Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập trắc nghiệm chương 2 đại số 10 (3)

1a08b8ab6c27b657b9b9971655baade4
Gửi bởi: hoangkyanh0109 30 tháng 6 2017 lúc 15:08:29 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 1:17:26 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 594 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Lê Thị Ái ĐỒ THỊ HÀM SỐ 1. Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất? A. B. C. D. 2. Trong các hàm số sau, hàm số bậc nhất là: A. B. C. D. 3. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 4. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 5. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 6. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. B. C. D. 7. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. B. C. D. 8. Đồ thị hàm số đi qua điểm nào sau đây? A. B. C. D. 9. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây sai? A. Tập xác định của hàm số trên là B. Hàm số đã cho nghịch biến trên C. Hàm số đã cho đồng biến trên D. Đồ thị hàm số trên đi qua điểm 10. Đường thẳng đi qua hai điểm và có phương trình là: A. B. C. D. 11. Hàm số cắt trục hoành tại điểm: A. B. C. D. 12. Hàm số đồng biến trên khoảng: A. B. C. D. 13. Trục đối xứng của đồ thị hàm số là: x xy2 2yx 2 1yx1 6x 1 mx 1yx 2x 1 x 2; 2; ;2 ;2 x D 2; ;3 2; 3 3x 1yx 1 \\ 2; 1 1; \\ 2  1; \\ 2  1;  4y x 22xyx4 x 22yx4 2x 3 3yx 21yx yx 2y 2x 3 1; 4 1; 6 6; 1 4; 1 2x 1 D 0; 0;1 A 4; B 2; 1 2x 11 2x 5 1y 52 1y 12 3x 2 2;03 3;02 2; 0; 2y 6x 3 ;3 3; ;3 3;  2y 4x 2 Lê Thị Ái A. B. C. D. 14. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng A. B. C. D. 15. Đỉnh của parabol có tọa độ là: A. B. C. D. 16. Giá trị của a, để đồ thị hàm số đi qua các điểm là: A. B. C. D. 17. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số A. B. C. D. 18. Hình bên là đồ thị của một trong hàm số sau đây. Hãy chọn đáp án đúng. A. B. C. D. 19. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng? A. là hàm số chẵn B. là hàm số lẻ C. là hàm số vừa chẵn vừa lẻ D. là hàm số không chẵn, không lẻ 20. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng? A. là hàm số chẵn B. là hàm số lẻ C. là hàm số vừa chẵn vừa lẻ D. là hàm số không chẵn, không lẻ 21. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng? A. là hàm số chẵn B. là hàm số lẻ C. là hàm số vừa chẵn vừa lẻ D. là hàm số không chẵn, không lẻ 22. Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng và là: A. B. C. D. 23. Giá trị của a, để parabol đi qua hai điểm và là: A. B. C. D. 24. Parabol đi qua có phương trình là: A. B. C. D. 25. Parabol có giá trị nhỏ nhất bằng tại và đi qua có phương trình là: y2 y2 x2 x2 0; xy2 2x 2yx 2y 2 2y 4x 3 2; 15 2;1 15; 2 1; ax b A 1; 0; 1; 3 3; 1 1; 3 3; 1 x vôùi 1y2x vôùi 2; 1 1; 0;1 2; 3 2y 4 2y 4 3 2y 3 y x y x y x y x 2y 2x 3 y x y x y x y x y 2 y x y x y x y x 1d 2 2d 2x 3 5; 7 5; 7 5; 5; 7 2y ax bx 2 A 1; B 2;8 6; 9 1; 2 2; 1 3; 2 2y ax bx c A 0; 1; 1;1 2y 1 2y 1 2y 1 2y 1 2y ax bx c x2 A 0; xyOLê Thị Ái A. B. C. D. 26. Parabol đi qua và có đỉnh có phương trình là: A. B. C. D. 27. Cho parabol Parabol có đỉnh là: A. B. C. D. 28. Cho hàm số Kết quả nào sau đây là sai? A. B. C. D. 29. Giao điểm của parabol với đường thẳng là: A. B. C. D. 30. Đường thẳng vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: A. B. C. D. 31. Đường thẳng và đường thẳng nào sau đây đồng quy? A. B. C. 32. Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. B. C. D. 33. Đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng là: A. B. C. D. 34. Cho hàm số mệnh đề nào sai? A. Đồ thị là một đường parabol, trục đối xứng B. Đồ thị có đỉnh C. Hàm số tăng trên D. Hàm số giảm trên 35. Đường thẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng là: A. B. C. D. 36. Cho và Để AM ngắn nhất thì: A. B. C. D. 37. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 21y 2x 62 2y 2x 6 2y 6x 6 2y 4 2y ax bx c A 8; I 6; 12 2y 12x 96 2y 2x 24x 96 2y 3x 36x 96 2y 4x 48x 96 2y 2x 4x 3 I 1;1 I 1;1 I 1; 1 1; 1 y 5x f 5 f 10 f 10 1f15 2y 3x 2 1 1; 3; 0; 2; 3 1; 2;1 2;1 0; 1 2x 1 2x 9 1y 32 1y 42 2x 4 12d 2x 1, 2x 4 11yx4 1yx4 1yx4 1yx4 2y 2x 3 4 A 1; 1 2 2 2 2 2y 2x 4x 1 x2 I 1; 1 1; ;1 M 1; 4 1y 22 2x 6 2x 6 2x 6 2x 6 2M x A 3; M 1;1 M 1;1 M 1; 1 M 1; 1 3 0y1, 0;x   \ R \\ 0; \\ 0; 3Lê Thị Ái 38. Tìm tất cả giá trị của để hàm số xác định trên A. B. C. hoặc D. hoặc 39. Với giá trị nào của thì đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt? A. B. C. D. 40. Xác định để ba đường thẳng và đồng quy với nhau. A. B. C. D. 41. Cho hai hàm số và cùng đồng biến trên khoảng Có thể kết luận gì về chiều biến thiên của hàm số trên khoảng A. Đồng biến B. Nghịch biến C. Không đổi D. Chưa kết luận được 42. Cho hàm số Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm và có hoành độ lần lượt là -2 và 1. Phương trình đường thẳng AB là: A. B. C. D. 43. Bất phương trình có tập nghiệm T, sao cho khi: A. B. C. D. 44. Với giá trị nào của thì hàm số đồng biến trên A. B. C. D. 45. Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau: A. và B. và C. và D. và 46. Hàm số nào sau đây đồng biến trong khoảng A. B. C. D. 47. Các đường thẳng đồng quy với giá trị nào của a? A. -10 B. -11 C. -12 D. -13 48. Cho Tìm để xác định với mọi A. B. C. hoặc D. 49. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi: A. B. C. D. Một kết quả khác x1yx 2m 1 0;1 1m2 m1 1m2 m1 m2 m1 2y 3x m 9m4 9m4 9m4 9m4 2x 1; 2x y 2m 2 3m2 m1 m1 5m2 fx gx a; y x a; x 3x 3y44 4x 4y33 3x 3y44 4x 4y33 m 0 1; T  m 1; 4 m 4  m 1;  m 1; 4 y 3 m2 m2 m2 m2 1y 12 2x 3 1yx2 2y 12 1y 12 2y 12  2x 1 2x 7 1;  2y 2x 1 2y 2x 1 2y 1 2y 1 y ax 3, 3x a 2a 3a x 3x 22 2a3 3a4 2a3 3a4 23a34 mx m m m0 2Lê Thị Ái 50. Đường thẳng luôn đi qua điểm: A. B. C. D. Đáp án: 11 21 31 41 12 22 32 42 13 23 33 43 14 24 34 44 15 25 35 45 16 26 36 46 17 27 37 47 18 28 38 48 19 29 39 49 10 20 30 40 50 md my 6 1; 5 3;1 2;1 3; 3