: Hoà tan hoàn toàn 51,2 gam Fe,Fe2O3,Fe3O4,FeO ng H2SO4 cỗ nóng thu dung ch và 8,96 lít khí ượ ịSO2(đktc). Kh ng mu trong dung ch làố ượ ịA:160 gam B: 140 gam C:120 gam D: 100 gam Câu 24: Công th phân supephotphat kép là:ứ ủA. Ca2 (H2 PO4 )2 B. Ca(H2 PO4 )2 C. Ca(HPO4 )2 D. Ca(H2 PO4 )2 và Ca3 (PO4 )2Câu 25 §Ó t¹o ®é xèp cho mét sè lo¹i b¸nh, cã thÓ dïng muèi nµo sau ®©y lµm bét në? A. (NH4 )2 SO4 NH4 HCO3 C. CaCO3 D. NH4 NO2 .Câu 26 Tõ 6,72 lit NH3 (®ktc) th× thu îc bao nhiªu lit dung dÞch HNO3 3M iÕt hiÖu suÊt cña c¶ qu¸ tr×nh lµ 80%:A. 0,3 lit 0,33 lit C. 0,08 lit D. 3,3 litCâu 27: Cho 6,4g Cu t¸c dông víi 120ml dung dÞch gåm HNO3 1M vµ H2 SO4 0,5M (lo·ng) th× thu îc bao nhiªu lÝt khÝ NO (®ktc)?A. 0,67 lÝt 1,344 lit C. 0,896 lÝt D. 14,933 lÝtCâu 28 Hàm ng (%) KCl trong lo phân bón có %Kượ ạ2 50 là A.79,25 B. 72,68 C. 80,63 D. 74,75Câu 29 Tr hí để uề hế tộ khí nh đun du ni ão à.l àA. NO. B. N2 C. N2 D. O2 .Câu 30 Khi uề có ot nh đó nh hì đư pA. B. g. C. rắ g. D. âu.Đ KI TRA CH NG NIT –PHOTPHOỀ ƯƠ ƠMôn Hoá 11ọ ớH và tên………………………………………………………………………đ 20ọ ềCâu 1: Th tích khí khi cho ph ng 500g KNOể ồ3 tr cacbon và huỳnh oộ ạnên kali sunfua, nit và cacbon (IV) oxit (ơ ktc) (K=39;N=14;O=16):A. 554,46 (lit) B. 165,93 (lit) C. 332,67(lit) D. 221,78 (lit) Câu 2: Nhi phân ng mu Cu(NOệ ượ ố3 )2 thu khí và ch có kh ng gi 54 gam soượ ượ ảv kh ng mu ban u. ượ Khí (Cu=64; N=14; O=16)ồA. mol NO2 và 0,25 mol O2 B. mol NO và 0,5 mol O2 .C. 1,5 mol NO và 0,75 mol O2 D. 1,5 mol NO2 và 0,375 mol O2 .Câu 3: Cho chuơ hoá:ểCác ch X, Y, lầ :A. H2 O4 K2 HPO4 K3 PO4 B. K3 PO4 KH2 PO4 K2 HPO4 .C. K3 PO4 K2 HPO4 KH2 PO4 D. H2 O4 K3 PO4 K2 HPO4 .Câu 4: Cho ph ng trình hoá Al HNOươ ọ3 Al(NO3 )3 NO N2 H2 (Bi th tích Nế ể2 O: NO 3). Sau khi cân ng ph ng trình hoá trên các ch là nh ng sằ ươ ốnguyên, gi thì HNOố ủ3 làA. 102 B. 66 C. 96 D. 69Câu 5: Kim lo vàng hòa tan trong ng toan theo ph ng: ướ ườ ứAu HNO3 Au l3 NO↑ H2 ON đem hòa tan 0,197 gam vàng theo ph ng trên thì th tích NO (đktc) thoát ra là bao nhiêu (Au=197) ?ế ểA. 22,4 B. 67,2 C. 448 D. 44,8 lCâu 6: Dung ch Hị ồ3 PO4 mol/l và HCl mol/l. Trung hoà 250 ml dung ch 400 ml dung ch pị ợKOH mol/l và NaOH 2b mol/l thu dung ch ch 36,575 gam mu trung hoà. Giá tr và ượ ủl là (H=1; P=31; Cl=35,5; O=16; K=39; Na=23) :ầ ượA. 0,900 và 0,750 B. 0,600 và 0,500 C. 0,750 và 0,625 D. 0,570 và 0,475Câu 7: Ch ra dung sai :A. Trong các ch t, các nguyên nhóm nit có oxi hóa cao nh là +5ợ ấB. Trong các ch t, nit có th có các oxi hóa –3, +1, +2, +3, +4, +5ợ ốC. Các nguyên nhóm nit th hi tính oxi hóa và tính kh .ố ửD. Trong nhóm nit kh năng oxi hóa các nguyên tăng nit photphoơ ếCâu 8: Trong ph ng nào sau đây, nit th hi tính kh ?ả ửA. N2 3H2 2NH3 B. N2 6Li 2Li3 NC. N2 O2 2NO D. N2 3Mg Mg3 N2Câu 9: Cho 0,448 lít hí NH3 (đktc) đi qua sứ ngự 16 gam CuO nung nóng, thu đư ch (g ph nả ảng ra hoàn toàn). Ph trămứ kh ng Cu trong là (Cu=64;O=16)ủA. 12,37%. B. 87,63%. C. 14,12%. D. 85,88%.Câu 10: Cho các ph ng sau: H2 O2 (d ư0t¾¾® Khí H2 NH3 O2 0850 ,Pt¾¾ ¾¾® Khí H2 NH4 NO3 0t¾¾® Khí H2 OCác khí X, Y, thu đư nầ lư là:A. SO3 NO, NH3 B. SO3 N2 N2 C. SO2 NO, N2 D. SO2 N2 NH3Câu 11: Hoà tan gam Kỗ ồ2 O, KHCO3 Ca(NO3 )2 NH4 NO3 có cùng mol vào đun nóngố ướ ưnh thu dung ch ch 60,6 gam ch tan. Giá tr là (K=39; Ca=40; H=1; C=12; O=16; N=14) :ẹ ượ ủA. 78,84 gam B. 98,55 gam C. 87,60 gam D. 65,70 gamCâu 12: pợ ch aứ Na2 O, H4 Cl, NaH O3 và BaC l2 có số ol iỗ ch tấ ngằ nhau. Cho Xỗ ợvào H2 (d ), đun nóng, dung dư ch thu đư ch aứA. NaCl, OH, BaC l2 B. NaCl, OH.C. NaCl, HCO3 NH4 Cl, BaC l2 D. NaCl.Câu 13: Nh ng kim lo nào sau đây không tác ng dung ch HNOữ ượ ị3 c, ngu ?ặ ộA. Zn, Pb, Mn B. Fe, Al C. Cu, Ag, Pb D. FeCâu 14: pợ khí N2 H2 kh iố so iớ He ngằ 1,8. Đun nóng tộ iờ gian trong bình kín (cób tộ Fe làm xúc tác), thu đư nỗ pợ khí có kh iố so iớ He ngằ 2. uệ su tấ ph ng ng NHủ ợ3là (He=4)A. 36%. B. 25%. C. 20%. D. 50%.Câu 15: Khi cho Cu tác ngụ iớ dung ch ch aứ H2 SO4 loãng và NaN O3 vai trò aủ NaNO3 trong ph ng làả ứA. ch xúc tác.ấ B. ch oxi hoá.ấ C. ôi rư ng. D. ch kh .ấ ửCâu 16: Trong phòng thí nghi m, axit photphoric đi ch ng ph ng sau :ệ ượ ứA. 5HNO3 H3 PO4 5NO2 H2 OB. Ca3 (PO4 )2 3H2 SO4 2H3 PO4 3CaSO4 C. 2P 5Cl2 2PCl5 PCl5 4H2 H3 PO4 5HClD. 4P 5O2 P2 O5 P2 O5 3H2 2H3 PO4Câu 17: Ch ra dung sai :A. nhi mu nitrat ph thu vào ch cation kim lo mu iộ ốB. Mu nitrat không có màuố ềC. Mu nitrat là các ch oxi hóa nhố ạD. các mu nitrat tan trong và là ch đi li nhấ ướ ạCâu 18: Th tích khí Nể2 (đktc) thu khi nhi phân 18g NHượ ệ4 NO2 là (N=14;H=1;O=16) :A. 11,2 lít B. 6,3 lít C. 5,6 lít D. 2,8 lítCâu 19: Thêm 8,4 gam KOH vào dung ch ch 9,8 gam Hị ứ3 PO4 thu dung ch X. Cô dung ch thu cượ ượbao nhiêu gam ch khan? (K=39;O=16;H=1;P=31)ấ ắA. 15,50 gam B. 13,95 gam C. 16,74 gam D. 15,80 gamCâu 20: tinh ch NaCl có NHể ẫ4 Cl và MgCl2 ng ta làm nh sauườ ưA. hoà tan thành dung ch đun nóng NHị ể4 Cl thăng hoaB. cho dung ch HCl vào và đun nóngịC. cho dung ch NaOH loãng vào và đun nóngịD. đun nóng (đ NHỗ ể4 Cl thăng hoa) cho dung ch ki vào, ti theo là cho dung ếd ch HCl vào, cô ph cị ướ ọCâu 21: Cho nỗ hợp gồm 6,72 gam Mg và 0,8 gam MgO tác ngụ htế với lượng dư dung dịch HNO3.Sau khi các ph nả ngứ yả ra hoàn toàn, thu được 0,896 lít mtộ khí (đktc) và dung dịch Y. Làm bay hơi dungd chị thu được 46 gam mu iố khan. Khí là (Mg=24;H=1;N=14;O=16)A. NOB. N2OC. 2D. NO 2Câu 22: Hòa tan 3,06 gam oxit kim lo (có hóa tr không i) vào dung ch HNOạ ị3 (d ), thu 5,22 gam mu iư ượ ốkhan. Kim lo là (Ca=40; Mg=24; Ba=137; Zn=65; N=14; O=16)ạA. Mg B. Ca C. Zn D. BaCâu 23: Cho 9,6 gam Cu vào 100ml dung ch hai mu (NaNOị ố3 1M và Ba(NO3 )2 1M) không th hi ng gì, choấ ượthêm vào 500ml dung ch HCl 2M th thoát ra lít khí (đktc) khí NO duy nh t. Giá tr là (Cu=64) :ị ủA. 4,48. B. 2,24. C. 5,6. D. 3,36.Câu 24: Cho ph ng sau:ả ứN2 3H2 NH3 (1) N2 O2 2NO (2)A. Ph ng (1) nhi t, ph ng (2) thu nhi tả B. hai ph ng thu nhi tả ệC. hai ph ng nhi tả D. Ph ng (1) thu nhi t, ph ng (2) to nhi tả ệCâu 25: Cho 15,36 gam Cu tác ng oxi sau th gian thu Hoà tan ng dung chụ ượ ịHNO3 thu 2,24 lít khí NO (đktc, ph kh duy nh t). Kh ng là (Cu=64;O=16) :ừ ượ ượ ợA. 19,20 gam B. 18,64 gam C. 15,96 gam D. 16,80 gam---------------------------------------------------------- ----------ẾKI TRA TI TỂ MÔN: HÓA 11Ọ 1ềH và tên sinh:..................................................................... p: .............................ọ ớPH I: TR NGHI (5 đ) Khoanh tròn vào câu đúng nh t)Ầ ấCâu 1: nh bi dung ch amoniac, ng ta đũa th tinh có hóa ch vào mi ng ng dungể ườ ựd ch amoniac. Hóa ch dùng làị ượA. dung ch HCl.ị B. dung ch KOHị C. dung ch NaCl.ị D. dung ch KNOị3 .Câu 2: khí amoniac vào bình th tinh, ng nút cao su có ng th tinh vu nh n. Nhúng ngạ ốth tinh vào ch có pha dung ch phenolphtalein. Hi ng gì ra?ủ ướ ượ ảA. Khí trong bình th tinh chuy thành màu ngủ ồB. trong ch không màu chuy thành màu ngướ ồC. trong ch phun vào bình th tinh thành nh ng tia màu ngướ ồD. ch tràn vào bình th tinhướ ủCâu 3: Nh xét nào sau đây làậ sai ?A. Trong axit nitric, nit hóa tr 4ơ ịB. Trong axit nitric, nit hóa tr 5ơ ịC. Nit có oxi hóa +5 trong axit nitricơ ốD. Có liên cho nh trong công th axit nitricế ủCâu 4: Nh bi NHậ ế4 Cl, (NH4 )2 SO4 NaNO3A. BaCl2 B. AgCl C. NaOH D. Ba(OH)2Câu 5: Nhi phân AgNO3 thu các ch thu ph ng án nào:ượ ươA. Ag2 O, O2 B. Ag2 O, NO2 O2 C. Ag2 O, NO2 D. Ag, NO2 ,O2Câu 6: Trong dãy nào sau đây các mu ít tan trong c?ấ ướA. AgI, CuS, BaHPO4 Ca3 (PO4 )2 B. AgCl, PbS, Ba(H2 PO4 )2 Ca(NO3 )2C. AgF, CuSO4 BaCO3 Ca(H2 PO4 )2 D. AgNO3 Na3 PO4 CaHPO4 CaSO4Câu 7: Cho 38,4 Cu tan trong 2,4 lít dd HNO3 0,5M thu lít NO(đktc, ph duy nh t). Giá tr là:ượ ủA. 4,48 B. 6,72 C. 8,96 D. 5,6Câu 8: Ph ng ng amoniac là ph ng thu ngh ch:ả ịCân ng ph ng này chuy ch sang trái, khi ng th i:ằ ờA. Tăng nhi và gi áp su t.ệ B. Gi nhi và tăng áp su t.ả ấC. Tăng nhi và tăng áp su t.ệ D. Gi nhi và gi áp su t.ả ấCâu 9: Dung ch axit photphoric có ch các ion (không Hị và OH -)A. +, H2 PO4 -, PO4 3-B. +, H2 PO4 -, HPO4 2-, PO4 3-C. +, HPO4 2-, PO4 3-D. +, PO4 3-Câu 10: Ph ng trình ph ng gi Ag và HNOươ ữ3 loãng. ng các trong ph ng trình hóa là:ổ ươ ọA. 12 B. 14 C. 13 D. 15Câu 11: cháy hoàn toàn 6,2 gam photpho trong oxi Cho ph thành tác ng dung chố ịNaOH 32% thành mu Naạ ố2 HPO4 Tìm kh ng dung ch NaOH đã dùng?ố ượ ịA. 24 gam B. 75 gam C. 50 gam D. 16 gamCâu 12: Trong dung ch, amoniac là baz doị ếA. phân amoniac là phân có c.ử ựB. khi tan trong c, ch ph nh các phân amoniac ion Hướ c, ra các ion NHủ ướ ạ4 +và OH -.C. amoniac tan nhi trong c.ề ướD. khi tan trong c, amoniac ra các ion NHướ ướ ạ4 và OH -.Câu 13: Ph ng pháp ph ng nào sau dùng đi ch nit trong công nghi p.ươ ệA. sai.ấ ềB. NH4 NO3 N2 2H2 OC. Ch ng phân đo không khí ng tách Nư ể2 kh không khí ngỏ ỏD. NH3 N2 H2Câu 14: Ph dùng bao nhiêu lít khí nit và bao nhiêu lít khí hidro đi ch 8,5 NHả ế3 Bi ng hi su tế ấchuy hóa thành amoniac là 25%. Các th tích đo đktc.ể ượ ởA. 22,4 lít N2 và 67,2 lít H2 B. 44,8 lít N2 và 134,4 lít H2C. 22,4 lít N2 và 134,4 lít H2 D. 44,8 lít N2 và 67,2 lít H2Câu 15: Kim lo ph ngạ dd HCl, dd Cu(NO3 )2 ,dd HNO3 ngu i. Kim lo là:ạA. Al B. Ag C. Fe D. ZnCâu 16: công th liti nitrua và nhôm nitrua làặ ủA. Li3 N, AlN B. Li2 N3 Al2 N3 C. Li3 N2 Al3 N2 D. LiN3 Al3 N.Câu 17: Trong nh ng nh xét đây, nh xét nào là ướ không đúng?A. hi nguyên nito ng 7.ố ằB. hình là: 1sấ 22s 22p 3C. Ba electron phân 2p có th liên ng hóa tr các nguyên khác.ở ượ ửD. Nguyên có hai electron và ngoài cùng có electron.ử ớCâu 18: Trong ch nào sau đây nit có oxi hóa cao nh t?ợ ấA. NH4 Cl B. N2 O5 C. NO2 D. Mg3 N2Câu 19: Dãy nào đây các ch mà nguyên nit có kh năng th hi tính kh th hi tính oxiướ ệhóa khi tham gia ph ng?ả ứA. NH3 N2 O5 N2 NO2 B. NH3 NO, HNO3 N2 O5C. NO2 N2 NO, N2 O3 D. N2 NO, N2 O, N2 O5Câu 20: Trong nh ng nh xét đây mu nitrat kim lo i, nh xét nào làữ ướ không đúng?A. Các mu nitrat là ch đi li nh, khi tan trong phân li ra cation kim lo và anion nitrat.ố ướ ạB. các mu nitrat tan trong c.ấ ướC. Các mu nitrat phân nhi t.ố ệD. Các mu nitrat ch ng làm phân bón hóa trong nông nghi p.ố ượ ệPH II: LU (5 đ)Ầ ẬCâu 1. Hòa tan 2,36g Cu và Ag trong HNOỗ ợ3 thu 1,12 lít NOặ ượ2 (đktc) và mu i.ỗ ốa. Tính kh ng kim lo trong u.ố ượ ầb. Tính kh ng mu thu sau ph ng.ố ượ ượ ứCâu 2. Hoàn thành ph ng trình hóa cươ ọ(1) Mg(NO3 )2 O2(2) HNO3đ H2 O(3) CO2 NH3 H2 O(4) NH4 NO2 H2 O(5) FeO HNO3 Fe(NO3 )3 NO ?(6) Al HNO3 N2 ----------------------------Bi Cu=64, N=14, Ag=108, P=31, Na=23, O=16, Zn=65, Al=27, H=1.ế