Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Cacbon và hợp chất của cacbon

a99c03753ecb034134583f5e6d8e72be
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 30 tháng 1 2019 lúc 5:31:16 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 3:51:00 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 560 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CHUYÊN :Ề NHÓM CACBONA. LÝ THUY ẾI. KHÁI QUÁT NHÓM CACBON (NHÓM IVA)Ề Cacbon (C), silic (Si), gemani (Ge), thi (Sn), chì (Pb).ồ hình electron ngoài cùng: nsấ 2np 2. oxi hoá có th có trong ch vô -4, 0, +2, +4.ố ch hiđro: RHợ ớ4 ch oxi RO và ROợ ớ2(Chú CO2 SO2 là oxit axit GeO2 SnO2 PbO2 và hiđroxit ng ng là ch ng tính).ươ ưỡII. CACBON: 1.Tính ch lý Cacbon th n, không tan trong c, có ng thù hình Kim ng (c ng, tinh th trongở ướ ươ ểsu t); than chì (xám, m, đi n); Fuleren (phân Cố ử60 C70 than vô nh hình (có tính pị ấph ).ụ2. Tính ch hóa ọa. Tính kh :ử Cacbon không tác ng tr ti halogen.ụ ớ● oxi O2 ot¾¾® CO2 (cháy hoàn toàn) 2C O2 ot¾¾® 2CO (cháy không hoàn toàn) nhi cao, cacbon kh COỞ ượ2 thành CO CO2 ot¾¾® 2CO● ch oxi hoá nh oxit kim lo i, HNOớ ạ3 H2 SO4 đ, KClO3 ... 2H2 SO4 (đ c) ặot¾¾® CO2 2SO2 2H2 4HNO3 (đ c) ặot¾¾® CO2 4NO2 2H2 b. Tính oxi hoá● hiđro ớC 2H2 oNi 500 C¾¾ ¾® CH4 kim lo Ca 2C ot¾¾® CaC2 Canxi cacbua4 Al 3C ot¾¾® Al4 C3 Nhôm cacbua3. Đi chề ếa. Kim ng nhân ươ Đi ch than chì 2000ề oC, áp su 50 100.000 atmotphe, xúc tác t, crom hay niken.ấ ắb. Than chì nhân Nung than 2500 3000ố oC trong lò đi không có không có không khí.ệc. Than ốNung than kho ng 1000ỡ oC, trong lò c, không có không khí.ốd. Than mỏ Khai thác tr ti các than.ự ỉe. Than gỗ trong đi ki thi không khí.ố ếf. Than mu iộ Nhi phân metan CHệ4 ot xt¾¾ ¾® 2H2 III. CH CACBONỢ Ủ1. Cacbon monooxit CTPT CO (M 28) CTCT: Khí không màu, không mùi, nh không khí, ít tan trong c, c.ẹ ướ CO kém ho ng nhi th ng, ho ng khi đun nóng.ạ ườ CO là oxit trung tính (oxit không mu ).ạ ốa. Tính ch hóa cấ Hoá tính quan tr ng là tính kh nhi cao.ọ ộ● oxiớ CO cháy trong oxi ng lam nh 2CO O2 ot¾¾® 2CO2 Clo :ớ có xúc tác than ho tính ạCO Cl2 COCl2 (photgen)● oxit kim lo :ớ ch kim lo trung bình và ếFe2 O3 3CO ot¾¾® 2Fe 3CO2 CuO CO ot¾¾® Cu CO2 CO ch kh oxit các kim lo tr cu dãy ho ng hóa aỉ ượ ủcác kim lo i.ạb. Đi ch :ề ế● Trong phòng thí nghi mệ HCOOH o2 4H SO t¾¾ ¾® CO H2 Trong công nghi không hoàn toàn than đá trong không khí khô 2C O2 ot¾¾® 2CO O2 ot¾¾® CO2CO2 ot¾¾® 2CO) khí thu là khí than khô (khí lò ga): 25% CO, còn là COỗ ượ ạ2 N2 Cho qua than nóng 1000ơ ướ oC :C H2 ot¾¾® CO H2 2H2 ot¾¾® CO2 2H2 khí thu là khí than 44% CO, còn là COỗ ượ ướ ạ2 N2 H2 .2. CACBON ĐIOXIT CTPT CO2 44 CTCT Khí không màu, không mùi, ng không khí, hóa ng, không duy trì cháy và sặ ựs ng. tr ng thái n,Ở CO2 làọ đá khô.ướa. Tính ch hóa cấ ọ● CO2 là oxit axitộ Tác ng thành dung ch axit u.ụ ướ ếCO2 H2 € H2 CO3 Tác ngụ iớ oxit baz baơ thành mu i. CO2 NaOH NaHCO3 CO2 2NaOH Na2 CO3 H2 O● Tác ng vụ iớ ch kh nh nhấ (tính oxi hóa)2Mg CO2 ot¾¾® 2MgO 2H2 CO2 ot¾¾® 2H2 c. Đi ch :ề ế● Trong phòng thí nghi CaCO3 2HCl CaCl2 CO2 H2 Trong công nghi pệ CaCO3 ot¾¾® CaO CO2 IV. AXIT CACBONIC VÀ MU CACBONATỐ1. Axit cacbonic Là axit và kém n.ấ ềH2 CO3 € CO2 H2 Trong c, đi li ướ ếH2 CO3 € HCO3 HCO3 € CO3 2- +Tác ng baz nh (t ng COụ ươ ự2 mu cacbonat.ạ ố2. Mu cacbonat ốa. Tính tan Mu axit đa tan (tr NaHCOố ừ3 ít tan)ơ Mu trung hoà không tan trong (tr cacbonat kim lo ki và amoni).ố ướ ềb. Tính ch hóa ọ● Tác ng axit ớCaCO3 2HCl CaCl2 CO2 H2 OChú CaCO3 tan trong có COượ ướ2 .CaCO3 CO2 H2 Ca(HCO3 )2● Tác ng dung ch ki ềNaHCO3 NaOH Na2 CO3 H2 O● Th phân trong môi tr ng ki ướ ườ mu cacbonatố ốNa2 CO3 2Na CO3 2-CO3 2- H2 € HCO3 OH -HCO3 H2 € H2 CO3 OH mu cacbonatố ốNa CO3 Na HCO3 -HCO3 H2 € H2 CO3 OH -● Ph ng nhi phân ệ- Mu axit nhi phân mu trung tính.ố 2NaHCO3 Na2 CO3 CO2 H2 Ca(HCO3 )2 CaCO3 CO2 H2 Mu trung hoà nhi phân tr cacbonat kim lo ki m.ố ềCaCO3 CaO CO2