Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 Tiết học kì 1 môn Toán học lớp 10 mã đề 333

043db34cf6cafa3a419f428844e5aa35
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 12 2018 lúc 5:13:30 | Được cập nhật: 2 giờ trước (13:24:44) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 625 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang Mã 333ềS GIÁO ĐÀO BÌNH NHỞ ỊTR NG THPT NGUY DUƯỜ ỄĐ 333ề THI KÌ II NĂM 2017 –2018MÔN TOÁN 10ỚTh gian làm bài 90 phútờ tên sinh: .L p: 10A .ọ A. TR NGHI M(Ắ đi mể ). Câu 1. Trong các kh ng nh sau, kh ng nh nào đúng ?A.cos( cos cosa b+ B.1sin sin [cos( cos( )]2a b= C.tan tantan( )1 tan tana ba ba b+- =- D.2 2cos sin 1a a- Câu 2. giá tr nào thì bi th ứ22 3) 2x m- luôn ng?ươA.1m³ B.1 9m< C.1m< ho ặ9m> D.9m£ Câu 3. ng Elip ườ2 219 6x y+ có tiêu đi làộ ểA.()3; 0- B.() 3; 0C.() 0; 3D.()0; Câu 4. Tìm giá tr ủsina bi ế3os5ca=- và 2pa p< làA. 54-B. 45-C. 45 D. 54 Câu 5. Ph ng trình ng tròn ng kính AB A(1;1) B(7;5) là ươ ườ ườ ớA.()()2 23 13x y- B. 24 15 0x y+ =C. 28 0x y+ D.()()2 24 13x y- Câu 6. Giá tr ủ89cot6p là:A.3 B.3- C. 33-D. 33 Câu 7. Trong ph ng Oxy, cho ng th ng ∆:ặ ườ ẳ4 0x y- Vect nào đây ướ không ph iả là vect pháp tuy ng th ng ∆?ơ ườ ẳA. (8 6) B. (4 -3) C. (-8 6) D. (8 -6)Câu 8. Góc có đo 0108 sang radian là:ổA.5pB. 45 pC. 35 D. 32 pCâu 9. Giá tr ph ng trình ươ()()22 0m x+ vô nghi làệA.1 7m- B.7 1m- C.1 7m- D.1m£ ho 7m ³Mã 333ềTrang Mã 333ềCâu 10. nghi ph ng trình ươ224 33xx x-£ -+ là:A.4( 1; 0]3T= B. 4( 1; 0)3T= C.4( 1] (0; )3T= +¥D.4( 1) (0; )3T= +¥ Câu 11. nghi ph ng trình ươ22 2x x- là A. {0; 3}B.{-3;3} C.{-4;4} D.{ 2;1}- Câu 12. Trong các ng th sau ng th nào sai :A.tan( cot2x xp- B.sin( cos2x xp- C.tan( cot2x xp+ D.sin( cos2x xp+ Câu 13. nghi ph ng trình ươ2( 1) 0x x- là:A.( 1) [0;1)- B.[)[ 1; 0] 1;- +¥ C.( 1] (1; )- +¥ D.[ 1;1]- Câu 14. Tìm ph ng trình ươ()2 22 0x m+ có hai nghi trái ?ệ ấA.1 1m- B.1m< C.1 1m m- D.1m>- Câu 15. Tìm giá tr ủos(2 )ca bi ế5os13ca=- là A. 169119-B. 119169-C. 119169±D. 169119± Câu 16. Giá tr là nghi ph ng trình nào sau đây?ị ươA.24x x- >3x B.13 3x x-< +- C.111x³- D.5 1x x- Câu 17. Trong các kh ng nh sau kh ng nh nào đúng :A.0 cos 0x xp< B.0 cos 0x x> C.0 sin 0x x> D.0 sin 0x xp< Câu 18. Cho ng li ghi đi 40 sinh trong bài ki tra ti môn toán.ả ếĐi 10 ngộS sinhố 18 40Hãy tính đi trung bình các li th ng kê đã cho. A. 6,1 B. 244 C. 2,44 D. 6,0 Câu 19. Ph ng trình tham ng th ng đi qua hai đi A(2;3) và B(3;1) là:ươ ườ ểA.3 21x ty t= +ìí= +î B.23 2x ty t= +ìí= -î C.2 23x ty t= -ìí= +î D.23 2x ty t= -ìí= -îCâu 20. nghi ph ng trình ươ25 1204x x- +<+ là:A.6( 2)5- B.6( )5- C.6( (2; )5- +¥ D.¡ Câu 21. Giá tr 0os10 os20 os30 ... os170 os180A làA. B. C. -1 D. Câu 22. Nghi ph ng trình ươ2141 1xx x= +- làA.1x= B.3 1x x= C.3 1x x=- =- D.3x=Trang Mã 333ềCâu 23. Kho ng cách đi M(15 1) ng th ng ườ 3x ty t= +ìí=î là :A .110 .10 165 D. Câu 24. Tìm góc gi ng th ng ườ 1 10 0x y- và 2 0x y- 90 0B 45 60 0D .B. LU N(Ự đi mể ).Câu 1(1.5đi m).ể Gi các ph ng trình sau:ả ươa/ 222 30( 2)( 1)x xx x- -£- b/ 28 3x x+ -Câu 2(1.5 đi m).ểa/ Trong ph ng Oxy, cho đi A(-1; 2), B(2; -4), C(1; 0). Vi ph ng trình ng ươ ổquát ng trung tuy AM tam giác ABC. ườ b/ Vi ph ng trình ng tròn (C) bi (C) qua đi A(1; 4), B(-7; 4) và có tâm trên ươ ườ ằđ ng th ng (d): ườ ẳ2 0x y- .Câu 3(1đi m).ể Ch ng minh ng 34 inx sin 2x sin x2 inx.1 cos x+cos2x+=+----------- ----------Ế thi trang.ề ồThí sinh không ng tài li u. Cán coi thi không gi thích gì thêm.ượ