Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 517

4829443689712acc3deb856d71ff377f
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:22:37 | Được cập nhật: 7 tháng 5 lúc 0:12:14 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 448 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017 2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao ềMã thi 517ềCâu 41: Phát bi nào sau đây không đúng dân nông thôn và dân thành th ta?ớ ướA. Dân thành th nhi dân nông thôn.ố ốB. dân thành th và dân nông thôn tăng.ả ềC. Dân nông thôn nhi dân thành th .ố ịD. Dân thành th tăng nhanh dân nông thôn.ố ốCâu 42: Khu Tây Nam không có đi nào sau đây?ặ ểA. trí lí mang tính chi c.ị ượ B. Khí thu cho xu nông nghi p.ậ ệC. Các th bên ngoài nh tranh nh ng.ế ưở D. Ngu tài nguyên giàu có.ồ ỏCâu 43: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi vùng khí nào đây ướ tác ngị nhạnh tấ aủ gió Tây khô nóng?A. Đông cắ .ộ B. cắ Trung .ộ C. Nam Trung .ộ D. Tây Nguyên .Câu 44: Ng dân các thành viên EU có th dàng tài kho các khác trong kh iườ ướ ướ ốlà bi hi doựA. thông ch .ư B. thông ti n.ư C. thông hàng hóa.ư D. di chuy n.ểCâu 45: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 13, cho bi cao nguyên Châu và cao nguyên Laứ ơthu vùng núi nào?ộA. Đông .ắ B. Tây c.ắ C. Tr ng Nam.ườ D. Tr ng c.ườ ắCâu 46: kinh các con sông mi Tây Trung Qu có giá tr về ềA. nuôi tr ng th n.ồ B. giao thông. C. th đi n.ủ D. th i.ủ ợCâu 47: Nh ng ngu tài nguyên châu Phi đang suy gi nh làữ ạA. khoáng n, ng.ả B. khoáng n, ngu c.ả ướC. đai, ng.ấ D. đai, ngu c.ấ ướCâu 48: Phát bi nào sau đây không ph là đi ph lãnh th phía ta?ả ướA. Trong năm có mùa đông nh.ộ B. Th ti di bi ph p.ờ ạC. Có mùa khô sâu c.ộ D. Biên nhi trung bình năm n.ộ ớCâu 49: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, cho bi cây tr ng nhi nh vùng nào ượ ởsau đây?A. ng ng sông Long.ồ B. ng ng sông ng.ồ ồC. Trung .ắ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 50: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, cho bi lo nào sau đây chi di tích nh tứ ng ng sông Long?ở ửA. xám trên phù sa .ấ B. n.ấ ặC. phù sa sông.ấ D. phèn.ấCâu 51: Nguyên nhân ch nào đây giúp Đông Nam phát tri nh cây lúa o?ủ ướ ạA. ng sông ngòi dày ng dào.ạ ướ ượ ướ ồB. Khí nhi gió mùa và xích o.ậ ạC. Có nhi cao nguyên badan màu .ề ỡD. Ng dân có nhi kinh nghi tr ng lúa o.ườ ạCâu 52: Vùng bi bao quanh Nh có nhi ng tr ng ch doể ườ ếA. là nhau các dòng bi nóng và dòng bi nh.ơ ạB. có ng bi dài nhi ng, nh kín gió.ườ ịC. vùng khí nóng quanh năm không đóng băng.ằ ướD. có nhi ven là trung nhi lo n.ề Trang Mã thi 517ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨCâu 53: Cho bi GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014ể ướ ạBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. Quy mô và GDP phân theo thành ph kinh ta.ơ ướB. Giá tr GDP phân theo thành ph kinh ta.ị ướC. chuy ch GDP phân theo thành ph kinh ta.ự ướD. tăng tr ng GDP phân theo thành ph kinh ta.ố ưở ướCâu 54: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 20, cho bi nh nào sau đây có ng th khaiứ ượ ảthác nh c?ớ ướA. Bà Vũng Tàu.ị B. Bình Thu n.ậ C. Cà Mau. D. Kiên Giang.Câu 55: Vi thu hút các án ngoài Trung còn ch ch doệ ướ ếA. ng còn u.ơ B. có nhi thiên tai.ềC. ng dân th p.ứ D. chính sách thu hút ch lí.ầ ợCâu 56: danh xu ngon ti ng vùng Duyên Nam Trung làị ướ ộA. Phú Qu c.ố B. Phan Thi t.ế C. Vân n.ồ D. Cát i.ảCâu 57: Liên bang Nga có th nh tr ng cây công nghi có ngu nhi và ôn ch doế ếnhân nhiên nào sau đây?ố ựA. hình.ị B. Sông ngòi. C. tr ng.ấ D. Khí u.ậCâu 58: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, cho bi sông nào sau đây thu mi Nam Trung Bứ ộvà Nam ?ộA. Sông Thái Bình. B. Sông Thu n.ồ C. Sông .ả D. Sông Đà.Câu 59: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang cho bi các dân thu nhóm ng Nam phânộ ảb ch vùng nào sau đây?ố ởA. Trung .ắ B. Trung du và mi núi .ề ộC. Duyên Nam Trung .ả D. Tây Nguyên.Câu 60: feralit ta có màu vàng ch doấ ướ ếA. trôi các ch bad tan.ử B. quá trình phong hóa nh.ạC. tích ôxit và ôxit nhôm.ụ D. quá trình tích mùn phát tri n.ụ ểCâu 61: Nguyên nhân ch gây ng ng ng sông Long là doủ ửA. th p, xung quanh có nhi đê.ặ B. dân và xây ng cao.ậ ựC. tri ng.ư ườ D. và lũ ngu .ư ềCâu 62: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ NG LÚA NH N, GIAI ĐO 1985 2004Ệ ƯỢ ẠNăm1985 1995 2000 2004Di tích (nghìn ha)2342 2188 1770 1650S ng (nghìn n)ả ượ 14578 13435 11868 11400Căn vào ng li trên, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu lúa Nh tả ậB giai đo 1985 2004?ả ạA. Di tích lúa gi nhanh ng lúa o.ệ ượ ạB. Năng su lúa Nh năm 2004 61,9 /ha.ấ ạC. Di tích lúa gi ch ng lúa o.ệ ượ ạD. Di tích lúa gi m, ng lúa tăng.ệ ượ ạCâu 63: Ph ng ng quan tr ng nh phát huy th nh nông nghi nhi taươ ướ ướlà Trang Mã thi 517ềA. ng th tr ng tiêu th nông trong c.ở ườ ướB. tăng ng chăn nuôi gia súc n.ườ ớC. nh xu nông xu kh u.ẩ ẩD. nh công nghi ch bi nông n.ẩ ảCâu 64: Ho ng th ng ta phát tri nh nh th niên 90 th XX nayạ ươ ướ ếch là doủ ếA. tác ng th tr ng ngoài.ộ ườ ướ B. ch qu lí thay i.ơ ổC. nhu tiêu dùng ng dân cao.ầ ườ D. đa ng các hàng.ự ặCâu 65: di tích 9,6 tri kmớ 2, dân 1,3 ng năm 2005 thì dân trung bình Trungố ườ ủQu năm 2005 là bao nhiêu (ng i/kmố ườ 2)?A. 783. B. 738. C. 153. D. 135.Câu 66: Năng su lúa năm ta có xu ng tăng ch doấ ướ ướ ếA. áp ng ng rãi các mô hình qu ng canh.ụ B. nh thâm canh.ẩ ạC. ng di tích canh tác.ở D. nh xen canh, tăng .ẩ ụCâu 67: Cho bi :ể ồS NG THAN, THÔ VÀ ĐI TA, GIAI ĐO 1995 2014Ả ƯỢ ƯỚ ẠCăn vào bi trên, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ng than, thô, đi nề ượ ệc ta, giai đo 1995 2014?ủ ướ ạA. tăng liên và nhanh nh t.ệ B. han tăng nhanh thô.ơ ầC. thô giai đo 2005 2014 gi m.ầ D. uầ thô tăng nhanh than.ơCâu 68: Vai trò quan tr ng công nghi ch bi ng th c, th ph nông nghi ươ khôngph làảA. góp ph làm chuy ch kinh nông thôn.ầ ếB. tăng ch ng các ph nông nghi p, th n.ấ ượ ảC. thúc vi xu hàng hóa trong nông nghi p.ẩ ệD. tăng ro trên th tr ng tiêu th nông n.ế ườ ảCâu 69: nghĩa quan tr ng nh các và qu an ninh qu phòng ta làọ ướA. th ng ti tiêu li n.ệ B. thu phát tri giao thông bi n.ậ ểC. có nhi th nh phát tri du ch.ề D. ngu sinh bi phong phú.ồ ểCâu 70: Khó khăn nào sau đây đã kh ph ngành chăn nuôi ta?ượ ướA. Hi qu chăn nuôi ch th cao và ch nh.ệ ịB. ch nh gia súc, gia đe trên di ng.ị ộC. Gi ng gia súc, gia cho năng su cao còn ít.ố ấD. th ăn cho chăn nuôi không o.ơ ượ ảCâu 71: đa ng dân các Đông Nam Áự ướ không có tác ng nào sau đây tộ ặvăn hóa, xã i?ộA. năng ng trong ng dân .ự ưB. ph trong ng chính tr tôn giáo.ự ịC. đa ng, đáo trong sinh ho t.ự ạD. thu nh trong ngôn ng phong quán.ự ậCâu 72: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ho ngề ộc bão ta?ủ ướA. Th gian ho ng bão tháng tháng 12.ờ ếB. Tháng có su bão nh là tháng 10.ầ ấC. Bão nhi nh vào vùng Trung .ổ Trang Mã thi 517ềD. Mùa bão ch vào Nam.ậ ắCâu 73: Cho ng li u:ả GIÁ TR XU T, NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 1985- 2010Ị (Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1990 1995 2000 2005 2008 2010Xu kh uấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 1577,8Nh kh uậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 1396,2Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu t, nh kh Trungề ủQu c, giai đo 1985 2010?ố ạA. Cán cân xu nh kh luôn ng (xu siêu).ấ ươ ấB. Giá tr xu kh tăng nhanh nh kh u.ị ẩC. Giá tr xu kh và nh kh tăng liên c.ị ụD. Cán cân xu nh kh luôn âm (nh siêu).ấ ậCâu 74: Ph ra chuy ch kinh theo ngành ng ng sông ng ch doả ếA. ép dân kinh xã và môi tr ng.ứ ườB. đây là vùng có nhi ti năng phát tri kinh .ề ếC. tài nguyên thiên nhiên vùng không th phong phú.ủ ậD. kinh theo ngành vùng ch lí.ơ ợCâu 75: Tây Nguyên và Trung du mi núi có th nh phát tri nề ểA. công nghi khai thác qu ng t.ệ B. khai thác và ch bi lâm n.ế ảC. công nghi th đi n.ệ D. các nông nhi t, ôn i.ả ớCâu 76: Toàn hóa kinh hình thành ch doầ ượ ếA. th ng qu phát tri nh.ươ ạB. tác ng cu cách ng khoa và công ngh hi i.ộ ạC. ng phân công lao ng qu .ự ếD. ngoài tăng nhanh.ầ ướCâu 77: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, cho bi nh xét nào sau đây đúng xu nôngứ ấnghi ta?ệ ướA. tr ng giáỉ tr xu ngành chăn nuôi tăng liên năm 2000 năm 2007.ị ếB. Trung du và mi núi là vùng có di tích cây công nghi lâu năm nh c.ề ướC. Lúa tr ng ch ng ng sông ng và ng ng sông Long.ượ ửD. Di tích và ng lúa tăng liên năm 2000 năm 2007.ệ ượ ếCâu 78: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, cho bi nh xét nào sau đây không đúng tháp dânớs ta?ố ướA. ng 14 tu năm 1999 nhi năm 2007.ỉ ườ ơB. ng trên 65 tu năm 2007 ít năm 1999.ỉ ườ ơC. dân ta đang có xu ng già hóa.ơ ướ ướD. dân tháp dân năm 1999 là dân tr .ơ ẻCâu 79: Cho ng li u:ả ệDI TÍCH CÂY CÔNG NGHI TA GIAI ĐO 2005 2015Ệ ƯỚ Ạ(Đ nghìn ha)ơ ịNăm2005 2010 2012 2015T ng di tíchổ ệ2495,1 2808,1 2952,7 2827,3Cây công nghi hàng nămệ 861,5 797,6 729,9 676,8Cây công nghi lâu nămệ 1633,6 2010,5 2222,8 2150,5Đ th hi di tích cây công nghi ta giai đo 2005 2015, bi nào sau đây thích pể ướ ợnh t?ấA. Mi n.ề B. ng.ườ C. p.ế D. t.ộCâu 80: Nh ng trung tâm công nghi nào sau đây vào nhóm trung tâm công nghi có nghĩaữ ượ ệvùng?A. Đà ng, Hu Hà i.ẵ B. TP. Chí Minh, Đà ng, Vũng Tàu.ồ ẵC. Phòng, Đà ng, Th .ả D. Phòng, Hà i, Nha Trang.ả ộ----------- ----------ẾThí sinh ng ượ Atlat lí Vi Namị do NXB Giáo phát hành.ụCán coi thi không gi thích gì thêmộ Trang Mã thi 517ề