Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Thi thử có đáp án - địa lí 12

de31138e7f39334a930a7a24604a3636
Gửi bởi: ngọc nguyễn 6 tháng 12 2018 lúc 17:45:43 | Được cập nhật: 5 tháng 5 lúc 1:15:09 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 405 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

(17-18)Ề ỐCâu ph coi nh ph lãnh th trên li ta làộ ượ ướA. lãnh i.ả B. quy kinh .ặ C. th y.ộ D. ti giáp lãnh i.ế ả[
]Câu Phát bi nào sau đây đúng nh công ngh hi i?ể ạA. Là công ngh vào thành khoa i, hàm ng thu cao.ệ ượ ậB. Là công ngh mà đó con ng thay th ng máy móc.ệ ườ ượ ằC. Trong các ngành công ngh hi i, các khâu ng hóa.ệ ộD. đi trong công ngh hi là xu dây chuy n.ặ ề[
]Câu 3. Nguyên nhân chính suy gi đa ng sinh làẫ ậA. nhi Trái nóng lên.ệ B. khai thác quá tài nguyên thiên nhiên.ứC. ng ch trong quá trình khai thác.ử D. di tích ng ngày càng thu p.ệ ẹ[
]Câu 4. Khu ch nh ng nh nh gió mùa Đông làự ưở ắA Đông và ng ng sông ng.ắ B. ng ng sông ng.ồ ồC. Tây và Trung .ắ D. ng ng sông ng và Tây c.ồ ắ[
]Câu 5. Lo cây tr ng có giá tr kinh cao La tinh làạ ượ ỹA. cây ng th c.ươ B. cây công nghi p.ệ C. cây th ph m.ự D. cây ăn qu .ả[
]Câu 6. Mi Đông Hoa Kỳ tr thành cái nôi ngành công nghi nh cóề ờA. ng ng ng n, phì nhiêu.ồ B. khí phong phú.ầ ốC. ngu than, t, th đi phong phú.ồ D. giao thông phát tri n.ậ ể[
]Câu 7. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 26, trung tâm công nghi có qui mô nh ng ng sôngứ ằH ng làồA. Phòng.ả B. ng.ả ươ C. Phúc Yên. D. Hà i.ộ[
]Câu 8. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi phát bi nào sau đây đúng dân Vi Nam tứ ừnăm 1960 năm 2007?ếA. Dân thành th tăng ch dân nông thôn.ố B. Dân nông thôn tăng nhanh là xu th chung.ố ếC. Dân ta tăng liên c.ố ướ D. Dân thành th nhi dân nông thôn.ố ố[
]Câu 9. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 27, tr ng GDP vùng Trung so GDP năm ướ2007 là A. 7,8%. B. 8,8%. C. 9,8%. D. 6,8%.[
]Câu 10. gi tình tr ng di dân do vào các đô th gi pháp lâu dài và ch làể ếA. xây ng th ng ng đô th .ự B. ch gia tăng dân nông thôn và thành th .ạ ịC. phát tri ng ng các đô th .ể ướ D. xóa đói gi nghèo và công nghi hóa nông thôn.ả ở[
]Câu 11. Các ĐNA có đi chung nhiên:ướ ựA. giáp bi n.ấ B. trong vùng chí tuy n.ằ ếC. có tính ch bán o.ấ D. Có khí nhi gió mùa.ậ ớ[
]Câu 12. feralit là lo thích nh phát tri nấ ểA. cây th ph m, cây công nghi lâu năm. B. cây công nghi hàng năm và cây th ph m.ự ẩC. cây ng th c, cây rau u. ươ cây công nghi lâu năm và cây ăn qu .ệ ả[
]Câu 13. nào không ph là khó khăn ph gi quy góp ph tăng thêm ng ng th ta?ả ượ ươ ướA. mùa ch thích p. B. Di tích hoang hóa còn nhi u.ơ ềC. thu canh tác còn u.ỹ Công ngh sau thu ho ch còn ch .ệ ế[
]Câu 14. Nuôi tr ng th ngày càng chi tr ng cao trong giá tr ng ngành th là doồ ượ ảA. ph ng ti khai thác còn u.ươ B. ng khai ngày càng gi m.ả ượ ảC. ngu th suy gi m.ồ ph nuôi tr ng có giá tr kinh cao.ả ế[
]Câu 15. Nh xét nào không đúng đi mi Đông Trung Qu c?ề ốA. Có các ng ng châu th ng n, phù sa .ồ ỡB. Dân trung đông đúc, nông nghi trù phú.ư ệC. xu ng nam khí chuy ôn sang nhi i.ừ ớD. Nghèo khoáng n, ch có than đá là đáng .ả ể[
]Câu 16. Th nh hàng phát tri công nghi ch bi ng th th ph ta hi nay là ươ ướ ệA. có th tr ng xu kh ng .ị ườ B. có ngu lao ng dào, có tay ngh cao.ồ ềC có ngu nguyên li ch đa ng phong phú.ồ D. có nhi phân ng kh trên c.ề ướ[
]Câu 17. Khó khăn nh vi phát tri cây công nghi lâu năm hi nay ta làớ ướA. th tr ng có nhi bi ng. ườ B. gi ng cây tr ng còn ch .ố ếC. công nghi ch bi ch phát tri n. D. thi lao ng có kinh nghi xu t.ế ấ[
]Câu 18 nào sau đây không ph là ph ng ng ch ti hoàn thi ngành công nghi ươ ướ ởn ta hi nay?ướ ệA nh phát tri các ngành công nghi p.ạ ệB. Xây ng ngành công nghi ng linh ho t.ự ươ ạC. theo chi sâu, trang thi và công ngh .ệD. nh phát tri các ngành công nghi tr ng đi m.ể[
]Câu 19. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 22, hãy cho bi các trung tâm công nghi ch bi ng th c,ứ ươ ựth ph nào sau đây có quy mô vùng ng ng sông Long?ự ửA. Long Xuyên, Th .ầ B. Sóc Trăng, ch Giá.ạ Cà Mau, Th .ầ D. Cà Mau, ch Giá.ạ[
]Câu 20. Lo hình giao thông có kh ng hàng hóa luân chuy nh ta làạ ượ ướA. ng bi n.ườ B. ng sông.ườ C. ng hàng không.ườ D. ng .ườ ộ[
]Câu 21. nh nào sau đây không thu vùng Trung du và mi núi ?ộ ộA Vĩnh Phúc. B. Phú Th .ọ C. Giang.ắ D. Tuyên Quang.[
]Câu 22. nào sau đây năng su lúa ng ng sông ng cao nh c?ế ướA trình thâm canh cao. B. đai màu C. th ng th t. D. ch khai thác lâu i.ộ ờ[
]Câu 23. nghĩa ng Chí Minh vùng Trung làủ ườ ộA phát tri kinh xã vùng núi phía Tây. ồB. thúc quan tác các ti vùng sông Mê Công.ẩ ướ ểC. nh giao kinh Lào.ẩ ớD. quan kinh xã gi ng ng mi núi.ạ ề[
]Câu 24. Ngành nào sau đây phát tri nh Duyên Nam Trung ?ể ộA Ngành th n.ủ B. Ngành chăn nuôi gia súc n.ớC. Ngành tr ng cây ng th c.ồ ươ D. Ngành tr ng ng. ừ[
]Câu 25. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, trung tâm công nghi Vinhứ không có ngành nào sau đây?A. khí.ơ B. t, may.ệ C. Ch bi nông n.ế D. xu li xây ng.ả ự[
]Câu 26. Gi pháp quan tr ng hàng phát tri nông nghi theo chi sâu Đông Nam làả ộA phát tri th i.ể B. thay cây tr ng.ổ ồC. nh xu kh nông n.ẩ D. phát tri công nghi ch bi n.ể ế[
]Câu 27. Tr ng nh xu và ng ng ng sông Long nhiên làở ựA xâm nh vào li n.ự B. cháy ng di ra ph bi n.ừ ếC. bão, lũ th ng xuyên ra.ườ D. khí nóng khô quanh năm.ậ[
]Câu 28. Duyên Nam Trung là vùng xu mu nhi nh ta là do ướA. nhi cao, ng nhi u, ít sông.ề B. có nhi nh giáp bi nh ta.ề ướC. ng nhi u, nhi sông.ắ D. nhi trung bình cao, có nhi nh giáp bi n.ệ ể[
]Câu 29 Các sân bay nào sau đây thu vùng kinh tr ng đi mi Trung?ộ ềA. Phú Bài, Đà ng, Chu Lai. B. Bài, Đà ng, Chu Lai. ẵC. Cát Bi, Phú Qu c, Cam Ranh. D. Đà ng, Phú Bài, Tân Nh t.ẵ ấ[
]Câu 30. hế nh ng ng ung du úi ?ộ ng nh tế du lị kh ng yủ n.C ôi m. ng ng ng .[
]Câu 31. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 4-5, đi nam ta ướ ởA. mũi Lãnh.ạ B. mũi Ng c.ọ C. mũi Cà Mau. D. mũi Kê Gà.[
]Câu 32. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi đô th nào sau đây có quy mô dân 200 001 ừ– 500 000 ng vùng Tây Nguyên?ườ ởA. Đà t.ạ B. Buôn Ma Thu t.ộ C. Pleiku. D. Kon Tum.[
]Câu 33. Căn vào Atlat lý Vi Nam trang 20, hãy cho bi nh xét nào sau đây là không đúng về bi nể ảl ng th ta qua các năm?ượ ướA. ng ng th tăng qua các năm.ổ ượ B. ng th khai thác gi m.ả ượ ảC. ng th nuôi tr ng tăng.ả ượ D. ng nuôi tr ng tăng nhanh ng khaiả ượ ượthác.[
]Câu 34. Căn vào Atlat lý Vi Nam trang 23, hãy cho bi kh qu nào sau đây trên ngứ ườbiên gi gi Vi Nam và Trung Qu c?ớ ốA Lào Cai, Ngh .ữ B. Lào Cai, Na Mèo. C. Móng Cái, Tây Trang. D. Ngh Na Mèo.ữ ị[
]Câu 35. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 26, theo bi GDP phân theo khu kinh vùngứ ủđ ng ng sông ng, hãy cho bi nh nh nào sau đây không đúng?A Nông lâm th chi tr ng cao nh t.ủ B. Nông lâm th chi tr ng th nh t.ủ ấC. Công nghi và xây ng chi tr ng khá cao.ệ D. ch chi tr ng cao nh nh t.ị ấ[
]Câu 36. Cho ng li u:ả ệT TĂNG TR NG NG TÔM NUÔI PHÂN THEO VÙNG GIAI ĐO 2010-2014Ố ƯỞ ƯỢ (Đ %)ơ ịNăm 2010 2011 2012 2013 2014C cả ướ 100,0 106,4 105,4 124,6 136,8Đ ng ng sông ngồ 100,0 100,5 109,5 113,0 122,9Đ ng ng sông Longồ 100,0 105,4 108,2 127,0 142,0(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam năm 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốBi nào sau đây thích th hi tăng tr ng ng tôm nuôi ta giai đo 2010-2014? ưở ượ ướ ạA. Tròn. B. ng bi di n.ườ C. Mi n.ề D. t.ộ[
]Câu 37. Cho ng li u: ệS NG KHAI THÁC THAN CH VÀ THÔ TAẢ ƯỢ ƯỚ(Đ nghìn n)ơ ấS ng khai thácả ượ 2010 2011 2012 2013 2014Than chạ 44 835,0 46 611,0 42 083,0 41 064,0 41 086,0D thôầ 15 014,0 15 185,0 16 739,0 16 705,0 17 392,0(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam năm 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốNh xét nào sau đây không đúng ng li trên?ớ ệA. ng khai thác than ch luôn cao ng thô.ả ượ ượ ầB. ng khai thác thô tăng liên qua các năm.ả ượ ụC. ng khai thác thô có nhi bi ng.ả ượ ộD. ng khai thác than ch không nh và có xu ng gi m.ả ượ ướ ả[
]Câu 38. GDP BÌNH QUÂN NG TRÊN TH GI NĂM 2013 ƯỜ ƯỚ (Đ USD)ơ ịCác phát tri nướ Các đang phát tri nướ ểTên cướ GDP/ng iườ Tên cướ GDP/ng iườTh Đi nụ 60 381 Colombia 831Hoa Kỳ 53 041 Indonesia 475New Zealand 41 824 ĐẤ 498Anh 41 781 Ethiopia 505Nh xét nào sau đây là đúng?ậA. Các phát tri có GDP/ng trên 60 nghìn USD.ướ ườ ềB. GDP/ng chênh ch gi các phát tri và đang phát tri n.ườ ướ ểC. Các đang phát tri không có chênh ch nhi GDP/ng i.ướ ườD. Không có chênh ch nhi GDP/ng gi các nhóm c.ự ườ ướ[
]Câu 39. Cho bi :ể Bi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. di tích gieo tr ng cây công nghi lâu năm ta.ơ ướB. chuy ch di tích gieo tr ng cây công nghi lâu năm ta.ự ướC. Quy mô di tích gieo tr ng cây công nghi lâu năm ta.ệ ướD. tăng tr ng di tích gieo tr ng cây công nghi lâu năm ta.ố ưở ướ[
]Câu 40. Cho bi :ể ồNh xét nào sau đây là đúng trong GDP phân theo khu kinh Hoa Kỳ?ậ ếA. Gi tr ng nông nghi p.ả B. Tăng tr ng công nghi p.ỷ ệC. Công nghi chi tr ng th nh t.ệ Tăng tr ng ch .ỷ