Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 506

4afab762fa93fdefa9c122e342f4c76f
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:27:30 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 23:45:07 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 530 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ ềMã thi: 506ềCâu 41: Phát bi nào sau đây không đúng vùng Đông Nam ?ớ ộA. Giá tr ng nông nghi nh cị ượ c.ướ B. Giá tr ng công nghi nh cị ượ c.ướC. kinh ti nh cấ c.ướ D. kinh hàng hóa phát tri n.ề ểCâu 42: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi nh nào sau đây vùng Đông Nam có GDPứ ộbình quân tính theo ng năm 2007 th nh t?ầ ườ ấA. Bình Ph c.ướ B. Tây Ninh. C. ng Nai.ồ D. Bình ng.ươCâu 43: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi nh nào sau đây có dân th pứ ấnh t?ấA. Thái Bình. B. Hà Giang. C. Nông.ắ D. Hà Tĩnh.Câu 44: nh tr ng đi ngh cá Trung hi nay làỉ ệA. Th Thiên Hu .ế B. Thanh Hóa. C. Nghệ An. D. Hà Tĩnh.Câu 45: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 12, cho bi qu nào sau đây ườ không thu vùng ngộ ồb ng sông ng?ằ ồA. Xuân Th y.ủ B. Cát Bà. C. Ba Vì. D. Ba .ểCâu 46: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho bi nhà máy th đi Thác thu nh nàoứ ỉsau đây?A. ng Nai.ồ B. Bình Ph c.ướ C. Nông.ắ D. Tây Ninh.Câu 47: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, hãy cho bi tr ng cây ng th c, th ph và câyứ ươ ẩhàng năm chi ph di tích nh ng vùng nào sau đây?ế ữA. ng ng sông Long, Duyên Nam Trung .ồ ộB. ng ng sông Long, Trung .ồ ộC. ng ng sông Long, Đông Nam .ồ ộD. ng ng sông Long, ng ng sông ng.ồ ồCâu 48: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây không ti giáp Lào?ế ớA. Đi Biên.ệ B. Qu ng Nam.ả C. Gia Lai. D. Ngh An.ệCâu 49: Phát bi nào sau đây không ph là đi lả iên vùng châu Âu ?A. Có th hình thành vùng biên gi gi EU ngoài EU.ể ướ ướB. Là xây ng các tuy phong th ngăn ng di bên ngoài vào EU.ơ ườ ừC. Là th hi các án chung kinh xã i, an ninh vùng biên gi i.ơ ớD. hình thành trên nguy nhân dân vùng biên gi i.ượ ớCâu 50: Cho bi giá tr hàng xu kh ta năm 2000 và năm 2012ể ướBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. Quy mô và giá tr hàng xu kh ta.ơ ướB. tăng tr ng giá tr hàng xu kh ta.ố ưở ướC. Giá tr hàng xu kh ta.ị ướD. thay giá tr hàng xu kh ta.ự ướCâu 51: Vùng xu nông cây ăn qu và ng ch Nh làả ườ Trang Mã thi 506ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨA. Hôn-su.ả B. Hô-cai-đô.ả C. Xi-cô-c .ả D. Kiu-xiu.ảCâu 52: Tác ng nh quá trình đô th hóa phát tri kinh ta làộ ướA. gây ép môi tr ng đô th .ứ ườ B. làm chuy ch kinh .ể ếC. vi làm cho ng lao ng.ạ ườ D. tăng thu nh cho ng dân.ậ ườCâu 53: Ph lãnh th phía Liên bang Nga có khí chính làầ ậA. khí nhi t.ậ B. khí c.ậ C. khí c.ậ D. khí ôn i.ậ ớCâu 54: Phát bi nào sau đây là đi kinh xã các đang phát tri n?ể ướ ểA. GDP bình quân ng th p, ch HDI cao, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềB. Năng su lao ng xã cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ấ ướ ềC. GDP bình quân ng cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềD. GDP bình quân ng th p, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềCâu 55: quy nh nên tính phân hình Vi Nam làế ệA. tác ng ng Tân ki o.ộ B. xu hi khá con ng i.ự ườC. khí nhi gió mùa.ậ D. trí lí giáp Bi Đông.ị ểCâu 56: tr cu cách ng khoa công ngh hi làố ạA. công ngh ng hóa, công ngh li u, công ngh năng ng, công ngh đi .ệ ượ ửB. công ngh sinh c, công ngh hóa c, công ngh năng ng, công ngh li u.ệ ượ ệC. công ngh hóa c, công ngh đi công ngh sinh c, công ngh thông tin.ệ ệD. công ngh thông tin, công ngh li u, công ngh sinh c, công ngh năng ng.ệ ượCâu 57: Dân Hoa Kì không có đi nào sau đây?ă ểA. trong tu lao ng cao, ng già nhi u.ỉ ườ ềB. Dân chi ph dân phân ch phía Tây.ả ởC. gia tăng nhiên th p, gia tăng caoỉ .D. tu lao ng th p, trong tu lao ng cao.ỉ ướ ộCâu 58: đi nào sau đây không đúng dân xã ph các Đông Nam hi nay?ề ướ ệA. Lao ng có chuyên môn kĩ thu chi n.ộ ớB. Dân trung đông các ng ng châu th .ư ổC. Dân đông, dân tr .ố ẻD. Có nhi nét ng ng phong c, quán và sinh ho văn hóa.ề ươ ạCâu 59: ai nhi gió mùa trên núi taướ có đi làă ểA. không có tháng nào nhi 25°C.ệ ướ B. các tháng có nhi trên 28°C.ề ộC. không có tháng nào nhi trên 25°C.ệ D. ch có tháng nhi trên 25°C.ỉ ộCâu 60: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, cho bi thành ph tr thu Trung ng nào iứ ươ ướđây có dân nh ta?ố ướA. Phong.ả B. Hà i.ộC. Đà ng.ẵ D. Thành ph Chí Minh.ố ồCâu 61: nghĩa quan tr ng nh các và qu an ninh qu phong ta làọ ướA. th ng ti tiêu li n.ệ B. ngu sinh bi phong phú.ồ ểC. có nhi th nh phát tri du ch.ề D. thu phát tri giao thông bi n.ậ ểCâu 62: Nh ng trung tâm công nghi nào sau đây vào nhóm trung tâm công nghi có nghĩaữ ượ ệvùng?A. Phong, Đà ng, Th .ả B. Đà ng, Hu Hà i.ẵ ộC. Phong, Hà i, Nha Trang.ả D. TP. Chí Minh, Đà ng, Vũng Tàu.ồ ẵCâu 63: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ NG LÚA NH N, GIAI ĐO 1985 2004Ệ ƯỢ ẠNăm1985 1995 2000 2004Di tích (nghìn ha)2342 2188 1770 1650S ng (nghìn n)ả ượ 14578 13435 11868 11400Căn vào ng li trên, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu lúa Nh tả ậB giai đo 1985 2004?ả ạA. Năng su lúa Nh năm 2004 61, /ha.ấ ạB. Di tích lúa gi nhanh ng lúa o.ệ ượ ạC. Di tích lúa gi ch ng lúa o.ệ ượ ạD. Di tích lúa gi m, ng lúa tăng.ệ ượ Trang Mã thi 506ềCâu 64: Ph ra chuy ch kinh theo ngành ng ng sông ng ch doả ếA. kinh theo ngành vùng ch lí.ơ ợB. ép dân kinh xã và môi tr ng.ứ ườC. tài nguyên thiên nhiên vùng không th phong phú.ủ ậD. đây là vùng có nhi ti năng phát tri kinh .ề ếCâu 65: Vai tro quan tr ng công nghi ch bi ng th c, th ph nông nghi ươ khôngph làảA. tăng ro trên th tr ng tiêu th nông n.ế ườ ảB. tăng ch ng các ph nông nghi p, th n.ấ ượ ảC. góp ph làm chuy ch kinh nông thôn.ầ ếD. thúc vi xu hàng hóa trong nông nghi p.ẩ ệCâu 66: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ho ngề ộc bão ta?ủ ướA. Mùa bão ch vào Nam.ậ ắB. Tháng có su bão nh là tháng 10.ầ ấC. Bão nhi nh vào vùng Trung .ổ ộD. Th gian ho ng bão tháng tháng 12.ờ ếCâu 67: Cho bi :ể ồS NG THAN, THÔ VÀ ĐI TA, GIAI ĐO 1995 2014Ả ƯỢ ƯỚ ẠCăn vào bi trên, cho bi nh xét nào sau đây không đúng ng than, thô, đi aề ượ ủn ta, giai đo 1995 2014?ướ ạA. thô giai đo 2005 2014 gi m.ầ B. han tăng nhanh thô.ơ ầC. tăng liên và nhanh nh t.ệ D. uầ thô tăng nhanh than.ơCâu 68: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, cho bi nh xét nào sau đây đúng xu nôngứ ấnghi ta?ệ ướA. Trung du và mi núi là vùng có di tích cây công nghi lâu năm nh c.ề ướB. Di tích và ng lúa tăng liên năm ượ 2000 năm 2007.ếC. Lúa tr ng ch ng ng sông ng và ng ng sông Long.ượ ửD. tr ng giáỉ tr xu ngành chăn nuôi tăng liên năm 2000 năm 2007.ị ếCâu 69: đa ng dân các Đông Nam Áự ướ không có tác ng nào sau đây tộ ăvăn hóa, xã i?ộA. đa ng, đáo trong sinh ho t.ự ạB. thu nh trong ngôn ng phong quán.ự ậC. ph trong ng chính tr tôn giáo.ự ịD. năng ng trong ng dân .ự ưCâu 70: Khó khăn nào sau đây đã kh ph ngành chăn nuôi ta?ượ ướA. ch nh gia súc, gia đe trên di ng.ị ộB. Gi ng gia súc, gia cho năng su cao con ít.ố ấC. th ăn cho chăn nuôi không o.ơ ượ ảD. Hi qu chăn nuôi ch th cao và ch nh.ệ ịCâu 71: Ho ng th ng ta phát tri nh nh th niên 90 th XX nayạ ươ ướ ếch là doủ ếA. tác ng th tr ng ngoài.ộ ườ ướ B. ch qu lí thay i.ơ Trang Mã thi 506ềC. nhu tiêu dùng ng dân cao.ầ ườ D. đa ng các hàng.ự ăCâu 72: Ph ng ng quan tr ng nh phát huy th nh nông nghi nhi ta làươ ướ ướA. nh công nghi ch bi nông n.ẩ B. ng th tr ng tiêu th nông trong c.ở ườ ướC. nh xu nông xu kh u.ẩ D. tăng ng chăn nuôi gia súc n.ườ ớCâu 73: Nguyên nhân ch gây ng ng ng sông Long là doủ ửA. và lũ ngu .ư B. dân và xây ng cao.ậ ựC. tri ng.ư ườ D. th p, xung quanh có nhi đê.ă ềCâu 74: Năng su lúa năm ta có xu ng tăng ch doấ ướ ướ ếA. nh thâm canh.ẩ B. áp ng ng rãi các mô hình qu ng canh.ụ ảC. nh xen canh, tăng .ẩ D. ng di tích canh tác.ở ệCâu 75: di tích 9, tri kmớ 2, dân 1, ng năm 2005 thì dân trung bình Trungố ườ ủQu năm 2005 là bao nhiêu (ng i/kmố ườ 2)?A. 135. B. 738. C. 783. D. 153.Câu 76: Cho ng li u:ả ệGIÁ TR XU T, NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 1985- 2010Ị (Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1990 1995 2000 2005 2008 2010Xu kh uấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 1577,8Nh kh uậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 1396,2Căn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng tình hình xu t, nh kh Trungề ủQu c, giai đo 1985 2010?ố ạA. Cán cân xu nh kh luôn âm (nh siêu).ấ B. Giá tr xu kh tăng nhanh nh kh u.ị ẩC. Cán cân xu nh kh luôn ng (xu siêu).ấ ươ D. Giá tr xu kh và nh kh tăng liên c.ị ụCâu 77: Tây Nguyên và Trung du mi núi có th nh phát tri nề ểA. công nghi khai thác qu ng t.ệ B. khai thác và ch bi lâm n.ế ảC. công nghi th đi n.ệ D. các nông nhi t, ôn i.ả ớCâu 78: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, cho bi nh xét nào sau đây không đúng tháp dânớs ta?ố ướA. ng 14 tu năm 1999 nhi năm 2007.ỉ ườ ơB. dân tháp dân năm 1999 là dân tr .ơ ẻC. dân ta đang có xu ng già hóa.ơ ướ ướD. ng trên 65 tu năm 2007 ít năm 1999.ỉ ườ ơCâu 79: Cho ng li u:ả ệDI TÍCH CÂY CÔNG NGHI TA GIAI ĐO 2005 2015Ệ ƯỚ Ạ(Đ nghìn ha)ơ ịNăm2005 2010 2012 2015T ng di tíchổ ệ2495,1 2808,1 2952,7 2827,3Cây công nghi hàng nămệ 861,5 797,6 729,9 676,8Cây công nghi lâu nămệ 1633,6 2010,5 2222,8 2150,5Đ th hi di tích cây công nghi ta giai đo 2005 2015, bi nào sau đây thích pể ướ ợnh t?ấA. p.ế B. ng.ườ C. t.ộ D. Mi n.ềCâu 80: Toàn hóa kinh hình thành ch doầ ượ ếA. tác ng cu cách ng khoa và công ngh hi i.ộ ạB. ngoài tăng nhanh.ầ ướC. th ng qu phát tri nh.ươ ạD. ng phân công lao ng qu .ự ế----------- ----------ẾThí sinh ng Atlat lí Vi Nam do NXB Giáo phát hành. ượ ụCán coi thi không gi thích gì thêmộ Trang Mã thi 506ề