Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 519

04dc471e67bacd16d785433157fa9d3c
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:25:53 | Được cập nhật: hôm kia lúc 2:11:51 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 490 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞKỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ Mã thi: 519ềCâu 41: năng ng Duyên Nam Trung hi nay gi quy ch theo ng nào?ấ ượ ượ ướA. Xây ng các nhà máy th đi công su n.ự ớB. ng đi qu gia qua ng dây siêu cao áp 500 KV.ử ướ ườC. các nhà máy nhi đi ch ng than.ả ằD. hành nhà máy đi nguyên tiên vùng.ậ ủCâu 42: Các hàng nh kh ch Nh không bao mồA. ngu nguyên li cho công nghi p.ồ B. các ph nông nghi p.ả ệC. các ph công nghi ch o.ả D. các lo nhiên li hóa th ch.ạ ạCâu 43: Đi ki thu góp ph phát tri kinh bi ta làề ướA. nhi bão .ề B. có ngu mu vô n.ồ ậC. ít ng bi kín gió.ụ D. tr ng nh .ữ ượ ỏCâu 44: Phát bi nào sau đây không đúng phân hóa theo cao thiên nhiên ta?ề ướA. Các loài chim di thu khu Himalaya ch có cao trên 2600m.ư ộB. Nhóm feralit chi ph di tích đai nhi gió mùa.ấ ớC. Đai ôn gió mùa trên núi ch có mi Tây và Trung .ớ ộD. Ranh gi đai nhi gió mùa trên núi mi th mi Nam.ớ ềCâu 45: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, cho bi các thành ph nào sau đây ta tr cứ ướ ựthu trung ng?ộ ươA. Phòng, TP. Chí Minh, Th .ả B. Phòng, Vinh, TP. Chí Minh.ả ồC. Hà i, Đà ng, Th t.ộ D. Hà i, Phòng, Nha Trang.ộ ảCâu 46: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 30, cho bi tứ tr ng di tích vùng kinh tr ng đi mỉ ểso năm 2007 là bao nhiêu ph trăm (%)?ớ ướ ầA. 58,4. B. 22,3. C. 77,7. D. 41,6.Câu 47: Phát bi nào sau đây không đúng đi ki nhiên mi Đông Trung Qu c?ề ốA. Khoáng ch là kim lo màu.ả B. Khí phân hóa Nam khá rõ nét.ậ ắC. Th ng ra ng các ng ng.ườ D. ngu các sông ch ra bi n.ơ ểCâu 48: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 8, cho bi tứ bôxit trung ch vùng nào ta?ậ ướA. Trung .ắ B. Tây Nguyên.C. ng ng sông Long.ồ D. ng ng sông ng.ồ ồCâu 49: Phát bi nào sau đây là bi hi thiên nhiên nhi gió mùa ta?ể ướA. Ch sông không phân mùa.ế ướ B. Xâm th nh mi núi.ự ồC. Sinh nhi chi th .ậ D. Cán cân quanh năm âm.ứ ạCâu 50: Phát bi nào sau đây là đi đô th hóa ta?ể ướA. ng đô th hi i.ơ B. Phân đô th theo vùng.ố ềC. Trình đô th hóa cao.ộ D. dân thành th tăng.ỉ ịCâu 51: Phát bi nào sau đây không đúng Liên minh châu Âu (EU)?ềA. EU là trung tâm kinh th ng hàng th gi i.ế ươ ớB. các ng ng ti chung châu Âu -rô).ấ ướ ƠC. Thi th tr ng chung châu Âu năm 1993.ế ườ ừD. Th hi do thông hàng hóa, ch ti n.ự ốCâu 52: Ph dân khu Tây Nam theo tôn giáo nào sau đây?ầ ựA. Hin-đu giáo. B. Ph giáo.ậ C. Thiên chúa giáo. D. giáo.ồ Trang Mã thi 519ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨCâu 53: Cho bi ng qu áo may ượ ởn ta năm 1995 và 2006. ướBi bên th hi dung nào sau đây?ể A. Tình hình phát tri ng qu áo may ượ ẵphân theo các thành ph kinh ta.ầ ướB. Quy mô và ng qu áo may phânơ ượ ẵtheo ngành kinh ta.ế ướC. tăng tr ng ng qu áo may ưở ượ ẵphân theo thành ph kinh ta.ầ ướD. Quy mô và ng qu áo may ượ ẵphân theo thành ph kinh ta.ầ ướCâu 54: Gi pháp bách phát tri nông nghi đa các châu Phi làả ướA. ng th tr ng tiêu th nông n.ở ườ B. áp ng các bi pháp th i.ụ ợC. ra các gi ng ch n.ạ ượ D. khai hoang ng di tích t.ở ấCâu 55: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi tứ khu nào ta nhi nh trong th iự ướ ờgian tháng XI tháng IV năm sau?ừ ếA. Trung Trung .ộ B. ng ng Nam .ồ C. ng ng .ồ D. Nam Trung .ự ộCâu 56: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi tứ vùng nào sau đây không có khu kinh venếbi n?ểA. Tây Nguyên. B. Trung du và mi núi .ề ộC. Trung .ắ D. ng ng sông Long.ồ ửCâu 57: Phát bi nào sau đây không đúng đi dân và xã khu Đông Nam Á?ề ựA. su gia tăng dân nhiên có xu ng gi m.ỉ ướ ảB. Dân trung đông các ng ng châu th sông.ư ổC. Ph là tôn giáo ph bi các Đông Nam bi o.ạ ướ ảD. dân phân không theo biên gi qu gia.ộ ốCâu 58: Phát bi nào sau đây không đúng kinh Liên bang Nga?ề ủA. Công nghi khai thác khí là ngành kinh mũi nh n.ệ ọB. Là nh siêu giá tr nh siêu ngày càng n.ướ ớC. Các cây công nghi ch là ng ng và ng.ệ ướ ươ ườD. trong nhóm có công nghi hàng th gi i.ằ ướ ớCâu 59: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 16, cho bi tứ các dân thu nhóm ngôn ng Tày Tháiộ ữphân ch vùng nào ta?ố ướA. Duyên Nam Trung .ả B. ng ng sông Long.ồ ửC. Tây Nguyên. D. Trung du và mi núi .ề ộCâu 60: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, cho bi sông nào sau đây ti nh ngu bênứ ướ ừngoài lãnh th ta?ổ ướA. Sông Trà Khúc. B. Sông .ả C. Sông Ba. D. Sông Th ng.ươCâu 61: Bi pháp hi qu nh hoàn thi ngành công nghi ta hi nay làệ ướ ệA. theo chi sâu, trang thi và công ngh .ầ ệB. đa ng hóa ngành công nghi p, giá thành ph m.ạ ẩC. nâng cao ch ng lao ng, ng th tr ng tiêu th .ấ ượ ườ ụD. tiên các ngành công nghi tr ng đi m, tăng .ư ưCâu 62: Vai trò quan tr ng nh ch Th ng th gi (WTO) làọ ươ ớA. tăng ng liên các kh kinh .ườ B. thúc do hóa th ng i.ẩ ươ ạC. gi quy xung gi các c.ả ướ D. ra ch kinh các c.ặ ướCâu 63: Phát bi nào sau đây không đúng ng phát tri trong công nghi khu Đông Namớ ướ ựÁ hi nay?ệA. Tăng ng liên doanh, liên ngoài.ườ ướ B. Chú tr ng xu các hàng xu kh u.ọ ẩC. nh khai thác ngu khoáng giàu có.ẩ D. Hi hóa thi chuy giao công ngh .ệ ệCâu 64: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 24, cho bi nh xét nào sau đây đúng ho ng ngo iứ ạth ng ta?ươ ướA. ta là xu siêu giá tr xu siêu ngày càng tăng.ướ ướ ấB. hàng xu kh có giá tr nh là hàng nông, lâm, th n.ặ ảC. Giá tr xu kh hàng hóa tăng nhanh giá tr nh kh u.ị Trang Mã thi 519ềD. ta nh kh nhi nh Nh n, Trung Qu c, Đài Loan.ướ ốCâu 65: Cho ng li u: ệDÂN NH PHÂN THEO NHÓM TU NĂM 1950 VÀ 2005Ố Ổ(Đ tri ng i)ơ ườNăm ngổ 14 tu iổ 15 64 tu iổ 65 tu tr lênừ ở1950 83,1 29,4 49,5 4,22005 127,7 17,8 85,4 24,5Căn vào ng li u, nh xét nào sau đây không đúng dân Nh năm 2005 so năm 1950?ề ớA. ng dân tăng nh ng dân nhóm 14 tu gi m.ổ ảB. Dân đang có xu ng già hóa, ng già ngày càng cao.ố ướ ườC. Dân 65 tu tr lên luôn chi tr ng nh nh t.ố ấD. dân 65 tu tr lên tăng nhanh nhóm 15 64 tu i.ố ổCâu 66: Cho bi :ể ồDI TÍCH VÀ NG CÀ PHÊ NHÂN TA GIAI ĐO 1990 2012Ệ ƯỢ ƯỚ ẠCăn vào bi cho bi nh xét nào sau đây không đúng di tích và ng cà phê nhân ượ ởn ta trong giai đo 1990 2012?ướ ạA. Di tích cà phê cho thu ho ch tăng liên c.ệ ụB. ng cà phê nhân tăng nhanh và nh.ả ượ ịC. Di tích cà phê ch cho thu ho ch tăng liên c.ệ ụD. Ph di tích cà phê ta đã cho thu ho ch.ầ ướ ạCâu 67: Ngu đi nào sau đây là ngu cung năng ng ch nh cho vùng Đông Nam hi nồ ượ ệnay?A. Các nhà máy nhi đi ch ng u.ệ B. Các nhà máy th đi trên sông ng Nai.ủ ồC. Các nhà máy nhi đi tu bin khí.ệ D. Các nhà máy nhi đi ch ng than.ệ ằCâu 68: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 23, cho bi nh xét nào sau đây đúng các lo hình giaoứ ạthông ta?ậ ướA. ng ng đã ph kín các vùng trong c.ạ ướ ườ ướB. vùng ta có ít nh sân bay và sân bay qu .ỗ ướ ếC. Tr giao thông Nam qu và ng Th ng Nh t.ụ ườ ấD. Tuy ng bi ven dài nh là tuy TP. Chí Minh Hà i.ế ườ ộCâu 69: Cho ng li u: ệS NG CH NUNG, NGÓI NUNG VÀ XI MĂNG ƯỢ TA, GIAI ĐO 1995 2015ƯỚ NămS ph mả 1995 2000 2005 2010 2015G ch nung (tri viên)ạ 892,0 087,0 16 530,0 20 196,0 18 451,0Ngói nung (tri viên)ệ 561,0 366,2 526,6 587,4 517,2Xi măng (nghìn n)ấ 828,0 13 298,0 30 808,0 55 801,0 67 645,0 Trang Mã thi 519ềĐ th hi tình hình phát tri ngành công nghi xu li xây ng ta trong giai đo nể ướ ạ1995 2015, bi nào sau đây thích nh t?ể ấA. p.ế B. Tròn. C. Mi n.ề D. ng.ườCâu 70: Đi khác bi nh trong xu đi mi Nam so mi ta làể ướA. có nhi nhà máy th đi công su nh c.ề ướB. xây ng nhà máy đi nguyên và đi gió.ự ượ ệC. có các nhà máy nhi đi công su n.ệ ơD. có các nhà máy nhi đi ch ng than antraxit.ệ ằCâu 71: Phát bi nào sau đây không đúng Trung Qu sau 40 năm th hi công cu hi hóa?ề ạA. Ch thành công tàu vũ tr có ng lái.ế ườB. tăng tr ng GDP cao trong nhi năm li n.ố ưở ềC. Hi nay Trung Qu có GDP ch sau Hoa Kì.ệ ỉD. Bình quân ng ng th theo ng cao.ả ượ ươ ườCâu 72: Ngành hàng không có ti nhanh do nguyên nhân ch nào sau đây?ướ ếA. tính an toàn tuy i.ả B. Chi phát tri táo o.ế ượ ạC. Lao ng có trình cao.ộ D. ng khách du ch qu n.ượ ớCâu 73: Khó khăn nh trong nh xu cây công nghi ta làớ ướA. ch ng ph ch cao.ấ ượ B. công nghi ch bi còn ch .ệ ếC. ng lao ng có ít kinh nghi m.ườ D. th tr ng th gi nhi bi ng.ị ườ ộCâu 74: Đi ki thu nh cho nuôi tr ng th ta là cóề ướ ướA. sông ng và các ng ru ng.ộ ướ ộB. nhi phá, các trũng ng ng, ao .ề ồC. nhi sông su i, kênh ch, trũng ng ng.ề ằD. nhi bãi tri u, phá, các cánh ng ng n.ề ặCâu 75: ph duy trì và tài nguyên ng vùng ng ng sông Long ch do ng có vaiầ ừtròA. cân ng sinh thái.ả B. giúp nhanh thoát lũ vào mùa a.ưC. cung nhi lo quý.ấ D. gi ch ng bi n.ữ ểCâu 76: Cho ng li u:ả ệDÂN QU GIA NĂM 2000 VÀ 2017Ố Ố(Đ tri ng i)ơ ườNăm Vi Namệ In-đô-nê-xi-a Thái Lan Lào2000 79,7 217,0 62,6 5,52017 93,7 264,0 66,1 7,0Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng dân qu gia, năm 2017 soứ ốv năm 2000?ớA. Dân Vi Nam tăng nhi nh t.ố B. Dân Thái Lan tăng ít Lào.ố ơC. Dân In-đô-nê-xi-a tăng ch Vi Nam.ố D. Dân Lào tăng nhanh nh t.ố ấCâu 77: Vi khai thác th năng Tây Nguyên ph th ch đệ ểA. ch lũ ng cho vùng u.ạ B. ch ng ng vào mùa a.ố ưC. nh nuôi tr ng th n.ẩ D. cung vào mùa khô.ấ ướ ướCâu 78: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 25, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ngành duềl ch ta?ị ướA. tr ng khách qu Đông Nam ngày càng tăng.ỉ ừB. Các di thiên nhiên th gi ch có ph lãnh th phía c.ả ắC. khách qu tăng nhanh khách a.ố ượ ượ ịD. Các trung tâm du ch qu gia trung ch ng ng.ị ằCâu 79: ng xu nào sau đây là ch nh trong nông nghi hàng hóa?ướ ệA. nh thâm canh, chuyên môn hóa.ẩ B. xu nhi lo nông ph ng.ả ươC. ng nhi máy móc, phân bón hóa c.ử D. ng ng i, công th công.ử ườ ủCâu 80: khác bi nh trong xu cây công nghi lâu năm Tây Nguyên so Trung du vàự ớmi núi làề ộA. ph các lo cây Tây Nguyên có ngu nhi i.ầ ớB. ng di tích gieo tr ng cây công nghi Tây Nguyên nh n.ổ ơC. Tây Nguyên là vùng tr ng chè nh c.ồ ướD. Tây Nguyên không tr ng các lo cây vùng nhi t.ồ ượ ệ----------------------------------------------- Trang Mã thi 519ề----------- ----------ẾThí sinh ng Atlat Lí Vi Nam do NXB Giáo phát hành.ượ ụCán coi thi không gi thích gì thêm.ộ Trang Mã thi 519ề