Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Trắc nghiệm chương V hóa 10

6292c667ae2447b8445dd7bff10749ae
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 7 2018 lúc 21:37:59 | Được cập nhật: 1 giờ trước (10:55:49) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 560 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ch ng Nhóm halogenươ5.1 Các nguyên nhóm VIIA có hình electron ngoài cùng là ớA. ns 2np 3C. ns 2np B. ns 2np 4D. ns 2np 6Hãy ch đáp án đúng.ọ5.2 tr ng thái n, nguyên các halogen có electron thân làở ộA. B. C. D. Hãy ch đáp án đúng.ọ5.3 Tr flo, nguyên clo, brom, iot tr ng thái kích thích có th có electron thân làừ ộA. 1, 3, B. 1, 2, 3, C. 3, 5, D. 1, 3, 4, Hãy ch đáp án đúng.ọ5.4 Trong các ch t, oxi hóa ph bi các nguyên clo, brom, iot là:ợ ốA. –1, 0, +2, +3, +5.B. –1, +1, +3, +5, +7.C. –1, 0, +1, +2, +7.D. –1, 0, +1, +2, +3, +4, +5.Hãy ch đáp án đúng.ọ5.5 Trong nhóm halogen, kh năng oxi hóa các ch luônả ấA. tăng flo iot.ầ B. gi flo iot.ả C. tăng clo iot tr flo.ầ ừD. gi clo iot tr flo.ả ừHãy ch đáp án đúng.ọ5.6 Khi nh xét bi các đi sau các halogen:ậ ủ1. nhi nóng ch y, ả2. nhi sôi,ệ ộ3. bán kính nguyên ử4. âm đi n,ộ ệta có lu n: ậA. 1, 2, 3, tăng. ềB. 1, 2, 3, gi m.ề ảC. 1, 2, tăng gi m.ảD. 1, tăng 3, gi m.ảHãy ch đáp án đúng.ọ5.7 Hãy ch và thích trong các ph ng án A,B cho đây vào các tr ngọ ươ ướ ố(1), (2) các câu sau:ủHalogen là nh ng(1), chúng là nh ng ch (2)T flo iot kh năng oxihóa cácữ ủhalogen (3)bán kính nguyên (4) âm đi n(5)Trong các ch flo luôn có oxi hóaử ốlà(6), các halo gen khác có oxi hóa là(7)ố D1 kim lo đi nạ ểhình phi kim đi nểhình nguyên đi nử ểhình ch đi nợ ểhình2 kh nhử kh oxi hóa nh oxi hóa ế3,4,5 tăng nầ gi nả không tăng không gi mả6 +1 –1,0, +2, +3, +5. –1,+1,+3,+5, +7. –1, 0, +1, +2, +7. –1,0,+1,+2,3,+4, +5.5.8 Hãy ch và thích trong các ph ng án A,B cho đây vào các tr ngọ ươ ướ ố(1), (2) các câu sau:ủ đi ki bình th ng clo là ch t...(1) có màu (2) có mùi (3) khí clo (4) so không khí.ở ườ ớKhí clo tan (5) trong c. Trong dung môi khí clo tan(6)ướ ơA D1 ngỏ khí ơ2 nâu vàng da cam vàng cụ vàng chanh3 th mơ cố tr ng th iứ không mùi4 ng ngặ nh ngẹ nh nẹ ng nặ ơ5 ph iừ nhạ ít hoàn toàn6 ít nhi uề không tan tan hoàn toàn5.9 ng ch nào sau đây có màu vàng ?ọ ụA. Khí F2 B. Brơ2 C. Khí N2 D. Khí Cl25.10 Phân các ch halogen có ki liên t:ử ếA. ng hóa tr B. tinh th C. ion D. ph tríộ ốHãy ch đáp án đúng.ọ5.11 Khi dùng muôi natri trong Clắ ố2 ra hi ng nào sau đây ?ả ượA. Natri cháy có khói tr ng ra.ỏ ạB. Natri cháy sáng tr ng có khói nâu ra. ạC. Natri cháy có ng màu vàng có khói tr ng và ít khói nâu ra.ọ ạD. Natri cháy sáng tr ng, có khói tr ng và khói nâu bay ra mù t.ắ ị5.12 Hãy đi chú thích vào hình mô thí nghi tính màu clo mề có hình vẽ5.13 Hi ng nào ra khi dây ng nh thành lò xo, nóng đệ ượ ượ ỏtrên ng đèn vào th tinh ng khí clo (l đáy ch cọ ướm ng) ?ỏA. Dây ng không cháy ồB. Dây ng cháy nh có khói màu nâu.ồ ạC. Dây ng cháy nh có khói màu nâu, khi khói tan đáy th tinh có màuồ ướ ủxanh nh t.ạD. Không có hi ng gì ra.ệ ượ ả5.14 ng khí clo vào dung ch ch NaI và NaBr, ch gi iụ ượ ượ ảphóng là:A. Cl2 và Br2 B. I2 C. Br2 D. I2 và Br2Hãy ch đáp án đúng.ọ5.15 tác ng ch nào đây cho mu (III) clorua (FeClắ ướ ắ3 ?A. HCl B. Cl2 C. NaCl D. CuCl25.16 Clo tác ng ch nào đây ra mu (III) clorua (FeClụ ướ ắ3 ?A. FeCl2 B. Fe2 O3 C. FeO D. Fe3 O45.17 Trong các ph ng đây, ph ng nào ch ng nguyên clo là ch oxi hoá,ả ướ ấv là ch kh (ph ng oxi hoá kh ).ừ ửA. Cl2 2H2 SO2 2HCl H2 SO4B. Cl H2 HCl HClOC. 2Cl2 2H2 4HCl O2D. Cl2 H2 2HCl5.18 Tìm câu sai trong các câu sau đây:A. Clo tác ng dung ch ki m. ềB. Clo có tính ch tr ng là tính kh nh.ấ ạC. Clo là phi kim ho ng là ch oxi hoá nh, trong ph ng clo th hi nấ ệtính kh .ửD. Có th đi ch các ch clo, trong đó oxi hoá clo là –1, +1, +3,ể ượ ủ+5, +7.5.19 Nguyên chung đi ch Clắ ế2 trong phòng thí nghi làệA. dùng ch giàu clo nhi phân ra Clấ ệ2 .B. dùng flo clo ra kh dung ch mu nóẩ ủC. cho các ch có ch ion Clấ tác ng các ch oxi hoá nh.ụ ạD. đi phân các mu clorua.ệ ố5.20 Trong các ph ng đi ch clo sau đây, ph ng nào không dùng đi ch clo trongể ếphòng thí nghi m: ệA. 2NaCl 2H2 dfcomn 2NaOH H2 Cl2B. MnO2 4Cl2 0t MnCl2 Cl2 2H2 OC. 2KMnO4 16HCl 2MnCl2 2KCl 5Cl2 8H2 OD. KClO3 HCl KCl 3H2 3Cl25.21 Hãy ch các hóa ch thi trong phòng thí nghi đi ch clo?ự ếA. MnO2 dung ch HCl loãng.ịB. KMnO4 dung ch HCl c.ị ặC. KMnO4 dung ch Hị2 SO4 và tinh th NaClậ ểD. dung ch Hị2 SO4 và tinh th NaClậ ể5.22 Trong các hình mô cách thu khí clo sau đây, hình nào sai ?A. Hình B. Hình C. Hình D. Hình 4.5.23 Ch nào sau đây th ng dùng di khu và màu ?ấ ườ ượ ẩA. O2 B. N2 C. Cl2 D. CO25.24 Trong các câu sau đây, câu nào đúng đi ch câu nào sai đi ch Sề ?a) Clo dùng sát trùng trong th ng cung ch.ượ ướ ướ ạb) Clo dùng tr ng i, i, gi y.ượ ấc) Clo là nguyên li xu nhi ch vô và .ệ ơd) Clo dùng ch thu .ượ ổ5.25 Khi vòi máy chú phát hi mùi Đó là do máy còn uở ướ ượ ướ ưgi mùi ch sát trùng. Đó chính là clo và ng ta gi thích kh năng di khu aữ ườ ủclo là do:A. clo nên có tính sát trùng.ộB. clo có tính oxi hóa nh.ạC. có HClO ch này có tính oxi hóa nh.ấ ạD. có oxi nguyên (O) nên có tính oxi hóa nh.ử ạ5.26 Trong các câu sau đây, câu nào đúng câu nào sai ?a) Hiđro clorua là ch khí không màu, mùi c, nh không khí.ấ ơb) Khí hiđro clorua tan nhi trong thành dung ch axit.ề ướ ịc) Khí hiđro clorua không còn axit clohiđric c.ộ ộd) Dung ch axit clohiđric là ch ng không màu, có mùi c, khói trong không khíị ốm.ẩ5.27 Trong các câu sau đây, câu nào đúng câu nào sai ?Hiđroclorua làa) ch khí tan nhi trong c.ấ ướb) ch khí khó tan hoà tan trong c.ấ ước) ch khí khô không làm quỳ tím màu.ấ ổd) ch tác ng CaCOấ ượ ớ3 gi phóng ra khí COể ả2 .5.28 Khi ng dung ch axit HCl 37% trong không khí m, th có khói tr ng bayở ắra. Khói đó là:A. do HCl phân thành Hủ ạ2 và Cl2 .B. do HCl bay thành.ễ ạC. do HCl bay i, hút ra các gi nh axit HCl.ễ ỏD. do HCl đã tan trong bão hòa.ướ ứ5.29 Khí hiđro clorua có th đi ch ng cách cho mu ăn (NaCl n) tác ng iể ượ ớch nào sau đây ?ấA. NaOH B. H2 SO4 C. Hặ2 SO4 loãng D. H2 O5.30 Mu đi ch axit clohiđric khí hiđro clorua ta có th dùng ph ng pháp nào sau đây ?ố ươA. Oxi hoá khí này ng MnOằ2 .B. Cho khí này hoà tan trong c.ướC. Oxi hoá khí này ng KMnOằ4 .D. Cho khí này tác ng dung ch axit clohiđric loãng.ụ ị5.31 Trong các dãy oxit sau, dãy nào các oxit ph ng axit HCl ?ồ ượ ớA. CuO, P2 O5 Na2 OB. CuO, CO, SO2 .C. FeO, Na2 O, COD. FeO, CuO, CaO, Na2 O.5.32 Axit HCl có th ph ng các ch trong dãy nào sau đây ?ể ượ ấA. Cu, CuO, Ba(OH)2 AgNO3 CO2 .B. NO, AgNO3 CuO, quỳ tím, Zn.C. Quỳ tím, Ba(OH)2 Zn, P2 O5D. AgNO3 CuO, Ba(OH)2 Zn, quỳ tím.5.33 Dãy nào sau đây các axit ph ng Zn ra khí Hồ ượ ạ2 ?A. HCl, H2 SO4 c, nóngặB. HNO3 H2 SO4 (loãng)C. HCl H2 SO4 (loãng)D. HCl, HNO3 .5.34 Trong các ch sau đây, nào hai ch có th ph ng nhau ?ặ ớA. NaCl và KNO3B. Na2 và HCl C. BaCl2 và HNO3D. Cu(NO3 )2 và HCl5.35 Có th dùng ch nào trong các ch sau đây làm thu th nh bi ra ch tể ấhalogenua trong dung ch ?ịA. AgNO3 B. Ba(OH)2 C. Ba(NO3 )2 D. Cu(NO3 )25.36 Ph ng án nào sau đây có ch không ph ng nhau ?ươ ớA. CuSO4 và BaCl2 Cu(NO3 )2 và NaOHB. CuSO4 và Na2 CO3 BaCl2 và CuSO4C. Ba(NO3 )2 và NaOH CuSO4 và NaClD. AgNO3 và BaCl2 AgNO3 và HCl5.37 Dung ch axit clohiđric th hi tính kh khi tác ng dãy các ch oxi hóa nào iị ướđây ?A. KMnO4 Cl2 CaOCl2 ,B. MnO2 KClO3 NaClOC. K2 Cr2 O7 KMnO4 MnO2 KClO3D. K2 Cr2 O7 KMnO4 H2 SO45.38 Trong các hình sau, xác nh hình đúng nh mô ng dùng cho thí nghi mẽ ệđi ch axit clohiđric trong phòng thí nghi m.ề ệ5.39 Trong các câu sau đây, câu nào đúng câu nào sai ?Trong công nghi ng ta xu axit clohiđric:ệ ườ ấa) ng ph ng pháp sunfatằ ươb) ng ph ng pháp ng hidro và cloằ ươ ừc) ng ph ng pháp cho khí clo vào cằ ươ ướd) ng quá trình clo hóa các ch cằ ơ5.40 Cho dãy axit có oxi clo m:ủ ồHClO, HClO2 HClO3 HClO4 .Trong các câu nh xét đây bi tính ch dãy axit này, câu nào ướ đúng ,câu nào sai ?a. Tính và tính axit gi theo chi trái qua ph i.ề ảb. Tính và tính axit tăng theo chi trái qua ph i.ề ảc. Kh năng oxi hoá gi theo chi trái qua ph i.ả ảd. Kh năng oxi hóa tăng theo chi trái qua ph i.ả ả5.41 oxi hoá clo trong các ch t: HCl, KClOố ấ3 HClO, HClO2 HClO4 làầ ượA. –1, +5, -1, +3, +7.B. –1, +5, +1, –3, –7.C. –1, +2, +3, +5, +7.D. –1, +5, +1, +3, +7.Hãy ch đáp án đúng.ọ5.42 Trong dãy các axit có oxi clo: HCl, HClO, HClOủ2 HClO3 HClO4 oxi hoá clo làố ượA. –1, +1, +2, +3, +4.B. –1, +1, +3, +5, +7.C. –1, +2, +3, +5, +7.D. –1, +1, +2, +3, +7.Hãy ch đáp án đúng.ọ5.43 Gia-ven đi ch ng cách nào sau đây ?ướ ượ ằA. Cho clo tác ng c.ụ ướB. Cho clo tác ng dung ch NaOH loãng ngu i.ụ ộC. Cho clo tác ng dung ch Ca(OH)ụ ị2 .D. Cho clo tác ng dung ch KOH.ụ ịHãy ch đáp án đúng.ọ5.44 Trong các câu sau đây, câu nào đúng câu nào sai ?Ng ta đi ch Gia-ven ng cách:ườ ướ ằa) cho clo tác ng dung ch NaOH loãng ngu i.ụ ộb) cho clo tác ng dung ch NaOH nóngụ ặc) đi phân dung ch mu ăn không có màng ngănệ ốd) đi phân mu ăn nóng ch yệ ả5.45 Clorua vôi có công th là ứA. CaCl2 B. CaOCl C. CaOCl2 D. Ca(OCl)2Hãy ch đáp án đúng.ọ5.46 Đi ch clorua vôi ng cách đun nóng nh 30 oC)A. Ca(OH)2 HCl ớB. Ca(OH)2 Clớ2 C. CaO HClớD. CaO Clớ2Hãy ch đáp án đúng.ọ5.47 Clorua vôi ng nhi Gia-ven vì ượ ướA. clorua vôi ti n.ẻ ơB. clorua vôi có hàm ng hipoclorit cao n.ượ ơC. clorua vôi qu và chuyên ch n.ể ơD. A, B, C.ảHãy ch đáp án đúng.ọ5.48 Trong các ph ng trình hóa đây, ph ng trình nào vi ươ ướ ươ đúng, ph ng trình nàoươvi tế sai:a. Cl2 2KOH nóng KCl KClO H2 Ob. 3Cl2 6KOH nóng 5KCl KClO3 3H2 Oc. Cl2 2KOH nóng 2KCl H2 Od. Cl2 Ca(OH)2 nóng CaOCl2 H2 O5.49 Trong các câu sau đây, câu nào đúng câu nào sai ?a) Dung nh NaClO, CaOClị2, KClO3 có tính oxihóa nhề ạb) Dung nh NaClO, CaOClị2, KClO3 (r n)ắ có tính oxi hóa nhề ạc) Ch có ddNaClO, CaOClỉ2 có tính oxi hóa nh, dd KClOạ3 có tính kh ửd) Ch có dd CaOClỉ2, KClO3 có tính oxi hóa nh, còn ddNaClO có tính kh .ạ ử5.50 Ng ta có th sát trùng ng dung ch mu ăn NaCl, ch ng nh hoa qu i, rauườ ươs ng ngâm trong dung ch NaCl 10 15 phút. Kh năng di khu dung chố ượ ịNaCl là do:A. dung ch NaCl có th ra ion Clị có tính kh .ửB. vi khu do th th u.ẩ ướ ấC. dung ch NaCl nên sát trùng tị ốD. lý do khác.ộ5.51 hai lu ng khí clo đi qua NaOH: dung ch loãng và ngu i; dung ch vàẫ ặđun nóng 100ế 0. ng mu NaCl sinh ra trong 2dung ch ng nhau thì thế ượ ểtích clo đi qua hai dung ch trên là:ịA. 65 B. 35 C. 36 D. 385.52 Trong các nhóm ch đây, nhóm ch nào tác ng COấ ướ ượ ớ2 không khí:ủA. KClO3 NaClOB KClO3 CaOCl2C. NaClO CaOCl2D. KClO3 NaClO CaOCl2Hãy ch đáp án đúng.ọ5.53 que diêm ch S, P,C,KClOầ ứ3. Vai trò KClOủ3 làA. làm ch giá thành ph m.ấ ẩB. làm ch dính.ấ ếC. ch cung oxi cháy C,S,P.ấ ốlàm tăng ma sát gi que diêm vor bao diêm.ữ ớ5.54 Nguyên đi ch flo làắ ếA. cho các ch có ch ion Fấ tác ng các ch oxi hoá nh.ụ ạB. dùng dòng đi oxi hóa ion Fệ trong florua nóng ch (ph ng pháp đi phân nả ươ ỗh KF và HF).ợC. cho HF tác ng ch oxi hóa nh.ụ ạD. dùng ch có ch nhi phân ra F.ấ ệHãy ch đáp án đúng.ọ5.55 Cho flo đi qua dung ch NaOH loãng (2%) và nh, ph ng ra theo ph ng trìnhị ươhoá nào sau đây ?ọA. F2 2NaOH NaF NaFO H2 OB. 3F2 6NaOH 5NaF NaFO3 3H2 OC. 2F2 2NaOH 2NaF OF2 H2 OD. F2 H2 HF HFOHãy ch đáp án đúng.ọ5.56 đi ch khí hiđro florua HF) ng ta cho:ể ượ ườA. 2NaF H2 SO4 Na2 SO4 HFB. CaF2 H2 SO4 CaSO4 2HFC. H2 F2 HF D. F2 H2 4HF O2Hãy ch đáp án đúng .ọ5.57 phân bi dung ch natri florua và dung ch natri clorua, ng ta có th dùng ch tể ườ ấth nào trong các ch sau đây ?ử ấA. Dung ch Ba(OH)ị2 B. Dung ch AgNOị3 C. Dung ch Ca(OH)ị2 D. Dung ch floị5.58 Hãy ch và thích trong các ph ng án A,B cho đây vào các tr ngọ ươ ướ ố(1), (2) các câu sau:ủNguyên flo đi ki th ng là ch (1)có màu..(2) có âm đi .(3) nên flo là phiố ườ ệkim (4) flo oxi hóa c(5), tác ng tr ti i(6)ượ D1 nắ ngỏ khí iơ2 vàng cụ nh tụ nâu đỏ nâu đen3 nh tớ nh nh tỏ trung bình ng khôngằ4 phi kim nh tế phikimm nhạnh tấ phi kim trung bình kim lo TBạ5 kim lo iầ các phiấ ảkim các kim aiấ kim lo iộ ạ5.59 Dùng bình thu tinh có th ch các dung ch axit trong dãy nào đây ?ỷ ượ ướA. HCl, H2 SO4 HF, HNO3 B. HCl, H2 SO4 HF C. H2 SO4 HF, HNO3 D. HCl, H2 SO4 HNO35.60 Có th đi ch Brể ế2 trong công nghi các cách nào trong các cách đây ?ệ ướA. 2NaBr Cl2 2NaCl Br2B. 2H2 SO4 4KBr MnO2 2K2 SO4 Br2 2H2 OC. Cl2 2HBr 2HCl Br2D. 2AgBr 2Ag Br2 5.61 Hãy ch và thích trong các ph ng án A,B cho đây vào các tr ngọ ươ ướ ố(1), (2) các câu sau:ủBrom là ch t..(1).. có màu..(2).. bay i, c. Brom là ch ..(3)..Brom oxihóa (4),ấ ấcác ph ng u..(5)ả D1 nắ ngỏ khí iơ2 vàng cụ nh tụ nâuỏ vàng chanh3 kh nhử oxi hóa nhạ oxi hóa uế kh trung bìnhử4 các kim lo iấ nhi kim lo iề kim aiộ phi kimộ ố5 thu nhi tệ nhi tỏ không thu, khôngt nhi tỏ 5.62 ng thí nghi hình tr có ít brom. Mu thoát ra nhanh, dùng cách nàoộ ơsau đây ?A. ng ng th ng. ẳC. Treo trên giá.B. úp ng ng. ượ ốD. nghiêng ng.ặ ố5.63 Trong các dãy ch đây, dãy nào các ch tác ng Brấ ướ ượ ớ2 ?A. H2 dung ch NaI, Clị2 Cu, H2 O.B. Al, H2 dung ch NaI, Hị2 O, Cl2 .C. H2 dung ch NaCl, Hị2 O, Cl2 .D. Dung ch HCl, dung ch NaI, Mg, Clị ị2 .5.64 đi ch khí hiđro bromua (HBr) ng ta cho:ể ượ ườA. 2NaBr H2 SO4 2HBr Na2 SO4B. Br2 H2 2HBr C. Br2 H2 HBr HBrO D. PBr3 3H2 3HBr H3 PO3Hãy ch đáp án đúngọ5.65 Đi thích (a, b, c) cho tr c, vào nh ng ch tr ng trong đo văn sau:ề ướ ạCho khí clo đi qua dung ch natri bromua ta th dung ch có (1) là do có ph ng (2)ị ứTi cho khí clo đi qua ta th dung ch (3) là do có ph ng (4) vài gi dungế ọd ch sau thí nghi nh lên gi quỳ thì gi quỳ chuy màu(5) là do (6)ị ểa. clo brom ra kh mu iẩ b. màu vàng c. màuấd. clo oxi hoá brom e. dung ch có tính axit ịf. màu g. màu xanh5.66 Hãy ch và thích trong các ph ng án A,B cho đây vào các tr ngọ ươ ướ ố(1), (2) các câu sau:ủ nhi th ng iot là(1)có màu..(2).. Khi đun nóng nh áp su khí quy iot cóở ườ ượ ểs thăng hoa. Đó là hi ng iot tr ng thái ..(3).. bi thành(4) khi làm nh ..(5)..ự ượ ạchuy thành(6)ể D1 ch ng ch n(tinhấ ắth )ể ch khí th iể ơ2 nâuỏ đen đen tím nâu đen3,4,5,6 ngỏ tinh thể iơ khí5.67 Trong các ch sau đây, ch nào dùng nh bi tinh ?ấ ộA. Cl2 B. I2 C. NaOH D. Br25.68 Trong các dãy ch đây, dãy nào các ch tác ng Iấ ướ ượ ớ2 ?A. H2 dd NaCl, Cl2 Cu, H2 O.B. H2 dd NaCl, H2 O, Cl2 .C. dd HCl, dd NaCl, Mg, Cl2 .D. Al, H2 dd NaBr, H2 O5.69 Tính oxi hoá các halogen gi theo th nào sau đây ?ủ ựA. Cl2 Br2 I2 F2 B. F2 Cl2 Br2 I2 C. Cl2 F2 Br2 I2D. I2 Br2 Cl2 F2 5.70 Ch các câu sai trong các câu sau đây:A. Các hiđrohalgenua có tính kh tăng HIử nế HF.B. Các axit halogehiđric là axit nh (tr axit HF)ạ ừC. Các hiđrohalogenua khi vào thành axit.ụ ướ ạD. Tính axit HX (X là halogen) tăng HFủ HI.5.71 Hãy ghép câu đi ki ph ng) vào PTHH ng ng sao cho phùở ươ ứh p:ợC Bộ Các PTHH Đi ki ph ngề ứ1. H2 F2 2HF a) hh 1:1 thì hh nhỉ ạ2. H2 Cl2 2HCl b) cao, có xúc tác 3. H2 Br2 HBr c) nh ngay tổ th pấ4. H2 I2 2HI d) đun nóng không gây )ổ e) đun nóng gây nổ5.72 Hãy ch ra ph ng trình hóa ươ sai trong các PTHH sau đây:A. F2 H2 HF HFO B. Cl2 H2 HCl HClOC. Br2 2NaOH NaBr NaBrO H2 OD. I2 NaOH HI HIO5.73 Trong mu natri clorua có ch natri iotua. lo ch đó ng ta choố ườmu đó vào ốA. c, cô và nung nóng. ướ ạB. c, cô n. ướ ạC. ng clo, cô n, nung nóng.ượ ướ ạD. clo, nung nóng.ướHãy ch đáp án đúng.ọ5.74 các ch MnOừ ấ2 KClO3 H2 SO4 HCl, NaBr, NaOH, ta có th để ch ngề ượ ượcác khí và là bao nhiêu ?ơA. B. C. D. 35.75 Mu halogenua tan trong là mu nào sau đây ?ố ướ ốA. AgCl B. AgF C. AgBr D. AgI5.76 ch trong các dãy hoá ch cho sau đây dùng cho thí nghi so sánh tính ho tự ạđ ng các halogen.ộ ủA. Dd KBr, dd KI, dd clo, tinh t.ồ ộB. Dd KBr, dd KI, dd NaOH, khí Cl2 Br2 ng.ỏC. Dd clo, dd brom, dd NaOH, dd KBr.D. Dd clo, dd brom, tinh t, dd KI, dd KBr.ồ ộ5.77 Có ba bình không ghi nhãn, bình ng trong các dung ch NaCl, NaBr và NaI.ỗ ịDùng thu th nào sau đây xác nh dung ch ch trong bình ?ặ ỗA. Dd clo, dd iot.B. Dd brom, dd iot.C. Dd clo, tinh t.ồ ộD. Dd brom, tinh t.ồ ộ5.78 Hãy ch thích cho đây đi vào ch tr ng mô đúng cáchọ ướ ảti hành thí nghi và hi ng thí nghi ra trong thí nghi so sánh tính oxiế ượ ệhoá clo, brom và iot.ủL ng nghi có ghi nhãn. ng th nh ng dung ch NaCl, ng th hai ng dungấ ựd ch NaBr và ng th ba ng dung ch NaI, ng th ba cho thêm 1–2 gi tinh t.ị ộSau đó nh vào ng vài gi clo nh th y:ỏ ướ ấng nghi th nh (1), đó là do (2)ố ấng nghi th hai (3), đó là do (4)ố ứng nghi th ba (5), đó là do (6)ố ứLàm thí nghi nh trên nh ng thay clo ng brom, ta th y:ạ ướ ướ ấng nghi th nh (7), đó là do (8)ố ấng nghi th hai (9), đó là do (10)ố ứng nghi th ba (11), đó là do (12)ố ứa. dung ch có màu vàng nâu d. Iị2 gi phóngượ ảb. không có hi ng gì e. Brệ ượ2 gi phóngượ c. dung ch có màu xanh f. không ra ph ngả ứ5.79 Trong các ch sau đây, ch nào có th dùng làm thu th nh bi ch tấ ấhalogenua trong dung ch ?ịA. Ba(OH)2 B. NaOH C. AgNO3 D. Ba(NO)25.80 phân bi các dung ch riêng bi sau: ượ ệNaNO3 MgCl2 FeCl2 FeCl3 Al(NO3 )3 NH4 Cl, (NH4 )2 SO4 ,c dùng hoá ch nào sau đây ?ầ ấA. NaOH B. KOH C. Mg(OH)2 D. Ba(OH)25.81 Trong nh ng ch sau đây, ch nào không có tính ?ữ ầA. SO2 B. Dd clo C. SO2 và dd clo D. Dd Ca(OH)25.82 Nh ng ch không tan trong dung ch HCl ra khí là:ữ ượ ạA. FeS CaCO3 Na2 CO3.B. FeS MgCO3 C. FeS K2 CO3D. FeS K2 SO4 KNO3Hãy ch đáp án đúng.ọ5.83 Cho khí th tích là 1: ra ngoài ánh sáng Tr thì có hi ng hai khíớ ượ ổđó làA. N2 và H2 B. H2 và O2 C. H2 và Cl2 D. H2 và Cl2Hãy ch đáp án đúng.ọ5.84 Cho các ph ng hoá sau:ả ọX HCl H2B NaOHv đừ CC KOH A(dd) ....A(dd) HCl CV là kim lo nào sau đây ?ậ ạA. Zn B. Al C. Fe D. Zn, Al.5.85 Cho 10 mangan đioxit tác ng axit clohiđric đun nóng. ưa) Th tích khí thoát ra là ểA. 2,57 lít B. 5,2 lít C. 1,53 lít D. 3,75 lítb) Kh ng mangan clorua thành làố ượ ạA. 8,4 B.14,5 C.12,2 D. 4,2 gCho Mn 55. Hãy ch đáp án đúng.ọ5.86 ng khí clo vào dung ch NaBr và NaI đun nóng, ta thu 1,17 NaCl. ượ ượa) mol NaBr và NaI đã ph ng là ứA. 0,10 mol B. 0,15 mol C. 0,02 mol D.1,50 molB) khí bay ra sau thí nghi là ệA. Cl2 và Br2 B. Br2 C. I2 D. I2 và Br2Hãy ch đáp án đúng.ọ5.87 Cho 12,1 kim lo A, có hoá tr (II) không tác ng dung ch HClỗ ịt ra 0, mol Hạ2 Hai kim lo đó là ạA. Ba và Cu. B. Mg và Fe. C. Mg và Zn. D. Fe và Zn.Hãy ch đáp án đúng.ọ5.88 Cho mu ACOỗ ố3 và BCO3 tan trong dung ch HCl ra 0, mol khí.ị ạa) mol HCl tiêu làố ếA. 0,20 mol. B. 0,10 mol. C. 0,15 mol. D. 0,40 mol.b) mol mu ph ng là