Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập môn hóa học lớp 11 (4)

0086c68c9831909773c82e0a5d73ab39
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 21:50:58 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 13:18:40 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 527 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN KÌ 1, 1- HH 11Ề ỐA. TR NGHI M( Đ)Ắ ỆCâu 1: Cho Fe tác ng HNOụ ớ3 nóng thu khí có màu nâu Khí làặ ượ ỏA. NO2 B. N2 O. C. N2 D. NO.Câu 2: Ph ng trình hoá nào sau đây ươ sai ?A. Si 2NaOH H2 O¾¾® Na2 SiO3 H2­ B. CO2 Na2 SiO3 H2 ¾¾® Na2 CO3 H2 SiO3¯ .C. CaCO3 2HCl¾¾® CaCl2 CO2­ H2 O. D. Fe2 O3 8HNO3¾¾® 2Fe(NO3 )3 2NO2­ 4H2 OCâu 3: Hi ngệ ượ "hi ng nhà kính" làm nhi Trái nóng lên, làm bi khí u, gây hán, lũệ ạl t, bi dâng,… Tác nhân ch gây "hi ng nhà kính" là do tăng ng trong không khí quy nụ ướ ểc ch nào sau đây?ủ ấA. O3 B. N2 C. NO2 D. CO2 .Câu 4: Cho ph ng trình ph ng: ươ ứMg HNO3 ¾¾® Mg(NO3 )2 NO H2 O. ng cân ng (s nguyên gi n) các ch trong ph ng trên làổ ứA. 18. B. 16. C. 20. D. 22.Câu 5: Các ch nào trong dãy sau là ch ?ấ ơA. CH3 COOH, C2 H5 OH, C6 H12 O6 CO. B. HCOOH, CH4 C6 H12 O6 CH3 COONa.C. C2 H2 C12 H22 O11 C2 H4 NaCN. D. CH3 COOH, CH3 COONa, (NH4 )CO3 C6 H6 .Câu 6: Tính kh cacbon th hi ph ng nào trong các ph ng sau:ử ứA. 2C Ca 0t¾¾® CaC2 B. CO20t¾¾® 2COC. 2H20t¾¾® CH4 D. 3C 4Al 0t¾¾® Al4 C3Câu 7: Tr 230 ml dd NaOH 1M 100ml dung ch ị3 4H PO 1M. Sau ph ng thu dung ch ch aả ượ ứA 4NaH PO 4Na PO và 4Na HPO .2 4Na HPO 4NaH PO và 4Na HPOCâu 8: Phân tích nguyên cho th y, có ph trăm kh ng cacbon và hiđro ng ng là 72%; 12%, cònố ượ ươ ứl là oxi, bi có công th phân trùng công th gi nh t. Công th phân làạ ủA. C10 H12 O. B. C5 H6 O. C. C3 H8 O. D. C6 H12 O.B. LU N( Đ)Ự ẬCâu 1. Hoàn thành các ph ng trình sau ng phân và ion rút nươ ọa. Na3 PO4 và AgNO3b. Fe và HNO3đ nóngc. NaHCO3 và H2 SO4d. H3 PO4 và KOH dưCâu 2. Hoàn thành bi hóa (2,0 đi m)ơ ể1N2(1)¾¾® NH3( 2)¾¾¾® NO(3)¾¾¾® NO2( 4)¾¾¾® HNO3(5)¾¾¾® H3 PO4(6)¾¾¾® K3 PO4(7)¾¾¾® KNO3(8)¾¾¾® O2 .Câu 3. ng ph ng pháp hóa hãy nh bi các dd nhãn sau:ằ ươ ấNaCl, Na3 PO4, Na2 CO3, NH4 NO3Câu 4. Hòa tan hoàn toàn 12,4 kim lo ng và trong dung ch HNOỗ ị3 0,5M thu đượ 3,36 l(đkc) ch khí duy nh t, không màu hoá nâu ngoài không khí.ộ ấa. Tính thành ph ph trăm theo kh ng ch trong ban u.ầ ượ ầb. Tính th tích dung ch HNOể ị3 0,5 dùng hoà tan trên.ầ ợc. cho 1/2 ng trên vào dung ch HNOế ượ ị3 c, ngu thì th tích khí màu nâu thu đkc)ặ ượ ởlà bao nhiêu?Câu 5. cháy hoàn toàn gam ch thu 6,6 gam COố ượ2 và 3,6 gam H2a. Tìm công th gi nh Xứ ủb. Tìm công th phân bi th tích 1,5gam ch ng th tích 1,1 gam COứ ủ2 đo cùngởđi ki nhi áp su tề ấc. ng khí COẫ ượ2 thu trên vào 200 ml dd Ba(OH)ượ ở2 0,5M. Tính kh ng thu cố ượ ượĐ ÔN KÌ 1, 2- HH 11Ề ỐA. TR NGHI MẮ ỆCâu Cho dung ch mu vào dung ch mu Y, thu Z. Cho vào dung ch HNOị ượ ị3(loãng, ), thu ch và khí không màu hóa nâu trong không khí. ượ và làầ ượA. AgNO3 và FeCl2 B. AgNO3 và FeCl3 .C. Na2 CO3 và BaCl2 D. AgNO3 và Fe(NO3 )2 .Câu 2. Dung ch ch nào sau đây không đi n?ẫ ượ ệA. HF B. Na Cl C. ng saccarozườ D. NaOH Câu 3. Dãy các mu khi nhi phân thu oxit kim lo là:ồ ượ ạA. Ca(NO3 )2 Fe(NO3 )3 Cu(NO3 )2 B. Mg(NO3 )2 Fe(NO3 )3 NH4 NO3 .C. Mg(NO3 )2 Fe(NO3 )3 AgNO3 D. Mg(NO3 )2 Fe(NO3 )3 Cu(NO3 )2 .Câu 4. Hòa tan hoàn toàn 43,2g Cu vào dung ch HNOị3 loãng thu khí NO là ph kh duy nh t.ư ượ ấTh tích khí NO đktc là ểA. 15,12 lít. B. 10,08 lít. C. 22,68 lít. D. 5,04 lít.Câu 5. Thành ph chính supephotphat kép là:ầ ủA. CaHPO4 và CaSO4 B. CaHPO4 C. Ca(H2 PO4 )2 D. Ca(H2 PO4 )2 và CaSO4Câu 6. Thêm dung ch NaOH 0,1M vào 100ml dung ch AlClừ ị3 0,2 cho khi tan tr ph n.ế ầthu 0,78 a. Th tích dung ch NaOH 0,1M dã dùng là ượ A. 0,55 lit B. 0,7 lit C. 0,5 lit D. 0,6 litCâu 7. Cho hình thí nghi phân tích nh tính ch Cẽ ơ6 H12 O6 :2Hãy cho bi vai trò bông và CuSOế ủ4 khan trong thí nghi trên ?ệA. Xác nh có O.ị B. Xác nh có và H.ị ủC. Xác nh có H.ị D. Xác nh có C.ị ủCâu 8: Phát bi nào sau dùng nh nghĩa ượ công th gi nh tứ ch ?ủ ơA. Công th gi nh là công th bi th nguyên nguyên trong phân .ứ ửB. Công th gi nh là công th bi th gi nguyên các nguyên trong ốphân .ửC. Công th gi nh là công th bi th ph trăm mol nguyên trong phân .ứ ửD. Công th gi nh là công th bi th nguyên và có trong phân .ứ ửB.T LU NỰ ẬCâu 4,48 lít khí COụ2 (đktc) vào 150 ml dung ch NaOH thu dung ch .Cô dung ch Dị ượ ịthu gam ch khan Tính ?ượ ắCâu 2. Th hi dãy chuy hoá sau, ghi rõ đi ki ph ng có, mũi tên là ph ng trình hóaự ươh c.ọNH3⃗1 NO⃗2 NO2⃗3 HNO3 ⃗4 CO2⃗5 NaHCO3Câu 3. Cho 14,4 gam Mg và Al ph ng 200,6 gam dung ch HNOỗ ị3 Sau ph ngả ứthu dd và 11,2 lít khí NO (đktc) bay ra.( bi NO là ph kh duy nh t).ượ ấa.Tính kh ng các kim lo trong p. ượ ợb. Tính ng ph trăm các ch tan trong dd Y?ồ ấCâu 4. Cho 200 ml dung ch KOH 0,24M vào 200 ml dung ch Hị ị3 PO4 0,1M. Sau khi ph ng ra hoànả ảtoàn, thu dung ch X. Tính kh ng mu thu có trong dung ch X?ượ ượ ượ ịCâu 5. cháy hoàn toàn gam ch đúng 6,72 lít Oố ừ2 (đktc), thu 4,48 lít ượCO2 (đktc) và 5,4 gam H2 O. Bi kh Hế ớ2 là 23.a. Tính mb. Xác nh công th phân A.ị ủ3