Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề và đáp án thi thử THPTQG

17266acbd3b69a7b7155859b8701628c
Gửi bởi: ngọc nguyễn 6 tháng 12 2018 lúc 17:44:57 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 19:18:09 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 449 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GDĐT NGH ANỞ ỆTR NG THPT ĐÔ NG 2ƯỜ ƯƠ KỲ THI TH THPT QU GIA NĂM 2018Ử ẦBài thi: KHOA XÃ IỌ ỘMôn thi thành ph n: LÍầ ỊMã 101ề Th gian làm bài: 50 phút ờ(40 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:ọ ........................................................ báo danh:ố .................... Phòng thi: ..............Câu 41: Vi phát tri ng giao thông ngo quan tr ng trong hìnhệ ướ ọthành kinh Duyên Nam Trung không ph vìA. ra nh ng thay trong phát tri kinh xã aạ vùng.B. làm thay phân công lao ng theo lãnhổ th .ổC. th kinhạ .ếD. làm thay kinh theo thành ph kinhổ .ếCâu 42: mùa đông nh và có phùn,Đ ng ng sông ng có th đớ ểA. tăng thêm tượ lúa.ụ B. tr ng các lo rau ônồ ượ i.ớC. tr ng cây công nghi pồ ượ lâu năm. D. nuôi nhi gia súc aượ nh.ạCâu 43: Sau i,th tr ng buôn bán ta ngày càng ng theo ngổ ườ ướ ướA. tăng nh thi tr ng Đông Nam .ạ ườ B. chú tr ng vào th tr ng Nga và Đông Âu .ọ ườC. đa ng hóa ,đa ph ng hóa .ạ ươ D. ti th tr ng Châu Phi ,Châu Mĩ.ế ườCâu 44: nghĩa nào sau đây không đúng các th đi Tây Nguyên?ớ ởA. đi ki cho các ngành th ng nghi phátạ ươ tri n.ểB. Đem ngu quan tr ng vào mùaạ ướ ướ khô.C. Phát tri nuôi tr ngể th yủ n.ảD. ng cho đíchử du ch.ịCâu 45: đi không đúng ngu lao ng ta hi nay?ớ ướ ệA. Ch ng lao ng ngày càng nâng cao.ấ ượ ượB. ng lao ng có trình cao chi trong ng lao ng.ự ượ ộC. Ng lao ng ta có kinh nghi xu trong nông -lâm-ng nghi p.ườ ướ ệD. ta có ngu lao ng dào.ướ ồCâu 46: Vùng giàu tài nguyên khoáng và th đi nh ta làả ướA. Tây Nguyên. B. Trung .ắ ộC. Trung du và mi núi .ề D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 47: nh,thành ph vùng ng ng sông Long hi nay làố ệA. 12. B. 13 C. 14. D. 15Câu 48: Cho ng li u:ả ệC GDP phân theo các ngành kinh các nhóm c,năm 2010. (Đ :%)ơ ướ Ngành Nhóm cướ Nông lâm ng nghi pư Công nghi ệxây ngự ch vị ụCác thu nh th pướ 25 25 50Các thu nh trung bìnhướ 10 35 55Các thu nh caoướ 24 75Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng GDP nhóm thu nh pướ ậth so các nhóm khác?A. tr ng ngành ch th n, tr ng ngành công nghi caoỉ n.ơB. tr ng ngành công nghi và ch th n, tr ng ngành nông lâm ng nghi caoỉ n.ơC. tr ng ngành nông lâm ng nghi cao n, tr ng ngành ch th pỉ n.ơD. tr ng ngành nông lâm ng nghi th n, tr ng ngành ch caoỉ n.ơCâu 49: Quá trình đô th hóa hi nay ta phát tri ch là doị ướ ếA. thu hút nhi tượ cướ ngoài. B. kinh chuy sang ch thề tr ng.ườC. quá trình nh qu và khuộ c.ự D. quá trình công nghi hóa cệ ượ yâ nh.ạCâu 50: Ph ng ng và nhi ngành lâm nghi vùng Đông Nam hi nay ươ ướ không ph iảlà Trang Mã thi 101ềA. tăng ng công nghi ch bi ,gi .ườ ấB. vả ng trên trên vùng th ng các sông .ố ượ ưC. ph và phát tri các vùng ng ng .ụ ặD. nghiêm ng các VQG,khu tr sinh quy trong vùng .ả ểCâu 51: Vùng kinh tr ng đi chi tr ng nh trong GDP ta năm 2006 làế ướA. vùng kinh tr ng đi phía Nam.ế ểB. vùng kinh tr ng đi Mi Trung.ế ềC. vùng kinh tr ng đi phía c.ế ắD. vùng kinh tr ng đi ng ng Sông Long.ế ửCâu 52: Nhà máy th đi có công su nh ta hi nay làủ ướ ệA. Hòa Bình. B. YaLy. C. La.ơ D. Thác Bà.Câu 53: Thành ph ti ng tr ng hoa và rau qu ôn Tây Nguyên làố ởA. Plây Ku B. Buôn Ma Thu .ậ C. Đà .ạ D. KonTum.Câu 54: nghĩa quan tr ng nh sinh thái ng ng Đông Nam làọ ộA. tham quan du ch .ịB. cung và di tích cho nuôi tr ng th .ấ ảC. nh ng di tích th kháng chi ch ng Mĩ.ả ốD. các sinh thái ng ng .ả ặCâu 55: Kh khí nhi ng di chuy theo ng tây nam vào ta vàố ươ ướ ướgây to choưA. ng ng Nam và Tây Nguyên.ồ B. Tây Ngyên và Trung .ắ ộC. Nam Trung và Tây Nguyên.ộ D. Mi Tây và Trung .ề ộCâu 56: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, hãy cho bi khu kinh ven bi nào sau đâyứ ểkhông thu vùng Trung ?ộ ộA. Vân Phong. B. Nghi n.ơ C. Hòn La. D. Vũng Áng.Câu 57: Cho bi GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014:ể ướ ạCho bi bi th hi dung nào sau đây là đúng nh GDP phân theo thành ph nế kinh tếc ta, giai đo 2006 2014?ủ ướ ạA. Chuy ch GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014.ể ướ ạB. Giá tr GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014.ị ướ ạC. tăng tr ng GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014.ố ưở ướ ạD. Quy mô GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014.ầ ướ ạCâu 58: Cho ng li ệDi tích cao su các Đông Nam và th gi iệ ướ (Đ Tri ha )ơ ệNăm 1985 1995 2005 2013Đông Nam 3,4 4,9 6,4 9,0Th gi 4,2 6,3 9,0 12,0 Trang Mã thi 101ềNh nậ xét nào sau đây không đúng thay di tích cao su các Đông Nam và thề ướ ếgi giai đo 1985- 2013?ớ ạA. Di tích cao su Đông Nam tăng liên c.ệ ụB. Di tích cao su Đông Nam tăng nhanh di tích cao su th gi i.ệ ớC. tăng di tích cao su Đông Nam ch th gi .ố ớD. Di tích cao su th gi tăng nh.ệ ạCâu 59: sau mùa đông,gió mùa Đông th vào ta có tính ch nh vìử ướ âA. gió th qua Trung Hoa ngổ n.ớ B. gió di chuy vể phía đông.C. gió càng vầ phía nam. D. gió th ch phía đông, quaổ bi n.ểCâu 60: Nhân nào sau đây không tác ng phân hóa lãnh th công nghi ta ?ộ ướA. trí lý ,tài nguyên thiên nhiên.ị B. đi hình và khí u.ặ ậC. Th tr ng và ng.ị ườ D. Ngu lao ng có tay ngh .ồ ềCâu 61: Ngành công nghi khai thác nhiên li ta trung ch ướ ởA. TD&MN .ắ B. ĐBSH và Đông Nam .ộC. ĐBSH và ĐBSCL. D. Đông Nam và TD&MN .ộ ộCâu 62: Thi tr ng nh kh ch ta làườ ướA. Tây Âu. B. Trung Qu c.ốC. châu Thái Bình ng và châu Âu.ươ D. Mĩ.ắCâu 63: nh duy nh vùng TD&MN có bi làỉ ểA. Lào Cai B. Qu ng Ninh.ả C. Giang .ắ D. ng .ạ ơCâu 64: Các cây tr ng ch các Đông Nam làồ ướA. lúa o,cà phê,cao su,h tiêu,d .ạ B. lúa o,lúa ch ,h tiêu ,mía.ạ ồC. lúa mì ,cà phê,c ng,chà là .ủ ườ D. a,cà phê,ca cao,mía c.ừ ạCâu 65: Hi các Đông Nam ASEAN- thành vào năm nào ?ệ ướ ượ ậA. 1995. B. 1967. C. 1997. D. 1959.Câu 66: ng ng cá khai thác khu Đông Nam nh ng năm đây làướ ượ ầA. Vi Nam .ệ B. Phi líp pin. C. Thái lan D. In đô- nê xi -a.Câu 67: Cho ng li u:ả dân thành th và dân thành th ta, giai đo 1995 2014ố ướ ạNăm 1995 2000 2010 2014S dân thành th (tri ng i)ệ ườ14,9 18,8 26,5 30,0T dân thành th (%)20,8 24,2 30,1 33,1Đ th hi dân thành th và dân thành th ta giai đo 1995 2014, bi nào sauể ướ ồđây thích nh t?ợ ấA. Mi n.ề B. ng.ườ C. p.ế D. tộ ghép.Câu 68: tr ng cu cách ng khoa và công ngh hi là xu hi và phát tri nặ ểnhanh chóng aủA. công ngh cao .ệ B. ngành công nghi may .ệ ệC. ngành công nghi khí .ệ D. ngành công nghi khai thác .ệCâu 69: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, hãy cho bi nh nào sau đây có ng lúa cao nh t?ứ ượ ấA. Long An. B. Sóc Trăng. C. ngồ Tháp. D. An Giang.Câu 70: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, cho bi lo nào chi di tích nh ởvùng Đông Nam ?ộA. xám trên phùấ sa .ổ B. tấ phèn.C. feralit trênấ đá badan. D. phù saấ sông.Câu 71: trong nh ng bi hi dân th gi đang có xu ng già đi làộ ướA. ng trên 65 tu ngày càng cao .ỉ ườ B. ng 15 tu ngày càng cao .ỉ ườ ướ ổC. ng trong tu lao ng đông.ố ườ D. tu th gi cao nam gi .ổ ớCâu 72: vào Atlat lý Vi Nam trang 15,các đô th có quy mô dân 500.001 1.000.000ự ếng làườA. Hà i,TP. Chí Minh,C Th .ộ B. Phòng,Hà i,C Th .ả ơC. Th ,Biên Hòa,Đà ng.ầ D. Nha Trang,C Th ,Đà ng.ầ Trang Mã thi 101ềCâu 73: ng bi ta có chi dài làườ ướ ềA. 3206km. B. 2036km C. 3260 km. D. 2360 km.Câu 74: Cho bi :ể ồBI KHÁCH DU CH QU VI NAM PHÂN THEO PH NG TI NỂ ƯƠ ỆĐ N.Ế Căn vào bi cho bi nh xét nào sau đây đúng khách du ch qu nớ ếVi Nam phân theo ph ng ti qua các năm?ệ ươ ếA. tr ng ng th tăng nhanh.ỉ ườ B. tr ng ng hàng không gi m.ỉ ườ ảC. tr ng ng không tăng.ỉ ườ D. tr ng ng cao nh t.ỉ ườ ấCâu 75: Cây công nghi ta ch là cây công nghi nhi do tác ng nào sauệ ướ ốđây ?A. hình.ị B. Khí u.ậC. Th tr ng tiêu th ph m.ị ườ D. Kinh nghi xu t.ệ ấCâu 76: Nguyên nhân chính giúp cây cà phê,cao su,h tiêu tr ng nhi Đông Nam là doồ ượ ởA. truy th ng tr ng cây công nghi có lâu .ề ờB. th tr ng tiêu th ph luôn nh.ị ườ ịC. có khí nóng m,đ đai màu .ậ ỡD. nhu ng lúa gi .ầ ảCâu 77: Các nhà máy nhi đi ch ng than không phát tri mi Nam ta vìể ướA. nhu đi không cao nhầ mi nề c.ắ B. xa ngu nguyênồ li u.ệC. hi qu xu tệ không cao. D. gây nhi môiễ tr ng.ườCâu 78: Bi ng di tích vùng Trung là 51,5 nghìn kmế 2,đ che ph ng vùng ng thộ ứhai sau Tây Nguyên 47,8 năm 2006 ).V di tích có ng vùng năm 2006 làớ ủA. 2461,7 km 2B. 2461,7 ha C. 24671ha. D. 24617km .Câu 79: sinh thái ng ng ta phân ch Nam di tíchệ ướ ệA. 250 nghìn ha. B. 150 nghìn ha. C. 300 nghìn ha. D. 450 nghìn ha.Câu 80: nào sau đây không ch ng minh Tây Nguyên th là “kho vàng xanh” ta ?ứ ướA. che ph ng .ộ ớB. Trong ng có nhi lo quý và chim ,thú quý .ừ ỗC. ng có th khai thác cao nh .ả ượ ướD. Có nhi VQG nh .ề ướ-----------------------------------------------___H t___ế(Thí sinh ng Atlas lí Vi Nam, NXB Giáo Vi Nam)ượ ệĐáp án Mã 101ề41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60AB Trang Mã thi 101ềCD61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80ABC CD Trang Mã thi 101ề