Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 514

f267912601d7b6de14a0afb2e39024c2
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:27:55 | Được cập nhật: 14 giờ trước (17:08:47) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 567 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ ềMã thi: 514ềCâu 41: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi nh nào sau đây có dân th pứ ấnh t?ấA. Hà Tĩnh. B. Nông.ắ C. Thái Bình. D. Hà Giang.Câu 42: Phát bi nào sau đây là đi kinh xã các đang phát tri n?ể ướ ểA. GDP bình quân ng cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềB. Năng su lao ng xã cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ấ ướ ềC. GDP bình quân ng th p, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềD. GDP bình quân ng th p, ch HDI cao, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềCâu 43: Cho bi giá tr hàng xu kh ta năm 2000 và năm 2012ể ướBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. thay giá tr hàng xu kh ta.ự ướB. Quy mô và giá tr hàng xu kh ta.ơ ướC. Giá tr hàng xu kh ta.ị ướD. tăng tr ng giá tr hàng xu kh ta.ố ưở ướCâu 44: quy nh nên tính phân hình Vi Nam làế ệA. xu hi khá con ng i.ự ườ B. khí nhi gió mùa.ậ ẩC. tác ng ng Tân ki o.ộ D. trí lí giáp Bi Đông.ị ểCâu 45: nh tr ng đi ngh cá Trung hi nay làỉ ệA. Thanh Hóa. B. Th Thiên Hu .ế C. Hà Tĩnh. D. Nghệ An.Câu 46: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi nh nào sau đây vùng Đông Nam có GDPứ ộbình quân tính theo ng năm 2007 th nh t?ầ ườ ấA. Bình ng.ươ B. ng Nai.ồ C. Bình Ph c.ướ D. Tây Ninh.Câu 47: Dân Hoa Kì không có đi nào sau đây?ặ ểA. trong tu lao ng cao, ng già nhi u.ỉ ườ ềB. Dân chi ph dân phân ch phía Tây.ả ởC. gia tăng nhiên th p, gia tăng caoỉ .D. tu lao ng th p, trong tu lao ng cao.ỉ ướ ộCâu 48: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây không ti giáp Lào?ế ớA. Gia Lai. B. Qu ng Nam.ả C. Ngh An.ệ D. Đi Biên.ệCâu 49: Ph lãnh th phía Liên bang Nga có khí chính làầ ậA. khí c.ậ B. khí c.ậ C. khí nhi t.ậ D. khí ôn i.ậ ớCâu 50: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho bi nhà máy th đi Thác thu nh nàoứ ỉsau đây?A. Nông.ắ B. Tây Ninh. C. Bình Ph c.ướ D. ng Nai.ồCâu 51: Tác ng nh quá trình đô th hóa phát tri kinh ta làộ ướA. gây ép môi tr ng đô th .ứ ườ B. làm chuy ch kinh .ể ếC. vi làm cho ng lao ng.ạ ườ D. tăng thu nh cho ng dân.ậ ườCâu 52: đi nào sau đây không đúng dân xã ph các Đông Nam hi nay?ề ướ Trang Mã thi 514ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨA. Lao ng có chuyên môn kĩ thu chi n.ộ ớB. Dân trung đông các ng ng châu th .ư ổC. Dân đông, dân tr .ố ẻD. Có nhi nét ng ng phong c, quán và sinh ho văn hóa.ề ươ ạCâu 53: ai nhi gió mùa trên núi taướ có đi làặ ểA. không có tháng nào nhi 25°C.ệ ướ B. các tháng có nhi trên 28°C.ề ộC. không có tháng nào nhi trên 25°C.ệ D. ch có tháng nhi trên 25°C.ỉ ộCâu 54: Phát bi nào sau đây không ph là đi lả iên vùng châu Âu ?A. Có th hình thành vùng biên gi gi EU ngoài EU.ể ướ ướB. Là th hi các án chung kinh xã i, an ninh vùng biên gi i.ơ ớC. hình thành trên nguy nhân dân vùng biên gi i.ượ ớD. Là xây ng các tuy phong th ngăn ng di bên ngoài vào EU.ơ ườ ừCâu 55: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 12, cho bi qu nào sau đây ườ không thu vùng ngộ ồb ng sông ng?ằ ồA. Xuân Th y.ủ B. Cát Bà. C. Ba Vì. D. Ba .ểCâu 56: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, hãy cho bi tr ng cây ng th c, th ph và câyứ ươ ẩhàng năm chi ph di tích nh ng vùng nào sau đây?ế ữA. ng ng sông Long, Đông Nam .ồ ộB. ng ng sông Long, Trung .ồ ộC. ng ng sông Long, ng ng sông ng.ồ ồD. ng ng sông Long, Duyên Nam Trung .ồ ộCâu 57: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, cho bi thành ph tr thu Trung ng nào iứ ươ ướđây có dân nh ta?ố ướA. Hà i.ộ B. Phong.ảC. Đà ng.ẵ D. Thành ph Chí Minh.ố ồCâu 58: Phát bi nào sau đây không đúng vùng Đông Nam ?ớ ộA. Giá tr ng nông nghi nh cị ượ c.ướ B. kinh hàng hóa phát tri n.ề ểC. kinh ti nh cấ c.ướ D. Giá tr ng công nghi nh cị ượ c.ướCâu 59: tr cu cách ng khoa công ngh hi làố ạA. công ngh ng hóa, công ngh li u, công ngh năng ng, công ngh đi .ệ ượ ửB. công ngh sinh c, công ngh hóa c, công ngh năng ng, công ngh li u.ệ ượ ệC. công ngh hóa c, công ngh đi công ngh sinh c, công ngh thông tin.ệ ệD. công ngh thông tin, công ngh li u, công ngh sinh c, công ngh năng ng.ệ ượCâu 60: Vùng xu nông cây ăn qu và ng ch Nh làả ườ ảA. Hô-cai-đô.ả B. Kiu-xiu.ả C. Hôn-su.ả D. Xi-cô-c .ả ưCâu 61: Nguyên nhân ch gây ng ng ng sông Long là doủ ửA. và lũ ngu .ư B. dân và xây ng cao.ậ ựC. tri ng.ư ườ D. th p, xung quanh có nhi đê.ặ ềCâu 62: Nh ng trung tâm công nghi nào sau đây vào nhóm trung tâm công nghi có nghĩaữ ượ ệvùng?A. Phong, Hà i, Nha Trang.ả B. Phong, Đà ng, Th .ả ơC. TP. Chí Minh, Đà ng, Vũng Tàu.ồ D. Đà ng, Hu Hà i.ẵ ộCâu 63: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ NG LÚA NH N, GIAI ĐO 1985 2004Ệ ƯỢ ẠNăm1985 1995 2000 2004Di tích (nghìn ha)2342 2188 1770 1650S ng (nghìn n)ả ượ 14578 13435 11868 11400Căn vào ng li trên, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu lúa Nh tả ậB giai đo 1985 2004?ả ạA. Di tích lúa gi m, ng lúa tăng.ệ ượ ạB. Di tích lúa gi ch ng lúa o.ệ ượ ạC. Di tích lúa gi nhanh ng lúa o.ệ ượ ạD. Năng su lúa Nh năm 2004 61, /ha.ấ ạCâu 64: Toàn hóa kinh hình thành ch doầ ượ Trang Mã thi 514ềA. tác ng cu cách ng khoa và công ngh hi i.ộ ạB. ngoài tăng nhanh.ầ ướC. th ng qu phát tri nh.ươ ạD. ng phân công lao ng qu .ự ếCâu 65: Ho ng th ng ta phát tri nh nh th niên 90 th XX nayạ ươ ướ ếch là doủ ếA. tác ng th tr ng ngoài.ộ ườ ướ B. ch qu lí thay i.ơ ổC. nhu tiêu dùng ng dân cao.ầ ườ D. đa ng các hàng.ự ặCâu 66: nghĩa quan tr ng nh các và qu an ninh qu phong ta làọ ướA. thu phát tri giao thông bi n.ậ B. có nhi th nh phát tri du ch.ề ịC. th ng ti tiêu li n.ệ D. ngu sinh bi phong phú.ồ ểCâu 67: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, cho bi nh xét nào sau đây đúng xu nôngứ ấnghi ta?ệ ướA. tr ng giáỉ tr xu ngành chăn nuôi tăng liên năm 2000 năm 2007.ị ếB. Di tích và ng lúa tăng liên năm ượ 2000 năm 2007.ếC. Trung du và mi núi là vùng có di tích cây công nghi lâu năm nh c.ề ướD. Lúa tr ng ch ng ng sông ng và ng ng sông Long.ượ ửCâu 68: Cho bi :ể ồS NG THAN, THÔ VÀ ĐI TA, GIAI ĐO 1995 2014Ả ƯỢ ƯỚ ẠCăn vào bi trên, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ng than, thô, đi aề ượ ủn ta, giai đo 1995 2014?ướ ạA. uầ thô tăng nhanh than.ơ B. tăng liên và nhanh nh t.ệ ấC. thô giai đo 2005 2014 gi m.ầ D. han tăng nhanh thô.ơ ầCâu 69: Khó khăn nào sau đây đã kh ph ngành chăn nuôi ta?ượ ướA. Hi qu chăn nuôi ch th cao và ch nh.ệ ịB. ch nh gia súc, gia đe trên di ng.ị ộC. Gi ng gia súc, gia cho năng su cao con ít.ố ấD. th ăn cho chăn nuôi không o.ơ ượ ảCâu 70: Cho ng li u:ả ệGIÁ TR XU T, NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 1985- 2010Ị (Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1990 1995 2000 2005 2008 2010Xu kh uấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 1577,8Nh kh uậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 1396,2Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu t, nh kh Trungề ủQu c, giai đo 1985 2010?ố ạA. Cán cân xu nh kh luôn âm (nh siêu).ấ B. Giá tr xu kh tăng nhanh nh kh u.ị ẩC. Cán cân xu nh kh luôn ng (xu siêu).ấ ươ D. Giá tr xu kh và nh kh tăng liên c.ị ụCâu 71: Ph ng ng quan tr ng nh phát huy th nh nông nghi nhi ta làươ ướ ướA. nh công nghi ch bi nông n.ẩ B. ng th tr ng tiêu th nông trong c.ở ườ ướC. nh xu nông xu kh u.ẩ D. tăng ng chăn nuôi gia súc n.ườ Trang Mã thi 514ềCâu 72: Năng su lúa năm ta có xu ng tăng ch doấ ướ ướ ếA. nh thâm canh.ẩ B. áp ng ng rãi các mô hình qu ng canh.ụ ảC. nh xen canh, tăng .ẩ D. ng di tích canh tác.ở ệCâu 73: di tích 9, tri kmớ 2, dân 1, ng năm 2005 thì dân trung bình Trungố ườ ủQu năm 2005 là bao nhiêu (ng i/kmố ườ 2)?A. 153. B. 738. C. 135. D. 783.Câu 74: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ho ngề ộc bão ta?ủ ướA. Th gian ho ng bão tháng tháng 12.ờ ếB. Mùa bão ch vào Nam.ậ ắC. Bão nhi nh vào vùng Trung .ổ ộD. Tháng có su bão nh là tháng 10.ầ ấCâu 75: Ph ra chuy ch kinh theo ngành ng ng sông ng ch doả ếA. ép dân kinh xã và môi tr ng.ứ ườB. kinh theo ngành vùng ch lí.ơ ợC. tài nguyên thiên nhiên vùng không th phong phú.ủ ậD. đây là vùng có nhi ti năng phát tri kinh .ề ếCâu 76: Tây Nguyên và Trung du mi núi có th nh phát tri nề ểA. công nghi khai thác qu ng t.ệ B. khai thác và ch bi lâm n.ế ảC. công nghi th đi n.ệ D. các nông nhi t, ôn i.ả ớCâu 77: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, cho bi nh xét nào sau đây không đúng tháp dânớs ta?ố ướA. ng 14 tu năm 1999 nhi năm 2007.ỉ ườ ơB. dân tháp dân năm 1999 là dân tr .ơ ẻC. dân ta đang có xu ng già hóa.ơ ướ ướD. ng trên 65 tu năm 2007 ít năm 1999.ỉ ườ ơCâu 78: đa ng dân các Đông Nam Áự ướ không có tác ng nào sau đây tộ ặvăn hóa, xã i?ộA. năng ng trong ng dân .ự ưB. ph trong ng chính tr tôn giáo.ự ịC. thu nh trong ngôn ng phong quán.ự ậD. đa ng, đáo trong sinh ho t.ự ạCâu 79: Vai tro quan tr ng công nghi ch bi ng th c, th ph nông nghi ươ khôngph làảA. tăng ro trên th tr ng tiêu th nông n.ế ườ ảB. tăng ch ng các ph nông nghi p, th n.ấ ượ ảC. góp ph làm chuy ch kinh nông thôn.ầ ếD. thúc vi xu hàng hóa trong nông nghi p.ẩ ệCâu 80: Cho ng li u:ả ệDI TÍCH CÂY CÔNG NGHI TA GIAI ĐO 2005 2015Ệ ƯỚ Ạ(Đ nghìn ha)ơ ịNăm2005 2010 2012 2015T ng di tíchổ ệ2495,1 2808,1 2952,7 2827,3Cây công nghi hàng nămệ 861,5 797,6 729,9 676,8Cây công nghi lâu nămệ 1633,6 2010,5 2222,8 2150,5Đ th hi di tích cây công nghi ta giai đo 2005 2015, bi nào sau đây thích pể ướ ợnh t?ấA. p.ế B. ng.ườ C. t.ộ D. Mi n.ề----------- ----------ẾThí sinh ng Atlat lí Vi Nam do NXB Giáo phát hành. ượ ụCán coi thi không gi thích gì thêmộ Trang Mã thi 514ề