Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Địa lý năm 2019 trường THPT Đoàn Thượng - Hải Dương lần 1

5aefc9410c3173dfdfdc22878ef4b15d
Gửi bởi: Thái Dương 28 tháng 2 2019 lúc 21:24:40 | Được cập nhật: hôm kia lúc 1:40:16 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 472 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPT Qu gia môn lýố năm 2019 tr ng THPTườĐoàn Th ng ng 1ượ ươ ầCâu 41: Cho ng li sau: ngoài vào Vi nam.ả ướ ệNăm ánố đăng kí (tri USD)ố th hi (tri uố ệUSD)1991 152 1292 3291995 415 6937 25562015 1387 32004 24100Đ th hi án và tr ti ngoài giai đo 1991 -ể ướ ạ2015, bi nào sau đây thích nh t?ể ấA. Bi ng.ể ườ B. Bi t.ể ộC. Bi mi n.ể D. Bi (c ch ng và ng).ể ườCâu 42: qu nh vi phân dân không lí làậ ợA. khó khăn cho vi khai thác tài nguyên.ệ B. gây lãng phí ngu lao ng.ồ ộC. nhi môi tr ng.ễ ườD. gia tăng kho ng cách giàu nghèo.ả Câu 43: Năng su lao ng ho ng khai thác th ta cònấ ướth ch là doấ A. th ng các ng cá ch đáp ng yêu u.ệ ượ ầB. tàu thuy và các ph ng ti đánh còn ch i.ề ươ ượ ớC. môi tr ng bi suy thoái và ngu th suy gi m.ườ ảD. vi ch bi th n, nâng cao ch ng th ng ph còn nhi nệ ượ ươ ạch .ế Câu 44: Nguyên nhân quan tr ng nh làm cho quá trình đô th hóa taọ ướhi nay phát tri nhanh làệ A. quá trình công nghi hóa- hi hóa đang nh.ệ ượ ạB. kinh ta đang chuy sang kinh th tr ng.ề ướ ườC. ta đang nh qu và khu c.ướ ựD. ta thu hút nhi ngoài.ướ ượ ướ Câu 45: Đi gi ng nhau ch hình vùng núi Tây vàể ắĐông làắ A. núi th chi th .ồ ếB. nghiêng theo ng tây đông nam.ướ ắC. có nhi nguyên, cao nguyên.ề ơD. có nhi kh núi cao, .ề Câu 46: ta, vi làm đang là xã gay vìỞ ướ ắA. ng lao ng gi quy vi làm hàng năm cao vi làmố ượ ệm i.ớB. ta có ngu lao ng dào trong khi kinh còn ch phátướ ậtri n.ểC. th nghi và thi vi làm trên còn n.ỉ ướ ớD. ta có ngu lao ng dào trong khi ch ng lao ng ch aướ ượ ưcao.Câu 47: Nh nh nào sau đây không đúng khi nói nh ng bi nậ ưở ểĐông khí ta?ố ướ A. Bi Đông làm tăng ng không khí.ể ươ ủB. Bi Đông làm gi các vùng phía tây c.ể ướC. Bi Đông làm tăng nh gió mùa Đông c.ể ắD. Bi Đông mang ng n.ể ượ Câu 48: Đây không ph là tác ng khí nhi gió mùa nả ếnông nghi ta?ệ ướ A. Làm cho nông nghi ta song hành hai nông nghi p.ệ ướ ệB. Làm tăng tính ch bênh có nông nghi p.ấ ệC. Là đa ng hóa mùa và ph nông nghi p.ơ ệD. đi ki cho ho ng nông nghi th hi su năm.ạ Câu 49: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 13- 14, dãy núi thu mi nứ ềTây và Trung làắ ộA. PuCaTha.B. KonKaKinhC. PuSamSaoD. Đông Tri u.ềCâu 50: Đây là đi khác nhau gi các nhà máy nhi đi mi vàể ắcác nhà máy nhi đi mi Nam.ệ A. Mi vùng nguyên li u, mi Nam các thành ph .ề ốB. Các nhà máy mi Nam th ng có quy mô n.ở ườ ơC. Các nhà máy mi ch ng than, mi Nam ch ng ho cở ặkhí.D. Các nhà máy mi xây ng các nhà máy mi nở ượ ềNam. Câu 51: th 90 th XX nay, ho ng du ch taừ ướth phát tri nhanh ch là doự ếA. nhu du ch ng dân tăng cao.ầ ườB. tài nguyên du ch phong phú, đa ng.ị C. ch ng hi hóa .ơ ượ ạD. chính sách Nhà c.ổ ướCâu 52: Chè, cây ăn qu cây li là chuyên môn hóa vùngả ượ A. Trung .ắ ộB. Trung du và mi núi .ề ộC. Duyên Nam Trung .ả ộD. ng ng sông ng.ồ ồCâu 53: tiêu khái quát mà các ASEAN c?ụ ướ ượ A. Xây ng ASEAN thành khu hòa bình, nh, có văn hóaự ềphát tri n.ểB. Đoàn t, tác vì ASEAN hòa bình, nh, cùng phát tri n.ế ểC. Thúc phát tri kinh văn hóa, giáo và ti xã aẩ ủcác thành viên.ướD. Gi quy nh ng khác bi liên quan quan gi aả ữASEAN các c, kh và các ch qu khác.ớ ướ ướ ếCâu 54: Căn Atlat Vi Nam trang 17, nh xét nào sau đây là đúng?ứ ậA. Khu III luôn chi tr ng cao nh trong GDP dù tăng khôngự ấn nh.ổ ịB. Khu gi tr ng nh ng chi tr ng cao nh trong cự ơc GDP.ấC. Khu gi tr ng và đây đã tr thành ngành có tr ngự ọth nh t.ấ ấD. Khu II dù tr ng không cao nh ng là ngành tăng nhanh nh t. Câu 55:ự ấCàng phía Nam ta thìề ướCâu 55: Càng phía Nam ta thìề ướA. nhi trung bình tháng nh càng gi m.ệ ảB. nhi trung bình năm càng tăng.ệ ộC. biên nhi năm càng tăng.ộ ệD. nhi trung bình tháng nóng càng gi m.ệ ảCâu 56: Nguyên nhân chính làm cho ng ng sông ng ng úngồ ậnghiêm tr ng nh ta làọ ướA. có hình th nh so các ng ng.ị ằB. có ng nh c.ượ ướC. có dân cao nh c.ậ ướD. có th ng đê sông, đê bi bao c.ệ Câu 57: vào Atlat Vi nam trang 19, năng su lúa ta năm 2007 làự ướ(t /ha)ạA. 49,24.B. 48,75.C. 47,89.D. 49,87.Câu 58: ng ng sông ng và vùng ph là có trungồ ậcông nghi cao nh th hi nệ ướ ượ A. là vùng có nh ng trung tâm công nghi nhau..ữ ầB. là vùng trung nhi các trung tâm công nghi nh c.ậ ướC. là vùng có tr ng giá tr ng công nghi cao nh trong các vùng.ỉ ượ ấD. là vùng có các trung tâm công nghi có quy mô nh c.ệ ướ Câu 59: Đây là đi hình giúp toàn tính ch nhi aặ ủthiên nhiên ta?ướ A. hình ch là núi th p.ị ấB. Xâm th nh núi, nhanh ng ng sông.ự ưC. trúc hình khá đa ng.ấ ạD. hình ch tác ng nh con ng i.ị ườ Câu 60: Căn Atlat Vi Nam trang 23, các ng bi theo chi uứ ềt vào Nam?ừ ắA. Đà ng, Dung Qu t, Quy Nh n, Cam Ranh.ẵ ơB. Đà ng, Cam Ranh, Dung Qu t, Quy Nh n.ẵ C. Dung Qu t, Quy Nh n, Cam Ranh, Đà ng,ấ ẵD. Quy Nh n, Đà ng, Dung Qu t, Cam Ranhơ Câu 61: nào sau đây không đúng đi đô th hóa ta?ớ ướ A. dân thành th tăng.ỉ ịB. Phân đô th gi các vùng.ố ữC. Quá trình đô th hóa di ra ch ch p.ị ạD. Trình đô th hóa th p.ộ Câu 62: Vùng tr Vi Nam không gian bao trùm trên li n, các oờ ảvàA. vùng quy kinh .ặ ếB. vùng bi n.ểC. ranh gi bên ngoài ti giáp lãnh i.ớ ảD. ranh gi bên ngoài lãnh i.ớ ảCâu 63: Nguyên nhân gây và kéo dài các vùng đón gió Nam vàư ộTây Nguyên vào mùa là do ho ng aầ A. gió mùa Tây Nam xu phát kh khí ng.ấ ươB. gió tín phong xu phát áp cao chí tuy c.ấ ắC. gió mùa Tây Nam xu phát áp cao chí tuy Nam.ấ ầD. gió Đông xu phát áp cao Xibia.ắ Câu 64: nghĩa nh trí lí ta góc kinh làớ ướ A. thu cho vi trao i, tác, giao các trong khu cậ ướ ựvà th gi i.ế ớB. thu trong vi tác ng ng các ngu Bi nậ ểĐông, th và sông Mê Công các có liên quan.ề ướC. thu cho phát tri các ngành kinh các vùng lãnh th đi uậ ềki th hi chính sách a, nh các và thu hút tệ ướ ưc ngoài.ủ ướD. thu cho vi tác kinh văn hóa, khoa kĩ thu cácậ ớn trong khu châu Thái Bình ng.ướ ươCâu 65: ch lao ng các Đông Nam hi nay làạ ướ ệA. lao ng không cù, siêng năng.ộ ầB. thi tác phong công nghi p, th ch lu t.ế ậC. lao ng tr thi kinh nghi m.ộ ệD. thi lao ng có tay ngh và trình chuyên môn cao.ế Câu 66: Đây là trong nh ng đi ng ng tô aộ ướ ườ ủn ta?ướA. Ch ch theo ng Nam.ủ ướ ắB. thu lo cao nh khu c.ậ C. đã ph kín các vùng.ề ủD. Phát tri toàn di và hi .ể ạCâu 67: Căn Atlat Vi Nam trang 15, nh xét nào sau đây là khôngứ ậđúng?B. Dân nông thôn, thành th ta giai đo 1960-2007 tăng liên c.ố ướ ụC. Trong dân ta, nhóm tu 15-59 chi cao nh t.ơ ướ ấD. Dân trung ch các vùng ng ng, ven bi n.ố ểCâu 68: Cà phê, ca cao, tiêu tr ng nhi Đông Nam doồ ượ ởA. khí nóng m, bazan màu .ậ ỡB. th tr ng tiêu th n.ị ườ ớC. truy th ng tr ng cây công nghi lâu i.ề ờD. qu dành cho phát tri các cây công nghi này n.ỹ ớCâu 69: Căn Atlat Vi Nam trang 20, nh xét nào sau đây đúng?ứ ậA. ng th tăng nhanh nh t, sau đó ng khai thác vàả ượ ượnuôi tr ng.ồB. ng th khai thác tăng nhanh nh t, sau đó ng th yả ượ ượ ủs và nuôi tr ng.ả ồC. ng th tăng nhanh nh t, sau đó ng nuôi tr ng vàả ượ ượ ồkhai thác.D. ng th nuôi tr ng tăng nhanh nh t, sau đó ngả ượ ượth và khai thác.ủ ảCâu 70: nào sau đây không ph là ph ng ng ch ti cả ươ ướ ụhoàn thi ngành công nghi ta hi nay?ệ ướ ệA. nh phát tri các ngành công nghi p.ẩ ệB. theo chi sâu, trang thi và công ngh .ầ ệC. nh phát tri các ngành công nghi tr ng đi m.ẩ ểD. Xây ng ngành công nghi ng linh ho t.ự ươ ạCâu 71: ch xói mòn mi núi, nể ầA. áp ng ng th các bi pháp thu i, canh tác nông lâm.ụ ợB. tăng ng bón phân, thích theo ng lo t.ườ ấC. nâng cao hi qu ng, có ch canh tác lí.ệ ợD. nh thâm canh, ng.ẩ ừCâu 72: Cho bi sau:ể ồNh xét nào sau đây không đúng nhi Hà i?ậ ộA. Có tháng mùa đông, nhi 18ệ ướ c.B. Nhi cao nh tháng VI, th nh tháng II, biên nhi n.ệ ớC. Hà có mùa đông nh, nhi th và mùa nóng, nhi cao.ộ D. Nhi không qua các tháng.ệ ềCâu 73: ch lãnh th công nghi nh đích quan tr ng nh đổ ểA. ng hi qu ngu lao ng và phát huy th th tr ng tiêuử ườth .ụ B. ng lí các ngu có nh hi qu cao kinh -ử ếxã và môi tr ng.ộ ườC. thúc nhanh nghi công nghi hóa và hi hóa c.ẩ ướD. p, ph gi các quá trình và xu công nghi trênắ ệm lãnh th .ộ Câu 74: nông nghi hàng hóa tr ng chề ỗA. ph ng xu nhi lo ph m.ỗ ươ ẩB. ph ph là tiêu dùng ch .ầ ỗC. ng xu quan tâm nhi ng.ườ ượ D. ng xu quan tâm nhi th tr ng tiêu th ph m.ườ ườ ẩCâu 75: Đây là đi khu công nghi trung?ặ ậA. Ranh gi mang tính quy c, không gian lãnh th khá n.ớ ướ ớB. Không có các ch tr phát tri công nghi p.ị ệC. Th ng li đi dân có vài xí nghi p.ườ ệD. Có ranh gi lí xác nh, không có dân sinh ng.ớ Câu 76: đi Bi Đông có nh ng nhi nh thiên nhiênặ ưở ến ta làướA. có th ng.ề ộB. có di tích 3,5 tri km².ệ ệC. nóng, và ch nh ng gió mùa.ẩ ưở ủD. bi kín các ch khép kín.ể ạCâu 77: Xu ng chuy ch ngành kinh ta hi nayướ ướ ệphù yêu chuy ch kinh theo ngợ ướA. kinh th tr ng nh ng xã ch nghĩa.ế ườ ướ ủB. ng ra ngoài.ở ướC. công nghi hóa, hi hóa c.ệ ướD. nh kinh th gi i.ộ ớCâu 78: Cho bi để