Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 - địa lí 12 - đề số 1

841133c4a00c7d1b3c98b9c9208267fc
Gửi bởi: ngọc nguyễn 6 tháng 12 2018 lúc 17:46:29 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 9:08:17 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 422 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT VĂN BÀNƯỜ ỐT VĂN NN GDCDỔ KIÊM KỲ 2Ề ỌMôn: lí 12 PPCT ti 47ị ếTh gian làm bài: 45 phút; ờ(33 câu tr nghi m)ắ Mã thiề002H tên thí sinh:..................................................................... p: ...........................ọ ớCâu 1: Hai tuy qu huy ch nói chung ng Phòng CáiLân là tuy ng nào?ế ườA. Qu và ng Chí Minhố ườ B. Qu và 18ố ộC. Qu và D. Qu và 18ố ộCâu 2: Th gian hình thành các vùng kinh tr ng đi m?ờ ểA. Nh ng năm 60 th XXữ B. Năm 1986C. Nh ng năm 90 th XXữ D. Sau năm 1975Câu 3: Cho ng li sau:ả ệS NG THAN CH, THÔ, ĐI TA GIAI ĐO 2000-2014Ả ƯỢ ƯỚ ẠNăm 2000 2005 2010 2014Than (tri n)ệ 11,6 34,1 44,8 41,1D thô (tri n)ệ 16,3 18,5 15 17,4Đi (t kwh)ỉ 26,7 52,1 91,7 141,3(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam, 2014, Nhà xu Th ng kê, 2015)ồ ốBi thích nh th hi tăng tr ng ng than ch, thô, đi cể ưở ượ ướta giai đo 2000-2014 làạA. mi nề B. ngườ C. pế D. trònCâu 4: vào át lát lí trang 26 cho bi nh nào sau đây không có ng?ỏ ồA. Lào Cai B. Thái Nguyên C. Laơ D. GiangắCâu 5: nh có ng khai thác th nh ng ng sông Long?ỉ ượ ửA. ng Thápồ B. Cà Mau C. An Giang D. Kiên GiangCâu 6: kh ng nh ch quy pháp Bi Đông, Trung Qu ra 9ể ồđi có tên là ngế ườA. sơ B. bòưỡ C. ranh gi Bi Đôngớ D. biên gi trên bi nớ ểCâu 7: nh có ng chè nh Tây Nguyên?ỉ ượ ủA. kắ B. Kon Tum C. Lâm ngồ D. Gia LaiCâu 8: li vi ch quy biên gi qu gia ngành th thay theoể ổh ng?ướA. trang thi xây ng ch biổ nB. nh đánh xa bẩ ờC. nh nuôi tr ng th nẩ ảD. nh xu kh th nẩ ảCâu 9: sao ĐNB có tăng tr ngạ ưở kinh tế cao các vùng khácơ ?A. ng có hi qu các ngu cho phát tri kinh tử ếB. Lao ng có trình cao nh tộ ấC. Có ngu tài nguyên phong phú nh c.ồ ướD. Có ng ng nh cơ ướCâu 10: Vùng kinh tr ng đi phía Nam khu gi aế ữA. Tây Nguyên, Duyên Nam Trung Đông Nam Bả ộB. Tây Nguyên, Duyên Nam Trung ng ng sông Longả ửC. Tây Nguyên, Duyên Nam Trung Bi Đôngả ểD. Tây Nguyên, Duyên Nam Trung Cam Pu Chiaả ớCâu 11: sao ĐBSCL ch nh ng nh nh hi ng xâm nh nạ ưở ượ ặA. Mùa khô kéo dài và hình th p, trũngị ấB. Do di tích ng ng phá nuôi tôm ngày càng n.ệ Trang Mã thi 002ềC. Do ng sông ngòi dày cạ ướ ặD. Ch nh ng gió mùa Tây Namị ưở ủCâu 12: Nguyên nhân chính làm cho công nghi vùng Trung Bắ ch th nh vàư ịcó nhi bi trong th gian i?ề ớA. Ngu lao ng ít, trình ch cao.ồ B. Ngu nguyên li nông lâm th thi u.ồ ếC. Ch nhi thiên tai.ị D. ch n, khoa thu t.ạ ậCâu 13: Vùng có ngành nuôi tr ng th phát tri nh tồ ta làướA. Trung Bắ B. ng ng sông Longồ .C. Duyên Nam Trung Bả D. ng ng sông ngồ .Câu 14: Cây công nghi ch Trung du và mi núi làệ ộA. Thu cố lá B. Cà phê. C. Chè D. uậ ng.ươCâu 15: ng ng Sông ng quá trình chuy ch vi hình thành các ngành côngể ệnghi tr ng đi đệ ểA. ng có hi qu các th nh nhiên và con ng vùng.ử ườ ủB. nâng cao th vùng.ị ủC. gi thi nhi môi tr ng.ả ườD. khai thác th nh trí lí.ố ịCâu 16: Xu ng chuy ch trong khu ng ng sông ng làướ ồA. Tăng tr ng ngành tr ng tr t, gi tr ng ngành chăn nuôi và th yủ nảB. Gi tr ng ngành tr ng tr t, tăng tr ng ngành chăn nuôi và th yủ nảC. Tăng tr ng ngành tr ng tr và chăn nuôi, gi tr ng ngành th yả nảD. Câu 17: đi ng ng ng sông ng làặ ồA. lên ch m, rút nhanh, th tậ th ng.ườ B. lên nhanh, rút nhanh, ng đườ n.ớC. lên ch m, rút ch m, khá đi uậ hòa. D. lên nhanh, rút ch m, ng đậ ườ n.ớCâu 18: vào át lát lí trang 20 cho bi nh nào có ng khai thác th cao nh cự ượ ản cướA. Bình Thu nậ B. Bà Vũng Tàu C. Kiên Giang D. Cà MauCâu 19: vào át lát lí trang 30 cho bi nh (thành ph nào có GDP bình quân ng caoầ ườnh trong vùng Kinh tr ng đi phía Namấ ểA. ng Naiồ B. Bình ngươC. Bà Vũng Tàuị D. Thành ph Chí Minhố ồCâu 20: Vùng xem nh ph lãnh th ta trên li là vùngượ ướ ềA. ti giáp lãnh iế B. lãnh iả C. quy kinh tặ D. th yộ ủCâu 21: Th nh hình thành các vùng chuyên canh cây công nghi hàng năm Trung làắ ?A. Có di tích feralit trên dá phi n, đá vôi và đá khác.ệ ẹB. Có di tích ba dan tuy không nh ng khá màu .ệ ỡC. Có di tích ba dan màu phân trên các cao nguyên ng ph ng.ệ ẳD. Có di tích cát pha ng ng ven bi nệ ểCâu 22: sao ĐBSCL có năng su lúa th ĐBSH?ạ ơA. Trình thâm canh th n.ộ ơB. phù sa ít nên kém màu nấ ượ ơC. Khí không thu cho tr ng lúa cậ ướD. Ngu không nh ĐBSHồ ướ Trang Mã thi 002ềCâu 23: Cho ng li sau:ả ệM HÀNG XU KH CH TA GIAI ĐO 2010 -2015Ộ ƯỚ Ạ(đ nghìn n)ơ ấNăm 2010 2012 2014 2015H tiêuạ 117,0 117,8 155,0 131,5Cà phê 1218,0 1735,5 1691,1 1341,2Cao su 779,0 1023,5 1071,7 1137,4Chè 137,0 146,9 132,4 124,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam, 2014, Nhà xu Th ng kê, 2016)ồ ốNh xét nào không chính xác hàng xu kh ta giai đo 2010-2015?ề ướ ạA. Cây cao su có ng tăng liên cả ượ ụB. Cây cà phê có tăng tr ng nhanh nh tố ưở ấC. Cây tiêu có ng tăng không liên cạ ượ ụD. Cây tiêu có tăng tr ng nhanh cây cà phê.ạ ưở ơCâu 24: Cho bi để ồBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. Quy mô và xu t, nh kh hàng hóa ta giai đo 2000 2015.ơ ướ ạB. tăng tr ng xu t, nh kh hàng hóa ta giai đo 2000 2015.ố ưở ướ ạC. xu t, nh kh hàng hóa ta giai đo 2000 -ơ ướ 2015.D. Giá tr xu t, nh kh hàng hóa ta giai đo 2000 -ị ướ 2015.Câu 25: Vi đa ng hoá cây công nghi nh đích?ệ ụA. nh xu kh và ch bi n.ẩ ếB. Hoàn thành quy ho ch vùng chuyên canh.ạC. ch nh ng ro trong tiêu th ph m.ạ ẩD. ng di tích cây công nghi có ho ch và có khoa c.ở ọCâu 26: Khó khăn nh trong vi khai thác khoáng Trung du và mi núi làớ ộA. Khoáng phân iả rác, khu khó khai thác.ằ ựB. Nhi thiên tai.ềC. Khí di bi th tậ th ngườD. Thi lao ng có trình .ế ộCâu 27: nào sau đây không ph iả nguyên nhân ta ph tác các láng gi ng trongướ ướ ềgi quy bi và th a?ả ịA. là nhân ra phát tri nh trong khu cẽ ựB. Bi Đông là bi chung Vi Nam và nhi láng gi ngể ướ ềC. Ti quân ta th nên ph tác các c.ề ướ ướD. ích chính đáng nhà và nhân dân ta, gi ng ch quy và toàn lãnh ượ ướ ẹth ta.ổ ướCâu 28: Trong khi Fomusa th Hà Tĩnh nh ng ch th lây lan ra vùng bi toàn mi Trung,ả ềđi này ph ánh môi tr ng bi có đi nàoề ườ Trang Mã thi 002ềA. Có bi nh nh.ự B. Không th chia c.ể ượC. Có th phát tri ng kinh bi n.ể D. tác ng nh con ng iị ườCâu 29: đáp ng yêu th tr ng khó tính ngành th thay theo ng?ể ượ ườ ướA. trang thi xây ng ch biổ nB. nh đánh xa bẩ ờC. nh xu kh th nẩ ảD. nh nuôi tr ng th nẩ ảCâu 30: Cho ng li u:ả ệGIÁ TR XU TH TA NĂM 2012-2014Ị ƯỚ(Đ ng)ơ ồNăm 2012 2014T ng giá tr th yổ ủs nả 176 548 188 083,9- Nuôi tr ng th nồ 106 570 115 060,6- Khai thác th nủ 69 977,9 73 023,3(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam, 2014, Nhà xu Th ng kê, 2015)ồ ốNh xét nào sau đâyậ đúng ng li trên?ớ ệA. Giá tr nuôi tr ng và khai thác th gi m.ị ảB. Giá tr nuôi tr ng luôn khai thác th n.ị ảC. Giá tr khai thác tăng nhanh giá tr nuôi tr ng.ị ồD. Giá tr nuôi tr ng th tăng, giá tr khai thác th gi m.ị ảCâu 31: nào sau đây không ph iả đi Vùng kinh tr ng đi Phía Nam ?ặ ểA. Có nhi khu kinh ven bi nh trong các vùng kinh .ếB. Có trung tâm công nghi pệ .C. tr ng GDPẫ ướ ọD. Có GDP bình quân ng cao nh trong các vùng kinh tầ ườ .Câu 32: vào át lát lí trang 4, cho bi nh nào giáp Trung Qu giáp Bi n?ừ ểA. Đi Biênệ B. Kon Tum C. Qu ng Ninhả D. Kiên GiangCâu 33: Ti năng thu đi vùng TN trung ch trên các th ng sông nào?ề ốA. Xê Xan, Xrê Pôk, Sông Long.ử B. Xê Xan, Xrê Pôk, Sông Đà ngằC. Xê Xan, Xrê Pôk, Sông Đà D. Xê Xan, Xrê Pôk, Sông ng Naiồ---------------------------------------------------------- ----------ẾHI TR NGỆ ƯỞ TR NG TỔ ƯỞ ỔCHUYÊN MÔN DUY TỆ GV RA ĐỀHoàng Văn Ti Trang Mã thi 002ề