Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KSCL THPT Quốc gia đề 502

6dbdcc505de518f7d11b89f8cd747e57
Gửi bởi: ngọc nguyễn 29 tháng 11 2018 lúc 23:23:14 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 18:58:50 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 458 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017 2018Ả ỌMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao đờ ềMã 502ềCâu 41: nh tr ng đi ngh cá Trung hi nay làỉ ệA. Nghệ An. B. Thanh Hóa. C. Hà Tĩnh. D. Th Thiên Hu .ếCâu 42: quy nh nên tính phân hình Vi Nam làế ệA. tác ng ng Tân ki o.ộ B. xu hi khá con ng i.ự ườC. khí nhi gió mùa.ậ D. trí lí giáp Bi Đông.ị ểCâu 43: Dân Hoa Kì không có đi nào sau đây?ặ ểA. Dân chi ph dân phân ch phía Tây.ả ởB. tu lao ng th p, trong tu lao ng cao.ỉ ướ ộC. gia tăng nhiên th p, gia tăng caoỉ .D. trong tu lao ng cao, ng già nhi u.ỉ ườ ềCâu 44: Tác ng nh quá trình đô th hóa phát tri kinh ta làộ ướA. tăng thu nh cho ng dân.ậ ườ B. làm chuy ch kinh .ể ếC. vi làm cho ng lao ng.ạ ườ D. gây ép môi tr ng đô th .ứ ườ ịCâu 45: Cho bi giá tr hàng xu kh ta năm 2000 và năm 2012ể ướBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. Quy mô và giá tr hàng xu kh ta.ơ ướB. tăng tr ng giá tr hàng xu kh ta.ố ưở ướC. Giá tr hàng xu kh ta.ị ướD. thay giá tr hàng xu kh ta.ự ướCâu 46: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây không ti giáp Lào?ế ớA. Đi Biên.ệ B. Gia Lai. C. Qu ng Nam.ả D. Ngh An.ệCâu 47: đi nào sau đây không đúng dân xã ph các Đông Nam hi nề ướ ệnay?A. Lao ng có chuyên môn kĩ thu chi n.ộ ớB. Dân trung đông các ng ng châu th .ư ổC. Dân đông, dân tr .ố ẻD. Có nhi nét ng ng phong c, quán và sinh ho văn hóa.ề ươ ạCâu 48: tr cu cách ng khoa công ngh hi làố ạA. công ngh ng hóa, công ngh li u, công ngh năng ng, công ngh đi .ệ ượ ửB. công ngh sinh c, công ngh hóa c, công ngh năng ng, công ngh li u.ệ ượ ệC. công ngh hóa c, công ngh đi công ngh sinh c, công ngh thông tin.ệ ệD. công ngh thông tin, công ngh li u, công ngh sinh c, công ngh năng ng.ệ ượCâu 49: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 12, cho bi qu nào sau đây ườ không thu vùngộĐ ng ng sông ng?ồ ồA. Cát Bà. B. Xuân Th y.ủ C. Ba Vì. D. Ba .ểCâu 50: Ph lãnh th phía Liên bang Nga có khí chính làầ Trang Mã thi 502ềĐ CHÍNH TH CÊ ỨA. khí ôn i.ậ B. khí c.ậ C. khí nhi t.ậ D. khí c.ậ ựCâu 51: Phát bi nào sau đây không ph là đi lả iên vùng châu Âu ?A. Có th hình thành vùng biên gi gi EU ngoài EU.ể ướ ướB. hình thành trên nguy nhân dân vùng biên gi i.ượ ớC. Là th hi các án chung kinh xã i, an ninh vùng biên gi i.ơ ớD. Là xây ng các tuy phong th ngăn ng di bên ngoài vào EU.ơ ườ ừCâu 52: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 18, hãy cho bi tr ng cây ng th c, th ph vàứ ươ ẩcây hàng năm chi ph di tích nh ng vùng nào sau đây?ế ữA. ng ng sông Long, Trung .ồ ộB. ng ng sông Long, Duyên Nam Trung .ồ ộC. ng ng sông Long, Đông Nam .ồ ộD. ng ng sông Long, ng ng sông ng.ồ ồCâu 53: Phát bi nào sau đây là đi kinh xã các đang phát tri n?ể ướ ểA. Năng su lao ng xã cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ấ ướ ềB. GDP bình quân ng th p, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềC. GDP bình quân ng cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềD. GDP bình quân ng th p, ch HDI cao, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềCâu 54: Phát bi nào sau đây không đúng vùng Đông Nam ?ớ ộA. Giá tr ng công nghi nh cị ượ c.ướB. kinh ti nh cấ c.ướC. kinh hàng hóa phát tri n.ề ểD. Giá tr ng nông nghi nh cị ượ c.ướCâu 55: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi nh nào sau đây có dân th nh t?ứ ấA. Hà Giang. B. Thái Bình. C. Hà Tĩnh. D. Nông.ắCâu 56: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, cho bi thành ph tr thu Trung ng nào iứ ươ ướđây có dân nh ta?ố ướA. Thành ph Chí Minh.ố B. Đà ng.ẵC. Phong.ả D. Hà i.ộCâu 57: Vùng xu nông cây ăn qu và ng ch Nh làả ườ ảA. Xi-cô-c .ả B. Hô-cai-đô.ả C. Hôn-su.ả D. Kiu-xiu.ảCâu 58: ai nhi gió mùa trên núi taướ có đi làặ ểA. các tháng có nhi trên 28°C.ề B. không có tháng nào nhi 25°C.ệ ướC. không có tháng nào nhi trên 25°C.ệ D. ch có tháng nhi trên 25°C.ỉ ộCâu 59: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi nh nào sau đây vùng Đông Nam cóứ ộGDP bình quân tính theo ng năm 2007 th nh t?ầ ườ ấA. ng Nai.ồ B. Tây Ninh. C. Bình ng.ươ D. Bình Ph c.ướCâu 60: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho bi nhà máy th đi Thác thu nhứ ỉnào sau đây?A. ng Nai.ồ B. Bình Ph c.ướ C. Tây Ninh. D. Nông.ắCâu 61: Nhân quan tr ng nh tác ng tính nh di tích cây công nghi ta làố ướA. ng ch bi n.ạ ướ B. th tr ng tiêu th .ị ườ ụC. kinh nghi lao ng.ệ D. đi ki nhiên.ề ựCâu 62: Các nhà máy nhi đi phía ta ho ng ch vào ngu năng ng nàoệ ướ ượsau đây?A. Khí t.ố B. nh i.ầ C. Than. D. Năng ng i.ượ ớCâu 63: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, cho bi các tr khí nào ta có ch đứ ướ ộm vào thu đông tiêu bi nh t?ư ấA. Th Cà Mau.ầ B. Hà i, Đi Biên.ộ ệC. Đà ng, Nha Trang.ẵ D. ng n, Hà i.ạ ộCâu 64: Các ng ng phía Nam Trung Qu có các lo nông chính làố ảA. lúa mì, ngô, ng.ủ ườ B. lúa o, mía, bông.ạC. lúa o, mía, ng.ạ ườ D. lúa mì, mía, bông.Câu 65: tiêu khái quát nh mà các ASEAN làụ ướ ượ Trang Mã thi 502ềA. xây ng ASEAN thành khu hoà bình, nh.ự ịB. gi quy nh ng khác bi trong liên quan quan gi ASEAN các c.ả ướC. đoàn t, tác vì ASEAN hoà bình, nh, cùng phát tri n.ế ểD. thúc phát tri kinh văn hoá, giáo và ti xã các c.ẩ ướCâu 66: Phát bi nào sau đây th hi rõ nh tác ng già hóa dân các phát tri n?ể ướ ểA. Ch ng cu ng gi sút.ấ ượ B. cho giáo c, gi sút.ầ ảC. Tăng chi phí phúc xã i.ợ D. Tăng thi vi làm và th nghi p.ỉ ệCâu 67: Ngành giao thông ng sông phát tri nh nh vùng nào sau đây?ậ ườ ởA. Đông Nam .ộ B. ng ng sông uồ Long.C. ng ngồ sông ng.ồ D. Trungắ .ộCâu 68: nào sau đây không đúng ho ng khai thác tài nguyên sinh bi ta?ớ ướA. Tránh khai thác quá các ng có ượ giá tr kinh tị cao.B. ch vi đánh xa tránh thi do bão gâyạ ra.C. Tránh khai thác quá ngu venồ .ờD. ng các ph ng ti đánh có tính ch di t.ấ ươ ệCâu 69: Khó khăn nh nhiên vi phát tri công nghi thu đi ta làớ ướA. phân mùa ch sông.ủ ướ B. sông nhi phù saề .C. tr năng th đi nh .ữ D. sông nh và ng n.ầ ắCâu 70: Cho bi :ể ồT TĂNG TR NG DI TÍCH CÂY CÔNG NGHI LÂU NĂM CỐ ƯỞ ƯỚTA GIAI ĐO 2005 2014ẠNh xét nào sau đây đúng bi trên?ậ ồA. Di tích cây chè tăng nh nh t.ệ B. Di tích lo cây luôn tăng.ệ ạC. Di tích cây cà phê tăng nhi nh t.ệ D. Di tích cây cao su tăng liên c.ệ ụCâu 71: Nguyên nhân quan tr ng nh làm cho ng khai thác ta tăng khá nhanhọ ượ ướtrong th gian đây là doờ ầA. phát tri công nghi ch bi n.ể B. ng th tr ng tiêu th ph m.ở ườ ẩC. tăng ng và công su tàu thuy n.ố ượ D. ng dân có kinh nghi đánh t.ư ắCâu 72: Hình th du ch có ti năng nh ng ng sông Long làứ ửA. sinh thái. B. ngh ng.ỉ ưỡ C. oạ hi m.ể D. ng ng.ộ ồCâu 73: Cho ng li u:ả ệDi tích ng nhiên và ng tr ng ta giai đo 1943 2013ệ ướ ạ(Đ tri ha)ơ ệNăm 1943 1983 2005 2011 2013Di tích ng nhiênệ 14,3 6,8 10,2 10,3 10,4Di tích ng tr ngệ 0,4 2,5 2,9 3,6Đ th hi di bi di tích ng nhiên và ng tr ng ta giai đo 1943 2013, bi để ướ ồnào sau đây thích nh t?ợ ấA. ng.ườ B. ghép.ộ C. p.ế D. Mi n.ề Trang Mã thi 502ềCâu 74: Cho ng li u:ả ệGDP phân theo khu kinh nhóm phát tri và đang phát tri năm 2005ự ướ ể(Đ USD)ơ ỉNhóm cướ ng sổ Nông lâm- ng nghi pư Côngnghi xâyệd ngự ch vị ụPhát tri nể 32 441,4 648,8 759,2 23 033,4Đang phát tri nể 446,4 111,6 702,8 632,0Nh xét nào sau đây không đúng GDP phân theo khu kinh nhóm phátề ướtri và đang phát tri n?ể ểA. tr ng GDP gi các khu kinh ng nhóm có chênh ch.ỉ ướ ệB. tr ng ch các phát tri cao các đang phát tri n.ỉ ướ ướ ểC. ng GDP các phát tri cao các đang phát tri là 3,8 n.ổ ướ ướ ầD. GDP theo khu kinh gi nhóm có khác nhau.ơ ướ ựCâu 75: Cho ng li u:ả ệGiá tr xu t, nh kh Nh giai đo 2000 2016ị ạ(Đ USD)ơ ỉNăm 2000 2001 2004 2009 2016Xu kh uấ 479,2 403,5 565,7 581,0 645,0Nh kh uậ 379,0 349,1 454,5 502,0 607,0Nh xét nào sau đây không đúng giá tr xu t, nh kh Nh giai đo 2000 2016?ề ạA. Giá tr xu kh và nh kh tăng.ị ềB. Giai đo 2000 2001 giá tr xu kh gi nhanh nh kh u.ạ ẩC. Giá tr nh kh tăng ch xu kh u.ị ẩD. Giá tr nh kh tăng nhi xu kh u.ị ẩCâu 76: Tây Nguyên có th tr ng cây chè do nguyên nhân ch nào sau đây?ể ượ ếA. Khí phân hóa theo cao.ậ B. Di tích badan n.ệ ớC. Ngu dào.ồ ướ D. Công nghi ch bi chè phát tri n.ệ ểCâu 77: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, hãy cho bi nh xét nào sau đây đúng chăn nuôiứ ềgia súc ta?ủ ướA. Các nh Tây Nguyên có ng đàn trâu nh c.ỉ ượ ướB. Các nh ng ng sông ng có ng đàn trâu ng đàn bo.ỉ ượ ượC. Các nh Trung du mi núi có ng đàn trâu ng đàn bo.ỉ ượ ượD. Đàn các nh ng ng sông Long ng ng sông ng.ợ ồCâu 78: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, hãy cho bi nh xét nào sau đây không đúng cề ặđi kinh ta?ể ướA. Trung có các trung tâm kinh có quy mô nh là ch u.ắ ếB. GDP theo khu kinh giai đo 1990 2007 có chuy ch theo ng tích c.ơ ướ ựC. ng GDP giai đo 2000 2007 tăng liên c.ổ ụD. GDP bình quân ng các nh Tây Nguyên năm 2007 tri ng.ầ ườ ướ ồCâu 79: Vùng có đi ki thu nh xu mu ta làề ướA. ng ng sông Long.ồ B. ng ng sông ng.ồ ồC. Duyên Nam Trung .ả D. Trung .ắ ộCâu 80: an ninh ng th đông dân nh Vi Nam, bi pháp quanể ươ ướ ệtr ng nh làọ ấA. ti hành gi hóa, th hóa và hóa cọ hóa.B. các vùng sông ven bi n.ớ ểC. nh thâm canh, tăng .ụD. khai hoang ng di tích, bi là ng ng sông Long.ệ ử------------------H T-----------------ẾThí sinh ng Atlat Lí Vi Nam do NXB Giáo phát hành.ượ ụCán coi thi không gi thích gì thêm.ộ Trang Mã thi 502ề