Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN HÓA HỌC LỚP 10 ĐỀ SỐ 1

b38d68d4cd2b54ccdf753513378ad4ba
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 12 2018 lúc 22:30:53 | Được cập nhật: hôm kia lúc 23:47:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 608 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG ÔN MÔN HOÁ 10 ƯƠ ỌCH NG NGUYÊN TƯƠ ỬCâu 1: Trong nguyên ng proton, tron và electron là 52. Trong đó mang đi nộ ệnhi không mang đi là 16 t. Hãy cho bi kh Xề ủA. 36 B. 35 C. 34 D. 33Câu 2: Nguyên hoá là nh ng nguyên có cùng:ố ửA. protonố B. kh C. tron D. tron và proton.ố ốCâu 3: electron đa th (l N) làố ớA. B. 32 C. 18 D. 8Câu 4: Cho nguyên nguyên có ng là 18, trong đó mang đi nhi đôi tử ạkhông mang đi n. kh là: ủA. 12 B. 36 C. 24 D. 18Câu 6: Nguyên nguyên có ng các lo là 115. mang đi nhi khôngử ạmang đi là 25. kh là:ệ ủA. 80. B. 75. C. 90. D. 70.Câu 7: Ion nào có proton ng 48?ố ằA. +B. SO4 2-C. NH4 +D. SO3 2-Câu 8: Nguyên nguyên có 80 p, 80 e, 105 n. Kí hi nguyên nguyên làử ốA. 80185Y B. 185105Y C. 18580Y D. 11080YCâu 9: Kí hi nào trong các kí hi sau là không đúng?ệ ệA. 3d B. 2p C. 4f D. 3fCâu 10: Dãy nào sau đây ch các phân electron đã bão hòaứ ớA. 1, 4, 10, 14. B. 2, 6, 10, 10. C. 2, 5, 9, 14. D. 2, 6, 10, 14.Câu 12: Nguyên nguyên có hình electron cu cùng là 3dử 5. electron trong nguyên Dố ửlà: A. 25 B. 20 C. 24 D. 24 ho 25.ặCâu 13: Nguyên Na có 11 proton, 12 tron, 11 electron thì kh ng nguyên Na xử ượ ỉA. 24 B. 23 C. 23 gam D. 22 gamCâu 14: Nguyên nào đây có electron thân?ử ướ ộA. 1s 22s 22p 63s 23p 4B. 1s 22s 22p 63s 23p 2C. 1s 22s 22p 63s 23p 5. D. 1s 22s 22p 63s 23p 3Câu 15: Phát bi nào sau đây không đúngểA. nguyên lo là proton và tron.ử ượ ơB. trong nguyên proton luôn ng hi nguyên Z.ọ ửC. trong nguyên proton và electron ng nhau.ọ ằD. ng là các nguyên có cùng proton nh ng khác nhau tron.ồ ơCâu 16: tr ng thái n, nguyên Ca (Z 20) có electron thân là:ở ộA. B. C. D. 0Câu 19: Các nên nhân các nguyên là:ạ ửA. electron ,n tron và proton B. proton và tron.ơ C. electron và proton D. tron và electron .ơCâu 20: Bi huỳnh chu kì 3, phân nhóm VIế ởA hình electron huỳnh là:ấ ưA. 1s 22s 22p 63s 23p 4B. 1s 22s 22p 43s 23p 6C. 1s 22s 22p 63s 6D. 1s 22s 22p 63s 33p 5Câu 22: Nguyên nguyên có hình electron 1sử 2s 2p 3s 3p 5.V nguyên làậ ốA. không xác nh cị ượ B. phi kim C. khí hi mế D. kim lo iạCâu 23: Nguyên Cu (Z 29) có hình electron là:ử ềA. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 1B. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 94s 2C. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 23d 9D. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 13d 10.1Câu 24: Nguyên có hình electron: 1sử 2s 2p 3s 3p 4s hình electron ion Yấ 2+ do nguyên tửY ra làạA. 1s 2s 2p 3s 3p 4s B. 1s 2s 2p 3s C. 1s 2s 2p 3s 3p 4s D. 1s 2s 2p 3s 3p 6Câu 25: Nguyên hóa là nh ng nguyên có cùng.ố ửA. tron và proton. B. proton. C. tron .ố D. kh .ố ốCâu 29: ng có ng là ị6329Cu và 6529Cu Nguyên kh trung bình ng là 63,54. Ph trăm sử ốnguyên ng ị6329Cu là: A. 73%. B. 80%. C. 27%. D. 37%.Câu 30: Cho bi nguyên có 25; Ar có 18. Câu hình electron ion Rủ 2+ là:A. [Ar]3d 5. B. [Ar]3d 3. C. [Ar]3d 34s 2. D. [Ar]3d 54s 2.Câu 31: Nguyên clo có ng 35Cl có nguyên kh là 34,97 chi 75,77%;ử 37Cl có nguyên kh làử ố36,97 chi 24,23%.Nguyên kh trung bình clo làế ủA. 35,45 B. 35,67 C. 35,50 D. 35,00Câu 32: Coban (Co) có 27. hình Coấ 3+ làA. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 44s B. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 6. C. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 5Câu 33: Nguyên có electron là 20. hình electron nguyên đó làử ửA. 1s 2s 2p 3s 3p 5B. 1s 2s 2p 3s 3p 6C. 1s 2s 2p 3s 3p 4s D. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 1Câu 35: Cho bi hình electron nguyên clo(Z=17)là:1sế 2s 2p 3s 3p 5.Ch câu sai trong các câuọsau ?A. th hai (l nguyên Cl có electronớ ửB. Nguyên Cl có electronử ớC. th nh (l K) nguyên Cl có electronớ ửD. ngoài cùng nguyên Cl có electronớ ửCâu 36: Hãy cho bi ng nào sau đây nguyên bi tu hoàn theo chi tăng đi tíchế ượ ệh nhânạA. electron trong nguyên tố B. electron ngoài cùngố C. nguyên kh iử D. electronố ớCâu 37: Hiđro có ng ịH11 H21 H31 .Clo có ng ịCl3517 và Cl3717 .H có th thành bao nhiêuỏ ạphân hidroclorua khác nhau?ửA. B. C. D. 8Câu 39: Cho nguyên 2), (Z 16), (Z 19). Phát bi nào sau đây đúng?ểA. và là khí hi m, là kim lo iế B. là khí hi m, là phi kim, là kim lo iế ạC. và là phi kim, là kim lo i.ạ D. và là kim lo i, là phi kimạCâu 42: electron nào có electron đa là 8:ớ ốA. 1. B. 4. C. D. 3Câu 43: Phát bi nào sau đây chuy ng trong nguyên là đúng?ể ửA. các chuy ng nhanh xung qanh nhân theo qu hình tròn.ể ạB. các chuy ng nhanh xung quanh nhân theo qu hình c.ể ụC. các chuy ng nhanh xung quanh nhân không theo qu xác nh.ể ịD. đúng.ấ ềCâu 44: nguyên hóa tr ng i:ộ ượ ởA. ng proton và tronổ B. kh ng nguyên tố ượ ửC. proton trong nhânố D. electron ngoài cùngốCâu 45: nguyên có proton, tron và electron. Ch nguyên ng nó:ộ ớA. proton, tron, electronơ B. proton, tron, electronơC. proton, tron, electronơ D. proton, tron, electronơCâu 48: proton, notron, electron trong ion ố112 2+48X là:ầ ượA. 48, 64, 48 B. 48, 64, 46. C. 46, 64, 48. D. 48, 64, 50Câu 49: tr ng thái hình electron nguyên nào sau đây không đúng?A. 1s 2s 2p 3s 3p 6B. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 1C. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 2D. 1s 2s 2p 3s 22Câu 50: ng (p, n, e) nguyên nguyên thu nhóm VIIA là 28. Nguyên kh ủnguyên này là: A. 19. B. 21. C. 18. D. 20.CH NG NG TU HOÀN CÁC NT HOÁ C. NH LU TU HOÀNƯƠ ẦCâu 1: Tính ch nào sau đây bi tu hoàn theo chi tăng đi tích nhân nguyên ?ấ ửA. electronố B. Nguyên kh iử C. electron ngoài cùngố D. electron trong nguyên tố ửCâu 2: Ion có hình electron: 1sấ 2s 22p 3s 3p Nguyên thu cố ộA. chu kì 3, nhóm VIIA B. chu kì 4, nhóm IA C. chu kì 4, nhóm VIIA D. chu kì 3, nhóm VIIIACâu 3: Trong ng tu hoàn chu kì nh là làả ớA. và B. và C. và D. và 4Câu 4: electron hóa tr nguyên (Z=30) là :ố ửA. B. 12 C. D. 2Câu 5: ch khí hidro nguyên là RHợ ố3 .Công th oxit cao nh là:ứ ủA. RO2 B. R2 O5 C. R2 O3 D. RO3Câu 6: Nguyên có tính kim lo nh nh tố ấA. Flo B. Beri C. Xesi D. HidroCâu 7: Nguyên có trí nguyên trong ng tu hoàn là:ố ầA. Chu kì 2, nhóm IIB B. Chu kì 2, nhóm VIIA C. Chu kì 7, nhóm IIA D. Chu kì 2, nhóm VACâu 8: Nguyên có Z=15 thu lo nguyên :ố ốA. B. C. D. fCâu 9: Dãy các nguyên nào sau đây theo chi tăng bán kính nguyên tố ửA. Li, Be, C, O, B. F, O, C, Be, Li C. F, O, Be, C, Li D. Li, O, C, F, BeCâu 10: Tìm câu sai trong các câu sau?A. ng tu hoàn các nguyên các chu kì và các nhómả ốB. ng tu hoàn có nhóm và nhóm Bả ầC. Trong ng tu hoàn ch có chu kì là có nguyên tả ốD. ng tu hoàn có chu kì. th chu kì ng phân electron trong nguyên tả ửCâu 11: Ion có hình electron là 1sấ 22s 22p 6. trí trong HTTH là:ị ủA. chu kỳ 3, nhóm VIIA B. chu kỳ 2, nhóm VIIA C. chu kỳ 3, nhóm IA D. chu kỳ 2, nhóm IIACâu 12: Nguyên có hình nh sau 1số 22s 22p 63s 23p 63d 104s 24p 65s 1. trí trong ng HTTH là:ị ảA. Nhóm VIIB, chu kì 5. B. Nhóm VIIA, chu kì C. Nhóm IB, chu kì D. Nhóm IA, chu kì 5Câu 13: Trong cùng chu kì theo chi tăng đi tích nhân tính baz các oxit và hidroxitộ ủA. gi nả B. không C. tăng gi không theo quy lu tả D. tăng nầCâu 14: Nguyên có hình electron ngoài cùng là 3dử 74s 2. trí trong ng HTTH:ị ảA. Nhóm IXB, chu kì B. Nhóm IIA, chu kì C. Nhóm VIIIB, chu kì 4. D. Nhóm IIB, chu kì 4Câu 15: Các nguyên nhóm trong ng tu hoàn nh ng nguyên nào sau đây ?ố ốA. Các nguyên và B. Các nguyên và fốC. Các nguyên và dố D. Các nguyên và pốCâu 16: Nguyên thu nhóm VIố ộA trong ng th ng tu hoàn. Trong ch hydro cóả ớ5,882% hydro kh ng. là nguyên nào đây?ề ượ ướA. Oxi B. Crôm C. Selen. D. huỳnhưCâu 17: nguyên có hình electron 1sộ 22s 22p 63s 23p 3. Công th ch hidro và công th cứ ứoxit cao nh làấ ủA. RH3 R2 O5 B. RH, R2 O7 C. RH4 RO2 D. RH2 RO3Câu 18: Theo quy lu bi tính ch ch các nguyên trong ng tu hoàn thì :ậ ầA. Phi kim nh nh là floạ B. Phi kim nh nh là iotạ ấC. Kim lo nh nh là litiạ D. Kim lo nh là cesạ ấCâu 19: ch khí Hiđro nguyên có ng RHợ ạ4 Oxit cao nh nguyên này ch aấ ứ53,3% oxi kh ng. Nguyên kh là:ề ượ ủA. 28 B. 207 C. 12 D. 32.3Câu 20: Cho 1,82 kim lo ki tác ng 48,44 gam c, sau ph ng thu 2,912 lít ướ ượkhí H2 (đktc) và dung ch Kim lo ki và ng ph trăm dung ch là :ị ịA. Li 12,48 %. B. Li 44%. C. Na 31,65 %. D. Na 44%.Câu 21: Dãy nào sau đây các nguyên theo chi tính kim lo tăng n?ố ượ ầA. Be Mg Na. B. Na Mg Be. C. Mg Be Na K. D. Be Mg Na K.Câu 22: Cho 6,4 gam hai kim lo thu hai chu kì liên ti p, nhóm IIA tác ng dung ch ịHCl thu 4,48 lít khí Hư ượ2 (đktc). Hai kim lo đó là:ạA. Mg và Ba B. Mg và Ca C. Be và Mg D. Ca và Sr Câu 23: Khi cho 0,6 gam kim lo thu nhóm IIA tác ng thành 0,336 lit khí Hộ ướ ạ2 ởđktc). Kim lo là A. Mg. B. Sr. C. Ba. D. Ca.Câu 24 X, là nguyên thu cùng phân nhóm và thu chu kì liên ti trong ng HTTH. ng ốtrong hai nhân nguyên X, ng 30. Hai nguyên X, là :ạ ượA. Livà Na B. Mg và Ca C. Al và Cl D. Na và KCâu 25: ch nào sau đây có tính ch ng nhauặ ươ ựA. và Cl B. Ca và Br C. Mg và D. Mg và CaCâu 26: ch khí hidro nguyên là RHợ ố2 .Oxit cao nh nó ch 60%O kh ng.ấ ượXác nh nguyên kh nguyên đó. ốA. 28 B. 32 C. 16 D. 35,5Câu 27: hình đúng nguyên có 29 và trí trong ng tu hoàn:ấ ầA. 1s 22s 22p 63s 23p 4s 23d 9, nhóm IX B. 1s 22s 22p 63s 23p 3d 104s 1, nhóm IB .C. 1s 22s 22p 63s 23p 3d 94s 24p 63d 3, nhóm IIIB D. 1s 22s 22p 63s 23p 3d 94s 2, nhóm IIACâu 28: Cho nguyên X(Z=16), (Z=13) và (Z=14 )Th tăng tính phi kim là:ố ầA. B. X< C.