Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Trắc nghiệm chương IV hóa 10

80c809e5b3528e1de12d5f89d3a8c334
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 7 2018 lúc 21:37:26 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 13:51:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 540 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ch ng ph ng hoá cươ ọ4.1 oxi hoá huỳnh trong phân axit sunfuric Hố ử2 SO4 và trong phân mu iử ốsunfat :A. luôn ng +6.ằB. ng +6 và +4.ằC. luôn ng +4.ằD. ng +4 và +6.ằ4.2 Cho ph ng hoá sau ọKMnO4 FeSO4 H2 SO4 K2 SO4 Fe2 (SO4 )3 MnSO4 H2 OTrong ph ng trên, oxi hoá :ả ắA. tăng +2 lên +3.ừB. gi +3 xu ng +2.ả ốC. tăng lên +3.ừD. không thay i.ổ4.3 Cho các nguyên (Z 11), (Z 17), (Z 20). ốa) oxi hoá cao nh các nguyên trên là :ố ượA. +1; 5; 2.B. +1; 7; 2.C. +1; 3; 2.D. +1; 5; +1.b) Liên hoá gi và thu lo :ế ạA. liên cho nh n.ế ậB. liên ion.ếC. liên ng hoá tr không phân c.ế ựD. liên ng hoá tr phân c.ế ực) Liên hoá gi và thu lo :ế ạA. liên cho nh n.ế ậB. liên ion.ếC. liên ng hoá tr không phân c.ế ựD. liên ng hoá tr phân c.ế ự4.4 oxi hoá trong các ch Số ấ8 H2 SO4 Na2 SO4 CaSO3 NaHS ng :ầ ượ ằA. 8; +6; +6; +4; –2.B. 0; +6; +4; +4; –2.C. 0; +6; +6; +4; –2.D. 0; +6; +6; +4; +2.4.5 Trong ch t, oxi hoá cao nh nguyên ng :ợ ằA. th nhóm nguyên trong ng tu hoàn các nguyên hoá c.ố ọB. th chu kì.ố ựC. th nguyên .ố ốD. electron ngoài cùng.ố ớ4.6 Cho ph ng trình hoá các ph ng hoá sau :ươ ọa) Fe CuSO4 FeSO4 Cub) O2 SO2c) NaCl AgNO3 NaNO3 AgCld) 2KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2e) HCl AgNO3 HNO3 AgClf) 2KClO3 2KCl 3O2g) 2HCl CaCO3 CaCl2 H2 CO2h) Cl2 2NaBr Br2 2NaCl1) Thu lo ph ng oxi hoá kh là các ph ng :ộ ứA. a, b, c, d, e. B. a, b, d, h. C. b, c, d, e, g. D. a, b, d, e, f, h.2) Thu lo ph ng th là các ph ng :ộ ứA. a, b, c, d, e, h. B. a, h. C. b, c, d, e, f, g. D. a, c, d, e, h.3) Thu lo ph ng phân hu là các ph ng :ộ ứA. a, b, c, d, e. B. a, b, d, g. C. d, f. D. a, c, d, e, f, g, h.4) Thu lo ph ng trao là các ph ng :ộ ứA. c, e, g. B. a, b, d, g. C. d, f, h. D. a, c, d, e, f.4.7 Cho ph ng trình hoá sau ươ ọaKMnO4 bFeSO4 cH2 SO4 dK2 SO4 eMnSO4 fFe2 (SO4 )3 gH2 OCác trong ph ng trình hoá trên là :ệ ươ ọa gA. 10 8B. 8C. 10 8D. 10 54.8 lu nào sau đây là đúng ?ế ậA. Ph ng to nhi là ph ng có 0. B. Ph ng to nhi là ph ng có 0.C. Ph ng thu nhi là ph ng có 0. D. Ph ng to nhi là ph ng có 0.4.9 Cho các ph ng trình nhi hoá sau :ươ ọa) H2 (k) Cl2 (k) 2HCl(k) 185,7 kJb) 2HgO(r) 2Hg(h) O2 (k) 90 kJc) 2H2 (k) O2 (k) 2H2 O(k) 571,5 kJCác ph ng to nhi là :ả ệA. a, b, c. B. a, b. C. a, c. D. b, c.4.10 Cho các câu sau :1) Trong ph ng hoá p, oxi hoá các nguyên có th thay ho cả ặkhông thay i.ổ2) Trong ph ng th oxi hoá các nguyên có th thay ho khôngả ặthay i.ổ3) Trong ph ng phân hu oxi hoá các nguyên có th thay ho cả ặkhông thay i.ổ4) Trong ph ng hoá p, oxi hoá các nguyên không thay i.ả ổ5) Trong ph ng trao i, oxi hoá các nguyên có th thay ho cả ặkhông thay i.ổ6) Trong ph ng trao i, oxi hoá các nguyên không thay i.ả ổ7) Trong ph ng th oxi hoá các nguyên luôn thay i.ả ổNh ng câu đúng là :ữA. 1, 2, 3, 5, ,7. B. 1, 3, ,7. C. 1, 2, 3, 5. D. 1, 2, 5, ,7.4.11 Cho các câu sau :1) Ch kh là ch nh ng electron.ấ ườ2) Ch oxi hoá là ch nh ng electron.ấ ườ3) Ph ng oxi hoá– kh là ph ng có thay oxi hoá sả ốnguyên .ố4) Ph ng oxi hoá– kh là ph ng ch có tăng oxi hoá sả ốnguyên .ố5) Ph ng oxi hoá– kh là ph ng ch có gi oxi hoá sả ốnguyên .ố6) Ch kh là ch nh electron.ấ ậ7) Ch oxi hoá là ch nh electron.ấ ậNh ng câu đúng là :ữA. 1, 3, 5, ,7. B. 1, 3, 7. C. 1, 2, 3, 5. D. 1, 2, 5, ,7.4.12 Cho các ph ng sau :ả ứ1) 2SO2 O2 SO32) 2SO2 H2 Br2 H2 SO4 2HBr3) 2SO2 H2 H2 S4) SO2 Cl2 SO2 Cl25. SO2 2Mg 2MgOa) lu nào sau đây là đúng vai trò anhiđrit sunfur trong các ph ngế ứtrên ?A. Anhiđrit sunfur ch có tính oxi hoá.ơ ỉB. Anhiđrit sunfur ch có tính kh .ơ ửC. Anhiđrit sunfur có tính oxi hoá có tính kh .ơ ửD. Anhiđrit sunfur luôn có tính ch oxit axit.ơ ủb) Các ph ng trong đó SOả ứ2 đóng vai trò ch oxi hoá là :ấA. 2, 3, 5. B. 1, 3, 5. C. 1, 2, 3, 5. D. 3, 5.c) Các ph ng trong đó SOả ứ2 đóng vai trò ch kh là :ấ ửA. 2, 3, 5. B. 1, 3, 5. C. 1, 2, 4. D. 1, 3, 4, 5.4.13 Cho các ph ng sau :ả ứ1) Cl2 H2 HOCl HCl2) Cl2 H2 2SO2 H2 SO4 2HCl3) Cl2 H2 2HCl S4) Cl2 2SO2 SO2 Cl25) Cl2 Mg MgCl26) Cl2 Ca(OH)2 CaOCl2 H2 Oa) Clo gi vai trò là ch oxi hoá trong các ph ng :ữ ứA. 1, 2, 3, 4. B. 1, 2, 3, 6. C. 3, 4, 5, 6. D. 1, 2, 3, 4, 5, 6.b) lu nào sau đây là đúng vai trò clo ?ế ủA. Trong các ph ng trên, clo ch th hi tính oxi hoá.ả ệB. Trong các ph ng trên, clo luôn gi vai trò là ch tính kh .ả ửC. Trong các ph ng trên, clo th hi tính oxi hoá th hi tính kh .ả ửD. Trong các ph ng trên, clo luôn có tính ch oxit axit.ả ủ4.14 Cho các gi năng ng sau :ả ượH2 O2 )H2 )N gC gC m+22 H2(k) O2(k)H2O (l)N¨ng îngChÊt ph¶n øngChÊt s¶n phÈm+21 Gi (a) Gi (b)ả ồQua gi trên cho th ấA. Ph ng theo gi (a) và theo gi (b) là các ph ng nhi t.ả ệB. Ph ng theo gi (a) và theo gi (b) là các là ph ng thu nhi t.ả ệC. Ph ng theo gi (a) là ph ng to nhi t; theo gi (b) là ph ngả ứthu nhi t.ệD. Ph ng theo gi (a) là ph ng thu nhi t, theo gi (b) là ph ngả ứt nhi t.ỏ ệ4.15 Cho các gi năng ng sau :ả ượ gC gC gC Gi (a) Gi (b)ả ồK lu nào sau đây giá tr các nhi ph ng là đúng ?ế ứA. H1 H2 0.B. H1 H2 0.C. H1 H2 0.D. H1 H2 0.4.16 Cho ph ng trình nhi hoá ươ ọ2Na (r) Cl2 (k) 2NaCl (r) –822,2 kJ (1)Gi năng ng ph ng (1) :ả ượ ứA. có th th hi theo gi (a).ể ượ ồB. có th th hi theo gi (b).ể ượ ồC. có th th hi theo gi (a) ho gi (b).ể ượ ồD. không th th hi theo gi (a) ho gi (b).ể ồ4.17 Cho ph ng trình hoá ph ng sau ươ ứCO (k) Fe2 O3 Fe CO2Ch oxi hoávà ch kh trong ph ng trên là tr ng nào sau đây?ấ ườ ợA DCh oxi hoáấ COFe2 O3 Fe2 O3 COCh khấ ửFe2 O3 COFe2 O3 CO4.18 Trong ph ng :ả ứx Fe(OH)2 O2 H2 Fe(OH)31) lu nào sau đây là đúng ?ế 541,66kJ 285,83 kJ H1 H2A. Fe(OH)2 là ch kh Hấ ử2 là ch oxi hoá.ấB. Fe(OH)2 là ch kh Oấ ử2 là ch oxi hoá.ấC. O2 là ch kh Hấ ử2 là ch oxi hoá.ấD. Fe(OH)2 là ch kh Oấ ử2 và H2 là ch oxi hoá.ấ2) em sinh A, B, C, cân ng ph ng trình hoá trên các số ươ ốghi trong ng đây. các đúng là :ả ướ ốx tA 2B 4C 4D 24.19 Cho các ph ng trình hoá sau :ươ ọa) Cu HNO3 Cu(NO3 )2 NO2 H2 Ob) Cu AgNO3 Cu(NO3 )2 Agc) Cu O2 CuO lu nào sau đây đúng ?ế ậA. Trong các ph ng trên Cu là ch oxi hoá vì trong quá trình ph ng oxiả ốhoá nó tăng lên.ủB. Trong các ph ng trên Cu là ch kh vì trong quá trình ph ng oxi hoáả ốc nó tăng lên.ủC. Trong các ph ng trên Cu là ch oxi hoá vì trong quá trình ph ng oxiả ốhoá nó gi lên.ủ ảD. Trong các ph ng trên Cu không ph là ch oxi hoá cũng không ph là ch tả ấkh vì trong quá trình ph ng oxi hoá nó không thay i.ử ổ4.20 Trong phòng thí nghi m, ng ta th ng đi ch oxi ng cách nhi phân tệ ườ ườ ộs ch t, thí theo các ph ng sau :ố ứa) KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2b) KClO3 KCl O2 c) KNO3 KNO2 O2 Đi chung các ph ng trên là :ể ứA. Oxi trong phân ch kh oxi hoá –2 lên oxi hoá 0.ử ốB. Oxi trong phân ch kh oxi hoá lên oxi hoá –2.ử ốC. Oxi trong phân ch kh oxi hoá 2– lên oxi hoá 0.ử ốD. Oxi trong phân ch kh oxi hoá –1 lên oxi hoá 0. ố4.21 Cho ph ng trình hoá ph ng sau :ươ ứxKMnO4 yHCl zKCl rMnCl2 pCl2 qH2 O1) Trong ph ng trên, oxi hoá clo :ả ủA. tăng –1 lên 0.ừB. tăng 1– lên 0.ừC. gi –1 xu ng 0.ả ốD. gi 1– xu ng 0.ả ố2) Trong ph ng trên, oxi hoá mangan :ả ủA. tăng +1 lên +2.ừB. tăng +2 lên 7.ừC. gi +7 xu ng +2.ả ốD. gi 7+ xu ng 2+.ả ố3) Trong ph ng trên :ả ứA. Mn +7 là ch oxi hoá còn Clấ –1 là ch kh .ấ ửB. Mn +7 là ch kh còn Clấ –1 là ch oxi hoá.ấC. Mn 7+ là ch oxi hoá còn Clấ –1 là ch kh .ấ ửD. Mn +7 là ch oxi hoá còn Clấ là ch kh .ấ ử4) Các cân ng ph ng trình ph ng trên là :ệ ươ ứx qA. 4B. 16 8C. 16 5/2 8D. 44.22 Cho amoniac NH3 tác ng oxi nhi cao có xúc tác thích sinh ra nitụ ơoxit NO và c. Trong ph ng trên, NHướ ứ3 đóng vai trò :A. là ch oxi hoá.ấB. là ch kh ửC. là baz .ộ ơD. là axit.ộ4.23 Cho kim lo (Z 12) tác ng dung ch axit nitric ra ph ng cóạ ứph ng trình hoá sau :ươ ọaM bHNO3 cM(NO3 )n dNO eH2 O1) Trong ph ng trên, đóng vai trò :ả ứA. là ch oxi hoá.ấB. là ch kh .ấ ửC. là baz .ộ ơD. là axit.ộ2) Trong mu M(NOố3 )n nh giá tr nào sau đây ?ậ ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.3) Các cân ng ph ng trình ph ng trên là :ệ ươ ứa e3 42 43 31 44.24 Hiđro sunfua H2 tác ng dung ch brom theo ph ng trình hoá sau :ụ ươ ọaBr2 bH2 cH2 dH2 SO4 eHBr1) Trong ph ng trên, brom đóng vai trò :ả ứA. là ch oxi hoá.ấB. là ch kh .ấ ửC. là baz .ộ ơD. là axit.ộ2) Trong ph ng trên, Hả ứ2 đóng vai trò :A. là ch oxi hoá.ấB. là ch kh .ấ ửC. là baz .ộ ơD. là axit.ộ3) Các cân ng ph ng trình hoá trên là :ệ ươ ọa e3 42 44 84 44.25 Cho kim lo (Z 11) tác ng nguyên (Z 9) thu ch :ạ ượ ấA. MX B. MX2 C. MX3 D. M2