Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 - địa lí 12 - đề số 5

521fa7a0a54300afc5988b86def7eb72
Gửi bởi: ngọc nguyễn 6 tháng 12 2018 lúc 17:58:47 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 2:10:57 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 413 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀOỞ ỤT QU NG NAMẠ ẢĐ CHÍNH TH Ứ(Đ thi có 04 trang)ề KỲ THI KH SÁT CH NG SINH 12Ả ƯỢ ỚNĂM 2017 2018ỌBài thi: KHOA XÃ IỌ ỘMôn thi thành ph n: LÍầ ỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ ềMã thi: 602ềH và tên sinh ………………………………………. báo danh ………………Câu 1: Thu nh bình quân ng nhóm đang phát tri th ng th so nhómậ ườ ướ ườ phát tri n, nguyên nhân chính là doướ ểA. thu vào ngoài.ệ ướ B. ng ch hoàn thi n.ơ ượ ệC. trình phát tri kinh còn th p.ộ D. trình lao ng ch nâng cao.ộ ượCâu 2: ng hình nào sau đây khá ph bi ven bi mi Trung ta?ạ ướA. Núi đá vôi. B. Vũng nh sâu.ị ướ C. Tam giác châu. D. ng ng châu th .ồ ổCâu 3: đi nào sau đây đúng ch ng ngu lao đông ta?ặ ượ ướA. Thông minh, cù, có kinh nghi trong ho ng ch .ầ ụB. cù, sáng o, giàu kinh nghi trong xu nông nghi p.ầ ệC. cù, sáng o, có kinh nghi trong xu công nghi p.ầ ệD. Sáng o, thông minh, có kinh nghi ho ng th ng i.ạ ươ ạCâu 4: Phát bi nào sau đâyể không đúng đi dân khu Đông Nam Á?ề ựA. Dân đông.ố B. dân cao.ậ C. Phân ng u.ố D. dân tr .ế ẻCâu 5: Gió tín phong bán ho ng ta nên mùa khô cho khu nào sau đây?ắ ướ ựA. Nam .ộ B. Đông c.ắ C. Tây c.ắ D. Trung .ộCâu 6: Căn Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi khu kinh ven bi Vân Phong thu nh nàoứ ỉsau đây?A. Phú Yên. B. Ninh Thu n.ậ C. Khánh Hòa. D. k.ắ ắCâu 7: Cho ng li u:ả ệDi tích cây công nghi ta, giai đo 2010 ướ ạ2015.(Đ Nghìn ha)ơ ịNăm 2010 2013 2014 2015Cây công nghi hàng nămệ 797,6 730,9 710,0 676,6Cây cây công nghi lâu nămệ 010,5 110,9 133,5 154,5(Ngu n: ng Th ng kê Vi Nam 2016)ồ ệCăn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng di tích cây công nghi ủn ta, giai đo 2010 2015?ướ ạA. Di tích cây công nghi hàng năm tăng, cây công nghi lâu năm gi m.ệ ảB. Di tích cây công nghi hàng năm tăng nhanh cây công nghi lâu năm.ệ ệC. Di tích cây công nghi lâu năm tăng, cây công nghi hàng năm gi liên c.ệ ụD. Di tích cây công nghi hàng năm và cây công nghi lâu năm tăng nhanh.ệ ệCâu 8: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, cho bi giá tr xu công nghi ta qua ướcác năm thay nh th nào?ổ ếA. Không nh năm 2000 2007.ổ B. năm 2003 2007 gi nhanh.ừ ấC. Tăng liên năm 2000 2007.ụ D. năm 2006 2007 tăng ch m.ừ ậCâu 9: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi vùng kinh nào sau đây taứ ướ không có khu kinh ven bi n?ế ểA. Đông Nam .ộ B. Trung .ắ ộC. Trung du và mi núi .ề D. ng ng sông Long.ồ ửCâu 10: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 4-5, cho bi nh nào sau đâyứ không giáp Cam-pu-chia?A. Bình Ph c.ướ B. Kon Tum. C. An Giang. D. Qu ng Nam.ảCâu 11: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, cho bi sông nào sau đâyứ không thu cộ th ngệ sông Mê Công?A. Sông ng Nai .ồ B. Sông Ti n.ề C. Sông u.ậ D. Sông Đak Krông.Trang 1/4 Mã thi 602ềCâu 12: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 13-14, cho bi cao nguyên nào sau đây là cao nguyênứ ếbadan?A. Sín Ch i.ả B. La.ơ C. Châu.ộ D. Di Linh.Câu 13: Phát bi nào sau đâyể không đúng chuy ch kinh ta?ề ướA. tr ng ph công nghi cao gi so ph có ch ng th p.ỉ ượ ấB. tr ng ph công nghi cao tăng so ph có ch ng th pỉ ượ .C. tr ng công nghi ch bi tăng so tr ng ngành công nghi khai thác.ỉ ệD. tr ng chăn nuôi tr ng, tăng còn chăn nuôi th gi tr ng.ỉ ọCâu 14: Căn Atlat lí Vi Nam trang 25, cho bi qu gia Phú Qu thu nh nào sauứ ườ đây?A. Liêu.ạ B. Kiên Giang. C. Cà Mau. D. An Giang.Câu 15: ph nào sau đây ta là vùng bi qui nh nh cho vi th ướ ượ ựhi nệch quy ven bi n?ủ ướ ểA. Th a.ề B. Ti giáp lãnh i.ế C. Lãnh i.ả D. quy kinh .ặ ếCâu 16: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết Duyên hải Nam Trung Bộ cây bông đượctr ng nhi nh nào sau đây?ồ ỉA. Phú Yên. B. Khánh Hòa.C. Ninh Thu n.ậ D. Bình Thu n.ậCâu 17: Cây ng th quan tr ng và truy th ng các Đông Nam làươ ướA. lúa mì. B. ngô. C. lúa c.ướ D. khoai tây.Câu 18: Cho ng ốli u:ệT ng ph trong bình quân ng theo giá hi hành qu cổ ướ ườ ốgia(Đ :USD)ơ ịNăm 2010 2015Bru-nây 34 852,0 30 555,0Cam-pu-chia 783,0 159,0Lào 069,0 768,0Mi-an-ma 145,0 904,0(Ngu n: ng Th ng kê Vi Nam 2016)ồ ệCăn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng so sánh ng ph trong cứ ướbình quân ng theo giá hi hành gi các qu gia qua hai năm?ầ ườ ốA. Cam-pu-chia tăng ch Mi-an-ma.ậ B. Lào tăng ch Mi-an-ma.ậ ơC. Bru-nây tăng nhanh Lào.ơ D. Lào tăng nhanh Mi-an-ma.ơCâu 19: Phát bi nào sau đâyể không đúng ng ng sông ng?ố ồA. Có ng lao ng đông, kinh nghi m.ự ượ B. ch kĩ thu ng ng .ơ ươ ộC. Có ch khai thác lãnh th lâu i.ị D. Có kinh hàng hóa phát tri m.ề ớCâu 20: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, hãy cho bi nh xét nào sau đâyứ không đúng iớn nông nghi ta?ề ướA. nuôi tr ng th không nhi ng ng sông ng.ấ ướ ồB. nuôi tr ng th có nhi ng ng sông Long.ấ ướ ửC. nuôi tr ng th không có nhi vùng Nam Trung .ấ ướ ộD. nuôi tr ng th trung nhi vùng Trung .ấ ướ ộCâu 21: Vùng kinh tr ng đi phía ta có th nh tr nào sau đây?ế ướ ượ ộA. Ngu lao ng ch ng hàng c.ồ ượ ướ B. Ngu nhiên li khí có tr ng n.ồ ượ ớC. phù sa màu di tích nh c.ấ ướ D. Có nhi bãi ti ng nh ta.ề ướCâu 22: Ngoài nghĩa kinh môi tr ng thì vi nh đánh xa ta còn ườ ướcó nghĩa quan tr ng nào sau đây?ọA. giao nhi c.ể ướ B. Nh gi áp nuôi tr ng.ằ ồC. vùng tr i, vùng bi n.ả D. môi tr ng ven bi nả ườ .Câu 23: Phát bi nào sau đâyể không đúng khi nh ng thách th ASEAN?ề ớA. Trình phát tri chênh ch.ộ B. Vi tăng ng thành viên.ệ ượC. môi tr ng ch lí.ả ườ D. còn tình tr ng nghèo đói.ẫ ạCâu 24: Phát bi nào sau đâyể không đúng đi dân Nh n?ề ảA. Có dân tr .ơ B. ng già tăng.ỉ ườC. tr em gi m.ỉ D. Tu th trung bình cao.ổ ọTrang 2/4 Mã thi 602ềCâu 25: kinh Trung Qu cề không có đi nào sau đây?ặ ểA. Lúa tr ng nhi nh mi Tây.ướ ượ ềB. Công nghi trung nhi mi Đông.ệ ềC. Lúa mì tr ng nhi ng ng Đông c.ồ ắD. Mi Tây thu cho chăn nuôi và dê.ề ừCâu 26: Cho bi sau:ể ồ(Ngu n: ng Th ng kê Vi Nam 2016)ồ ệCăn vào bi cho bi nh xét nào sau đây đúng tăng tr ng ng ph ưở ủcác qu gia, giai đo 2010 2015?ố ạA. tăng tr ng Thái Lan gi liên c.ố ưở ụB. tăng tr ng Thái Lan tăng liên c.ố ưở ụC. Thái Lan có tăng tr ng cao Vi Nam.ố ưở ệD. tăng tr ng Vi Nam tăng liên c.ố ưở ụCâu 27: Cho bi dân ta phân theo nhóm tu qua nămể ướ (Đ vơ %)(Ngu n: ng Th ng kê Vi Nam năm 2015)ồ ệBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. dân phân nhóm tu ta giai đo 2009 năm 2014.ơ ướ ếB. Quy mô và dân phân theo nhóm tu ta năm 2009 và 2014.ơ ướC. Quy mô dân phân theo nhóm tu ta năm 2009 và 2014.ố ướD. tr ng dân phân theo nhóm tu ta năm 2009 và 2014.ỉ ướCâu 28: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 22, hãy cho bi phát bi nào sau đây đúng ngànhứ công nghi năng ng?ệ ượA. ng đi n, thô tăng liên qua các năm.ả ượ ụB. Nhà máy đi Cà Mau ng ngu than đá hành.ệ ậC. Nhà máy đi Cà Mau ng ngu khí hành.ệ ậD. ng đi và than tăng liên qua các năm.ả ượ ụTrang 3/4 Mã thi 602ềCâu 29: tr ng ngành chăn nuôiỉ trong giá tr nông nghi ta ngày càng tăng liên c,ơ ướ nguyên nhân ch là doủ ếA. ch ng con nuôi ngày càng ti n.ấ ượ B. th tr ng ngoài ngày càng ng.ị ườ ướ ộC. ch nh gia súc, gia kh ng ch .ị ượ D. các ch gi ng, th ăn có nhi ti .ị Câu 30: Nhân ch nào sau đây thu cho Tây Nguyên và Trung tr ng cao su,ố ượcà phê?A. hình đa ng.ị B. badan màu .ấ C. Ngu dào.ồ ướ D. Có khí mát .ậ ẻCâu 31: Ngh khai thác phát tri nh Nam và Duyên Nam Trung là doề ộA. ng bi kéo dài nhi n.ườ B. ng lao ng đông, có kinh nghi m.ự ượ ệC. trung nhi ng tr ng tr ng đi n.ậ ườ D. ngày đánh trên bi nhi u.ố ềCâu 32: tăng vai trò kinh Trung các láng gi ng ph iể ướ ảA. xây ng ng Chí Minh.ự ườ B. nâng và ng qu 1.ấ ộC. nâng các tuy ng ngang.ấ ườ D. xây ng các sân bay vùng.ự ủCâu 33: Phát tri nào sau đâyể không đúng nghĩa vi phát tri cây công nghi p, li u,ề ượ rau qu nhi và ôn Trung du và mi núi ?ả ộA. ch tình tr ng du canh, du trong vùng.ạ B. xây ng các nhà máy th đi n.ơ ệC. Thúc nông nghi hàng hóa phát tri n.ẩ D. vi làm và tăng thu nh cho ng dân.ạ ườCâu 34: Trung ng phòng chi ph di tích ng vùng là doỞ ủA. thiên tai ra trên di ng.ả B. hình ch là núi.ị ồC. ng trung theo mùa.ượ D. hi ng cát bay, cát ch y.ệ ượ ảCâu 35: Vi thay công nghi theo ngành ta có nh đích nào sauệ ướ ảđây?A. vi làm ng dân và nâng cao thu nh pạ ườ B. Khai thác ngu khoáng và lao ng.ố ộC. Nh nâng cao th kinh ta.ằ ướ D. Thích ng th tr ng trong và ngoài c.ứ ườ ướCâu 36: Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến hoạt động ngoại thương nước ta thời gian qua chủ yếu trongtình tr ng nh siêu?ạ ậA. Xu kh khoáng n, nh li xu t.ấ B. Xu kh hàng hóa ra ngoài ch .ấ ướ ếC. Hàng hóa nh kh giá thành th p.ậ D. Hàng hóa xu kh giá thành luôn cao.ấ ớCâu 37: Cho ng li u:ả ệGiá tr xu công nghi phân theo ngành ta, giai đo 2008 ướ ạ2016.(Đ ng)ơ ồNgành 2008 201120132016Công nghi khai khácệ146607274321394468365522Công nghi ch bi n, ch oệ ạ300256371242477968642338Công nghi xu t, phân ph iệ ố491368107711528188876đi n, khí và cệ ướ(Ngu n: ng Th ng kê Vi Nam 2016)ồ ệĐ th hi tăng tr ng giá tr xu công nghi phân theo ngành ta, giai đo nể ưở ướ ạ2008 2016 theo ng li trên, bi nào sau đây thích nh t?ả ấA. ng.ườ B. Mi n.ề C. t.ộ D. p.ế ợCâu 38: Trong phát tri kinh bi Trung du và mi núi nh đánh xa ,ể nh ằm đích ch làụ ếA. tác các láng gi ng ngh cá.ợ ướ B. cung nguyên li cho công nghi ch bi n.ấ ếC. ch tình tr ng suy gi ngu th n.ạ D. khai thác lí và ngu th n.ợ ảCâu 39: Nguyên nhân ch nào sau đây nên đa ng ho ng du ch Duyên Namủ ảTrung ?ộA. ng bi dài nh ta.ườ ướ B. ngoài tăng nhanh.ầ ướC. Tài nguyên du ch phong phú.ị D. Nhi phong nh ti ng.ề ếCâu 40: Gi pháp ch nào sau đây kh ph ch tài nguyên thiên nhiên trong phátả ềtri công nghi cho ng ng sông ng?ể ồA. Phân dân và ngu lao ng.ố B. giao thông các vùng.ế ớC. nh thu hút ngoài.ẩ ướ D. Phát tri các ngành công nghi ch bi n.ể ế----------------------------------------------- ----------- TẾ ----------- sinh ng Atlat lí Vi Nam do NXB Giáo phát hành sau năm 2009.ọ ượ ụ- Giám th coi thi không gi thích gì thêm.ị