Hóa học 10 Bài 30. Lưu huỳnh
Gửi bởi: hoangkyanh0109 5 tháng 9 2017 lúc 22:39:57 | Được cập nhật: 7 tháng 5 lúc 1:23:26 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 527 | Lượt Download: 6 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề ôn thi học kì 1 Hóa lớp 10 đề số 8Đề ôn thi học kì 1 Hóa lớp 10 đề số 7
- Giáo án PTNL Hóa lớp 10
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Hóa 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Tài liệu môn Hóa 10, trường THPT Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
- Đề kiểm tra 1 tiết hóa học 10 năm học 2018-2019, trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đắk Lắk
- Đề cương ôn thi HKI Hóa 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021.
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Hóa 10 chương trình chuyên, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Hóa 10 chương trình cơ bản, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Chương Halogen Hóa 10, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội.
- Tổng ôn Hóa học 10.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
10CỚNăm 2015 2016ọKI TRA BÀI CŨỂCâu Nêu tính ch hóa oxi ?ấ ủCâu Hãy so sánh tính ch hóa gi oxi và ozon ữTr ờCâu Oxi có tính oxi hóa nh.ạCâu Gi ng Oxi và ozon đn có tính oxi hóa nh. ạ+ Khác Ozon có tính oxi hóa nh oxi.ạ ơAg O2 2Ag O3 Ag2 O2 TI 49 :ẾBÀI 30 LƯU HUỲNH0E0FBÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế49N ỘDUNG V. TR NG THÁI NHIÊN XU ƯHU NH ỲI. TRÍ, HÌNH ELECTRON NGUYÊN ỬII. TÍNH CH LÝ ẬIII. TÍNH CH HÓA ỌIV. NG NG HU NH ỲV TRÍ, HÌNH ELECTRON NGUYÊN ỬIL hu nh Kí hi ệNTK 32S hi nguyên 16ố ửS3216 trí 16Chu 3ỳNhóm VIAC hình 1s 22s 22p 6L hu nh có 6e ngoài cùng BÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế493s 23p 53 hu nh là ch n, màu vàng nhi th ng.ư ườ Có ng thù hình:ạTÍNH CH LÝ ẬII BÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế49Sα Sβ95,5 oCl hu nh ta ph ng (Sư ươα hu nh đn ta (Sư ơβ )+ hu nh tà ph ng (Sư ươα )+ hu nh đn tà (Sư ơβ 39 6F43TÍNH CH LÝ ẬII BÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế49C tinh th và ểtính ch líấ hu nh ỳtà ph ng ươ(Sα hu nh ỳđn tà (Sơβ lu nế ậC tinh thấ ểKh ng riêngố ượNhi nóng ch yệ ảNhi nệ 2,07g/cm 31,96g/cm 3113 0C 119 0C< 95,5 0C95,5 0C 119 Khác nhauKhác nhauKhác nhauKhác nhau→ Tính ch lý khác nhau nh ng tính ch hóa ọgi ng nhauố hu nh là ch n, màu vàng nhi th ng.ư ườ Có ng thù hình:ạ+ hu nh tà ph ng (Sư ươα )+ hu nh đn tà (Sư ơβ )TÍNH CH LÝ ẬII BÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế49Sα Sβ95,5 oC Tính ch lý khác nhau nh ng tính ch hóa ọgi ng nhauố 39 6F43TÍNH CH LÝ ẬII BÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế49Nhi đệ Tr ng tháiạ Màu phân tấ ử<113 0R nắ Vàng S8 ch vòng tinh thạ 119 0L ngỏ Vàng S8 ch vòng linh ho tạ ạ>187 0Quánh Nâu đỏ S8 vòng chu iỗS8 Sn>445 01400 01700 iơH iơH iơ Da cam S6, S4S2S hu nh là ch n, màu vàng nhi th ng.ư ườ Có ng thù hình:ạ+ hu nh tà ph ng (Sư ươα )+ hu nh đn tà (Sư ơβ )TÍNH CH LÝ ẬII BÀI 30 HU NHƯ ỲTi ế49Sα Sβ95,5 oC Tính ch lý khác nhau nh ng tính ch hóa ọgi ng nhauố đn gi n, ng ta dùng kí hi hóa thay ườ ọcho 39 6F43