Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

de-thi-minh-hoa-thptqg-mon-dia-ly-nam-2017-file-word-co-dap-an-chi-tiet

896c9be85b048331f838372844a2c002
Gửi bởi: ngọc nguyễn 13 tháng 12 2018 lúc 23:57:25 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 12:35:59 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 597 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỘ ẠĐ MINH AỀ KỲ THI TRUNG PH THÔNG QU GIAỌ ỐNĂM 2017ỌMôn thi: LÝ 12Ị Ớ(Đ thi có 06 trang)ề Th gian làm bài: 50 phútờ (không giao )ể ềCâu 1. Vi Nam ướ ởA. bán Trung n, khu nhi i.ả ớB. rìa phía đông bán Đông ng, trung tâm Đông Nam Á.ả ươ ầC. phía đông Thái Bình ng, khu kinh sôi ng th gi i.ươ ớD. rìa phía đông châu Á, khu ôn i.ự ớCâu 2. Lãnh th Vi Nam là kh th ng nh và toàn n, bao mổ ồA. vùng t, vùng bi n, vùng tr i.ấ B. vùng t, vùng bi n, vùng núi.C. vùng t, o, th a.ấ D. vùng li n, o, vùng tr i.ấ ờCâu 3. đi nào sau đây chặ nứ Vi Nam là nhi núi?ỏ ướ ồA. trúc hình khá đa ng.ấ ạB. hình núi chi 3/4 di tích lãnh th .ị ổC. hình th tây xu ng đông nam.ị ốD. hình núi cao chi 1% di tích lãnh th .ị ổCâu 4. đi đô th hoá ta làặ ướA. trình đô th hoá th p.ộ B. dân thành th gi mỉ ảC. phân đô th gi các vùng.ố D. quá trình đô th hoá di ra nhanh.ị ễCâu 5. Vùng xu ng th nh ta làả ươ ướA. ng ng sông ng.ồ B. Trung .ắ ộC. ng ng sông Long.ồ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 6. Vùng nào sau đây có ngh nuôi cá ng phát tri nh nh ta?ề ướ ướA. Đông Nam và ng ng sông Long.ộ ửB. ng ng sông Long và ng ng sông ngồ ồC. ng ng sồ ng ng và Trung .ồ ộD. Trung và Đông Nam .ắ ộCâu 7. Ngành nào sau đây không xem là ngành công nghi tr ng đi taượ ướhi nay?ệA. Năng ngượ C. may.ệB. Ch bi ng th c, th ph m.ế ươ D. Luy kim.ệCâu 8. Cây công nghi quan tr ng Tây Nguyên làệ ủA. chè. B. tiêu.ồ C. cà phê. D. cao su.Câu 9. Lo nào sau đây chi di tạ ch nh ng ng sông Long?ớ ửA. phù sa ng tấ C. n.ấ B. phèn.ấ D. xam.ấCâu 10. Đi ki nào sau đây vùng bi ta thu phát tri giao thôngề ướ ểv bi n?ậ ểA. các tuy hàng qu trên Bi Đông.ằ ểB. Có nhi bãi ng, phong nh p, khí t.ề ốC. Các sinh thệ vùng ven bi đa ng và giàu cể .D. nhi sa khoề ng tr ng cớ ượ ng nghi p.ệCâu 11. Căn vào Atlat lứ Vi Nam trang 5, hãy cho bi trong nh biên gi iệ ớtrên li giấ Trung Qu c, không cớ nh nào sau đây?ỉA. ng Sạ n. B. Tuyên Quang. C. Cao ng.ằ D. Hà Giang.Câu 12. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi các đô th nào sau đây là đôứ ịth bi ta?ị ướA. Hà i, TP. Chộ Minh. C. TP. Chí Minh, Phòng.ồ ảB. Hà i, Thộ D. TP. Chí Minh, Đà Nồ ng.Câu 13. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, hãy cho bi khu kinh ven bi nàoứ ểd đây không thu Trung ?ướ ộA. Vũng Áng. B. Nghi n.ơ C. Hòn La. D. Chu Lai.Câu 14. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 25, cứ trung tâm du ch cị nghĩa vùngc Trung du và mi núi làắ ộA. Long, Thái Nguyên.ạ B. Long, Đi Biên Ph .ạ ủC. Long, ng n.ạ D. Thá Nguyên, Vi Trì.ệCâu 15. Do ta hoàn toàn trong vùng nhi c, nênướ ắA. kh cóậ mùa rõ t.ố B. nhi cao.ề ộC. ch nh ng sâu bi n.ị ưở D. nhi tài nguyên sinh quý giề .Câu 16. Lãnh làảA. vùng bi thu ch quy qu gia trên bi n.ể ểB. vùng bi ng 200 lí.ể ảC. vùng ti giế vùng bi qu .ớ ếD. vùng có sâu kho ng 200m.ộ ảCâu 17. lao ng theo cơ ngành kinh ta đang có chuy ch theoế ướ ịh ngướA. gi tr ng lao ng khu công nghi xây ng.ả ựB. gi tr ng lao ng khu nông lâm ng nghi pả ệC. tăng tr ng lao ng khu ngoài Nhà c.ỉ ướD. tăng tr ng lao ng khu cỉ ngoài.ố ướCâu 18. Nhân cố nh ch quy nh đi nhi nông nghi pấ ện ta làướA. hình đa ng.ị B. feralit.ấC. khí nhi m.ậ D. ngu phong phú.ồ ướCâu 19. Năng su lúa năm ta tăng nh, ch doấ ướ ếA. ng di tích canh tở c. B. ng ng rãi các mô hình qu ngụ ảcanhC. nh xen canh, tăng .ẩ D. nh thâm canh.ẩ ạCâu 20. Trong ng đi ta hi nay, tr ng nh thu cơ ượ ướ vềA. nhi đi n, đi gió.ệ B. thu đi n, đi gióỷ .C. nhi đi n, thu đi n.ệ D. thu đi n, đi nguyên .ỷ ửCâu 21. có nghĩa hàng trong vi phầ tri nông nghi theo chi sâu ởĐông Nam làộA. lao ng.ộ B. thu i.ỷ C. gi ng cây tr ng.ố D. rả nừ g.Câu 22. Vùng kinh tr ng đi khế ng ph là vùngảA. bao ph vi nhi nh, thành ph .ồ ốB. các th nh.ộ ạC. tr ng trong GDP c.ỉ ướD. nh ranh gi theo th gian.ố ờCâu 23. Cho ng li u:ả ệDÂN VI NAM QUA CÁC NĂM(Đ Nghìn ng i)ơ ườNăm 2000 2005 2009 2014T ng số 77 631 82 392 86 025 90 729Thành th 18 725 22 332 25 585 30 035Nô ng thôn 58 906 60 060 60 440 60 694(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốNh xét nào sau đây không đúng ng li trên?ậ ệA. Dân thành th tăng ít dân nông thôn.ị ơB. Dân thành th và dân nông thôn tăng.ị ềC. Dân thành th tăng nhanh dân nông thôn.ị ơD. Dân thành th ít dân nông thôn.ị ơCâu 24. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho bi các trung tâm cứ ng nghi pệnào sau đây quy mô trên 40 120 nghìn ng?ừ ồA. Hà i, TP. Chộ Minh, Biên Hoà, Th .ầ ơB. Hà i, Đà ng, TP. Cộ hí Minh, Biên Hoà.C. Phòng, Biên Hoà, Th t, Vũng Tàu.ả ộD. TP. Chồ Minh, Biên Hoà, Th t, Th .ầ ơCâu 25. Nguyên nhân gây cho Nam và Tây Nguyên vào th kì mùa làư ạdo nh ng kh khả ưở íA. chậ tuy bán c.ầ B. ng.ắ ươC. chậ tuy bán Nam.ầ D. nh ph ng c.ạ ươ ắCâu 26. hình vùng núi Đông làế ắA. núi th chi ph di tích.ồ ệB. có hình cao nh ta.ị ướC. có ch nạ úi ng tây đông nam.ớ ướ ắD. các dãy núi li các cao nguyên.ồ ớCâu 27. Phát bi nào sau đây không đúng đi lao ng ta?ể ướA. Ngu lao ng dào và tăng nhanh.ồ ồB. ngũ công nhân kĩ thu lành ngh còn thi nhi uộ .C. Ch ng lao ng ngày càng nâng lên.ấ ượ ượD. ng lao ng có trình cao đông o.ự ượ ảCâu 28. Khó khăn nh vi phát tri cây cớ ng nghi lâu năm hi nay ởn ta làướA. công nghi ch bi ch phát tri n.ệ B. gi ng cây tr ng còn ch .ố ếC. th tr ng có nhi bi ng.ị ườ D. thi lao ng có kinh nghi mế nảxu t.ấCâu 29. Chăn nuôi gia ta tăng nh, ch là doầ ướ ếA. th ăn o.ơ ượ B. khí nhi gió mùa.ậ ẩC. nhi gi ng cho năng su cao.ề D. ngu lao ng dào.ồ ồCâu 30. Ngành công nghi tr ng đi ta không ph là ngànhệ ướ ảA. có th nh lâu dài.ế ạB. đem hi qu kinh cao.ạ ếC. tác ng nh vi phát tri các ngành khác.ộ ểD. hoàn toàn vào ngoài.ự ướCâu 31. Dân trung đông đúc ng ng sông ng không ph là doư ảA. tr ng lúa nhi lao ng.ồ ướ ộB. vùng đu khai thác đây.ớ ầC. nhi trung tâm công nghi p.ề ệD. có đi ki thu cho xu và cề trú.Câu 32. các ng ng Trung thu cho phát tri nấ ểA. cây lúa nướ B. cây công nghi lâu năm.ệC. cây ng nghi hàng năm.ệ D. các lo cây rau u.ạ ậCâu 33. Ho ng khai thác th Duyên Nam Trung có đi ki phát tri nạ ểm nh là doạA. bi cể nhi bãi tôm, bãi cề B. th ng sông ngòi dày c.ệ ặC. ít thiên tai ra.ả D. lao ng có trình cao.ộ ộCâu 34. Cho bi :ể ồBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. di tích gieo tr ng cây cơ ng nghi lâu năm nu ta.ệ ớB. chuy ch di tích gieo tr ng cây cự ng nghi lâu năm aệ ủnu ta.ớC. tăng trir ng di tích gieo tr ng cây công nghi lâu năm nu cố ớta.D. Quy di tích gieo tr ng cây cệ ng nghi lâu năm ta.ệ ướCâu 35. Cho bi :ể ồCho bi :ể ồC GIÁ TR XU KH HÀNG HÓA PHÂN THEO NHÓM HÀNG (%)Ơ ẨCăn vào bi hãy cho bi nh xét nào sau đây đúng thay giáứ ấtr xu kh hàng hị phân theo nh hàng ta năm 2010 và năm 2014?ủ ướA. tr ng hàng công nghi ng và khoỉ ng gi m.ả ảB. tr ng hàng nông, lâm thu và hàng khỉ luôn nh nh tỏ ấC. tr ng hàng công nghi nh và ti th công nghi tăng.ỉ ệD. tr ng hàng công nghi ng và khoỉ ng luôn nh t.ả ấCâu 36. Cho ng li u:ả ệDI TÍCH GIEO TR NG VÀ NG LÚA NĂM NG NGỆ ƯỢ ẰSÔNG NG VÀ NG NG SÔNG LONG QUA CÁC NĂMỒ ỬVùng Di tíchệ( nghìn ha) ng lúa (nghìn tượ n)2005 2014 2005 2014Đ ng bồ ng sông ngồ 186,1 122,7 398,4 175,2Đ ng bồ ng sông Long 826 249,5 19 298,5 25 475 0(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, Nhà xu Th ng kê, 2016)ồ ốTheo ng trên, hãy cho bi nh xét nào sau đây không đúng di tích và nả ảl ng lúa năm ng ng sông ng và ng ng ng Long năm 2005 vàượ ửnăm 2014?A. Di tích gi m, ng tăng ng ng sông ng.ệ ượ ồB. Di tích tăng, ng tăng ng ng sông Long.ệ ượ ửC. ng ng ng sông Long luôn ng ng sông ng.ả ượ ồD. Di tích ng ng sông Long tăng nhanh ng.ệ ượCâu 37. Ngành công nghi ch bi ng th c, th ph ta phệ ươ ướ tri chể ủy vàoế ựA. tị rí các trung tâm cằ ng nghi pệ C. ng giao thông thu i.ạ ướ ợB. ngu nguyên li ch phong phú.ồ D. ch kĩ thu nângơ ược p.ấCâu 38. Th nh bi trong vi phát tri cây công nghi cế ngu nhi tồ ệvà ôn Trung du và mi núi là doắ ộA. feralit trên đá phi n, đá vôi chi di tích n.ế ớB. ngu quanh năm.ồ ướ ướ ảC. nhi gi ng cây tr ng nhi và ôn i.ề ớD. kh nhi gió mùa, có mùa đông nh.ậ ạCâu 39. Nguyên nhân ch nào sau đây trình thâm canh cao ng ngủ ằs ng ng?ồA. ch ng đông, nhu lấ ườ ng th n.ự ớB. gi quy tình tr ng th nghi p, thi vi làm.ể ệC. Do nhu công nghi ch bi ong th c.ầ ựD. có th ăn cho chăn nuôi và gia m.ể ầCâu 40. Cho ng li u:ả ệDI TÍCH CÁC LO CÂY TR NG PHÂN THEO NHÓM CÂYỆ Ồ(Đ nghìn ha)ịNăm 2005 2014T ng sổ 13 287,0 14 809,4Cây ng th cươ 383,4 996,2Cây công nghi pệ 495,1 843,5Cây khác 408,5 969,7(Ngu n: Niên giồ th ng kê Vi Nam 2015, Nhà xu Th ng kê, 2016)ố ốĐ th hi quy mô di tích các lo cây tr ng và cể nó qua hai năm 2005 vàấ ủ2014, bi nào sau đây thích nh t?ể ấA. Bi mi n.ể B. Bi trònể .C. Bi t.ể D. Bi ng.ể ườĐÁP ÁN1.B 2.A 3.B 4.A 5.C 6.B 7.D 8.C9.C 10.A 11.B 12.A 13.D 14.C 15.B 16.A17.B 18 .C 19.D 20 .C 21.B 22.D 23.A 24.C25.B 26.A 27.D 28 .C 29.A 30.D 31.B 32.C33.A 34.C 35.B 36.D 37.B 38.D 39.A 40.BH NG GIƯỚ CHI TI TẾS ng năng lýử ng li uả ệCâu 23:T 2000 2014ừDân thành th tăng 11310 ng iườDân nông th tăng 2788 ng iườ=> Dân thành th tăng ít dân nông thôn là ch chơ nh => đáp đúngCâu 36:T 2005 2014:ừDi tích lúa ng ng sông Long tăng 1,11 nở ầS ng lả ượ ng ng sông Long tăng 1,32 nở ầ=> Di tích ng ng sông Long tăng nhanh ng là không đúngệ ượ=> đáp án D--------- TẾ ---------