Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập môn hóa học lớp 11 (1)

fe15f202ce433f4a9603919f69055446
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 21:23:47 | Được cập nhật: 19 tháng 5 lúc 3:43:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 647 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG ÔN HÓA KỲ 11 (2018-2019)Ề ƯƠ ỚA LÝ THUY :Ế ng: 1). đi ly,ch đi ly.ự 2). nh nghĩa Axit,Baz theo thuy đi ly (Arrhénius),Hidroxit ng tính.Tính ch ưỡ hóa Axit,Baz ,mu .S th phân mu i,t đó suy ra kh ang pH các dd Axit, Baz .ọ 3). Ph ng trao ion.Đi ki ph ng trao ion ra .ả 4). Tính ch hóa Nấ ủ2 NH3 ddNH3 HNO3 ,mu Nitrat,Hố3 PO4 ,mu photphat,Cácbon ,Silic, ch ủcacbon và silic,công nghi silicat.C ng ki th cân ng ph ng trình ph ng oxi hóa kh ,d vào oxi ươ ốhóa gi thích tính Oxi hóa,tính kh các ch t.ể 5). Bi cách nh bi các ion Sế 2- CO3 2- NH4 SO4 2-, Cl NO3 -…Các khí NH3 H2 ,Cl2 ,O2 ,CO2 N2 6) ng hóa Công th phân ,C truc phân ph ng cạ ươ ơB BÀI :( Các BT trong SGK ,SBT va ng ch ngI,II)Ậ ươ ươ ng Lý thuy tạ :- Vi ph ng trình ph ng hòan thành chu bi hóa,nh bi các ch vô cế ươ ơ- Xác nh pH dung ch axit ,bazo.ị ị- Vi ph ng trình ph ng ng phân ,ion thu n.ế ươ ọ- Phân bi ng ng ,đ ng phân ,vi CTCT HCHC Vd Cệ ố2 H6 ,C5 H10 C3 H6 O2 C3 H9 N.. )D ng Bài tóanạ hi su ng xác nh pH dd ,l CT gi nh và CTPT ượ ợch cấ ơC BÀI PẬ 1) Vi ph ng trình phân ,ph ng trình ion ion thu các ph ng sauế ươ ươ a) Tr các ch sauộ có ):ế* CaCl2 AgNO3 Al(NO3 )3 NaOH KNO3 Ba(OH)2 Zn(OH)2 NaOH Fe2 (SO4 )3 KOH Na2 CO3 HCl H2 SO4 Al(OH)3 Ca(HCO3 )2 NaOH NaHCO3 NaOH b) túc ph ngổ MgCl2 MgCO3 Na2 SiO3 CO2 H2 KOH Fe(OH)3 CaCO3 CaCl2 Dung ch NHị3 FeCl3 NH4 NO3 KOH H2 SiO3 NaOH Cu(NO3 )2 Cu(OH)2 AgNO3 Na3 PO4 Ca(OH)2 H3 PO4 c) Ph ng HNOả ớ3 Ag HNO3 loãng Fe HNO3 c, nóng Al HNO3 loãng N2 Zn HNO3 loãng N2 FeO HNO3 loãng Fe3 O4 HNO3 cặ0t Fe2 O3 HNO3 Mg HNO3 loãng NH4 NO3 2) Vi ph ng trình phân các ph ng trình ion thu sauế ươ ươ a) Ag Cl AgCl b) Pb 2+ +S 2- PbS c) 2H CO3 2- CO2 H2 d) Fe 3+ 3OH Fe(OH)3 e) HCO3 H2 CO2 f) HCO3 OH CO3 2- H2 3) Nhi phân các mu sauệ NH4 Cl KNO3 Cu(NO3 )2 ,AgNO3 ,Fe(NO3 )3 Hg(NO3 )2 Hoàn thành dãy bi hóa sauế a) N2 NH3 NO NO2 HNO3 NH4 NO3 NH3 NH4 Cl AgCl b) NO23O N2 O5 HNO3 Ca(NO3 )2 Ca(NO2 )2 H2 SO4 AgNO3 Mg(NO3 )2 NO2 Fe(NO3 )3 Fe(OH)3 Fe2 O3 Fe2 (SO4 )3 FeCl3 c) Ca2 (PO4 )3 P2 O5 H3 PO4 NaH2 PO4 Na2 HPO4 Na3 PO4 d) Vi ph ng trình hóa các ph ng th hi dãy chuy hóa sau đây:ế ươ SiO2 Si Na2 SiO3 H2 SiO3 SiO2 CaSiO3 e) Vi ph ng trình hóa các ph ng th hi dãy chuy hóa sau đây:ế ươ CO2 Na2 CO3 NaOH Na2 SiO3 H2 SiO3 Na2 SiO3 CaCO3 Ca(HCO3 )2 CO2 Nh bi các dung chậ a) HCl H2 SO4 H3 PO4 HNO3 b) NH3 ,HNO3 ,H3 PO4 Ba(OH)2 c)NH4 NO3 KOH Na2 CO3 Ba(NO3 )2 Mg(NO3 )2 d) HCl, HNO3 NaNO3 NaCl, NaOH d) Ch dùng thu th NH4 Cl (NH4 )2 SO4 K2 SO4 ,KCl FeCl2 Ba(NO3 )2 HNO3 ,Na2 CO3 (1)D BÀI TOÁN :1) Tr 400 ml dd NaOH 5% 1,12) vào 250 ml dd Hộ2 SO4 0,1 thu ddA .ượa) Tính ng mol/l các ion trong dd b)Tính pH dd .ồ 2) Cho 11g hai kim lo Al, Fe vào dung ch HNOô ị3 loãng, thu 6, 72 lít NO(đktc) duy nh t. Kh iư ượ ốl ng (g) Al và Fe trong ban u.ượ a) Tính kh ng kim lo trong u.ố ượ b) Tính th tích dd HNOể3 1M đã dùng ,bi đã dùng 20% so lý thuy t.ế 3) Cho 12,8 Fe và FeO hòa tan hoàn toàn trong dd HNOô ồ3 nóng thu 8,96 lit khí nâu thóatặ ượ ỏra (đkc). a) Tính kh ng ch trong u.ố ượ b) Cho trên tác ng dd Hô ớ2 SO4 40% thì thu bao nhiêu lít khí (đkc) và bao ượ ầnhiêu gam dd H2 SO4. 4) a/ Hòa tan 1,95 kim lo hóa tr II vào dd HNOạ ị3 loãng thu 0,448 lit khí NO 27,3ư ượ 0C và 1,1 atm) .Xác nh tên kim lo b) Cho 19,3 kim lo (trên )và Cu vào dd HNOô ạ3 (v thu 13,44 lit khí nâu ượ ỏ(đktc) và 147,95 dd Y. Tính kh ng kim lo trong p. Tính ng mol/l dd HNOố ượ ủ3 đã dùng 5)Hòa tan 11,5 Al, Cu Mg vào dd HCl thì thoát ra lit khí 0,8 atm và Oô 0C) .Ph không tanầcho tan vào dd HNOế3 th thoát ra 4,48 lit khí NOấ2 (đktc) Tính kh ng kim lo trong p.ố ượ 6) Cho 34,7 Cu và Al vào 260g dd HNOô ồ3 ,nóng thu 29,12 lit khí (đktc) và dd ượA a) Tính kh ng ch trong u.ố ượ b) Tính C% dd HNOủ3 đã dùng c) Cho dd NaOH 40% vào dd .Tính kh ng dd NaOH dùng thu :ừ ượ ượ ng nh ng nh nh .ượ ượ 7)Nung 9,4 Cu(NO3 )2 nhi cao thu 6,16 ch A.ở ượ a) Tính hi su ph ng nhi phân.ệ b) bao nhiêu dd HNOầ3 0,3 (D 1,1 g/ml) hòa tan ch thu c. ượ c)Tính C% dd mu sau khi hòa tan vào dd HNOủ ố3 8) Cho 224 ml khí CO2 (đktc) th trong 100 ml dd KOH 0,2M. Tính kh ng nh ng ch có trong ượ ấdung ch thành ?ị 9)Đ cháy 6,8g hiđro và cacbon monooxit 8,96 lit oxi (đktc). Xác nh thành ph ph ầtrăm theo th tích và theo kh ng X.ể ượ 10) 4,48 lít COu2 (đkc) vào 160 ml dd Ca(OH)2 1M. Tính kh ng mu thu cố ượ ượ .Đ NG HÓA CA ƯƠ ƠCâu1: cháy hoàn toàn 8,9g ch thu 6,72 lít khí COố ượ2 (đkc), 1,12 lít khí N2 (đktc) và 6,3g H2 O. TìmCTPT bi khi hóa 4,45g thu th tích đung ng th tích 1,6g khí Oxi cùng đi ki nủ ượ .Câu 2: cháy hoàn toàn 0,3 gam ch (phân ch ch C, H, O) thu 0,44 gam khí cacbonic và 0,18 gam ượn c. Th tích 0,3g ch ng th tích 0,16 gam oxi cùng đi ki nhi áp su t). Xác nh ướ ịCTPT ?ủCâu 3: cháy hoàn toàn 2,85 ch ph dùng 4,2 lít Oể ế2 (đktc). ph cháy ch có COả ỉ2 và H2 theo 44:15 kh ng.ỉ ượa. Xác nh CTĐGN ?ị ủb. Xác nh CTPT X, bi ng kh Cị ớ2 H6 là 3,8.Câu 4: cháy hoàn toàn 2,2 ch A, thu 4,4 COố ượ2 và 1,8 H2 O.a.Xác nh CTĐGN ?ị ủb. Xác nh CTPT A, bi ng làm bay 1,1 ch thì th tích thu đung ng th tích ượ ủ0,4 khí O2 cùng nhi và áp su t.ở ấCâu 5: genol đi ch metyl genol (M=178 g/mol) là ch côn trùng. qu phân tích nguyên ượ ốc metyl genol cho th y: %C 74,16%; %H 7,86%, còn là oxi. công th gi nh t, công th phân ứt metyl genol ?ử ơCâu:Vi công th có th có các ch có công th phân nh sau: Cế ư2 H6 O, C3 H6 O, C4 H10 .Câu 6: ch có thành ph kh ng các nguyên nh sau: %C 24,24%, %H 4,04%, %Cl ượ ư71,72%. a) Xác nh CTĐGN A.ị b)Xác nh CTPT A, bi ng kh COị ớ2 là 2,25. c)D vào thuy hóa c, hãy vi các CTCT mà ch có th có ng khai tri và ng thu ạg n. ọCâu 7: cháy (g) ch ra COố ạ2 và H2 có kh ng là: 2,75m (g) và 2,25m ượ ượ(g).Xác nh CTPT ịCâu 8.Đ cháy hoàn toàn gam ch (ch C, ,O) dùng 10,08 lit khí oxy thu 6,72 lit ượkhí CO2 và 7,2gH2 .Bi kh ng mol Mế ượA 60 (g) các th tích khí đo đktc (2)ể a) Tính b)Xác nh công th phân .( Cho C=12 O=16 H=1)Câu 9. Oxi hóa hoàn toàn 0,15 ch (A) thu 0,09g Hấ ượ2 89,6 ml CO2 và 22,4 ml N2 (đktc) .Bi 0,75 ếh (A) chi th tích ng th tích 0,32 Oơ ủ2 trong cùng đi ki .L CTPT (A).ề ủCâu 10. Phân tích ch ch C, ta có mấ ứC mH mO 2,24 0,375 2. a) công th ng gi nh X.ậ b) Bi khi làm bay thu th tích ng 1,2108 lit 0ế ượ 0C và 0,25 atm).Tìm CTPT XủE. PH TR NGHI VÔ :Ơ1) Cho 150 ml dd HCl 2M tác ng 50ml dd NaOH 5,6M. Dung ch sau ph ng có pH ng:u ằA. 1,9 B. C. 4,9 D. 4,12)Dung ch baz nh Ba(OH)ị ạ2 có [Ba 2+] 0,0005 M. pH dung ch này là:ủ ịA. 9,3 B. 8,7 C. 11 D. 14,33)Nh gi quì tím vào dd NaOH, dd có màu xanh. Nh dd HCl cho vào dd có màu xanh trên thì:ỏ ưA.Màu xanh không thay i.ẫ B. Màu xanh nh n.ạ ẳC. Màu xanh nh n, chuy sang màu D. Màu xanh thêm n. ầ4). Tr 150ml dung ch MgClộ ị2 0,5M 50ml dung ch NaCl 1M thì ng ion Clớ trong dung ch là:ị A. 2M B. 1M C. 1,75M D. 1,5M5). Tr hai dung ch có th tích ng nhau HCl 0,2M và Ba(OH)ộ ằ2 0,2M. pH dung ch thu là:ủ ượA. 12, B. C. 13 D. 14,26). Nh ng ch nào sau đây cùng trong dung ch?ữ A. NaHCO3 và NaOH B. HCl và AgNO3 C. KOH và HCl D. KCl và NaNO37). Các nguyên hóa đây, nguyên nào có oxit tác ng ra dung ch ướ ướ ịco pH 7: A.Na B. Cu C. Mg D. S8). Dung ch ch có pH và khi tác ng dd kali sunfat ra ch không tan. Ch là:ị ấA. Ba(OH)2 B. NaOH C. BaCl2 D. H2 SO49). Các ion nào sau đây có th ng th trong cùng dung ch?ậ ịA. Na +; Cu 2+; Fe 2+; NO3 -; Cl -B. Fe 2+; +; OH -; NH4 +C. NH4 +; CO3 2-; HCO3 -; OH -; Al 3+D. Cu 2+; Cl -; Na +; OH -; NO3 -10). Ba dung ch có cùng ng mol/l: CHị ộ3 COOH (1); HCl (2); H2 SO4 (3). pH dung ch này theo ượ ếchi tăng n. A. (1) (2) (3) B. (3) (2) (1)ề C. (2) (3) (1) D. (1) (3) (2)11). Cho ph ng: CaCOả ứ3 HCl CaCl2 CO2 H2 O. Ph ng trình ion thu ph ng trên là :ươ ứA.Ca 2+ 2Cl CaCl2 B.CO3 2- 2H CO2 H2 C.CaCO3 2H Ca 2+ CO2 H2 D.CaCO3 2Cl CaCl2 CO2 OH12) dung ch Ba(OH)ộ ị2 có pH =12. ng mol ion OHồ là:A.1,0.10 -2 B.5.10 -3C.1,0.10 -12D.5.10 -613)Chu ph ng nào sau đây ng đi ch axit tric trong công nghi ?ô ượ ệA.NH4 NO3 N2 NO2 HNO3 B.N2 NO NO2 HNO3C. NH3 NO NO2 HNO3 D.N2 NO2 N2 O5 HNO3 14) Nh ng kim lo nào sau đây không tác ng dung ch HNOu ị3 ngu ?ặ ộA. Hg Ag B. Cu Au C. Pb Mn D. Al Fe 5)Ph ng gi HNOả ớ3 ra khí NOạ2 ng các trong ph ng trình oxy hóa kh này là: ươ ửA. B. 12 C. D. 10 16)S ph khí thóat ra khi cho kim lo ng sau hiđrô tác ng dung ch HNOả ị3 loãng là A. N2 B. N2 C. NO2 D.NO 17) Trong dung ch Hị3 PO4 có bao nhiêu ion?( không tính đi li )ế ướA. B. C. D. 218- Kim ng và than chì là các ng:ươ A- ng hình cacbon B- ng cacbon C- thù hình cacbon D- ng phân cacbonồ ủ19) Trong nhóm IVA,theo chi tăng Z+,theo chi Pb,nh nh nào sau đây saiề A- âm đi gi B- Tính phi kim gi n,tính kim lo tăng nộ C- Bán kính nguyên gi D- oxi hoá cao nh là +4ử ấ20) Cho cân ng Nằ2 3H2 ¾¾®¬ ¾¾ 2NH3 92 KJ. Cân ng chuy ch theo chi thu khi :ằ A. tăng nhi ,gi áp su B. Gi nhi ,gi áp su tệ C. tăng nhi ,tăng áp su D.gi nhi ,tăng áp su tệ ấ21) Tr các dung ch sau: (1) (NHộ ị4 )2 SO4 NaOH (2) Na2 S+ HCl (3) CH3 COONa KCl (4) CaCl2 +AgNO3Tr ng nào trên có ra ph ng trao ion:ườ ổA. (1), (2),(3) (1), (2),(4) C. (2),(3),(4) D. (1), (3),(4) 22) th hoàn toàn 2,24 lít COấ u2 (đkc)vào dd vôi trong có ch 0,25 mol Ca(OH)ướ ứ2 .S ph mu thu sau ượph ng m: A- Ch có CaCOả ỉ3 B- Ch có Ca(HCOỉ3 )2 (3) C- CaCOả3 và Ca(HCO3 )2 D- Không có ch CaCOả ấ3 và Ca(HCO3 )223) Cho dãy bi hoá sau:CaCOế ọ3 CaO Ca(OH)2 Ca(HCO3 )2 CaCO3 CO2 Đi nh nh nào sau đây đung:ề A- Có ph ng oxi hoá- kh B- Có ph ng oxi hoá- khả C- Có ph ng oxi hoá- kh D- Không có ph ng oxi hoá- khả ử24) Dung ch có mol ion Naị ,1 mol NO3 0,5 mol SO4 2- 0,5 mol PO4 3-. Giá tr là A. 2,5 B. C. 3,525)Khí CO2 đi ch trong phòng TN th ng khí HCl.Đ lo HCl ra kh p,ta dùngề ườ A- dd NaHCO3 bão hoà B- dd Na2 CO3 bão hoà C- ddNaOH D- ddHặ2 SO4 ặ26) phòng nhi CO, là khí không màu,không mùi,r ng ta dùng ch th làể ườ A- ng(II) oxit và mangan oxit B- ng(II) oxit và magie oxit C- ng(II) oxit và than ho tính D- than ho tính ạ27) Cho 2,44g NaCOô ợ3 và K2 CO3 tác ng hoàn toàn dd BaClu ớ2 2M.Sau ph ng thu 3,94g a.Th ượ ểtích dd BaCl2 2M thi là A- 0,01 lít B- 0,02 lít C- 0,015 lít D- 0,03 lítố ể28) Nh nh nào sau đây mu cacbonat là đung: mu cacbonat uậ A- tan trong B- nhi phân ra oxit kim lo và cacbon dioxit ướ C- nhi phân tr mu cacbonat kim lo ki D- không tan trong ướ29)Trong các ph ng hoá sau đây,ph ng nào saiả A-SiO2 4HF SiF4 2H2 B.SiO2 4HCl SiCl4 2H2 C. SiO2 2C 0t Si 2CO D. SiO2 2Mg0t Si 2MgO 30) Tính kh th hi ph ng nào sau đâyử A-CaO 3C 0t CaC2 CO B. +2H20t CH4 C. C+ CO20t 2CO D. 4Al 3C 0t Al4 C3 31) lo thu tinh th ng ch 13% Natri oxit, 11,7% Canxi oxit, 75,3% Silic dioxit kh ng. Thành ph aộ ườ ượ ủthu tinh này bi di ng các oxit là:ỷ ướ A.2Na2 O.CaO.6SiO2 B. 2Na2 O.6CaO.SiO2 C.Na2 O.CaO.6SiO2 D. Na2 O.6CaO.SiO232) Thuyû tinh loûng laø gì ?A. Dung dòch ñaëc cuûa Na2 SiO3 hoaëc K2 SiO3 B. Thuyû tinh ôû traïng thaùi noùng chaûy C. Dung dòch ñaëc cuûa CaSiO3 D. Dung dòch phöùc tetraflorua silic 33)Khi đun nóng dd canxi hidrocacbonat thì có xu hi n.T ng các trong ph ng trình hoá ph ươ ảng là A- B- C- D- 7ứ34)Ph ng nào sau đây không raả A- CaCO30t CaO CO2 B- MgCO30t MgO CO2 C- 2NaHCO3 0t Na2 CO3 CO2 H2 D- Na2 CO30t Na2 CO235)Nung 26,8g CaCOổ ợ3 và MgCO3 kh ng không thu gam ch và 6,72 lít khí ượ ượ ắCO2 (đktc).Giá tr là A- 16,3g B- 13,6g C- 1,36g D- 1,63gị ủ36) phòng nhi CO, ng ta ng phòng có ch các ho ch sau:ể ườ A. CuO và MnO2 C. CuO và than ho tính B. CuO và MgOạ D. Than ho tínhạ37) Trong phòng thí nghi có th đi ch khí NHệ ế3 thí nghi nào trong các thí nghi sau đây:ừ A. Nhi phân mu NHệ ố4 NO2 B. Cho mu amoni tác ng ch ki và đun nóng nh .ố C. khí hiđrô trong dòng khí nit tinh khi t. D. Thêm Hố ế2 SO4 vào dung ch NHị4 Cl và đun nóng nh .ẹ38)Tìm ph ng nhi phân sai? (Đi ki ph ng có )ả A. 2KNO3 2KNO2 O2 B. NH4 Cl NH3 HCl C. NH4 NO2 N2 H2 D. 4AgNO3 2Ag2 4NO2 O2 39) Hi ng nào đây đung khi cho dung ch AgNOệ ượ ướ ị3 vào dung ch mu có ch ion POị ứ4 3- A. Có khí màu nâu bay ra. B. ra dung ch có màu vàng.ạ C. ra có màu vàng tr ng. D. khí không màu, hóa nâu ngoài không khí. ạ40) Ph ng nào đây cho th NHả ướ ấ3 có tính baz (đk thích )ơ ợA. 8NH3 3Cl2 N2 6NH4 Cl B. NH3 HCl NH4 Cl C. 4NH3 5O2 4NO 6H2 D. 3CuO 2NH3 N2 3Cu 3H2 41) Cho NHơ ồ3 HCl NaOH mùi khai). Nh xét nào không đung A. ch khí B. ch có tính kh C. làm quì hóa xanh D. xu phân hóa ọ42) Hòa tan hoàn toàn 5,4g kim lo ng dung ch HNOạ ị3 loãng thu 4,48 lít NO (đktc). ượ là kim lo iậ A. Fe. B. Zn. C. Al. D. Cu. 3) Ph ng nào là ph ng không ph ph ng oxihoá kh (4)ả ửA. FeO HNO3 B. Fe2 O3 HCl C. Fe3 O4 HNO3 D. Fe HCl44)Khí NH3 là Baz nên có th làm quì hóa xanh, gi thích lí do nào sau đây đung?ộ ảA. Trong NH3 nguyên có oxi hoá th nh t. B. NH3 là ch khí. ấC. Trong NH3 nguyên có oxi hoá cao nh t. D. còn hóa tr trên .ộ ị45) Ph ng trình ion rut n: 2Hươ SiO3 2- H2 SiO3 ng ớph ng ch nào sau đây?ả A.Axit cacboxilic và canxi silicat B.Axit cacbonic và natri silicat C.Axit clohidric và canxi silicat D.Axit clohidric và natri silicat46) Thành ph chính xi măng Pooclan là ủA. CaO MgO, SiO2 Al3 O3 và Fe2 O3 B. Ca(OH)2 và SiO2 C. CaSiO3 và Na2 SiO3 D. Al2 O2 .2SiO2 .Na2 O.6H2 47) Khi nhi phân mu ho mu AgNOệ ố3 ra ngoài ánh sáng thành các hoá ch sau: ấA. Ag2 O; NO2 và O2 B. Ag, NO2 và O2 C. Ag2 và NO2 D. Ag và NO248) Ph ng NHả ủ3 Clư ớ2 ra khói tr ng, ch này có công th hoá là:ạ ọA. HCl B. N2 C. NH4 Cl D. NH349)Khi nhi phân mu KNOệ ố3 thu các ch sau: ượ A. KNO2 N2 và O2 B. KNO2 và NO2 C. KNO2 và O2 D. KNO2 N2 và CO250)Khi nhi phân Cu(NOệ3 )2 thu các ch sau: ượ A. CuO, NO2 và O2 B. CuO và NO2 C. Cu,NO2 và O2 D. Cu và NO251) Amoniac có nh ng tính ch tr ng sau; 1) Hoà tan trong c; 2) Tác ng axit 3) ng không khí; 4) Tác ng oxi; ướ ượ 5) Tác ng ki m; 6) Kh hidro; 7) Dung ch NHu ượ ượ ị3 làm quỳ tím hoá xanh;Trong nh ng tính ch trên, tính ch đung là: ấA. 1, 4, 5, 6, B. 1, 2, 3, 4, 6, C. 1, 2, 4, D. ,2,3,4,552) Cho khí CO kh hoàn toàn FeO, Feử ồ2 O3 Fe3 O4 th có 4,48 lít khí COấ2 (đkc) thoát ra. Th tích CO (đkc)ểđã tham gia ph ng là: 1,12 lít B. 2,24 lít C.3,36 lít D.4,48 lítả ứ53)C ch nào sau đây có th trong cùng dung ch?ặ ịA. Axit nitric và đông (II) nitrat. B. ng (II) nitrat và ammoniac.ồC. Bari hidroxit và axit photphoric. D. Amoni hidrophotphat và kali hidroxit.54)Thu th duy nh nh bi nhãn sau: (NHố ấ4 )2 SO4 NH4 Cl Na2 SO4 NaOH là:A. BaCl2 B.Ba(OH)2 C. AgNO3 D. KOH 55)T ng cân ng ph ng: HNO3  M(NO3 )2 NO2 H2 (là nh ng nguyên gi nh )ữ A. 10 B. 14 C. 20 D. 15 56)Dung ch axit photphoric có ch các ion (không Hị +, OH c)ủ ướA. +, PO4 3-, B. +, H2 PO4 -, PO4 3-C. +, HPO4 2-, PO4 3- D. +, H2 PO4 -, HPO4 2-, PO4 3-57) Trong nh ng nh xét đây mu nitrat kim lo i, nh xét nào là không đung ?ữ ướ ậA. các mu nitrrat tan trong c.ấ ướ B. Các mu nitrat là ch đi li nh.ố ạC. Các mu nitrat phân hu nhi t.ố D. không có ph ng pháp hóa nh bi t. ươ ế58)Khi đun nóng, ph ng gi ch nào sau đây ra ba oxit?ả A. Axit nitric và cacbon.ặ B. Axit nitric và huỳnh.ặ C. Axit nitric và ng.ặ D. Axit nitric và c. ạ59)Cho :NOơ ồ2 OHO22 2)(OHMg to C. là ch nào ?ấ A. Mg(NO3 )2 B. Mg C. MgO D. Mg(NO2 )2 60)Cho 100ml dung ch NaOH 1M tác ng 100ml dung ch axit photphoric 2M. Mu thu sau ph ng: A. ượ ứNa2 HPO4 B. NaH2 PO4 C. Na2 HPO4 và NaH2 PO4 D. Na3 PO4 và Na2 HPO4 .61)Ch nào sau đây ch th hi tính khấ ửA. NH3 và NH4 NO3 B. NH3 và NH4 Cl C. N2 và NO2 D. P2 O5 và HNO3 62)Đ làm khan khí NHể3 ta có th dùng trong các ch sau:ể ấA. P2 O5 B. H2 SO4 C. HNO3 cặ D. KOH 63)Các lo phân bón hoá nào không dùng bón cho chua? ấA. phân urê B.phân amoni. C.phân lân. D. phân kali 64.Trong ch mol Caộ ướ 2+ mol Mg 2+ mol Cl mol HCO3 -. Bi th liên gi a, b, c, là:ể ữA. B. 3a 3b C. 2a 2b D.a 2b 65.M dung ch có ch 0,1 mol Caộ 2+ 0,2 mol Na 0,1 mol Cl mol SO4 2-. Giá tr là:ị ủA/ 0,1 B/ 0,2 C/ 0,15 D/ 0,366.Có phân bón hóa cẫ KCl, NH4 NO3 Ca(H2 PO4 )2 Ch dùng dung ch nào sau đây có th nh bi cỉ ượm lo iô A. Dd HCl B. Dd H2 SO4 C. Dd Ca(OH)2 D. Dd AgNO3 (5)Đ NG HÓA :A ƯƠ Ơ1).Cho các ch t: CaCấ2 CO2 HCHO, Al4 C3 CH3 COOH, C2 H5 OH, NaCN, ,C2 H2 O4 CaCO3 ch trong cácố ốch đã cho là: A. B. C.5 D. ấ2.)Liên đôi gi hai nguyên cacbon là do các liên nào sau đây nên? A. liên B. liên C. liên và liên D. liên ion ế3) ch chia thành lo làợ ượ ớA. hiđrocacbon và hiđrocacbon không no B. hiđrocacbon và ch ơC. hiđrocacbon và ch có nhóm ch D. hiđrocacbon hiđrocacbon không no, hiđrocacbon th ơ4)Hiđrocacbon chia thành ượA. no và không no B. no và th C. không no và th D. no, không no và th mơ ơ5) nh nghĩa đung ng phân:ị ồA. Nh ng ch khác nhau nh ng có cùng công th phân .ữ ửB. Nh ng ch khác nhau nh ng có cùng công th phân .ữ ửC. Nh ng ch gi ng nhau nh ng có cùng công th phân .ữ ửD. Nh ng ch khác nhau nh ng có cùng công th o.ữ ạ6/ Liên đôi liên và liên liên nào n?ế ơA- Liên kém liên B- Liên kém liên .C-C hai ng liên nh nhau.ả D-C hai ng liên không n.ả ề7) Trong hoá thì :ọ ơA-Công th gi và công th phân là khác nhau.ứ ửB-Công th gi cũng là công th phân .ứ ửC- Công th phân có th là công th gi n.ứ ảD-V ch thì công th phân cũng là công th gi n.ớ ả8) Các chất có công thức phân tử giống nhau, nhưng có công thức cấu tạo khác nhau nên tính chất khác nhau được gọilà:A. ng ngồ B. ng vồ C. ng hìnhồ D. ng phânồ9) So với các hợp chất vô cơ, các hợp chất hữu cơ thườngA. bay iễ B. kém nhi C. Cho biêt lo ch D. A, B, uề ềđung 10)Công th gi trong hóa có nghĩa nào sau đây?ứ ơA. Cho bi gi nh các nguyên trong phân B. Cho bi thành ph nguyên raế ạnguyên .ửC. Cho bi phân kh các ch t. D. Cho bi công th phân ch t.ế ấ11)Công th phân trong hóa có nghĩa nào sau đây?ứ ơA. Cho bi các nguyên trong phân B. Cho bi tên ch t.ế ấC. Cho bi nguyên nguyên trong phân D. Cho biêt lo ch tế ấ12 ch có công th gi nh là CHợ ấ3 và có kh so hiđro ng 31,0. Công thỉ phân ủZ là:A. CH3 B. C2 H6 O2 C. C2 H6 D. C3 H9 O3 13) xác nh trong phân ch có ch nguyên hiđro, ng ta th ng dùng ph ng pháp :ể ườ ườ ươA. cháy th có thoát ra ướ B. cháy cho ph cháy qua bình ng Pố ự2 O5C. cháy cho ph cháy qua CuSOố ẩ4 khan màu tr ngắD. cháy cho ph cháy qua bình ng Hố ự2 SO4 cặ14)Nicotine là ch có trong thu lá. ch này ba nguyên là Cacbon, Hiđro và Nit .ộ ượ ơĐem cháy 2,349 gam nicotine, thu Nit ch t, 1,827 gam Hố ượ ấ2 và 6,380 gam CO2 Công th gi nứ ảnh nicotine là: A. Cấ ủ5 H7 B. C3 H7 N2 C. C4 H9 D. C3 H5 N15) cháy 0,282 gam ch và cho toàn ph sinh ra đi qua các bình ng CaClộ ự2 khan và KOH,th bình CaClấ2 tăng thêm 0,194 gam, bình KOH tăng 0,8 gam. khác 0,186 gam ch đó thu 22,4ml nitặ ượ ơ(đktc). Công th phân là: A. C3 H9 N. B. C2 H7 N. C. C6 H6 N. D.C6 H7 N.16) cháy hoàn toàn gam hidrocacbon, thu 13,2 gam COố ượ2 và 7,2 gam H2 O. Công th phân ủhidrocacbon đó là: A. Cx Hy B. Cx H2x C. C3 H8 D. Cn H2n+2 .17) Tìm công th phân ch có thành ph 85,8% C, 14,2% H. Bi M=56.ứ ếA. C4 H8 B. C4 H6 C. C3 H8 D. C3 H6 .18) Ch nào trong các ch đây là ng phân CHấ ướ ủ3 COOCH3 .A. CH3 CH2 OCH3 B. CH3 CH2 COOH. C. CH3 COCH3 D. CH3 CH2 CH2 OH19) Hai ch CHấ3 CH2 OH và CH3 OCH3 khác nhau đi gì ?ề ểA. Công th o.ứ B. Công th phân C. nguyên cacbon. D.T ng liên ng hóa trứ ị20.Câu: Ph ng CH≡CH 2AgNOả ứ3 NH3 AgC≡CAg 2NH4 NO3 thu lo ph ng gì ?ộ ứA. Ph ng th B. Ph ng ng. C. Ph ng tách.ả D.ph ng phân y. ủ18) §èt ch¸y hoµn toµn gam hçn hîp hidrocacbon ®ång ®¼ng liªn tiÕp thu îc 5,6 lÝt CO2(®ktc) vµ 6,3 gam H2 O. C«ng thøc ph©n tö cña hidrocacbon ®ã lµ:A. C2 H4 C3 H6 B. C3 H4 C4 H6 C. C2 H6 C3 H8 D. C3 H8 C4 H10 .(6)20)§èt ch¸y hoµn toµn 1,12 lÝt (®ktc) mét hidrocacbon A. Toµn bé s¶n phÈm hÊp thô vµo dungdÞch Ba(OH)2 t¹o ra 29,55 gam kÕt tña vµ khèi îng dung dÞch gi¶m 19,35 gam. VËy c«ngthøc ph©n tö cña lµ:A. C2 H2 B. C2 H6 C. C3 H4 D. C3 H6 E. C3 H8 .21) Ph©n tÝch 0,6g chÊt h÷u c¬ thu îc 1,32g CO2 0,72g íc tØ khèi cña so víi kh«ng khÝdA/kk 2,07. Hái cã mÊy ®ång ph©n? A. B. C. 3D. §¸p ¸n kh¸c