Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết kì 1 môn hóa học lớp 11 (2)

7d699b3624803463b9b1ef1ef1495185
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:49:26 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 15:40:36 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 473 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA HÓA 11 BÀI 2Ề ỐCâu 1. đi ch HNOể ế3 trong phòng thí nghi các hoá ch ng là ụA. dung ch NaNOị3 và dung ch HCl B. NaNO3 tinh th và dung ch Hể ị2 SO4 cặC. NaNO3 tinh th và dung ch HCl cể D. dung ch NaNOị3 và dung ch Hị2 SO4 cặ Câu 2. Khi nhi phân Mg(NOệ3 )2 Fe(NO3 )3 Zn(NO3 )2 NaNO3 AgNO3 hoàn toàn; tr ng ườh choợ oxit kim iạ là:A. B. C. D. Câu 3. Tr 15 ml dung ch Na OH 10 ml dung ch Hị3 PO4 ,5 thì ng mol ủmu trong dung ch thu là: ượA. 83 B. 66 C. D. 0,6M Câu 4. Trong các ch sau: Mg Fe O, MgO. Dung ch HNO3 không th hi tính oxi hóa khi khi ph ng ch nào?ả ấA. Mg B. C. Fe D. MgO Câu 5. nh bi ion POể ế4 3- trong dung ch mu i, ng ta th ng dùng thu th là AgNOị ườ ườ ử3 ởvì ph ng ra: ạA. có màu vàng B. Khí không màu, hoá nâu trong không khíC. Khí có màu mâu D. Dung ch có màu vàngị Câu 6. Cho dung ch NaOH vào 200ml dung ch NHị ị4 Cl 0,5M, đun nóng nh Th tích ch ấkhí thu (đktc) làượ ởA. 4,48 lít B. 3,36 lít C. 1,12 lít D. 2,24 lít Câu 7. N2 ph ng Oả ớ2 thành NO đi ki ệA. Nhi cao kho ng 1000ệ 0C B. Đi ki th ng ườC. Nhi cao kho ng 100ệ 0C D. Nhi kho ng 3000ệ 0C Câu 8. kim lo th ng trong HNOặ ộ3 ngu là:ặ ộA. Zn B. Ag, Al C. Al, Fe D. Fe Ag Câu 9. Trong công nghi ng ta đi ch HNOệ ườ ế3 theo sau: NHơ ồ3 NO NO2 HNO3 Bi ếhi su toàn quá trình đi ch HNOệ ế3 là %, 11,2 lit NH3 (đktc) sẽ đi ch bao ượnhiêu gam HNO3 A. 42 gam B. 625 gam C. 47,250 gam D. gamCâu 10. Trong nh ng câu phát bi sau đây, câu nào đúng (ghi Đ) câu nào sai (ghi S)A. NH3 là ch khí không màu, không mùi, tan nhi trong c. ướ B. Các mu amoni khi đun nóng phân hu thành amoniac và axit.ố C. Các mu amoni tan trong c.ố ướ D. Dung ch amoniac là baz u.ị Câu 11. Ph ng gi Mg HNOớ3 ra khí Nạ2 (s ph kh duy nh t). ng các ủch tham gia ph ng và thành sau ph ng (sau khi đã cân ng) trong ph ng trình oxi ươhóa kh này là: ửA. B. 14 10 C. 10 D. 4. Câu 12. lít N2 và 20 lít H2 vào bình ph ng. khí thu sau ph ng có th ượ ểtích là 22 lít (các khí đo cùng đi ki n). Hi su ph ng ng NHở ợ3 là A. 30% B. 25% C. 40% D. 20% Câu 13. Dung ch axit Hị3 PO4 có ch các ion nào? (b qua đi li c):ỏ ướA. +, PO4 3- B. +, HPO4 2-, PO4 3-C. +, H2 PO4 -, PO4 3-D. +, H2 PO4 -, HPO4 2-, PO4 3- Câu 14. Công th Magie nitrua là:A. Mg3 B. Mg2 N3 C. Mg3 N2 D. Mg Câu 15. Câu tr nào đây ướ không đúng khi nói axit Hề3 PO4 A. Có nh trung bìnhộ B. Axit axit ầC. Có tính oxi hoá nh D. Axit khá nhi tề Câu 16. Nhúng đũa thu tinh vào bình ng dung ch HCl và NHỷ ặ3 c. Sau đó đũa ưl nhau thì th xu hi ệA. Khói màu nâu. B. Khói màu vàng. C. Khói màu tr ng. D. Khói màu tím. Câu 17. Trong nh ng câu phát bi sau đây, câu nào đúng (ghi Đ) câu nào sai (ghi S)A. Khi tan trong ch có ph nh các phân amoniac tác ng c. ướ ướ B. Photpho tr ng không con ng i.ắ ườ C. Photpho không gây ho ho nh photpho tr ng.ỏ D. Dung ch NHị3 là baz u, không làm quỳ tím hóa xanh.ộ Câu 18. Hi ng ra khi cho gi quỳ khô vào bình ng khí amoniac là:ệ ượ ựA. Gi quỳ chuy sang màu xanh.ấ B. Gi quỳ màu.ấ ấC. Gi quỳ không chuy màu.ấ D. Gi quỳ chuy sang màu .ấ Câu 19. Thu th dùng nh bi dung ch Naố Cl Na NO3 Na3 PO4 là :A. Dung ch AgNO3 B. Quỳ tím. C. Cu D. Cu, quỳ tím. Câu 20. Khi cho 50 ml dung ch Na OH 2M tác ng 50 ml dung ch Hị3 PO4 Mu ạthành là:A. NaH2 PO4 và Na2 HPO4 B. Na2 HPO4 C. NaH2 PO4 D. Na2 HPO4 và Na3 PO4 Câu 21. Hoà tan hoàn toàn gam Mg vào dung ch HNOị3 loãng (d thu ượ ồ0,01 mol khí N2 và 0,015 mol khí N2 (ph ng không NHả ạ4 NO3 ). Giá tr làịA. 1,92 gam B. 2,64 gam C. 0,81 gam D. 0,6 gamCâu 22. Nung 18,80 gam Cu (NO3 )2 sau th gian ng i, ngu i, đem cân ch còn ạthu ượ 16,64 gam. Th tích khí thoát ra đktc làể :A. 3,36 lít B. 1,12 lít C. 2,24 lít D. 4,48 lít Câu 23. Trong thí nghi Cu tác ng HNOệ ớ3 c, bi pháp nh khí thành thoát ra ạngoài gây nhi môi tr ng th nh là:ễ ườ ấA. Nút ng nghi ng bông dung ch ki mố ềB. Nút ng nghi ng bông ướC. Nút ng nghi ng bông gi ấD. Nút ng nghi ng bông Câu 24. Khi nhi phân Mg(NOệ3 )2 thu nh ng ph nào?ượ ẩA. gO, NO2 O2 B. gO, NO, O2 C. NO2 )2 O2 D. g, NO2 O2 Câu 25. Tính oxi hoá th hi ph ng nào sau đây?ủ ứA. 5HN O3 H3 PO4 5NO2 H2 B. Na N a3 C. 2P 3Cl2 2PCl3 D. 4P 3O20t¾¾® P2 O3 Câu 26. Cho 21,35 gam hai mu NHỗ ố4 NO3 và NH4 Cl tác ng dung ch KOH ịđun nóng, thu 6,72 lít khí (đktc). Kh ng mu NHượ ượ ố4 NO3 và NH4 Cl trong ầl làượA. gam và 13,35gam B. 16 gam và 5,35 gam C. 12 gam và 9,35gam D. 5,35 gam và 16 gam Câu 27. ch trong các tr dông có th ra khí nào sau đây?ấ ạA. N2 B. N2 C. NO D. COCâu 28. phát bi đúng trong các phát bi sau: ể(a) đi ki th ng nit ho ng hoá photphoỞ ườ ơ(b) Photpho ho ng hoá nh photpho tr ngỏ ắ(c) Nit có oxi hoá cao nh là +4ơ ấ(d) Photpho ch có tính oxi hoá, không có tính khỉ ửA. B. C. D. Câu 29. Phân (ạ NH4 NO3 (NH4 )2 SO4 có tác iạA. Làm tơ B. Không nh ng gì tả ưở ấC. Tăng chua D. Gi chua tả Câu 30. Cho gam kim lo Caạ tan trong 25 ml dung ch HNOị3 0, mà không có khí bayra. Giá tr là :A. 0,8 gam B. 8,0 gam C. ,2 gam D. 0, gam Câu 31. Nhi phân hoàn toàn 1ệ ,8 gam mu nitrat kim lo (hoá tr II) thu ượ gam oxitt ng ng. là kim lo nào trong các kim lo cho đây? ươ ướA. Ca B. Zn C. Cu D. Mg Câu 32. (NH2 )2 CO là công th lo phân hóa nào ?ứ ọA. Urê B. Lân C. Kali D. Ph pứ ợT LU NỰ ẬCâu 32. Vi ph ng trình ph ng ch ng minh tính kh và tính oxi hóa P?ế ươ ủCâu 33. Vi ph ng trình ph ng ch ng minh tính baz và tính kh NHế ươ ủ3Câu 34. Hoàn thành các ph ng sau:ả ứa. NH3 HNO3 b. Zn(NO3 )2 0t¾¾® c. Al HNO3 (loãng) NO d. H3 PO4 Ba(OH)2 Câu 35. Cho dung ch Ba(OH)ị2 vào 150 ml dung ch (NHư ị4 )2 SO4 1M, đun nóng nh ẹa. Tính th tích NHể3 thu đktc?ượ ởb. Tính kh ng thành?ố ượ ạCâu 36. Tr 150 ml dung ch KOH 1M 50ml dung ch Hộ ị3 PO4 1M dung ch X. ngượ ồđ mo/l mu tan trong dung ch là bao nhiêu?ộ ị--- ----Ế