Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

-thpt-chuyen-thoai-ngoc-hau-an-giang-lan-1-mon-dia-ly-nam-2017-file-word-co-dap-an-chi-tiet

2e1a3f1234bd1f8724a3bedeb829076f
Gửi bởi: ngọc nguyễn 14 tháng 12 2018 lúc 0:00:49 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 12:38:23 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 519 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT AN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊNƯỜTHO NG UẠ THI TH THPT QU GIA 1Ề ẦNĂM 2016 2017ỌMôn thi: LÝ 12Ị Ớ(Đ thi có 07 trang)ề Th gian làm bài: 50 phútờ (không giao )ể ềCâu 1. Thu ch cho vi khai thậ th là?ủ ảA. Có các thung lũng gi ng ngữ ằB. Có bãi tri u, phá, canh ng ng nề ặC. Có nhi sông, su i, kênh, ch, ao hề ồD. Có ng tr ng tr ng đi mư ườ ểCâu 2. Bi Đông có hai nh là:ể ớA. nh Cam Ranh và nh Longị B. nh Cam Ranh và nh Thái Lanị ịC. nh và nh Thái Lanị D. nh và nh Longị ạCâu 3. Căn vào Atlat líứ Vi Nam trang 25, di văn hóa th gi Vi Nam là:ệ ệA. Ph An, Di tố ch Sỹ n, nh Longị ạB. nh Long, qu gia Phong Nha Bàng.ườ ẻC. đô Hu Ph An, Di tố ch Sỹ nD. đô Hu qu gia Phong Nha Bàng, Ph Anố ườ ộCâu 4. Ngu th ăn cho chăn nuôi nào sau đây ngành tr ng tr t?ồ ượ ọA Hoa màu lư ng th cựB. Th ăn ch bi công nghi pứ ệC. ng nhiênồ ựD. Ph ph ngành th nụ ảCâu 5. Căn vào Atlat lý Vi Nam trang 4-5, núi Khoan La San là nứ “Khi gà tấti ng gáy trên nh núi thì cùng nghe” thu nh:ế ướ ỉA. kắ B. Đi Biênệ C. Hà Giang D. Lai ChâuCâu 6. Bò không nuôi nhi :ượ ởA. Trung Bắ B. Duyên Nam Trung Bả ộC. Trung du mi núi Bắ D. Tây NguyênCâu 7. Nguyên nhân ch làm cho củ ngành công nghi ta khá đa ngấ ướ ạvà tư ng các ngành là do:ố ủA. nh kinh th gi iấ ướ và khu cựB. Quá trình công nghi hoệ hi hoệ .C. kinh chuy sang cề ch th tr ngế ườD. Tài nguyên thiên nhiên đa ngạCâu 8. Cho ng li u:ả ệLượng mưa, lượng bốc hoi một số địa điểmĐ đi mị ng (min)ượ ng hượ (mm)Hà iộ 1667 989Huế 2868 1000TP Chí Minh 1931 1686Theo ng li trên công th tả nh cân ng là (mm)ằ ẩA. Thư ng gi ng và ng bữ ượ ượ B. Tích gi ng và ng cữ ượ ượ ốh iơC. Hi gi ng và ng iệ ượ ượ D. Hi gi ng và ngệ ượ ượm aưCâu 9. Căn vào Atlat lý Vi Nam trang 15, hãy cho bi các đô th nào sau đây là đôứ ịth tr thu trung ng ta theo th ươ ướ vào am?A. Hà i, Phòng, Đà Nộ ng, TP. Chí Minh, Thầ ơB. TP. Chí Minh, Th Đà Nầ ng, TP. Chí Minh, Phòng.ảC. TP. Chí Minh, Phòng, Đà Nả ng, Th Hà iầ ộD. Hà i, Vinh, Đà ng, TP Chí Minh, Th .ầ ơCâu 10: Bi hi nào sau đây ch ng rõ hình núi Vi Nam đa ng:ệ ạA. Mi bề có núi cao, núi trung bình núi th p, cao nguyên, nguyênấ ơB. Bên nh núi, mi núi có nhi iề ồC. Bên nh các dãy núi cao mi núi có nhi núi th pấD. Mi núi có các cao nguyên bazan ng và cao nguyên đá vôiế ầCâu 11. Vùng chuyên canh cây công nghi nh là:ệ ướA. ng ng sông Longồ B. Trung du mi núi Bề ộC. Đông Nam Bộ D. Tây Nguyên.Câu 12. Các tuy ng theo th chi dài là:ế ườ ềA. Hà Phòng, Hà Lào Cai, Hà Thộ Nguyên.B. Hà Lào Cai, Hà ng Đăng, Hà Phòng.ộ ảC. Hà ng Đăng, Hà Thộ Nguyên, Hà Lào Cai.ộD. Hà Thộ Nguyên, Hà ng Đăng, Hà Phòng.ộ ảCâu 13. vào Atlat lý Vi Nam, NXB Giáo và ng li sau:ự ệT su sinh và su Vi Nam giai đo 1979 2009 (đ ‰)ơ ịNăm 1979 1989 1999 2009T su sinhỷ 32,2 31,1 23,6 17,6T su tủ 7,2 8,4 7,3 6,7Nh xét nào đúng ng li trên?ậ ệA. su gia tăng dân nhiên qua các năm không liên cỷ ụB. su gia tăng dân nhiên qua các năm tăng liên cỷ ụC. su gia tăng dân nhiên qua các năm gi liên cỷ ụD. su gia tăng dân nhiên qua các năm gi không liên cỷ ụCâu 14. Căn vào Atlat lý Vi Nam trang 23, các sân bay qu ta là:ứ ướA. Đà ng, Trà Nóc, ch Giá, Thẵ ơB. Bài, Tân Nh Phú Bài, Vinhộ ấC. Tân Nh t, Vinh, Đà ng, Huơ ếD. Bài, Tân Nh t, Phú Bài, Đà ngộ ẵCâu 15. Cho bi để ồC giá tr xu nông nghi taơ ướBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. tăng tru ng giá tr xu nông nghi nu ta năm 1990 nămố ế2005B. giá tr cu nông nghi nơ ta năm 1990 năm 2005.ớ ếC. Quy mô giá tr cu nông nghi nơ ta năm 1990 năm 2005ớ ếD. thay giá tr xu nông nghi ta năm 1990 năm 2005ự ướ ếCâu 16. đi nào sau đây không ph do ho ng gió mùa ta thành?ặ ướ ạA. Ch sông thay theo mùa.ế ướ ổB. Mi có mùa đông nhề ạC. Khí ta có phân hóa đa ng.ậ ướ ạD. Khí mang nh ng t.ả ươ ướCâu 17. Theo ch phân lo hi hành, ta có các nhạ ướ ngành công nghi p:ệA. Công nghi khai thệ c, công nghi ch bi n, công nghi xu phân ph iệ ốđi n, khí t, cệ ướB. Công nghi nhệ A, công nghi nhóm B, công nghi xu phân ph đi n,ệ ệkhí t, cố ướC. Công nghi ng, công nghi nhệ ẹD. Công nghi ng, công nghi li u, công nghi xu công lao ng,ệ ộcông nghi ch bi và hàng tiêu dùng.ệ ếCâu 18. Căn vào Atlat lý Vi am trang 15, thành ph nào sau đây không ph iố ảthành ph tr thu trung ngA. Huế B. Thầ C. Đà ng D. PhòngảCâu 19. ng ng sông ng không ph là i:ồ ơA. Quá trình đô th hóa và công nghi hóa đang nh.ị ượ ạB. ng đô th dày cạ ướ ặC. dân cao nh cậ ướD. Dân có kinh nghi xu lâm nghi p, tr ng cây công nghi lâu nămệ ệCâu 20. mi khíỞ phậ ía c, trong mùa đông nh nh gi phắ ía Tây vì:A. Nhi tăng theo vĩệ ộB. Đó là nh ng vùng không ch nh ng gió mùa đông cữ ưở ắC. Nhi thay theo cao hìnhệ ịD. Dãy Hoàng Liên ngăn nh ng gió mùa đông cơ ưở ắCâu 21. 1995 2005, ng bừ hàng hoẻ và doanh thu ch có sị ựchuy ch theo khu nh sau:ể ưA. Khu nhân, cá th gi nh; khu Nhà gi m, khu có uự ướ ầt ngoài tăng nhanhư ướB. Khu nhân, cá th tăng nh; khu Nhà gi m, khu có uự ướ ầt ngoài tăng nhanhư ướC. Khu nhân, cá th gi m; khu Nhà tăng, khu có tự ướ ưn ngoài tăng nhanhướD. Khu nhân, cá th tăng ch m; khu Nhà gi m, khu có uự ướ ầt ngoài gi mư ướ ảCâu 22. Tí nh mùa khai thac không ph nh vào vi cụ ượ ệA. Tăng ng xu chuyên môn hoườ áB. nh ho ng iẩ ảC. ng ngày càng nhi công ngh qu nông nử ảD. Áp ng ng rãi công nghi ch bi nụ ếCâu 23. Trong ngành tr ng tr t, xu ng gi tr ng cây ng th c, tăng tr ng câyồ ướ ươ ọcông nghi nh m:ệ ằA. Nâng cao hi qu kinh nông nghi pệ ệB. ra nhi ph xu kh uạ ẩC. Phát huy th đai, khí uợ ậD. Chuy nông nghi sang xu hàng hoaể ấCâu 24. Chuy bi ngo th ng quy mô xu kh là:ể ươ ẩA. nhi hàng xu kh ch cề ựB. Th tr ng xu kh ngày càng ngị ườ ộC. ng kim ng ch xu nh kh tăng liên cổ ụD. nhi hàng nh Hoa Kì, Nh n, Trung Qu c, Oxtrayliaề ốCâu 25. Cho ng li sau:ả ệGDP phân theo thành ph kinh ta 1995 và 2008ầ ướ(đ ng)ơ ồThành ph kinh tầ Năm 1995 Năm 2008T ng sổ 228 892 485 038Kinh Nhà cế ướ 91 977 527 732Kinh ngoài Nhà cế ướ 122 487 683 654Kinh ngoàiế ướ 14 428 273 652Đ th hi GDP phân theo thành ph kinh ta năm 1995 và năm 2008,ể ướbi nào sau đây thích nh t?ể ấA. Bi trònể B. Bi tể C. Bi mi nể D. Bi để ồđ ngườCâu 26. Căn vào tlát lý Vi Nam trang 22, tị tăng ng 2000 nộ ượ ế2007 nhanh nh thu vấ ềA. Than B. Đi và thanệ C. Đi nệ D. khíầCâu 27. Đi ki sinh thái nông nghi Trung du và mi núi phề ía là:ắA. Các cao nguyên badan ng n, các cao khộ nhau.B. Khí nhi trên núi, có mùa đông nhậ ạC. Th ng xuyên ra thiên tai (bão, t), cát bay, gió Làoườ ạD. Vùng tr núi, ng ng duyên i.ồ ướ ảCâu 28. tr ng nông nghi hàng hoặ là:A. Ph ph xu ra tiêu dùng chầ ỗB. Nông nghi li công nghi ch bi và ch nông nghi pệ ệC. xu t, ph ng xu nhi lo ph m.ỗ ươ ẩD. Ng nông thôn quan tâm nhi ngườ ềư ượCâu 29. Đi nào sau đây không ng ngành du ch ta:ể ướA. ng khố ượ ch ít khách qu tộ ếB. trú, ngh ng ngày càng ưỡ phát tri nểC. Hình thành nh ng năm 60 th XXừ ỷD. Phát tri nhanh th 90 th XX nay.ể ếCâu 30. Căn vào At lat lý Vi Nam trang 17, hãy cho bi khu kinh ven bi nàoế ểd đây thu ng ng sông Long?ướ ửA. Nh iộ B. nh Anị C. Vân Phong D. Vân nồCâu 31. Trong giá tr xu ngành tr ng tr năm 2006, theo th caoơ ừxu ng th theo th giá tr xu là:ố ấA. Cây ng th c, cây rau u, cây ăn qu cây công nghi p.ươ ệB. Cây ng th c, cây rau u, cây ăn qu cây công nghi p.ươ ệC. Cây ng th c, cây công nghi p, cây rau u, cây ăn qu .ươ ảD. Cây ng th c, cây rau u, cây công ngi p, cây ăn qu .ươ ảCâu 32. trình hi ngang các tiên ti trong khu c, ngành uể ướ ưch nh phát tri theo ng:ể ướA. nh các ho ng kinh doanhẩ B. Gi ng lao ng th côngả ượ ủC. Tin hoọ và ng hoự D. Tăng ng các ho ng công ườ íchCâu 33. phân hoự lãnh th công nghi ch tác ng ng p, ng th các nhânổ ủt :ốA. đai, dân ch kĩ thu t...ấ ậB. ch lao ng, ng...ị ầC. nhiên, kinh xã i, kĩ thu t, ch ...ự ửD. Lao ng, thu t, ch ...ộ ửCâu 34. Cho ng li uả ệGiá tr xu nông, lâm và th ta (theo giá th ).ị ướ ếĐ ngị ồNăm 2000 2005Nông nghi pệ 129 140,5 183 342,4Lâm nghi pệ 673,9 496,2Th nủ 26 498,9 63 549,2T ngổ 163 313,3 256 387,8Theo ng trên, hãy cho bi nh xét nào sau đả đúng cề xu nông, lâm vàấ ấth chuy theo ng:ủ ướA. Gi nhanh tr ng nông nghi p, gi nh tr ng lâm nghi và tăng nhanh tả ỉtr ng th nọ ảB. Th và lâm nghi chú tr ng quan tâm hủ ượ nên tăng nhanhấC. Gi nh tr ng nông nghi p, tăng nhanh tr ng lâm nghi và th nả ảD. Nông nghi gi nhanh do chệ nh ch không chú tr ng và xem nh nôngọ ềnghi pệCâu 35. Thu nào sau đây nh ch có nghĩa vi khai thậ th nủ ảA. Nhân dân ta kinh nghi xu th nệ ảB. ch th ta phát tri ng kh pị ướ ượ ắC. Các ch bi th ngày càng phát tri nở ểD. Các ph ong ti tàu thuy n, ng trang hư ượ nCâu 36. Công nghi tr ng đi ta không ph là ngành:ệ ướ ảA. Có tác ng nh các ngành kinh khộ cB. Có th nh lâu dàiế ạC. hi qu cao kinh xã i, môi tr ngư ườD. xu ch nên chuyên nh và vi xu kh u.ả ẩCâu 37: Lo nào sau đây không vào ng phòng ?ạ ượ ộA. qu giaườ B. ng ch cát bayừ ắC. ng ch sóng ven bi n.ừ D. ng ngu n.ừ ồCâu 38. 2005 tr đây, trong đi n, chi 70% ng là:ừ ượA. Đi nguyên tệ B. Nhi đi nệ C. Th đi nủ D. Phong đi nệCâu 39. Bi hi nào sau đây ch ng trình đô th hoể ta còn th pủ ướ ấA. Các an ninh, tr xã còn nhi và ch gi quy tri tấ ượ ệđểB. ng đô thố và nông thôn còn xen vào nhau bi là th xã, th tr ởvùng ng ngồ ằC. lao ng xô do vào đô th ki vi làm đang còn ph bi nhi đô thố ịl nớD. th ng giao thông, đi n, các công trình phúc xã còn th so cácệ ướ ớn trong khu và th gi i.ướ ớCâu 40. phân mùa khíự là do:ậA. nh ng TẢ ưở phong (Tm) và kh khử Xích (Em)ạB. nh ng các kh không khẢ ưở ng theo mùa khạ nhau ng và tề ướ nhch tấC. nh ng kh không khẢ ưở nh (NPc) và kh không khí Xích (Em)ạ ạD. nh ng kh không khíẢ ưở vùng nh Benganừ (TBg) và phong cử ắ(Tm)Thí sinh ng Atlat lý Vi Nam do Nhà xu Giáo Vi Nam phátượ ệhành năm 2009 2016ừĐÁP ÁN1 .D 2.C 3.C 4.A 5.B 6.C 7.D 8.C9 10.A 11 .C 12.B 13.C 14.D 15.D 16.D17.A 18.A 19.D 20.D 21.B 22.A 23. 24.C25.A 26.A 27.B 28.B 29.A 30.B 31 32 C33.C 34.A 35.D 36.D 37.A 38.B 39.D 40.BCâu 13.Áp ng công th c: su gia tăng nhiên su sinh su tụ ửL ng su gia tăng dân nhiên ta 1979-2009ả ướĐ (‰ơ )Năm 1979 1989 1999 2009T su sinhỷ 32,2 31,1 23,6 17,6T su tỷ 7,2 8,4 7,3 6,7Gia tăng nhiênự 25 22,7 16,3 10,9=> su gia tăng nhiên gi liên cỷ ụ=> Đáp CCâu 26.Áp ng công th tụ nh tăng tr ng giá tr năm cu i/ giá tr năm *100%ố ưở ầD vào Atlat lý Vi Nam trang 22,ự ệL ng tăng tr ng ng các ngành Than, đi n, khí 2000-2007ả ưở ượ ừĐ nơ ầNgành tăng tr ngộ ưởD uầ 0,98Than 3,66Đi nệ 2,4=> Than là ngành có tăng tr ng ng cao nh => đáp ưở ượ ACâu 34:Áp ng công th tụ nh tr ngỷ ọT tr ng thành ph Giá tr thành ph n/ ng *100%ỷ ổL ngậ ảT tr ng Giá tr xu nông, lâm và th ta (theo giá th ).ỷ ướ ếĐ %ịNăm 2000 2005Nông nghi pệ 79,08 71,51Lâm nghi pệ 4,7 3,7Th nủ 16,22 24,79T ngổ 100 100C xu nông, lâm và th chuy theo ng: Gi nhanh tr ngơ ướ ọnông nghi p, gi nh tr ng lâm nghi và tăng nhanh tr ng th nệ ả=> Đáp A--------- ---------