Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 509

c1118696222fafbff78f150196f75a34
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:22:10 | Được cập nhật: hôm qua lúc 16:00:02 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 492 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017 2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao ềMã thi 509ềCâu 41: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, cho bi sông nào sau đây thu mi Nam Trung vàứ ộNam ?ộA. Sông Thái Bình. B. Sông Thu n.ồ C. Sông Đà. D. Sông .ảCâu 42: Nh ng ngu tài nguyên châu Phi đang suy gi nh làữ ạA. đai, ngu c.ấ ướ B. khoáng n, ngu c.ả ướC. khoáng n, ng.ả D. đai, ng.ấ ừCâu 43: Cho bi GDP phân theo thành ph kinh ta, giai đo 2006 2014ể ướ ạBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. chuy ch GDP phân theo thành ph kinh ta.ự ướB. Quy mô và GDP phân theo thành ph kinh ta.ơ ướC. Giá tr GDP phân theo thành ph kinh ta.ị ướD. tăng tr ng GDP phân theo thành ph kinh ta.ố ưở ướCâu 44: feralit ta có màu vàng ch doấ ướ ếA. trôi các ch bad tan.ử B. tích ôxit và ôxit nhôm.ụ ắC. quá trình tích mùn phát tri n.ụ D. quá trình phong hóa nh.ạCâu 45: danh xu ngon ti ng vùng Duyên Nam Trung làị ướ ộA. Cát i.ả B. Vân n.ồ C. Phú Qu c.ố D. Phan Thi t.ếCâu 46: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi vùng khí nào đây ướ tác ngị nhạnh tấ aủ gió Tây khô nóng?A. Tây Nguyên B. Đông cắ .ộ C. Nam Trung .ộ D. cắ Trung .ộCâu 47: kinh các con sông mi Tây Trung Qu có giá tr về ềA. nuôi tr ng th n.ồ B. giao thông. C. th đi n.ủ D. th i.ủ ợCâu 48: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 13, cho bi cao nguyên Châu và cao nguyên Laứ ơthu vùng núi nào?ộA. Đông .ắ B. Tây c.ắ C. Tr ng Nam.ườ D. Tr ng c.ườ ắCâu 49: Liên bang Nga có th nh tr ng cây công nghi có ngu nhi và ôn ch doế ếnhân nhiên nào sau đây?ố ựA. Khí u.ậ B. Sông ngòi. C. tr ng.ấ D. hình.ịCâu 50: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, cho bi cây tr ng nhi nh vùng nào ượ ởsau đây?A. ng ng sông ng.ồ B. ng ng sông Long.ồ ửC. Duyên Nam Trung .ả D. Trung .ắ ộCâu 51: Phát bi nào sau đây không đúng dân nông thôn và dân thành th ta?ớ ướA. dân thành th và dân nông thôn tăng.ả ềB. Dân thành th nhi dân nông thôn.ố ốC. Dân thành th tăng nhanh dân nông thôn.ố ốD. Dân nông thôn nhi dân thành th .ố Trang Mã thi 509ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨCâu 52: Nguyên nhân ch nào đây giúp Đông Nam phát tri nh cây lúa o?ủ ướ ạA. ng sông ngòi dày ng dào.ạ ướ ượ ướ ồB. Khí nhi gió mùa và xích o.ậ ạC. Có nhi cao nguyên badan màu .ề ỡD. Ng dân có nhi kinh nghi tr ng lúa o.ườ ạCâu 53: Phát bi nào sau đây không ph là đi ph lãnh th phía ta?ả ướA. Trong năm có mùa đông nh.ộ B. Th ti di bi ph p.ờ ạC. Có mùa khô sâu c.ộ D. Biên nhi trung bình năm n.ộ ớCâu 54: Ng dân các thành viên EU có th dàng tài kho các khác trong kh iườ ướ ướ ốlà bi hi doựA. thông ch .ư B. thông ti n.ư C. thông hàng hóa.ư D. di chuy n.ểCâu 55: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 20, cho bi nh nào sau đây có ng th khaiứ ượ ảthác nh c?ớ ướA. Bà Vũng Tàu.ị B. Bình Thu n.ậ C. Cà Mau. D. Kiên Giang.Câu 56: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, cho bi lo nào sau đây chi di tích nh ởĐ ng ng sông Long?ồ ửA. xám trên phù sa .ấ B. n.ấ ặC. phèn.ấ D. phù sa sông.ấCâu 57: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang cho bi các dân thu nhóm ng Nam phânộ ảb ch vùng nào sau đây?ố ởA. Trung .ắ B. Trung du và mi núi .ề ộC. Duyên Nam Trung .ả D. Tây Nguyên.Câu 58: Vi thu hút các án ngoài Trung còn ch ch doệ ướ ếA. ng còn u.ơ B. có nhi thiên tai.ềC. ng dân th p.ứ D. chính sách thu hút ch lí.ầ ợCâu 59: Khu Tây Nam không có đi nào sau đây?ặ ểA. Ngu tài nguyên giàu có.ồ B. trí lí mang tính chi c.ị ượC. Khí thu cho xu nông nghi p.ậ D. Các th bên ngoài nh tranh nh ng.ế ưởCâu 60: Vùng bi bao quanh Nh có nhi ng tr ng ch doể ườ ếA. vùng khí nóng quanh năm không đóng băng.ằ ướB. có ng bi dài nhi ng, nh kín gió.ườ ịC. có nhi ven là trung nhi lo n.ề ảD. là nhau các dòng bi nóng và dòng bi nh.ơ ạCâu 61: Nguyên nhân ch gây ng ng ng sông Long là doủ ửA. và lũ ngu .ư B. dân và xây ng cao.ậ ựC. tri ng.ư ườ D. th p, xung quanh có nhi đê.ặ ềCâu 62: Nh ng trung tâm công nghi nào sau đây vào nhóm trung tâm công nghi có nghĩaữ ượ ệvùng?A. Phòng, Đà ng, Th .ả B. Phòng, Hà i, Nha Trang.ả ộC. TP. Chí Minh, Đà ng, Vũng Tàu.ồ D. Đà ng, Hu Hà i.ẵ ộCâu 63: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ NG LÚA NH N, GIAI ĐO 1985 2004Ệ ƯỢ ẠNăm1985 1995 2000 2004Di tích (nghìn ha)2342 2188 1770 1650S ng (nghìn n)ả ượ 14578 13435 11868 11400Căn vào ng li trên, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu lúa Nh tả ậB giai đo 1985 2004?ả ạA. Di tích lúa gi m, ng lúa tăng.ệ ượ ạB. Di tích lúa gi ch ng lúa o.ệ ượ ạC. Năng su lúa Nh năm 2004 61,9 /ha.ấ ạD. Di tích lúa gi nhanh ng lúa o.ệ ượ Trang Mã thi 509ềCâu 64: Toàn hóa kinh hình thành ch doầ ượ ếA. tác ng cu cách ng khoa và công ngh hi i.ộ ạB. ngoài tăng nhanh.ầ ướC. th ng qu phát tri nh.ươ ạD. ng phân công lao ng qu .ự ếCâu 65: Ho ng th ng ta phát tri nh nh th niên 90 th XX nayạ ươ ướ ếch là doủ ếA. tác ng th tr ng ngoài.ộ ườ ướ B. ch qu lí thay i.ơ ổC. nhu tiêu dùng ng dân cao.ầ ườ D. đa ng các hàng.ự ặCâu 66: nghĩa quan tr ng nh các và qu an ninh qu phòng ta làọ ướA. thu phát tri giao thông bi n.ậ B. có nhi th nh phát tri du ch.ề ịC. ngu sinh bi phong phú.ồ D. th ng ti tiêu li n.ệ ềCâu 67: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, cho bi nh xét nào sau đây đúng xu nôngứ ấnghi ta?ệ ướA. tr ng giáỉ tr xu ngành chăn nuôi tăng liên năm 2000 năm 2007.ị ếB. Di tích và ng lúa tăng liên năm 2000 năm 2007.ệ ượ ếC. Trung du và mi núi là vùng có di tích cây công nghi lâu năm nh c.ề ướD. Lúa tr ng ch ng ng sông ng và ng ng sông Long.ượ ửCâu 68: Cho bi :ể ồS NG THAN, THÔ VÀ ĐI TA, GIAI ĐO 1995 2014Ả ƯỢ ƯỚ ẠCăn vào bi trên, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ng than, thô, đi aề ượ ủn ta, giai đo 1995 2014?ướ ạA. thô giai đo 2005 2014 gi m.ầ B. tăng liên và nhanh nh t.ệ ấC. uầ thô tăng nhanh than.ơ D. han tăng nhanh thô.ơ ầCâu 69: Khó khăn nào sau đây đã kh ph ngành chăn nuôi ta?ượ ướA. Hi qu chăn nuôi ch th cao và ch nh.ệ ịB. ch nh gia súc, gia đe trên di ng.ị ộC. Gi ng gia súc, gia cho năng su cao còn ít.ố ấD. th ăn cho chăn nuôi không o.ơ ượ ảCâu 70: Cho ng li u:ả GIÁ TR XU T, NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 1985- 2010Ị (Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1990 1995 2000 2005 2008 2010Xu kh uấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 1577,8Nh kh uậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 1396,2Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu t, nh kh Trungề ủQu c, giai đo 1985 2010?ố ạA. Cán cân xu nh kh luôn âm (nh siêu).ấ ậB. Giá tr xu kh tăng nhanh nh kh u.ị ẩC. Cán cân xu nh kh luôn ng (xu siêu).ấ ươ ấD. Giá tr xu kh và nh kh tăng liên c.ị Trang Mã thi 509ềCâu 71: Ph ng ng quan tr ng nh phát huy th nh nông nghi nhi ta làươ ướ ướA. nh xu nông xu kh u.ẩ ẩB. ng th tr ng tiêu th nông trong c.ở ườ ướC. nh công nghi ch bi nông n.ẩ ảD. tăng ng chăn nuôi gia súc n.ườ ớCâu 72: Năng su lúa năm ta có xu ng tăng ch doấ ướ ướ ếA. nh thâm canh.ẩ B. áp ng ng rãi các mô hình qu ng canh.ụ ảC. nh xen canh, tăng .ẩ D. ng di tích canh tác.ở ệCâu 73: di tích 9,6 tri kmớ 2, dân 1,3 ng năm 2005 thì dân trung bình Trungố ườ ủQu năm 2005 là bao nhiêu (ng i/kmố ườ 2)?A. 153. B. 135. C. 738. D. 783.Câu 74: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ho ngề ộc bão ta?ủ ướA. Th gian ho ng bão tháng tháng 12.ờ ếB. Tháng có su bão nh là tháng 10.ầ ấC. Bão nhi nh vào vùng Trung .ổ ộD. Mùa bão ch vào Nam.ậ ắCâu 75: Ph ra chuy ch kinh theo ngành ng ng sông ng ch doả ếA. ép dân kinh xã và môi tr ng.ứ ườB. đây là vùng có nhi ti năng phát tri kinh .ề ếC. tài nguyên thiên nhiên vùng không th phong phú.ủ ậD. kinh theo ngành vùng ch lí.ơ ợCâu 76: Tây Nguyên và Trung du mi núi có th nh phát tri nề ểA. công nghi khai thác qu ng t.ệ B. khai thác và ch bi lâm n.ế ảC. công nghi th đi n.ệ D. các nông nhi t, ôn i.ả ớCâu 77: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, cho bi nh xét nào sau đây không đúng tháp dânớs ta?ố ướA. ng trên 65 tu năm 2007 ít năm 1999.ỉ ườ ơB. dân tháp dân năm 1999 là dân tr .ơ ẻC. dân ta đang có xu ng già hóa.ơ ướ ướD. ng 14 tu năm 1999 nhi năm 2007.ỉ ườ ơCâu 78: đa ng dân các Đông Nam Áự ướ không có tác ng nào sau đây tộ ặvăn hóa, xã i?ộA. năng ng trong ng dân .ự ưB. ph trong ng chính tr tôn giáo.ự ịC. đa ng, đáo trong sinh ho t.ự ạD. thu nh trong ngôn ng phong quán.ự ậCâu 79: Vai trò quan tr ng công nghi ch bi ng th c, th ph nông nghi ươ khôngph làảA. tăng ro trên th tr ng tiêu th nông n.ế ườ ảB. tăng ch ng các ph nông nghi p, th n.ấ ượ ảC. góp ph làm chuy ch kinh nông thôn.ầ ếD. thúc vi xu hàng hóa trong nông nghi p.ẩ ệCâu 80: Cho ng li u:ả ệDI TÍCH CÂY CÔNG NGHI TA GIAI ĐO 2005 2015Ệ ƯỚ Ạ(Đ nghìn ha)ơ ịNăm2005 2010 2012 2015T ng di tíchổ ệ2495,1 2808,1 2952,7 2827,3Cây công nghi hàng nămệ 861,5 797,6 729,9 676,8Cây công nghi lâu nămệ 1633,6 2010,5 2222,8 2150,5Đ th hi di tích cây công nghi ta giai đo 2005 2015, bi nào sau đây thích pể ướ ợnh t?ấA. Mi n.ề B. ng.ườ C. p.ế D. t.ộ----------- ----------ẾThí sinh ng ượ Atlat lí Vi Namị do NXB Giáo phát hành.ụ Trang Mã thi 509ềCán coi thi không gi thích gì thêmộ Trang Mã thi 509ề