Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Trắc nghiệm chương I II hóa 10

f2a3cb506fd4ee8434bed2b538f1d72a
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 7 2018 lúc 21:36:15 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 13:50:46 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 555 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ch ng Nguyên tươ ử1.1 Electron phát minh năm 1897 nhà bác ng Anh ượ ườTom–x (J.J. Thomson). khi phát hi nay, electron đã đóng vai tròơ ượ ếto trong nhi lĩnh cu ng nh năng ng, truy thông vàớ ượ ềthông tin... Trong các câu sau đây, câu nào sai ?A Electron là mang đi tích âm.ạ ệB Electron có kh ng 9,1095. 10ố ượ –28 gam.C Electron ch thoát ra kh nguyên trong nh ng đi ki bi t.ỉ ệD Electron có kh ng đáng so kh ng nguyên .ố ượ ượ ử1.2 Các ng cùng nguyên hóa phân bi ng nàoồ ượ ượsau đây?A tron.ố ơB electron hoá tr .ố ịC protonốD electron.ố ớ1.3 Hiđro có ba ng là 11 21 và 31 Oxi có ba ng là 168 178 và 188 .Trong nhiên, lo phân có kh ng phân nh nh là ướ ướ ượ ấA 20uB 18uC 17uD 19uHãy ch đáp án đúng.ọ1.4 Trong nhân các nguyên (tr hiđro), các nên nhânạ ạnguyên ồA proton và tron.ơB proton, tron và electron.ơC proton.D tron.ơHãy ch đáp án đúng.ọ1.5 So sánh kh ng electron kh ng nhân nguyên nh nhố ượ ượ ịnào sau đây là đúng?A Kh ng electron ng kho ng ượ 11840 kh ng nhân nguyên .ố ượ ửB Kh ng electron ng kh ng tron trong nhân.ố ượ ượ ạC Kh ng electron ng kh ng proton trong nhân.ố ượ ượ ạD Kh ng electron nh nhi so kh ng nhânố ượ ượ ạnguyên do đó, có th qua trong các phép tính đúng.ử ầHãy ch đáp án đúng.ọ1.6 nh nghĩa nào sau đây nguyên hóa là đúng? ọNguyên hóa là các nguyên ửA có cùng đi tích nhân.ệ ạB có cùng nguyên kh i.ử ốC có cùng kh i.ố ốD có cùng tron trong nhân.ố ạ1.7 Kí hi nguyên AZ cho ta bi nh ng gì nguyên hóa X?ế ọA Nguyên kh trung bình nguyên .ử ửB Ch bi hi nguyên .ỉ ửC Ch bi kh nguyên .ỉ ửD hi nguyên và kh i.ố ốHãy ch đáp án đúng.ọ1.8 Trong các câu sau đây, câu nào đúng câu nào sai ?a) electron ph ng proton nhân.ố ạb) nhân có kích th nh bé so nguyên .ạ ướ ửc) kh N.ố ốd) Nguyên kh ng tron trong nhân.ử ạ1.9 Electron thu nào sau đây liên ch ch nh nhân?ộ ạA KớB LớC MớD N.ớ1.10 Nguyên nguyên có electron, theo th phía tử ạnhân là: K, L, M, N. Trong nguyên đã cho, electron thu nào sau đây cóử ớm năng ng trung bình cao nh t?ứ ượ ấA Kớ MớB Lớ N.ớ1.11 ng là gì? ướ ặA ng là có kh ng riêng nh 4ướ ướ ượ oC.B ng là có phân kh 18u.ướ ướ ơC ng là tr ng thái n.ướ ướ ắD ng là chi thành ph ch trong nhiên..ướ ướ ướ ựHãy ch đáp án đúng.ọ1.12 Khi nói kh i, đi kh ng nh nào sau đây luôn đúng? ịA Trong nguyên kh ng ng kh ng các proton và tron.ử ượ ơB Trong nguyên kh ng ng các proton và tron.ử ơC Trong nguyên kh ng nguyên kh i.ử ốD Trong nguyên kh ng ng các proton, tron và electron.ử ơ1.13 Khi nói năng ng các electron trong nguyên đi kh ng nhề ượ ịnào sau đây là sai ?A Các electron có năng ng th nh t.ở ượ ấB Các electron ngoài cùng có năng ng trung bình cao nh t.ở ượ ấC Các electron có năng ng cao nh t.ở ượ ấD Các electron có năng ng ng nhau.ở ượ ằ1.14 Khái ni nào obitan nguyên sau đây là đúng? ửA Obitan là ng chuy ng các electron trong nguyên .ườ ửB Obitan là hình có bán kính xác nh, đó xác su tìm th yộ ấelectron là nh t.ớ ấC Obitan là khu không gian xung quanh nhân, đó xác su tìm th yự ấelectron là nh t.ớ ấD đáp án khác.1.15 đi tích nhân huỳnh (S) là 16. Bi ng các electron aố ủnguyên phân trên electron (K, L, M), ngoài cùng có 6ử ượ ớelectron. electron trong nguyên huỳnh là:ố ưA 12B 10C 8D 6Hãy ch đáp án đúng.ọ1.16 Nguyên nào trong các nguyên sau đây ch proton, tron và 8ử ơelectron?A 168 OB 178 OC 188 OD 179 F1.17 hình electron nguyên huỳnh (S) tr ng thái và aấ ủnguyên oxi (O) có đi nào chung? ểA hai nguyên và có đã bão hòa.ả ớB hai nguyên và có electron trong cùng (l K).ả ớC hai nguyên và có ba electron.ả ớD hai nguyên và có electron ngoài cùng, trong đóả có 2electron thân.ộHãy ch câu tr đúng.ọ ờ1.18 ng các (p, n, e) nguyên là 28. mang đi nố ệnhi không mang đi là 8. ệNguyên là ửA 179 FB 189 FC 168 OD 178 OHãy ch đáp án đúng.ọ1.19 Trong các kí hi sau đây obitan, kí hi nào sai ?A 4fB 2dC 3dD 2p1.20 Phân 3d có nhi nh là ấA electron.B 18 electron.C 10 electron.D 14 electron.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.21 Ion có 18 electron và 16 proton, mang đi tích làệ 18+B 2-C 18-D 2+Hãy ch đáp án đúng.ọ1.22 Các ion và nguyên Ne, Naử +, có kh ng nhau.ố ằB electron ng nhau.ố ằC proton ng nhau.ố ằD notron ng nhau.ố ằHãy ch đáp án đúng.ọ1.23 hình electron ion nào sau đây gi ng nh khí hi m?ấ ếA Te 2–B Fe 2+C Cu Cr 3+1.24 Có bao nhiêu electron trong ion ộ5224 Cr 3+?A 21 electron.B 28 electron.C 24 electron. 52 electron.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.25 Vi nào sau đây có proton nhi electron?ạ ốA Nguyên natri (Na)ửB Ion clorua (Cl –)C Nguyên huỳnh (S)ử ưD Ion kali (K +)1.26 Nguyên nguyên có đi tích nhân là 13+, kh 27. Sốelectron hoá tr nguyên đó là bao nhiêu?ị ửA 13 electron.B electron.C electron.D 14 electron.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.27 Ghép đôi hình electron nguyên tên nguyên hoá Bấ ộsao cho thích p.ợ BC hình electronấ Tên nguyên tố1. 1s 22s 22p 4a. Nhôm (Z 13)2. 1s 22s 22p 5b. Natri (Z 11)3. 1s 22s 22p 63s 1c. Oxi (Z 8)4. 1s 22s 22p 63s 23p 1d. Clo (Z 17)5. 1s 22s 22p 63s 23p 5e. Flo (Z 9)1.28 Hãy đi hình electron, cho trong ng đây vào các ch tr ng trongề ướ ốcác câu sau:a) hình electron ion Na (Z=11) là... (1)...b) hình electron ion Cl (Z 17) là... (2)...c) hình electron ion Ca 2+(Z 20) là... (3)...d) hình electron ion Ni 2+(Z 28) là... (4)...e) hình electron ion Fe 2+(Z 26)là... (5)...g) hình electron ion Cu +(Z 29)là... (6)...h) hình electron ion Mg +(Z 12)là... (7)...TT D1 1s 22s 22p 61s 22s 22p 63s 11s 22s 22p 63s 21s 22s 22p 63s 23p 62 1s 22s 22p 63s 11s 22s 22p 61s 22s 22p 63s 23p 61s 22s 22p 63s 23 1s 22s 22p 63s 23p 64s 21s 22s 22p 63s 23p 61s 22s 22p 63s 21s 22s 22p 63s 14 1s 22s 22p 63s 23p 63d 81s 22s 22p 63s 23p 64s 21s 22s 22p 63s 23p 63d 101s 22s 22p 63s 23p 65 1s 22s 22p 63s 23p 61s 22s 22p 63s 23p 63d 61s 22s 22p 63s 23p 63d 44s 21s 22s 22p 63s 23p 66 1s 22s 22p 63s 23p 63d 91s 22s 22p 63s 23p 63d 94s 11s 22s 22p 63s 23p 63d 101s 22s 22p 63s 23p 67 1s 22s 22p 63s 11s 22s 22p 51s 22s 22p 63s 21s 22s 22p 61.29 Nguyên nguyên hoá nào sau đây có hình electron làử ấ1s 22s 22p 63s 23p 64s 1?A Ca (Z 20)B (Z 19)C Mg (Z 12)D Na (Z 11)1.30* Chu kì bán rã, th gian thi ng ch ban đi a, aờ ượ ủ3215 là 14,3 ngày. Cho bi ph ng trình ng áp ng cho quá trình trên là: ươ ụK 01/2N1 0,693ln =t tC bao nhiêu ngày thu có tính phóng ch 3215 còn 20%ạho tính phóng ban nó?ạ ủA 33,2 ngày.B 71,5 ngày.C 61,8 ngày.D 286 ngày.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.31* 23892 là nguyên phóng nhiên uran, thúc dãy này làố ủđ ng chì 20682 Pb. phân rã làm gi đi tích ng và gi 4u kh ngả ươ ược nhân. ạM phân rã làm tăng đi tích nhân, nh ng kh ng coiơ ượnh không thay i. ổH phân rã và là bao nhiêu?A phân rã và phân rã .B phân rã và phân rã .C phân rã và phân rã .D phân rã và phân rã .Hãy ch đáp án đúng.ọ1.32 Trong các câu sau đây nói ch ph ng nhân, câu nào đúng?ề ạA Ph ng nhân là bi ch này thành ch khác.ự ấB Ph ng nhân bao lo ph ng có th đi khi trong cácả ượnhà máy đi nhân và lo ph ng không đi khi trong bomệ ượA và bom H.C Ph ng nhân là ph ng trong đó nguyên hóa toàn.ả ượ ảD Ph ng nhân là bi nguyên hoá này thành nguyên tả ốhoá khác.ọHãy ch đáp án đúng.ọ1.33 Trong các hình electron sau, hình nào vi sai ?A 1s 22s 22p 2x 2p 1y 2p 1zB 1s 22s 22p 2x 2p 2y 2p 2z 3s 1C 1s 22s 22p 2x 2p 1yD 1s 22s 22p 1x 2p 1y 2p 1z1.34 Các electron thu các K, L, M, N, trong nguyên khác nhau vộ ềA ng chuy ng các electron.ườ ủB liên nhân.ộ ạC năng ng trung bình các electron.ượ ủD liên nhân và năng ng trung bình các electron.ộ ượ ủHãy ch đáp án đúng nh t.ọ ấ1.35 nguyên có ng electron các phân là và ng electron pộ ớngoài cùng là 6.Cho bi thu nguyên hoá nào sau đây?ế ọA Oxi (Z 8)B huỳnh (Z 16)ưC Flo (Z 9)D Clo (Z 17)1.36 Trong nguyên có ng proton, tron và electron là 26. ơHãy cho bi thu lo nguyên nào sau đây? (Bi ng là nguyên tế ốhoá ph bi nh trong Trái t).ọ ấA 168 OB 178 OC 188 OD 199 F1.37 nguyên có ng electron các phân là 11. ớNguyên thu lo iố ạA nguyên s.ốB nguyên p.ốC nguyên d.ốD nguyên f.ốHãy ch đáp án đúng.ọ1.38 nguyên nguyên có hình electron ngoài cùng là 3sộ 23p 6. ởd ng ch t, phân có bao nhiêu nguyên ?ạ ửA Phân nguyên .ử ửB Phân hai nguyên .ử ửC Phân ba nguyên .ử ửD Phân ch nguyên .ử ửHãy ch câu tr đúng.ọ ờ1.39 Trong nguyên tr ng thái n, các electron phân trên p,ử ượ ớl quy nh tính ch kim lo i, phi kim hay khí hi là ếA các electron K.ớB các electron N.ớC các electron L.ớD các electron M.ớHãy ch đáp án đúng.ọ1.40 Trong nh ng câu sau đây, câu nào đúng, câu nào sai?ữa) Các electron thu các obitan 2pộx 2py 2pz có năng ng nh nhau.ượ ưb) Các electron thu các obitan 2pộx 2py 2pz ch khác nhau nh ng trongỉ ướkhông gian.c) Năng ng các electron thu các phân 3s, 3p, 3d là khác nhau.ượ ớd) Năng ng các electron thu các obitan 2s và 2pượ ộx là nh nhau.ưe) Phân 3d đã bão hoà khi đã 10 electron.ớ ầ1.41 hình electron các nguyên có hi 3, 11 và 19 có cấ ặđi nào sau đây là chung?ểA Có electron ngoài cùng.ộ ớB. Có hai electron ngoài cùng.ớC. Có ba electron trong cùng.ớD. đáp án khác.1.42 hình electron ngoài cùng nguyên nguyên là nsấ 2np 4, cách bi di theo ng nào sau đây là đúng?ể ượ A.    B.   C.  D.   1.43 Ghép đôi tên nguyên tố cột với cấu hình electron tương ứng ởcột B.A B1. Oxi (Z 8)A. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 12. Cacbon (Z 6)B. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 23. Kali (Z 19)C. 1s 22s 22p 63s 23p 54. Clo (Z 17)D. 1s 22s 22p 45. Canxi (Z 20)E. 1s 22s 22p 26. Silic (Z 14)F. 1s 22s 22p 63s 23p 47. Photpho (Z 15)G. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 24p 18. Gali (Z 21)H. 1s 22s 22p 63s 23p 2I. 1s 22s 22p 63s 23p 31.44 nguyên hoá có nhi lo nguyên có kh ng khác nhau vìộ ượnguyên nhân nào sau đây?a. nhân có cùng tron nh ng khác nhau proton.ạ ốb. nhân có cùng proton. nh ng khác nhau tron.ạ ơc. nhân có cùng tron nh ng khác nhau electron.ạ ốd. đáp án khác.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.45 Nguyên kh trung bình ng kim lo là 63,546. ng trong tử ựnhiên hai lo ng là 6529 Cu và 6329 Cu.Thành ph 6529 Cutheo nguyên là:ố ửA 27,30%B. 26,30%C. 26,70%D. 23,70%Hãy ch đáp án đúng.ọ1.46 Nguyên nguyên có ng electron trong các phân là 7. Nguyênử ớt nguyên có ng mang đi nhi ng mang đi nử ệc là 8. ủX và là các nguyên ốA. Al và BrB. Al và ClC. Mg và ClD. Si và Br Hãy ch đáp án đúng.ọ1.47 Cho hai nguyên và có hi nguyên là 11 và 13. ượ hìnhấelectron và là ượA. 1s 22s 22p 63s và 1s 22s 22p 63s 2.B. 1s 22s 22p 63s và 1s 22s 22p 63s 3.C. 1s 22s 22p 63s và 1s 22s 22p 63s 23p 1.D. 1s 22s 22p và 1s 22s 22p 63s 2.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.48 nguyên có ng mang đi và không mang đi là 34, trong đóộ ệs mang đi 1,833 không mang đi n. ệNguyên và hình electron là:ố ấA. Na, 1s 22s 22p 63s 1.B. Mg, 1s 22s 22p 63s 2.C. F, 1s 22s 22p 5.D. Ne, 1s 22s 22p 6.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.49 Nguyên nguyên có ng (p, n, e) là 82, bi tử ạmang đi nhi không mang đi là 22.ệ ệKí hi hoá là:ệ ủA. 5728NiB. 5527 CoC. 5626FeD. 5726 FeHãy ch đáp án đúng.ọ1.50 Cation 3+ và anionY 2– có hình electron phân ngoài cùng là 2pề 6. Kíhi các nguyên X, là ượA. Al và OB. Mg và OC. Al và FD. Mg và F.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.51 Cho bi có hi nguyên là 26.ế ửC hình electron ion Feấ 2+ làA. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 2B. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 6C. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 5D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 4Hãy ch đáp án đúng.ọ1.52 Cho bi hình electron và là:ế ượ X: 1s 22s 22p 63s 23p và Y: 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1Nh xét nào sau đây là đúng?ậ A. và là các kim lo i.ề B. và là các phi kim.ề C. và là các khí hi m.ề D. là phi kim còn là kim lo i.ộ ạ1.53 Trong nguyên nguyên có ba eletron (K, L, M). nào trong đóớ ốcó th có các electron thân?ể ộA. KớB. MớC. LớD. và MớHãy ch câu tr đúng.ọ ờ1.54 Trong nguyên nguyên có 29 electron và 36 tron.ử ơS kh và electron nguyên là ượA. 65 và 4B. 64 và C. 65 và 3D. 64 và 3Hãy ch đáp án đúng.ọ1.55 hình electron nguyên bi di nấ ễA. th tăng các và phân năng ng các electron.ứ ượ ủB. phân electron trên các phân p, các khác nhau.ự ớC. th gi các và phân năng ng các electron.ứ ượ ủD. chuy ng electron trong nguyên .ự ửHãy ch đáp án đúng.ọ1.56 nguyên có hình electron ngoài cùng là 4sộ 1.Nguyên đó thu các nguyên hoá nào sau đây?ử ọA. Cu, Cr, KB. K, Ca, CuC. Cr, K, CaD. Cu, Mg, K.Hãy ch câu tr đúng.ọ ờ1.57 ng các proton, tron và electron trong nguyên nguyên làổ ố40. Bi tron proton là 1. ạCho bi nguyên trên thu lo nguyên nào sau đây?ế ốA. Nguyên s.ốB. Nguyên p.ốC. Nguyên d.ốD. Nguyên f.ốHãy ch câu tr đúng.ọ ờ1.58 Ion nào sau đây không có hình electron khí hi m?ấ ếA. 26 Fe 2+B. 11 Na +C. 17 Cl –D. 12 Mg 2+1.59 Nguyên nguyên có hình electron hai bên ngoài là 3dử 24s 2.T ng electron trong nguyên là ủA. 18B. 20C. 22D. 24Hãy ch đáp án đúng.ọ1.60* ch nên cation Xợ ượ và anion 2–. ion do nguyên tỗ ửc hai nguyên nên. ng proton trong Xổ ng 11, còn ng sằ ốelectron trong 2– là 50. Bi ng hai nguyên trong Yế 2– cùng phân nhómởchính và thu hai chu kì liên ti trong ng tu hoàn. ầCông th phân là ủA. (NH4 )2 SO4B. NH4 HCO3C. (NH4 )3 PO4D. NH4 HSO3Hãy ch đáp án đúng.ọ1.61 Ion 3+ có hình electron ngoài cùng là 2sấ 22p 6. Tên nguyên và hình electron là:ố ủA. Nhôm, Al: 1s 22s 22p 63s 23p 1.B. Magie, Mg: 1s 22s 22p 63s 2.C. Silic, Si: 1s 22s 22p 63s 23p 2.D. Photpho: 1s 22s 22p 63s 23p 3.Hãy ch đáp án đúng.ọ1.62 ion Nộ 2– có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. tr ng thái cỏ ơb n, nguyên có bao nhiêu electron thân?ả ộA. 6B. 4C. 3D. 2Hãy ch đáp án tr đúng.ọ