Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 522

a5d00b8deed09b08875324a645cec374
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:28:18 | Được cập nhật: 4 giờ trước (23:58:51) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 533 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ ềMã thi: 522ềCâu 41: Tác ng nh quá trình đô th hóa phát tri kinh ta làộ ướA. làm chuy ch kinh .ể B. gây ép môi tr ng đô th .ứ ườ ịC. tăng thu nh cho ng dân.ậ ườ D. vi làm cho ng lao ng.ạ ườ ộCâu 42: tr cu cách ng khoa công ngh hi làố ạA. công ngh sinh c, công ngh hóa c, công ngh năng ng, công ngh li u.ệ ượ ệB. công ngh ng hóa, công ngh li u, công ngh năng ng, công ngh đi .ệ ượ ửC. công ngh thông tin, công ngh li u, công ngh sinh c, công ngh năng ng.ệ ượD. công ngh hóa c, công ngh đi công ngh sinh c, công ngh thông tin.ệ ệCâu 43: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi nh nào sau đây vùng Đông Nam có GDPứ ộbình quân tính theo ng năm 2007 th nh t?ầ ườ ấA. ng Nai.ồ B. Tây Ninh. C. Bình Ph c.ướ D. Bình ng.ươCâu 44: Phát bi nào sau đây không ph là đi la iên vùng châu Âu ?A. Có th hình thành vùng biên gi gi EU ngoài EU.ể ướ ướB. Là th hi các án chung kinh xã i, an ninh vùng biên gi i.ơ ớC. Là xây ng các tuy phong th ngăn ng di bên ngoài vào EU.ơ ườ ưD. hình thành trên nguy nhân dân vùng biên gi i.ượ ớCâu 45: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây không ti giáp Lào?ế ớA. Gia Lai. B. Qu ng Nam.a C. Ngh An.ệ D. Đi Biên.ệCâu 46: Dân Hoa Kì không có đi nào sau đây?ă ểA. trong tu lao ng cao, ng già nhi u.ỉ ườ êB. Dân chi ph dân phân ch phía Tây.a ởC. gia tăng nhiên th p, gia tăng caoỉ .D. tu lao ng th p, trong tu lao ng cao.ỉ ướ ộCâu 47: Phát bi nào sau đây là đi kinh xã các đang phát tri n?ể ướ ểA. GDP bình quân ng th p, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ êB. Năng su lao ng xã cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ấ ướ êC. GDP bình quân ng th p, ch HDI cao, ngoài nhi u.ầ ườ ướ êD. GDP bình quân ng cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ êCâu 48: ai nhi gió mùa trên núi taướ có đi làă ểA. không có tháng nào nhi 25°C.ệ ướ B. các tháng có nhi trên 28°C.ê ộC. không có tháng nào nhi trên 25°C.ệ D. ch có tháng nhi trên 25°C.ỉ ộCâu 49: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho bi nhà máy th đi Thác thu nh nàoứ ỉsau đây?A. ng Nai.ồ B. Nông.ắ C. Tây Ninh. D. Bình Ph c.ướCâu 50: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, hãy cho bi tr ng cây ng th c, th ph và câyứ ươ ẩhàng năm chi ph di tích nh ng vùng nào sau đây?ế ữA. ng ng sông Long, Đông Nam .ồ ộB. ng ng sông Long, Trung .ồ ộC. ng ng sông Long, Duyên Nam Trung .ồ ộD. ng ng sông Long, ng ng sông ng.ồ ồCâu 51: đi nào sau đây không đúng dân xã ph các Đông Nam hi nay?ê ướ ệA. Lao ng có chuyên môn kĩ thu chi n.ộ ớB. Dân trung đông các ng ng châu th .ư ổC. Dân đông, dân tr .ố ẻD. Có nhi nét ng ng phong c, quán và sinh ho văn hóa.ê ươ ạCâu 52: Vùng xu nông cây ăn qu và ng ch Nh làa ườ aA. Xi-cô-c .a B. Kiu-xiu.a C. Hô-cai-đô.a D. Hôn-su.aCâu 53: Cho bi giá tr hàng xu kh ta năm 2000 và năm 2012ể ướ Trang Mã thi 522êĐ CHÍNH TH CỀ ỨBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. Quy mô và giá tr hàng xu kh ta.ơ ướB. Giá tr hàng xu kh ta.ị ướC. thay giá tr hàng xu kh ta.ự ướD. tăng tr ng giá tr hàng xu kh ta.ố ưở ướCâu 54: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 12, cho bi qu nào sau đây ườ không thu vùng ngộ ồb ng sông ng?ằ ồA. Xuân Th y.ủ B. Cát Bà. C. Ba Vì. D. Ba .ểCâu 55: Phát bi nào sau đây không đúng vùng Đông Nam ?ớ ộA. Giá tr ng nông nghi nh cị ượ c.ướ B. kinh hàng hóa phát tri n.ê ểC. kinh ti nh cấ c.ướ D. Giá tr ng công nghi nh cị ượ c.ướCâu 56: nh tr ng đi ngh cá Trung hi nay làỉ ệA. Hà Tĩnh. B. Th Thiên Hu .ế C. Nghệ An. D. Thanh Hóa.Câu 57: Ph lãnh th phía Liên bang Nga có khí chính làầ ậA. khí ôn i.ậ B. khí c.ậ C. khí nhi t.ậ D. khí c.ậ ựCâu 58: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi nh nào sau đây có dân th pứ ấnh t?ấA. Hà Tĩnh. B. Nông.ắ C. Hà Giang. D. Thái Bình.Câu 59: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, cho bi thành ph tr thu Trung ng nào iứ ươ ướđây có dân nh ta?ố ướA. Hà i.ộ B. Phong.aC. Đà ng.ẵ D. Thành ph Chí Minh.ố ồCâu 60: quy nh nên tính phân hình Vi Nam làế ệA. xu hi khá con ng i.ự ườ B. trí lí giáp Bi Đông.ị ểC. tác ng ng Tân ki o.ộ D. khí nhi gió mùa.ậ ẩCâu 61: Nguyên nhân ch gây ng ng ng sông Long là doủ ửA. th p, xung quanh có nhi đê.ă B. dân và xây ng cao.ậ ựC. tri ng.ư ườ D. và lũ ngu .ư êCâu 62: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ NG LÚA NH N, GIAI ĐO 1985 2004Ệ ƯỢ ẠNăm1985 1995 2000 2004Di tích (nghìn ha)2342 2188 1770 1650S ng (nghìn n)a ượ 14578 13435 11868 11400Căn vào ng li trên, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu lúa Nh ta ậB giai đo 1985 2004?a ạA. Năng su lúa Nh năm 2004 61, /ha.ấ ạB. Di tích lúa gi nhanh ng lúa o.ệ ượ ạC. Di tích lúa gi ch ng lúa o.ệ ượ ạD. Di tích lúa gi m, ng lúa tăng.ệ ượ ạCâu 63: Ph ng ng quan tr ng nh phát huy th nh nông nghi nhi ta làươ ướ ướA. ng th tr ng tiêu th nông trong c.ở ườ ướ B. tăng ng chăn nuôi gia súc n.ườ ớC. nh công nghi ch bi nông n.ẩ D. nh xu nông xu kh u.ẩ Trang Mã thi 522êCâu 64: Ho ng th ng ta phát tri nh nh th niên 90 th XX nayạ ươ ướ ếch là doủ ếA. tác ng th tr ng ngoài.ộ ườ ướ B. ch qu lí thay i.ơ ổC. nhu tiêu dùng ng dân cao.ầ ườ D. đa ng các hàng.ự ăCâu 65: di tích 9, tri kmớ 2, dân 1, ng năm 2005 thì dân trung bình Trungố ườ ủQu năm 2005 là bao nhiêu (ng i/kmố ườ 2)?A. 783. B. 135. C. 153. D. 738.Câu 66: Năng su lúa năm ta có xu ng tăng ch doấ ướ ướ ếA. áp ng ng rãi các mô hình qu ng canh.ụ B. nh thâm canh.ẩ ạC. ng di tích canh tác.ở D. nh xen canh, tăng .ẩ ụCâu 67: Cho bi :ể ồS NG THAN, THÔ VÀ ĐI TA, GIAI ĐO 1995 2014Ả ƯỢ ƯỚ ẠCăn vào bi trên, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ng than, thô, đi aê ượ ủn ta, giai đo 1995 2014?ướ ạA. tăng liên và nhanh nh t.ệ B. han tăng nhanh thô.ơ ầC. uầ thô tăng nhanh than.ơ D. thô giai đo 2005 2014 gi m.ầ aCâu 68: Vai tro quan tr ng công nghi ch bi ng th c, th ph nông nghi ươ khôngph làaA. góp ph làm chuy ch kinh nông thôn.ầ ếB. tăng ch ng các ph nông nghi p, th n.ấ ượ aC. thúc vi xu hàng hóa trong nông nghi p.ẩ ệD. tăng ro trên th tr ng tiêu th nông n.ế ườ aCâu 69: nghĩa quan tr ng nh các và qu an ninh qu phong ta làọ ướA. ngu sinh bi phong phú.ồ B. thu phát tri giao thông bi n.ậ ểC. th ng ti tiêu li n.ệ D. có nhi th nh phát tri du ch.ê ịCâu 70: Khó khăn nào sau đây đã kh ph ngành chăn nuôi ta?ượ ướA. th ăn cho chăn nuôi không o.ơ ượ aB. ch nh gia súc, gia đe trên di ng.ị ộC. Gi ng gia súc, gia cho năng su cao con ít.ố ấD. Hi qu chăn nuôi ch th cao và ch nh.ệ ịCâu 71: đa ng dân các Đông Nam Áự ướ không có tác ng nào sau đây tộ ăvăn hóa, xã i?ộA. năng ng trong ng dân .ự ưB. ph trong ng chính tr tôn giáo.ự ịC. thu nh trong ngôn ng phong quán.ự ậD. đa ng, đáo trong sinh ho t.ự ạCâu 72: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ho ngê ộc bão ta?ủ ướA. Th gian ho ng bão tháng tháng 12.ờ ếB. Mùa bão ch vào Nam.ậ ắC. Tháng có su bão nh là tháng 10.ầ ấD. Bão nhi nh vào vùng Trung .ổ Trang Mã thi 522êCâu 73: Cho ng li u:a ệGIÁ TR XU T, NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 1985- 2010Ị (Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1990 1995 2000 2005 2008 2010Xu kh uấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 1577,8Nh kh uậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 1396,2Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu t, nh kh Trungê ủQu c, giai đo 1985 2010?ố ạA. Cán cân xu nh kh luôn ng (xu siêu).ấ ươ B. Giá tr xu kh tăng nhanh nh kh u.ị ẩC. Giá tr xu kh và nh kh tăng liên c.ị D. Cán cân xu nh kh luôn âm (nh siêu).ấ ậCâu 74: Ph ra chuy ch kinh theo ngành ng ng sông ng ch doa ếA. ép dân kinh xã và môi tr ng.ứ ườB. kinh theo ngành vùng ch lí.ơ ợC. tài nguyên thiên nhiên vùng không th phong phú.ủ ậD. đây là vùng có nhi ti năng phát tri kinh .ê ếCâu 75: Tây Nguyên và Trung du mi núi có th nh phát tri nê ểA. công nghi khai thác qu ng t.ệ B. khai thác và ch bi lâm n.ế aC. công nghi th đi n.ệ D. các nông nhi t, ôn i.a ớCâu 76: Toàn hóa kinh hình thành ch doầ ượ ếA. th ng qu phát tri nh.ươ ạB. tác ng cu cách ng khoa và công ngh hi i.ộ ạC. ng phân công lao ng qu .ự ếD. ngoài tăng nhanh.ầ ướCâu 77: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, cho bi nh xét nào sau đây đúng xu nôngứ ấnghi ta?ệ ướA. tr ng giáỉ tr xu ngành chăn nuôi tăng liên năm 2000 năm 2007.ị ếB. Trung du và mi núi là vùng có di tích cây công nghi lâu năm nh c.ê ướC. Lúa tr ng ch ng ng sông ng và ng ng sông Long.ượ ửD. Di tích và ng lúa tăng liên năm ượ 2000 năm 2007.ếCâu 78: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, cho bi nh xét nào sau đây không đúng tháp dânớs ta?ố ướA. ng trên 65 tu năm 2007 ít năm 1999.ỉ ườ ơB. ng 14 tu năm 1999 nhi năm 2007.ỉ ườ ơC. dân ta đang có xu ng già hóa.ơ ướ ướD. dân tháp dân năm 1999 là dân tr .ơ ẻCâu 79: Cho ng li u:a ệDI TÍCH CÂY CÔNG NGHI TA GIAI ĐO 2005 2015Ệ ƯỚ Ạ(Đ nghìn ha)ơ ịNăm2005 2010 2012 2015T ng di tíchổ ệ2495,1 2808,1 2952,7 2827,3Cây công nghi hàng nămệ 861,5 797,6 729,9 676,8Cây công nghi lâu nămệ 1633,6 2010,5 2222,8 2150,5Đ th hi di tích cây công nghi ta giai đo 2005 2015, bi nào sau đây thích pể ướ ợnh t?ấA. p.ế B. ng.ườ C. t.ộ D. Mi n.êCâu 80: Nh ng trung tâm công nghi nào sau đây vào nhóm trung tâm công nghi có nghĩaữ ượ ệvùng?A. Đà ng, Hu Hà i.ẵ B. TP. Chí Minh, Đà ng, Vũng Tàu.ồ ẵC. Phong, Hà i, Nha Trang.a D. Phong, Đà ng, Th .a ơ----------- ----------ẾThí sinh ng Atlat lí Vi Nam do NXB Giáo phát hành. ượ ụCán coi thi không gi thích gì thêmộ Trang Mã thi 522êTrang Mã thi 522ê